zalo
100+ ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn theo cách dùng, dạng câu chi tiết
Học tiếng anh

100+ ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn theo cách dùng, dạng câu chi tiết

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Phương Đặng

Ngày cập nhật: 05/11/2025

Nội dung chính

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng nhất trong Tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững và vận dụng dễ dàng, bài viết này tổng hợp hơn 100+ ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn cùng với hướng dẫn chi tiết về công thức và cách đặt câu.

Video bài giảng được tạo bởi notebooklm.google.com

Ôn tập thì hiện tại tiếp diễn

Trước khi xem xét đến các ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn, Monkey sẽ giúp bạn ôn tập một số kiến thức quan trọng, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết.

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra tại thời điểm nói và xung quanh thời điểm nói.

2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Tương tự các thì trong tiếng Anh khác, thì hiện tại tiếp diễn cũng có 3 cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn.

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

I + am + V_ing + (O)

We/ they/ you + are + V_ing + (O)

She/ he/ it + is + V_ing + (O)

I’m just leaving work. (Tôi đang rời công việc.)

Phủ định

I + am + not + V_ing + (O)

We/ they/ you + are + not + V_ing + (O)

She/ he/ it + is + not + V_ing + (O)

He is not playing badminton at the moment. (Cậu ấy đang không đánh cầu lông vào lúc này.)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V_ing + (O)?

Yes, S + am/ is/ are.

No, S + am/ is/ are + not.

What are you doing  next week? (Bạn dự định làm gì tuần tới?)

3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn và ví dụ

Cách dùng được nêu dưới đây kèm ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn nắm được khi nào chúng ta nên dùng thì hiện tại tiếp diễn và đặt câu:

1. Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: We are going for a walk now.

(Bây giờ chúng tôi đang đi dạo.)

2. Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ: She is looking for a good book 

(Cô ấy đang tìm kiếm một cuốn sách hay.)

3. Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. 

Ví dụ: Christmas is coming.

(Giáng sinh sắp đến rồi.)

4. Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại

Ví dụ: We are usually having breakfast every day of the week. 

(Chúng tôi thường ăn sáng vào mọi ngày trong tuần).

5. Diễn tả sự bực mình hay khó chịu của người nói, cách dùng thì hiện tại tiếp diễn này được dùng với trạng từ “always”, “continually”, “usually”

Ví dụ: She is always coming late.

(Cô ấy toàn đến muộn) 

6. Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó

Ví dụ: These days most people are using laptop instead of computers. 

(Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng laptop thay vì máy tính bàn).

7. Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn

Ví dụ: Your son is growing quickly.

(Con trai bạn lớn thật nhanh)

8. Dùng để kể chuyện, khi đang tóm tắt lại nội dung câu chuyện của một quyển sách, bộ phim…

Ví dụ: I’m reading a novel to the chapter when the main character is losing everything he has built.

(Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết đến chương khi nhân vật chính mất đi tất cả những gì anh ấy đã xây dựng)

Có thể thấy, thì hiện tại tiếp diễn có nhiều cách sử dụng và bạn cần hướng dẫn con ghi nhớ để áp dụng đúng. Bạn có thể cho bé học và ôn tập thêm về kiến thức ngữ pháp khác được tổng hợp trong Monkey Stories để con tiến bộ hơn mỗi ngày.

4. Dấu hiệu nhận biết thì HTTD

Trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thường có những trạng từ chỉ thời gian như: 

  • now (bây giờ)
  • right now (ngay bây giờ)
  • at the moment (lúc này), at present (hiện tại)
  • at + giờ cụ thể

Hoặc xuất hiện một trong các động từ sau: 

  • Look! Watch! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)
  • Watch out! = Look out! (Coi chừng)

>> Luyện thêm: Ôn tập thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Lý thuyết & bài tập có đáp án

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo dạng câu

1. Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu khẳng định

Công thức: S + am/are/is + V-ing

Ví dụ:

  1. I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)
  2. She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh.)
  3. They are studying in the library. (Họ đang học trong thư viện.)
  4. We are having breakfast. (Chúng tôi đang ăn sáng.)
  5. He is cleaning his room. (Anh ấy đang dọn phòng.)
  6. My parents are talking to the teacher. (Bố mẹ tôi đang nói chuyện với giáo viên.)
  7. The children are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
  8. I am cooking noodles. (Tôi đang nấu mì.)
  9. She is watering the plants. (Cô ấy đang tưới cây.)
  10. We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang đợi xe buýt.)

2. Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu phủ định

Công thức: S + am/are/is + not + V-ing

Ví dụ:

  1. I am not watching TV. (Tôi không đang xem TV.)
  2. She is not sleeping now. (Cô ấy không đang ngủ bây giờ.)
  3. They are not eating lunch. (Họ không đang ăn trưa.)
  4. We are not doing homework. (Chúng tôi không đang làm bài tập về nhà.)
  5. He is not playing the guitar. (Anh ấy không đang chơi đàn guitar.)
  6. My father is not driving to work. (Bố tôi không đang lái xe đi làm.)
  7. The students are not talking in class. (Học sinh không đang nói chuyện trong lớp.)
  8. I am not reading a newspaper. (Tôi không đang đọc báo.)
  9. She is not wearing a jacket. (Cô ấy không đang mặc áo khoác.)
  10. We are not cooking dinner. (Chúng tôi không đang nấu bữa tối.)

3. Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu nghi vấn

Công thức: Am/Are/Is + S + V-ing?

Ví dụ:

  1. Am I doing this correctly? (Tôi đang làm điều này đúng không?)
  2. Is she studying English? (Cô ấy đang học tiếng Anh à?)
  3. Are they playing basketball? (Họ đang chơi bóng rổ à?)
  4. Are we meeting today? (Chúng ta đang gặp nhau hôm nay à?)
  5. Is he watching a movie? (Anh ấy đang xem phim à?)
  6. Are you listening to me? (Bạn đang nghe tôi nói chứ?)
  7. Is the baby crying? (Em bé đang khóc à?)
  8. Are the kids running outside? (Bọn trẻ đang chạy bên ngoài à?)
  9. Is your brother working now? (Anh trai bạn đang làm việc bây giờ à?)
  10. Are we traveling this weekend? (Chúng ta đang đi du lịch cuối tuần này à?)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo cách sử dụng

1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Chỉ hành động đang diễn ra ngay tại khoảnh khắc chúng ta nói. Thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như “now”, “right now”, “at the moment”.

Ví dụ:

  1. I am eating breakfast right now. (Tôi đang ăn sáng ngay lúc này.)
  2. She is brushing her hair. (Cô ấy đang chải tóc.)
  3. We are studying English at the moment. (Chúng tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
  4. He is opening the window. (Anh ấy đang mở cửa sổ.)
  5. The baby is sleeping in the crib. (Em bé đang ngủ trong nôi.)
  6. I am talking to my friend. (Tôi đang nói chuyện với bạn mình.)
  7. They are cleaning the house now. (Họ đang dọn dẹp nhà cửa ngay bây giờ.)
  8. She is washing the dishes. (Cô ấy đang rửa bát.)
  9. We are sitting in the classroom. (Chúng tôi đang ngồi trong lớp học.)
  10. My mom is watering the flowers. (Mẹ tôi đang tưới hoa.)

Lưu ý: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần nhớ rằng một số động từ chỉ trạng thái, nhận thức hoặc giác quan (stative verbs) không dùng ở dạng tiếp diễn, ví dụ: know (biết), believe (tin tưởng), like (thích), love (yêu), prefer (thích hơn), understand (hiểu), hear (nghe), see (thấy), smell (ngửi)…

2. Diễn tả hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian (tạm thời)

Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để nói về hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian có giới hạn ở hiện tại, mang tính tạm thời, không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói.

