zalo
Câu cầu khiến (Imperative Sentence) trong tiếng Anh [kèm bài tập có đáp án]
Học tiếng anh

Câu cầu khiến (Imperative Sentence) trong tiếng Anh [kèm bài tập có đáp án]

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 15/07/2025

Nội dung chính

Câu cầu khiến (Imperative sentences) là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên một cách trực tiếp. Hãy cùng Monkey khám phá định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng câu cầu khiến chi tiết để củng cố kiến thức tiếng Anh của bạn.

Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, câu cầu khiến được gọi là Imperative Sentence (hoặc đôi khi cũng được nhắc đến với ý nghĩa rộng hơn là Causative Form khi nói về việc sai khiến người khác làm gì).

Đặc điểm của câu cầu khiến trong tiếng Anh:

  • Không có chủ ngữ rõ ràng vì chủ ngữ thường được ngầm hiểu là you (người nghe).

  • Bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (bare infinitive).

  • Có thể kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).

  • Có thể dùng “Do not” hoặc “Don't” để tạo câu phủ định.

Câu cầu khiến trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh

Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh trong các trường hợp:

Đưa ra một chỉ thị trực tiếp

Tạo một chỉ thị trực tiếp trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng dạng nguyên thể của động từ (base form of the verb) mà không cần chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Open the door. (Mở cửa ra.)

  • Don't touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)

  • Please open the window. (Làm ơn mở cửa sổ.)

Đưa ra một chỉ dẫn/hướng dẫn

Một chỉ dẫn hoặc hướng dẫn trong tiếng Anh thường được đưa ra dưới dạng câu cầu khiến và luôn bắt đầu bằng động từ nguyên thể (base form of the verb) mà không cần chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Open the lid. (Mở nắp ra.)

  • Don't add too much salt. (Đừng cho quá nhiều muối.)

  • Please wait here. (Xin vui lòng đợi ở đây.)

Đưa ra một lời mời

Để đưa ra một lời mời trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng câu cầu khiến theo nhiều cách khác nhau, thường kết hợp với các từ ngữ hoặc cấu trúc khác để làm cho lời mời trở nên lịch sự và thân thiện hơn.

Ví dụ:

  • Join us for dinner! (Tham gia bữa tối cùng chúng tôi đi!)

  • Let's go for a walk. (Chúng ta đi dạo đi.)

Đưa ra một lời khuyên thân mật

Khi muốn đưa ra một lời khuyên thân mật bằng câu cầu khiến trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng động từ nguyên thể trực tiếp, nhưng phải trong ngữ điệu và ngữ cảnh phù hợp để nó không nghe như một mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Try this. (Thử cái này xem.)

  • Listen to your heart. (Hãy lắng nghe trái tim mình.)

  • Don't worry too much. (Đừng lo lắng quá nhiều.)

Dùng trên bảng hiệu và thông báo

Khi sử dụng câu cầu khiến trên bảng hiệu và thông báo, mục đích chính là truyền tải thông điệp một cách ngắn gọn, rõ ràng và trực tiếp để người đọc hiểu và thực hiện (hoặc không thực hiện) hành động mong muốn.

Ví dụ:

  • Push (Đẩy)

  • Pull (Kéo)

  • Stop (Dừng lại)

  • Exit (Lối ra)

  • Queue here (Xếp hàng tại đây)

Trợ động từ “Do” + câu cầu khiến

Trong tiếng Anh, việc thêm trợ động từ “Do” vào đầu một câu cầu khiến (imperative) là một cách để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự lịch sự/tha thiết của lời yêu cầu, lời mời, hoặc lời khuyên.

Ví dụ:

  • Do come to my party next Saturday! (Hãy đến dự tiệc của tôi vào thứ Bảy tới nhé!)

  • Do try this cake! It's delicious. (Hãy thử món bánh này đi! Ngon lắm đó.)

Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các dạng câu cầu khiến trong tiếng Anh thường gặp

Các dạng câu cầu khiến trong tiếng Anh thường gặp gồm:

Dạng khẳng định

Dạng khẳng định của câu cầu khiến được dùng để ra lệnh, đưa ra chỉ dẫn, lời khuyên, hoặc lời mời một cách trực tiếp.

Cấu trúc: Động từ nguyên thể (Base Form of the Verb) + (Tân ngữ/Trạng ngữ nếu có)

Ví dụ:

  • Open the door. (Mở cửa ra.)

  • Sit down. (Ngồi xuống.)

  • Be careful! (Cẩn thận đấy!)

Dạng phủ định

Dạng phủ định của câu cầu khiến được dùng để yêu cầu, chỉ dẫn, khuyên bảo, hoặc ra lệnh ai đó không làm một hành động nào đó.

Cấu trúc: Don't / Do not + Động từ nguyên thể (Base Form of the Verb) + (Tân ngữ/Trạng ngữ nếu có)

Ví dụ:

  • Don't touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)

  • Do not forget your keys. (Đừng quên chìa khóa của bạn.)

Dạng chủ động

Dạng chủ động là dạng câu cầu khiến phổ biến nhất và gần như là mặc định khi chúng ta nói về câu cầu khiến. Nó được sử dụng khi chủ thể thực hiện hành động chính là người nghe.

Cấu trúc: Động từ nguyên thể (Base Form of the Verb) + (Tân ngữ/Trạng ngữ nếu có)

Ví dụ:

  • Open the window. (Mở cửa sổ ra.)

  • Listen carefully to the instructions. (Nghe kỹ hướng dẫn.)

Dạng bị động

Dạng bị động của câu cầu khiến ít phổ biến hơn nhiều so với dạng chủ động, nhưng nó vẫn có những trường hợp sử dụng nhất định, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, chứ không phải người thực hiện hành động đó.

Cấu trúc: Let + Tân ngữ (Object) + be + Quá khứ phân từ (Past Participle)

Ví dụ:

  • Let the door be closed. (Hãy để cửa được đóng lại.)

  • Let no stone be left unturned. (Đừng để sót bất kỳ viên đá nào chưa lật/đừng bỏ sót bất cứ thứ gì.)

Dạng có điều kiện

Dạng có điều kiện của câu cầu khiến là khi một câu cầu khiến chỉ được thực hiện nếu một điều kiện cụ thể xảy ra. Nó thường được dùng để đưa ra hướng dẫn, lời khuyên hoặc yêu cầu phụ thuộc vào một tình huống nào đó.

Cấu trúc:

If + Mệnh đề điều kiện (thường ở thì hiện tại đơn), Câu cầu khiến (dạng khẳng định hoặc phủ định)

Hoặc:

Câu cầu khiến, if + Mệnh đề điều kiện (ít phổ biến hơn)

Ví dụ:

  • If you are tired, take a break. (Nếu bạn mệt, hãy nghỉ ngơi đi.)

  • Don't open the door if you don't know who it is. (Đừng mở cửa nếu bạn không biết đó là ai.)

Các dạng câu cầu khiến trong tiếng Anh thường gặp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cấu trúc câu cầu khiến với các động từ thường gặp

Cấu trúc câu cầu khiến với các động từ thường gặp gồm:

Cấu trúc câu cầu khiến với “have”

1. Have + Danh từ/Cụm danh từ (Để mời hoặc đề xuất trải nghiệm)

Thường dùng để mời ai đó trải nghiệm một điều gì đó tích cực, ăn uống, hoặc có một khoảng thời gian vui vẻ.

Ví dụ:

  • Have a seat. (Mời ngồi.)

  • Have a good time! (Chúc vui vẻ!/Chơi vui nhé!)

2. Have + Tân ngữ + Động từ nguyên thể / Quá khứ phân từ (Cấu trúc nhờ vả/Sai khiến)

Ví dụ:

  • Dạng chủ động: Have him call me. (Bảo anh ấy gọi cho tôi.)

  • Dạng bị động: Have this document copied immediately. (Cho sao chép tài liệu này ngay lập tức.)

