Con bạn đã sẵn sàng chinh phục những thử thách mới của lớp 4 chưa? Đừng lo lắng, Monkey sẽ đồng hành cùng bé với bộ sưu tập bài tập tiếng Anh hè lớp 3 lên 4 (có đáp án) siêu chất lượng, giúp bé ôn tập kiến thức hiệu quả và tự tin bước vào năm học mới.
Lợi ích khi cho con làm bài tập tiếng Anh trong hè
Việc cho trẻ làm bài tập tiếng Anh trong kỳ nghỉ hè mang lại rất nhiều lợi ích cho quá trình học tập của trẻ như:
-
Duy trì và củng cố kiến thức: Trong suốt kỳ nghỉ hè, trẻ em thường có xu hướng quên đi những gì đã học trong năm học. Việc làm bài tập tiếng Anh giúp trẻ duy trì và củng cố kiến thức đã học, tránh bị hổng kiến thức khi quay lại trường học.
-
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên giúp trẻ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ như đọc, viết, nghe và nói. Điều này không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp bằng ngôn ngữ này.
-
Tạo thói quen học tập tích cực: Kỳ nghỉ hè là thời gian dễ khiến trẻ trở nên lười biếng và mất đi thói quen học tập. Việc cho con làm bài tập tiếng Anh giúp duy trì thói quen học tập đều đặn và tạo nền tảng tốt cho năm học mới.
-
Chuẩn bị cho năm học mới: Bài tập tiếng Anh trong hè có thể giúp trẻ làm quen trước với các kiến thức sẽ học trong năm học tiếp theo. Điều này giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và theo kịp chương trình học khi quay lại trường.
-
Tận dụng thời gian rảnh rỗi một cách hiệu quả: Thay vì dành quá nhiều thời gian cho việc chơi game hay xem TV, trẻ có thể sử dụng thời gian rảnh rỗi trong hè để làm bài tập tiếng Anh, giúp thời gian trở nên ý nghĩa và bổ ích hơn.
Nhìn chung, việc cho con làm bài tập tiếng Anh hè lớp 3 lên 4 không chỉ giúp duy trì kiến thức mà còn phát triển các kỹ năng cần thiết, chuẩn bị tốt cho năm học mới và tạo thói quen học tập tích cực.
Các dạng bài tập tiếng Anh ôn hè lớp 3 lên 4
Để giúp con bạn ôn tập và nâng cao khả năng tiếng Anh trong kỳ nghỉ hè, bạn có thể tham khảo một số dạng bài tập tiếng Anh hè lớp 3 lên 4 sau đây:
1. Từ vựng (Vocabulary Exercises):
-
Điền từ vào chỗ trống: Bài tập yêu cầu trẻ điền từ thích hợp vào các câu hoặc đoạn văn, giúp củng cố vốn từ vựng và hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
-
Nối từ với hình ảnh: Trẻ sẽ nối từ vựng với hình ảnh tương ứng để ôn lại các từ đã học.
2. Ngữ pháp (Grammar Exercises):
-
Chia động từ: Bài tập yêu cầu trẻ chia động từ theo đúng thì, thường tập trung vào thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
-
Sắp xếp câu: Trẻ sắp xếp các từ rời rạc thành câu hoàn chỉnh, giúp rèn luyện khả năng cấu trúc câu.
-
Chọn đáp án đúng: Trẻ phải chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu, thường là các bài tập liên quan đến giới từ, tính từ, và đại từ.
3. Đọc hiểu (Reading Comprehension):
-
Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi: Trẻ đọc một đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu và rèn luyện khả năng suy luận.
-
Tìm lỗi sai trong đoạn văn: Bài tập yêu cầu trẻ tìm và sửa lỗi sai trong đoạn văn, giúp rèn luyện khả năng chú ý và hiểu sâu hơn về ngữ pháp.
4. Viết (Writing Exercises):
-
Viết câu theo gợi ý: Trẻ viết câu hoàn chỉnh dựa trên từ hoặc cụm từ cho sẵn, rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp.
-
Viết đoạn văn ngắn: Trẻ tập viết đoạn văn ngắn về một chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, hoặc một ngày đi học, giúp phát triển kỹ năng diễn đạt ý tưởng.
5. Nghe và nói (Listening and Speaking Exercises):
-
Nghe và chọn đáp án đúng: Trẻ nghe đoạn hội thoại hoặc câu đơn giản và chọn đáp án đúng trong số các lựa chọn.