Ví dụ:

  1. I am reading a very long novel these weeks. (Mấy tuần nay tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết rất dài.)
  2. She is living with her aunt this month. (Tháng này cô ấy đang sống cùng dì của mình.)
  3. They are studying for their final exams these days. (Dạo này họ đang ôn cho kỳ thi cuối kỳ.)
  4. We are looking for a new apartment. (Chúng tôi đang tìm một căn hộ mới.)
  5. He is working abroad for a few months. (Anh ấy đang làm việc ở nước ngoài vài tháng nay.)
  6. My parents are renovating the kitchen. (Bố mẹ tôi đang sửa lại nhà bếp.)
  7. I am taking care of my cousin this week. (Tuần này tôi đang trông em họ của mình.)
  8. She is practicing piano every evening lately. (Dạo gần đây cô ấy đang luyện đàn piano mỗi tối.)
  9. They are staying at a hotel until their house is ready. (Họ đang ở khách sạn cho đến khi nhà sửa xong.)
  10. We are learning how to drive this summer. (Mùa hè này chúng tôi đang học lái xe.)

Ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn. (Ảnh: Monkey)

3. Diễn tả hành động xảy ra ở tương lai gần (đã có kế hoạch)

Diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch rõ ràng.

Ví dụ:

  1. I am having dinner with my boss tonight. (Tối nay tôi sẽ ăn tối với sếp.)
  2. She is moving to a new apartment next month. (Tháng sau cô ấy sẽ chuyển đến căn hộ mới.)
  3. We are traveling to Da Nang this weekend. (Cuối tuần này chúng tôi sẽ đi Đà Nẵng.)
  4. They are playing in a football match tomorrow afternoon. (Chiều mai họ sẽ tham gia một trận bóng đá.)
  5. He is meeting his client on Monday morning. (Sáng thứ Hai anh ấy sẽ gặp khách hàng.)
  6. I am visiting my grandparents this Saturday. (Thứ Bảy này tôi sẽ đến thăm ông bà.)
  7. She is having lunch with her colleagues tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ ăn trưa với đồng nghiệp.)
  8. We are celebrating our anniversary next Friday. (Thứ Sáu tuần tới chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày cưới.)
  9. They are flying to Japan in two days. (Hai ngày nữa họ sẽ bay sang Nhật.)
  10. My friends are coming over for dinner tonight. (Tối nay bạn bè tôi sẽ đến ăn tối.)

4. Diễn tả hành động mang tính lặp đi lặp lại (để phàn nàn)

Khi kết hợp với các trạng từ như “always”, “constantly”, “forever”, “continually”, thì thì hiện tại tiếp diễn được dùng để phàn nàn hoặc diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, thường là một thói quen xấu.

Ví dụ:

  1. He is always interrupting me when I’m talking. (Anh ấy lúc nào cũng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
  2. She is constantly leaving her things everywhere. (Cô ấy suốt ngày để đồ đạc lung tung khắp nơi.)
  3. They are always coming late to class. (Họ lúc nào cũng đến lớp muộn.)
  4. My neighbor is forever playing loud music at night. (Hàng xóm của tôi lúc nào cũng mở nhạc to vào ban đêm.)
  5. I am always losing my phone. (Tôi lúc nào cũng làm mất điện thoại.)
  6. He is continually complaining about the weather. (Anh ấy liên tục than phiền về thời tiết.)
  7. She is always talking during the movie. (Cô ấy lúc nào cũng nói trong khi xem phim.)
  8. They are constantly borrowing my stuff without asking. (Họ cứ mượn đồ của tôi mà không xin phép.)
  9. My little brother is forever making a mess in the living room. (Em trai tôi lúc nào cũng bày bừa trong phòng khách.)
  10. You are always forgetting to turn off the lights. (Bạn lúc nào cũng quên tắt đèn.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết

1. Dấu hiệu: trạng từ thời gian

Như đã đề cập, các trạng từ chỉ thời gian là dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm: now (hiện tại), at the moment (lúc này), right now (ngay bây giờ), currently (hiện nay), these days (dạo này), this week (tuần này), this month (tháng này), today (hôm nay) …

Ví dụ:

  1. I am cooking dinner now. (Tôi đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)
  2. She is chatting with her friend at the moment. (Cô ấy đang trò chuyện với bạn mình lúc này.)
  3. They are currently studying for their exams. (Hiện tại họ đang ôn thi.)
  4. We are visiting our grandparents today. (Hôm nay chúng tôi đang đến thăm ông bà.)
  5. He is working from home this week. (Tuần này anh ấy đang làm việc tại nhà.)
  6. I am learning how to play the guitar these days. (Dạo này tôi đang học chơi đàn guitar.)
  7. She is preparing a report this month. (Tháng này cô ấy đang chuẩn bị một bản báo cáo.)
  8. They are right now cleaning the house. (Ngay lúc này họ đang dọn dẹp nhà cửa.)
  9. My sister is practicing dancing at the moment. (Chị tôi đang tập nhảy vào lúc này.)
  10. We are decorating the living room today. (Hôm nay chúng tôi đang trang trí phòng khách.)

