Trong bài học phát âm tiếng Anh lần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm P trong tiếng Anh một cách chuẩn xác, hoàn hảo. Đồng thời, bạn cũng sẽ được học cách đọc các chữ PH, PT và PS trong 1 từ trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu chữ P trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ P trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 16 và là phụ âm thứ 12, đứng sau chữ N. Chữ P trong tiếng Anh cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - P
-
Chữ thường: Lowercase - p
Chữ P trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chữ P có thể là một loại từ hoặc viết tắt của một số từ thông dụng. Cụ thể:
-
P là viết tắt của “penny” hoặc “pence” - Danh từ chỉ đơn vị tiền nhỏ nhất ở Anh, trong đó có 100 đô la trong một bảng Anh, hoặc một đồng xu nhỏ có giá trị tương đương.
-
Chữ P viết dưới dạng (p.) hoặc (pp.) là viết tắt của “page” - Danh từ chỉ một trang trong 1 cuốn sách, báo, tạp chí,... có số in trên đó.
Một số từ vựng có chứa chữ P và cách phát âm
Cách phát âm chữ P phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm P và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “P” |
Nghĩa tiếng Việt |
pay |
/peɪ/ |
/p/ |
thanh toán |
put |
/pʊt/ |
/p/ |
đặt, để |
part |
/pɑːt/ |
/p/ |
phần |
help |
/help/ |
/p/ |
giúp đỡ |
stop |
/stɒp/ |
/p/ |
dừng lại |
people |
/ˈpiː.pəl/ |
/p/ |
người |
puppy |
/ˈpʌp.i/ |
/p/ |
cún yêu |
phone |
/fəʊn/ |
/f/ |
điện thoại |
phonics |
/ˈfɒn.ɪks/: |
/f/ |
ngữ âm |
pterodactyl |
/ˌter.əˈdæk.tɪl/ |
âm câm |
động vật biết bay |
psychology |
/saɪˈkɑːlədʒi/ |
âm câm |
tâm lý học |
Cách phát âm P trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi P là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ P phát âm là /piː/.
Cách phát âm chữ P:
UK: /piː/ |
|
US: /piː/ |
Cách phát âm chữ P trong 1 từ tiếng Anh
Có 1 cách phát âm P khi P nằm trong 1 từ là /p/. Ngoài ra, chữ P cũng thay đổi cách phát âm khi nó đi cùng 1 phụ âm khác.
Phát âm chữ P là /p/
/p/ là phụ âm vô thanh trong bảng phiên âm IPA. Hầu hết các từ bắt đầu bằng chữ P, kết thúc bằng P hoặc chữ P nằm ở bất kỳ vị trí nào thì đều đọc là /p/.
Lưu ý: Các từ có 2 chữ “P” liền nhau hoặc không liền nhau thì cách phát âm chữ P vẫn giống như các từ có 1 chữ P và đều đọc là /p/.
Cách đọc âm /p/:
-
B1: Chạm nhẹ hai môi lại với nhau.
-
B2: Đẩy nhẹ không khí từ bên trong qua miệng và bật nhẹ âm /p/. Hãy kiểm tra bằng cách đặt tay trước miệng, nếu cảm nhận có hơi mát là bạn đã đọc đúng.
Ví dụ các từ bắt đầu với chữ P:
put /pʊt/: đặt, để, đẩy |
|
part /pɑːt/: phần |
|
pause /pɔːz/: tạm dừng |
|
place /pleɪs/: địa điểm |
Ví dụ các từ kết thúc với chữ P:
help /help/: giúp đỡ |
|
stop /stɒp/: dừng, dừng lại |
|
shop /ʃɒp/: cửa hàng |
|
hope /həʊp/: hy vọng |
Ví dụ các từ có 2 chữ P trở lên:
people /ˈpiː.pəl/: người |
|
puppy /ˈpʌp.i/: cún yêu |
|
pop /pɒp/: nhạc pop |
|
pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu |
|
appear /əˈpɪər/: xuất hiện |
Cách phát âm P trong từ có PH: PH = /f/
Trong 1 từ, khi chữ P và H đi cùng nhau thì “PH” được phát âm là /f/ - F sound.
