zalo
Con chuột tiếng Anh là gì? Phân biệt
Học tiếng anh

Con chuột tiếng Anh là gì? Phân biệt "mouse" với "Rat"

Hoàng Hà
Hoàng Hà

10/10/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong thế giới động vật, "con chuột" là một hình ảnh quen thuộc, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong văn hóa và ngữ điệu tiếng Anh. Vậy con chuột tiếng Anh là gì, và có những từ vựng hay thành ngữ nào liên quan đến nó? Hãy cùng Monkey khám phá chi tiết ngay trong bài viết sau.

Con chuột tiếng Anh là gì?

Khi học tiếng Anh chủ đề con vật, con chuột được đọc là "mouse" với phiên âm IPA là /maʊs/. Đây là loài gặm nhấm nhỏ thuộc họ Muridae, phổ biến trên toàn thế giới. Chúng có thân hình nhỏ, thường dài từ 6 đến 10 cm, với đuôi dài và đôi tai tròn.

Chuột có khả năng sinh sản nhanh chóng, thích nghi với nhiều môi trường sống từ đồng cỏ, rừng, đến đô thị. Chúng là loài ăn tạp, thường ăn hạt, trái cây và đôi khi cả côn trùng. Mặc dù trong tự nhiên chuột có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, chúng cũng có thể là vật gây hại khi phá hoại mùa màng và lan truyền một số bệnh cho con người.

Chuột là loài động vật quen thuộc trong đời sống. (ảnh: Sưu tầm internet)

Xem thêm: Con báo tiếng Anh là gì? Từ vựng về con báo trong tiếng Anh

Một số từ vựng về con chuột trong tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh phổ biến qua chủ đề “con chuột” không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn cung cấp những kiến thức thú vị về loài động vật nhỏ bé này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mouse

/maʊs/

Con chuột

Mice

/maɪs/

Những con chuột (số nhiều của mouse)

Rodent

/ˈroʊ.dənt/

Động vật gặm nhấm

Tail

/teɪl/

Đuôi

Whiskers

/ˈwɪs.kərz/

Râu (của chuột, mèo)

Fur

/fɜːr/

Lông

Nest

/nɛst/

Tổ

Gnaw

/nɔː/

Gặm, nhai

Chew

/ʧuː/

Nhai

Pest

/pɛst/

Loài gây hại

Burrow

/ˈbʌrəʊ/

Hang, hố (đào để trú ẩn)

Trap

/træp/

Cái bẫy

Squeak

/skwiːk/

Tiếng kêu chít chít

Scurry

/ˈskʌr.i/

Chạy vội, chạy lăng xăng

Nocturnal

/nɒkˈtɜː.nəl/

Hoạt động về đêm

Infestation

/ˌɪn.fɛˈsteɪ.ʃən/

Sự xâm nhập, sinh sôi nhiều

Cheese

/ʧiːz/

Phô mai

Nibble

/ˈnɪb.əl/

Gặm nhấm

Breeding

/ˈbriː.dɪŋ/

Sự sinh sản

Rattus

/ˈrætəs/

Tên khoa học của chi chuột (gồm nhiều loài)

House mouse

/haʊs maʊs/

Chuột nhà

Field mouse

/fiːld maʊs/

Chuột đồng

Mousehole

/ˈmaʊs.həʊl/

Hang chuột

Predator

/ˈprɛdətər/

Kẻ săn mồi

Escape

/ɪˈskeɪp/

Trốn thoát

Vermin

/ˈvɜː.mɪn/

Động vật gây hại (chuột, sâu bọ...)

Hamster

/ˈhæm.stər/

Chuột hamster

Gerbil

/ˈʤɜː.bɪl/

Chuột nhảy

Lab mouse

/læb maʊs/

Chuột thí nghiệm

Musophobia

/ˌmjuːsəˈfoʊbiə/

Chứng sợ chuột

Agile

/ˈædʒ.aɪl/

Nhanh nhẹn

Trapdoor

/ˈtræpˌdɔːr/

Cửa bẫy

Vermin control

/ˈvɜːmɪn kənˈtroʊl/

Kiểm soát loài gây hại

Mouse pad

/maʊs pæd/

Tấm lót chuột máy tính

Một số thành ngữ hay về “con chuột” trong tiếng Anh

Để nâng cao hiệu quả khi học tiếng Anh cho trẻ, mọi người có thể tham khảo thêm một số thành ngữ, cụm từ liên quan đến chủ đề muốn học cũng là cách hay. Tương tự, với chủ đề “con chuột” trong tiếng Anh, mọi người có thể tham khảo một số thành ngữ hay sau đây:

Có nhiều thành ngữ hay về con chuột trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Quiet as a mouse

Rất yên lặng, kín tiếng như con chuột, không gây ra tiếng động.