2. Dấu hiệu: các từ/cụm từ mang tính chất mệnh lệnh/gợi sự chú ý

Khi bắt gặp các từ như “Look!”, “Listen!”, “Watch out!”, “Be careful!”, “Look out!”, chúng thường báo hiệu hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, thu hút sự chú ý của người nghe.

Ví dụ:

  1. Look! The train is arriving at the station. (Nhìn kìa! Tàu đang vào ga.)
  2. Listen! Someone is knocking on the door. (Nghe này! Có ai đó đang gõ cửa.)
  3. Watch out! The ball is rolling towards you. (Cẩn thận! Quả bóng đang lăn về phía bạn.)
  4. Be careful! The baby is crawling near the stairs. (Cẩn thận! Em bé đang bò gần cầu thang.)
  5. Look out! The waiter is bringing hot soup. (Chú ý! Người phục vụ đang mang súp nóng tới.)
  6. See! The kids are dancing on the stage. (Nhìn kìa! Những đứa trẻ đang nhảy trên sân khấu.)
  7. Listen! The teacher is calling your name. (Nghe này! Cô giáo đang gọi tên bạn đấy.)
  8. Watch out! It’s raining and the road is getting slippery. (Cẩn thận! Trời đang mưa và đường đang trơn.)
  9. Look! The dog is chasing the cat again. (Nhìn kìa! Con chó lại đang đuổi con mèo rồi.)
  10. Be quiet! The baby is sleeping right now. (Yên lặng nào! Em bé đang ngủ đấy.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn nâng cao

1. Diễn tả sự phát triển hoặc thay đổi dần dần

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để miêu tả sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra, thường kéo dài trong một khoảng thời gian và có tính liên tục, tiến triển.

Ví dụ:

  1. The weather is getting warmer these days. (Dạo này thời tiết đang ấm dần lên.)
  2. My little brother is becoming more confident. (Em trai tôi đang ngày càng tự tin hơn.)
  3. The city is growing larger every year. (Thành phố đang ngày càng mở rộng mỗi năm.)
  4. Prices are increasing quickly this season. (Giá cả đang tăng nhanh trong mùa này.)
  5. People are paying more attention to their health. (Mọi người đang ngày càng quan tâm hơn đến sức khỏe của mình.)

2. Diễn tả một sự việc mới đối lập sự việc cũ

Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một xu hướng hoặc thói quen mới đang diễn ra, thay thế cho một thói quen hoặc tình huống cũ. Cách dùng này làm nổi bật sự thay đổi trong hành vi hoặc tình hình.

Ví dụ:

  1. People are communicating through messaging apps instead of making phone calls. (Mọi người đang giao tiếp qua ứng dụng nhắn tin thay vì gọi điện thoại.)
  2. More families are eating out than cooking at home. (Nhiều gia đình đang ăn ngoài hơn là nấu ăn tại nhà.)
  3. We are watching movies on streaming platforms instead of going to the cinema. (Chúng ta đang xem phim trên các nền tảng trực tuyến thay vì ra rạp.)
  4. People are working remotely instead of going to the office every day. (Mọi người đang làm việc từ xa thay vì đến văn phòng mỗi ngày.)
  5. Children are playing online games more than playing outside. (Trẻ em đang chơi trò chơi trực tuyến nhiều hơn là chơi ngoài trời.)