-
Luyện phát âm: Bài tập yêu cầu trẻ nghe và lặp lại từ hoặc câu để luyện phát âm chuẩn.
-
Đóng vai và hội thoại: Trẻ tham gia vào các hoạt động đóng vai, luyện kỹ năng hội thoại thông qua các tình huống giao tiếp đơn giản.
Các dạng bài tập này giúp trẻ ôn luyện toàn diện các kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị sẵn sàng cho lớp 4, đồng thời duy trì sự hứng thú và yêu thích học tập trong suốt kỳ nghỉ hè.
Tổng hợp bài tập tiếng Anh hè lớp 3 lên 4 (có đáp án)
Bài 1: Chọn đáp án đúng
a) Let’s ... hello to the teacher
A. go
B. say
C. know
D. to
b) There is ... dog in my house
A. a
B. an
C. two
D. is
c) Give ... a pen, please.
A. my
B. my’s
C. me
D. I
d) I ... reading a book.
A. is
B. are
C. am
D. am’s
e) This cake ... for you, Mary. – Thank you very much.
A. Is
B. are
C. a
D. an
f) Tommy is my friend. He is a ... at Quang Trung Primary School.
A. Worker
B. doctor
C. farmer
D. student
g) Her house is ... big
A. very
B. much
C. many
D. old
h) Yoko is ... Japan.
A. at
B. under
C. up
D. from
i) August is the eighth month ... the year.
A. by
B. on
C. of
D. from
g) Draw ... picture, please.
A. a
B. an
C. a’s
D. an’s
Bài 2: Điền từ (hoặc chữ) đúng vào chỗ chấm
a) How _ _ _ are you? – I’m ten years old.
old
b) Open the book and r_ _d after me, please.
read
c) W_ _n is your birthday?
When
d) This cak_ is for you.
cake
e) Write ab_ _t your family, please.
about
f) When is Peter’s birthday? – It’s _ _ April.
in
g) Happy birthday to you, Tommy. - Thank you _ _ _ _ much
very
Hướng dẫn cách viết đoạn văn tiếng Anh về mùa hè từ cơ bản đến nâng cao
250+ từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè (kèm mẫu câu, bài viết)
Những bài hát tiếng anh về mùa hè nổi bật và cách chúng giúp trẻ phát triển nhận thức, ngôn ngữ
Bài 3: Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau
a) That’s _ y friend.
my
b) What’s her na _ e?
name
c) Is _ _ _ s yours school?
this
d) She is in the classr __ m.
classroom
e) How’s the weat_ _ r today?
weather
f) I’m 7 years o __.
old
Bài 4: Đọc và trả lời câu hỏi sau
My favorite pet is my dog. Her name is Mimi. She is really cute. Her fur is white. She likes to eat meats. She likes to run in the fields. I often walk her after school.
1. What is your favorite pet?
My favorite pet is my dog.
2. What is her name?
Her name is Mimi.
3. What color is her fur?
Her fur is white.
4. What does she like to do?
She likes to eat meats and run in the fields.
5. When do you often walk her?
I often walk her after school.
Bài 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
1. a/ your/ yard/ Is/ house?/ there/ in/
Is there a yard in your house?
2. are/ the/ playing/ The/ garden./ children/ in/
The children are playing in the garden.
3. on/ is/ the/ The/ table./ book/
The book is on the table.
4. robots/ How/ they/ have/ do/ many/ ?/
How many robots do they have?
5. skipping/ she/ Is/ a/ rope/ now/ ?/
Is she skipping rope now?
Bài 6: Read and choose the best answer
My name is Fred. I have some pets. This is my cat. It’s white. It’s sleeping on the bed. That’s my bird. It has three colors: blue, red, and yellow. It’s very beautiful. It sings well, too. This is my friend, Paula. She has a brown dog. She has four goldfish, too. They are in the fish tank. We love our pets.
1. Fred has a __________ and a bird.
A. cat
B. dog
C. goldfish
2. His __________ has three colours: blue, red, and yellow.
A. cat
B. bird
C. rabbit
3. His bird __________ well
A. sings
B. dances
C. plays
4. Paula has a __________ dog and four goldfish
A. red
B. blue
C. brown
5. Her __________ are in the fish tank.
A. fish
B. turtle
C. goldfish
Bài 7: Read and answer these following questions
Last month, the students in Hanoi city had an English language festival. At eight o’clock in the morning, the festival began. All the teachers and students at the festival were in beautiful school uniforms. Flowers were everywhere. They had a big concert in the school yard. They danced, sang, told stories, and performed plays in English. They had a big party, too. The festival finished at half past eleven. They altogether enjoyed a good time.