She entered the room quiet as a mouse, hoping not to wake anyone.

Mouse around

Lục lọi, tìm kiếm một cách lén lút hoặc tò mò.

He was caught mousing around in the boss’s office after hours.

Play cat and mouse

Lối chơi đùa giỡn, rình rập, hoặc cố tình gây khó khăn cho người khác.

The detective played cat and mouse with the suspect.

Poor as a church mouse

Rất nghèo, không có của cải, như chuột trong nhà thờ trống rỗng.

When he first moved to the city, he was as poor as a church mouse.

Mouse trap

Tình huống đặt bẫy, bẫy người khác để họ tự mắc sai lầm.

It was a real mouse trap set up by the investigators.

Rodent in the house

Chỉ sự hiện diện của một vấn đề nhỏ nhưng gây khó chịu.

Having a rodent in the house is never pleasant, whether literal or figurative.

To mouse

Hành động lén lút hoặc tìm kiếm một cách cẩn trọng.

She moused through the old documents, searching for clues.

Like a mouse in a maze

Cảm giác bị lạc, không biết đường đi hoặc bị kiểm soát như chuột trong mê cung.

I felt like a mouse in a maze, trying to navigate the bureaucratic process.

Be the mouse that roared

Người hoặc điều gì đó nhỏ bé nhưng tạo ra tác động lớn, gây ngạc nhiên.

Their small startup turned out to be the mouse that roared in the tech industry.

Squeak by

Vượt qua một cách khó khăn, chỉ vừa đủ để thoát khỏi tình huống khó khăn.

He managed to squeak by with just enough votes to win the election.

Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con chuột trong tiếng Anh

Khi học và sử dụng từ vựng liên quan đến “con chuột” trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà người học cần nhớ để để đảm bảo việc sử dụng đúng cách và phù hợp với ngữ cảnh:

Cần sử dụng từ vựng về con chuột trong tiếng Anh đúng ngữ cảnh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Phân biệt giữa “mouse” và “rat”

“Mouse” thường chỉ những con chuột nhỏ, chẳng hạn như chuột nhà (house mouse), trong khi “rat” chỉ những loài chuột to hơn, như chuột cống (sewer rat). Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh và kích thước của loài chuột.

Đặc điểm số nhiều của từ “mouse”

Số nhiều của “mouse” là “mice” (/maɪs/), không phải thêm “-s” như thông thường. Điều này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh khi sử dụng danh từ số ít số nhiều.

Ví dụ: There are many mice in the attic. (Có nhiều con chuột trên gác mái).

Hiểu rõ nghĩa bóng của các thành ngữ

Các thành ngữ như “quiet as a mouse” hay “play cat and mouse” mang ý nghĩa bóng, không liên quan trực tiếp đến con chuột thật. Việc hiểu rõ nghĩa bóng sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách trong các ngữ cảnh giao tiếp.

Tránh sử dụng từ liên quan đến chuột một cách tiêu cực

Trong một số tình huống, gọi ai đó là “rat” (chuột cống) có thể mang ý nghĩa xúc phạm, chỉ người phản bội hoặc lén lút. Nên cẩn trọng với cách sử dụng từ này để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.

Chú ý đến cách phát âm

Từ “mouse” phát âm tiếng Anh là /maʊs/, rất dễ nhầm lẫn với “mouth” (/maʊθ/). Phát âm chính xác giúp bạn tránh những lỗi sai khi giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống cần sự rõ ràng.

KIỂM TRA PHÁT ÂM TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỚI CÔNG NGHỆ M-SPEAK

Phân biệt với “mouse” trong chuột máy tính

Trong lĩnh vực công nghệ, từ “mouse” còn có nghĩa là “chuột máy tính”. Ví dụ, khi nói “Click the mouse,” thì ý nghĩa liên quan đến chuột máy tính chứ không phải con chuột thật. Hiểu rõ ngữ cảnh này giúp tránh nhầm lẫn khi đọc tài liệu hoặc giao tiếp về công nghệ.

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, cùng công nghệ chấm điểm phát âm M-Speak sẽ góp phần giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những nội dung chia sẻ rõ hơn về kiến thức con chuột tiếng Anh là gì? Hay con chuột đọc tiếng Anh là gì? Mặc dù chỉ là một chủ đề nhỏ nhưng khi thai thác ra chắc hẳn mọi người cũng có thể thấy kiến thức liên quan khá rộng. Hy vọng dựa vào những chia sẻ trên sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong các tình huống đa dạng.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!