Cách đặt câu ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn

Để đặt câu trong ngữ pháp Tiếng Anh nói chung và đối với thì hiện tại tiếp diễn nói riêng, ta cần thực hiện 5 bước đặt câu sau:

  • Bước 1: Chọn chủ ngữ cho câu
  • Bước 2: Chọn động từ tobe (tương ứng với chủ ngữ đã chọn phía trên)
  • Bước 3: Chọn động từ và cách chia (vận dụng các kiến thức đã học để chia đúng động từ)
  • Bước 4: Chọn trạng từ chỉ thời gian (nếu có)
  • Bước 5: Ghép câu

Ví dụ:

  1. Chọn “Mary” làm chủ ngữ
  2. Chọn “is” là động từ tobe tương ứng
  3. Chia động từ “going to a new school” 
  4. Trạng từ chỉ thời gian “next term”

—> Ta được một câu hoàn chỉnh: Mary is going to a new school next term.

>> Thực hành tại: Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn đạt điểm 10/10

Ví dụ đoạn văn diễn tả 1 chuỗi hành động liên tiếp:

I like spring the most among the 4 seasons in the year because spring is the time when everything grows. Now I am sitting beside the window of my room and watching the whole beautiful view in the garden. Trees are sprouting young shoots, flowers are blooming and the birds are singing to the spring. Everything seems to be full of life and people are excited to start a new beginning. 

(Tôi thích mùa xuân nhất trong 4 mùa trong năm vì mùa xuân là lúc vạn vật sinh sôi. Bây giờ tôi đang ngồi bên cửa sổ phòng mình và ngắm toàn cảnh đẹp trong vườn. Cây cối đâm chồi non, hoa nở, chim hót mừng xuân về. Mọi thứ dường như tràn đầy sức sống và mọi người hào hứng bắt đầu một khởi đầu mới.)

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản giúp trẻ diễn đạt hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Tuy nhiên, nếu chỉ học thuộc công thức am/is/are + V-ing, trẻ sẽ khó vận dụng vào thực tế. Với Monkey Junior, bé sẽ được học thì hiện tại tiếp diễn qua các tình huống quen thuộc, ví dụ sinh độngtrò chơi tương tác, giúp ghi nhớ tự nhiên và dễ áp dụng.

Ứng dụng cung cấp hơn 3.000 từ vựng, 6.000 mẫu câu, cùng 56+ chủ đề quen thuộc, trong đó các cấu trúc như I am eating breakfast, She is reading a book, hay They are playing football được minh họa bằng hình ảnh trực quan, video mô phỏnggiọng đọc bản ngữ, giúp trẻ dễ hiểu và phát âm đúng ngay từ đầu.

Bên cạnh phần học lý thuyết, bé sẽ được thực hành qua trò chơi tương tác sau mỗi bài học, rèn luyện khả năng phản xạ tiếng Anh và ghi nhớ lâu dài mà không cảm thấy áp lực. Nếu ba mẹ muốn giúp con nắm chắc thì hiện tại tiếp diễn và các thì quan trọng khác trong tiếng Anh từ những năm đầu đời, Monkey Junior chính là lựa chọn toàn diện và hiệu quả để đồng hành cùng con mỗi ngày.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ NGAY!

[FAQ] Những thắc mắc khác về thì hiện tại tiếp diễn

1. Có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn với “always” không?

Có. Khi đi với “always”, thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu.

Ví dụ: He is always forgetting his keys.

2. Thì hiện tại tiếp diễn có dùng với động từ chỉ trạng thái không?

Thường là không, nhưng một số động từ trạng thái có thể dùng khi mang nghĩa tạm thời.

Ví dụ: I’m loving this new song.

3. Có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về tương lai không?

Có, khi nói về kế hoạch đã được sắp xếp.

Ví dụ: I’m meeting my friend tomorrow.

4. Thì hiện tại tiếp diễn có dùng trong câu điều kiện được không?

Có, trong mệnh đề điều kiện để nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Ví dụ: If it’s raining, we’ll stay at home.

Ngữ pháp Tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ đòi hỏi người học nó phải thật kiên trì và nhẫn nại. Hy vọng 100+ ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn trên đây đã phần nào giúp bạn lĩnh hội kiến thức thời thì dễ dàng hơn.

1. Video bài giảng Ms Hoa Giao Tiếp: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Tham khảo ngày 05/11/25)

https://www.youtube.com/watch?v=1W4vY3Dg-LE

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!