1. What did the students in Hanoi city have last month?
They had an English language festival.
2. Did the teachers and the students wear uniforms at the festival?
Yes, they did.
3. Where did they have a big concert?
They had a big concert in the school yard.
4. What did they do at the festival?
They danced, sang, told stories, and performed plays in English.
5. What time did the festival finish?
The festival finished at half past eleven.
Bài 8: Complete the sentences
a) What are you doing?
I am reading.
b) ………………… you doing?
What are you doing?
c) What are they doing?
They are playing basketball.
d) What are you …………?
What are you singing?
e) Are you watching TV?
Yes, I am.
f) …………are they doing?
What are they doing?
g) What are they doing?
They are dancing.
i) What are you doing?
I’m listening to music.
k) What are you doing?
I’m drawing a picture.
Những bài tập này sẽ giúp học sinh lớp 3 chuẩn bị tốt hơn cho năm học mới và củng cố kiến thức đã học.
Xem thêm: Hướng dẫn cách viết đoạn văn tiếng Anh về mùa hè từ cơ bản đến nâng cao
Gợi ý nguồn học tiếng Anh trong hè cho trẻ lớp 3 lên 4
Mùa hè là thời gian lý tưởng để trẻ lớp 3 lên 4 vừa nghỉ ngơi vừa nâng cao kỹ năng tiếng Anh, chuẩn bị tốt hơn cho năm học mới. Để việc học trở nên hiệu quả và thú vị, dưới đây là một số gợi ý nguồn học tiếng Anh phù hợp cho các bé:
-
Sách tiếng Anh: Chọn những cuốn sách có nội dung hấp dẫn và phù hợp với lứa tuổi. Các bé có thể bắt đầu với những cuốn truyện tranh, sách hình ảnh để tăng sự yêu thích việc đọc và học từ mới.
-
Ứng dụng học tiếng Anh: Ứng dụng là phương tiện học tập rất tiện lợi, giúp trẻ có thể học mọi lúc, mọi nơi. Một trong những ứng dụng nổi bật hiện nay là Monkey Junior. Đây là khóa học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0-11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Lợi ích của Monkey Junior:
-
-
Học theo phương pháp giáo dục sớm: Trẻ sẽ được học qua các hoạt động - trò chơi, video, và truyện đa dạng, giúp việc học trở nên thú vị và không bị nhàm chán.
-
Tiếp xúc với ngôn ngữ chuẩn bản xứ: Trẻ sẽ được rèn luyện giọng điệu và cách phát âm chuẩn từ nhỏ nhờ vào tính năng nhận diện giọng nói bằng trí tuệ nhân tạo (AI) M-Speak.
-
Lộ trình học bài bản: Lộ trình học được thiết kế khoa học, đảm bảo trẻ tiếp thu kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách tự nhiên.
-
Giúp trẻ hào hứng học tập: Nhờ công nghệ tương tác đa chiều và công nghệ nhận diện chữ cái viết tay, trẻ sẽ cảm thấy hứng thú hơn trong quá trình học.
-
Thành thạo 3000+ từ vựng trước 8 tuổi: Monkey Junior cam kết giúp trẻ xây dựng vốn từ vựng phong phú, giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
-
-
Khóa học trực tuyến: Ngoài việc học qua ứng dụng, phụ huynh cũng có thể đăng ký cho trẻ tham gia các khóa học trực tuyến với giáo viên nước ngoài. Những khóa học này giúp trẻ rèn luyện kỹ năng Nghe - Nói tốt hơn.
-
Hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh: Tham gia các hoạt động ngoại khóa như trại hè tiếng Anh, câu lạc bộ tiếng Anh sẽ là cơ hội để trẻ thực hành và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường thực tế.
Với danh sách các bài tập tiếng Anh hè lớp 3 lên lớp 4 đầy đủ và chi tiết cùng những gợi ý nguồn học chất lượng, miễn phí, bé nhà bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Anh rồi đấy! Hãy cùng bé khám phá và luyện tập mỗi ngày để đạt kết quả tốt nhất nhé!