Cách đọc âm /f/:
Ví dụ:
phone /fəʊn/: điện thoại |
|
phonics /ˈfɒn.ɪks/: ngữ âm |
|
physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý |
Cách phát âm P trong từ có PT/ PS - Silent P
Khi P đi với T hoặc S trong 1 từ thì chữ P là âm câm - Silent P.
Ví dụ:
pterodactyl /ˌter.əˈdæk.tɪl/: động vật biết bay |
|
psychology /saɪˈkɑːlədʒi/: tâm lý học |
|
psychic /ˈsaɪ.kɪk/: tâm linh |
|
psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sỹ tâm lý |
Lỗi phát âm P và cách khắc phục hiệu quả
Trong cách phát âm /p/, bạn thường dễ nhầm lẫn với phát âm /b/. Cụ thể /p/ là phụ âm vô thanh (voiceless) còn /b/ là phụ âm hữu thanh (voiced). Khi đọc riêng 2 âm này, bạn sẽ thấy sự khác nhau ở độ rung cổ họng, âm /p/ sẽ không và âm /b/ sẽ rung nhẹ.
So sánh cách phát âm /p/ và /b/ dưới đây:
Để phát âm chữ P trong tiếng Anh đúng, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
Luyện nghe phiên âm chữ P nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Bạn cần luyện nghe và đọc lại thật nhiều lần âm /p/ để quen phản xạ phân biệt được âm P khi nghe không nhìn từ.
Luyện đọc các từ có chứa âm P
Với các từ âm P đọc là /p/, bạn nên luyện đọc bằng cách sau:
-
Luyện phát âm /p/ và cảm nhận sự khác biệt ở độ mở miệng, âm thanh của chữ P.
-
Đọc các từ ngắn có chứa các âm P.
-
Tập phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ P.
-
Luyện đọc với mẫu câu có chứa các từ, cụm từ có chứa chữ P.
Tương tự với cách phát âm của các có cụm PH, PT, PS, bạn cũng bắt đầu luyện với từ đơn sau đó chuyển sang các cụm từ và câu dài.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về cách phát âm âm P trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm P trong tiếng Anh, bạn cùng luyện tập nghe đọc với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Audio |
1 |
pay |
/peɪ/ |
|
2 |
peel |
/piːl/ |
|
3 |
elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
|
4 |
rope |
/rəʊp/ |
|
5 |
tape |
/teɪp/ |
|
6 |
soup |
/suːp/ |
|
7 |
leap |
/liːp/ |
|
8 |
supper |
/ˈsʌp.ər/ |
|
9 |
pepper |
/ˈpep.ər/ |
|
10 |
alphabet |
/ˈæl.fə.bet/ |
Bài 2: Đọc các câu sau
-
Patty polished the parlor.
-
Paula paid Polly a penny for a piece of peach.
-
I pressed pause and put the part in place.
-
Peter Piper picked a peck of pickled peppers. A peck of pickled peppers Peter Piper picked.
-
Porter presented the diplomas to the pupils.
-
The dipper tipped and the syrup dripped upon her.
-
Parsnips, peppers, potatoes, and turnips were piled on the push-cart.
Bài 3: Sắp xếp từ vào nhóm đúng
Cho danh sách từ: pay, supper, peel, psychology, leap, elephant, rope, physics, pupil, puppy, psychiatrist, dipper, powder, psephology, help, alphabet.
P = /p/ |
Silent P |
P = /f/ |
Đáp án bài tập về cách phát âm chữ P trong tiếng Anh
Bài 1 + 2: Luyện nghe và đọc
Bài 3:
P = /p/ |
Silent P |
P = /f/ |
pay, supper, peel, pupil, puppy, dipper, power, help |
psychology, psychiatrist, psephology |
physics, elephant, alphabet |
Như vậy, phát âm P có 1 cách là /p/. Ngoài ra, chữ P còn có thể đọc là /f/ hoặc là âm câm khi nó kết hợp với chữ cái khác trong 1 từ. Để tránh nhầm lẫn giữa các cách đọc, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Letter P - Ngày truy cập: 20/11/2023
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/p
Sounds Pronunciation - Ngày truy cập: 20/11/2023
https://elc.polyu.edu.hk/sounds/index.htm