Cấu trúc câu cầu khiến với “get”

1. Get + Tính từ/Trạng từ (Để yêu cầu thay đổi trạng thái)

Ví dụ: 

  • Get ready! (Chuẩn bị sẵn sàng đi!)

  • Get serious! (Nghiêm túc vào!)

2. Get + Danh từ/Cụm danh từ (Để yêu cầu mang/lấy/mua thứ gì đó)

Ví dụ:

  • Get me a glass of water. (Lấy cho tôi một cốc nước.)

  • Go get the ball! (Đi lấy bóng về đi!)

3. Get + Tân ngữ + Động từ nguyên thể / To-infinitive (Cấu trúc nhờ vả/Sai khiến)

Ví dụ:

  • Get him to call me. (Hãy thuyết phục/bảo anh ấy gọi cho tôi.)

  • Get your hair cut. (Đi cắt tóc đi.)

Cấu trúc câu cầu khiến với “make”

1. Make + Tân ngữ + Tính từ (Để yêu cầu tạo ra một trạng thái)

Ví dụ:

  • Make yourself comfortable. (Cứ tự nhiên/Cứ thoải mái đi.)

  • Don't make me angry! (Đừng làm tôi tức giận!)

2. Make + Tân ngữ + Động từ nguyên thể (Cấu trúc nhờ vả/Sai khiến)

Ví dụ:

  • Make him understand. (Hãy khiến anh ấy hiểu đi.)

  • Make your children clean their rooms. (Bắt con cái của bạn dọn phòng đi.)

Cấu trúc câu cầu khiến với “let”

1. Let's + Động từ nguyên thể (Đề xuất/Mời gọi cùng làm gì)

Ví dụ:

  • Let's go to the park. (Chúng ta đi công viên đi.)

  • Let's start the meeting. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp đi.)

2. Let + Tân ngữ + Động từ nguyên thể (Cho phép/Để cho)

Ví dụ:

  • Let him go. (Hãy để anh ấy đi.)

  • Let the children play. (Hãy để lũ trẻ chơi.)

3. Let + Tân ngữ + be + Quá khứ phân từ (Để cho cái gì được làm)

Ví dụ:

  • Let the door be closed. (Hãy để cửa được đóng lại.)

  • Let the problem be solved quickly. (Hãy để vấn đề được giải quyết nhanh chóng.)

Cấu trúc câu cầu khiến với “allow”

Cấu trúc: Allow + Tân ngữ (người/vật) + To-infinitive (Cấp phép hoặc tạo điều kiện cho một hành động nào đó diễn ra)

Ví dụ:

  • Don't allow the dog to jump on the furniture. (Đừng cho phép con chó nhảy lên đồ đạc.)

  • Allow yourself to relax. (Hãy cho phép bản thân bạn được thư giãn.)

Cấu trúc câu cầu khiến với “help”

1. Help [+ Tân ngữ nếu có] (Yêu cầu giúp đỡ chung)

Ví dụ:

  • Help me! (Giúp tôi với!)

  • Help yourself! (Cứ tự nhiên!)

2. Help [+ Tân ngữ nếu có] + (to) Động từ nguyên thể (Yêu cầu giúp đỡ thực hiện một hành động cụ thể)

Ví dụ:

  • Help me carry this box. (Giúp tôi mang cái hộp này.)

  • Please help me (to) find my keys. (Làm ơn giúp tôi tìm chìa khóa.)

Lưu ý: Việc có “to” hay không sau “help” là tùy chọn và không làm thay đổi nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, xu hướng dùng “bare infinitive” phổ biến hơn.

Cấu trúc câu cầu khiến với các động từ thường gặp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập 1: Điền động từ đúng vào chỗ trống để tạo câu cầu khiến khẳng định.

  1. ______ (Open) the book to page 20.

  2. ______ (Listen) carefully to my instructions.

  3. ______ (Be) quiet, please!

  4. ______ (Come) here and help me.

  5. ______ (Turn) off the lights when you leave.

Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu cầu khiến đúng.

  1. the / door / Please / close /.

  2. at / me / Don't / shout /.

  3. in / yourself / Make / home /.

  4. us / Let's / movie / a / watch /.

  5. be / honest / Do / always /.

Bài tập 3: Tạo câu cầu khiến có điều kiện từ các gợi ý.

  1. (If you are tired / take a nap) -> If you are tired, _____________.

  2. (If it rains / bring an umbrella) -> If it rains, _____________.

  3. (If you finish early / call me) -> If you finish early, _____________.

  4. (If you need help / ask your teacher) -> If you need help, _____________.

  5. (Don't come in / if the light is red) -> Don't come in if _____________.

ĐÁP ÁN BÀI TẬP

Bài tập 1: Điền động từ đúng vào chỗ trống để tạo câu cầu khiến khẳng định.

  1. Open the book to page 20.

  2. Listen carefully to my instructions.

  3. Be quiet, please!

  4. Come here and help me.

  5. Turn off the lights when you leave.

Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu cầu khiến đúng.

  1. Please close the door.

  2. Don't shout at me.

  3. Make yourself at home.

  4. Let's watch a movie.

  5. Do be honest always. / Always do be honest.

Bài tập 3: Tạo câu cầu khiến có điều kiện từ các gợi ý.

  1. (If you are tired / take a nap) -> If you are tired, take a nap.

  2. (If it rains / bring an umbrella) -> If it rains, bring an umbrella.

  3. (If you finish early / call me) -> If you finish early, call me.

  4. (If you need help / ask your teacher) -> If you need help, ask your teacher.

  5. (Don't come in / if the light is red) -> Don't come in if the light is red.

Khi trẻ đã nắm được câu cầu khiến trong tiếng Anh cùng cách dùng và bài tập vận dụng, ba mẹ nên tiếp tục mở rộng khả năng ngôn ngữ của con bằng cách học trong ngữ cảnh thực tế. Việc chỉ học ngữ pháp sẽ khó tạo phản xạ nếu không được luyện kết hợp cùng kỹ năng nghe - nói. Vì vậy, hãy tăng cường tiếng Anh cho con qua các phương pháp học toàn diện và phù hợp với độ tuổi.

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, thiết kế riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Ứng dụng cung cấp hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên. Mỗi ngày chỉ cần 3-7 phút học, con sẽ vừa giỏi ngữ pháp, vừa tự tin sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong đời sống.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

[FAQ] Những thắc mắc khác về câu cầu khiến trong tiếng Anh

1. Câu cầu khiến có bao giờ dùng chủ ngữ không?

Theo quy tắc ngữ pháp cơ bản, câu cầu khiến không bao giờ sử dụng chủ ngữ rõ ràng. Chủ ngữ “you” (bạn/các bạn) luôn được ngầm hiểu.

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt, chủ ngữ “you” có thể được thêm vào để nhấn mạnh, thể hiện sự khó chịu, hoặc phân biệt người nhận lệnh trong một nhóm:

  • You get out! (Cậu/Anh/Chị/Các bạn ra ngoài ngay!)

  • Everybody stand up! (Tất cả mọi người đứng dậy!)

2. Có phải tất cả các câu cầu khiến đều là mệnh lệnh không?

Không hẳn. Mặc dù câu cầu khiến thường được gọi là "mệnh lệnh thức", nhưng không phải lúc nào chúng cũng mang ý nghĩa ra lệnh gay gắt. Câu cầu khiến có thể được dùng để:

  • Ra lệnh/Chỉ thị

  • Chỉ dẫn

  • Lời khuyên

  • Lời mời

  • Đề xuất

3. Làm thế nào để câu cầu khiến lịch sự hơn?

Bạn có thể làm câu cầu khiến lịch sự hơn bằng cách: Thêm “Please”; Sử dụng “Do”; hoặc Thay thế bằng câu hỏi lịch sự khác.

Những thắc mắc khác về câu cầu khiến trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hy vọng với những giải thích trên, bạn đã hiểu rõ về câu cầu khiến trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng kiến thức này vào bài tập để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!