zalo
Con cừu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Con cừu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

24/09/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Khi nghĩ đến con cừu, bạn có thể tưởng tượng ngay đến những đồng cỏ xanh và hình ảnh những đàn cừu đáng yêu. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ tự hỏi con cừu tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu các từ vựng liên quan đến con cừu trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng chính xác, hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay nhé.

Con cừu tiếng Anh là gì?

Con cừu trong tiếng Anh là "sheep", có phiên âm IPA là /ʃiːp/. Đây là loài động vật được nuôi phổ biến trên khắp thế giới, đặc biệt trong các trang trại ở vùng nông thôn. Chúng nổi tiếng nhờ bộ lông dày, thường được sử dụng để sản xuất len.

Trong văn hóa phương Tây, cừu là biểu tượng của sự hiền lành và ngoan ngoãn. Đáng chú ý, từ "sheep" không thay đổi ở dạng số nhiều, vì vậy ta nói "one sheep" (một con cừu) và "two sheep" (hai con cừu) mà không thêm "s" ở cuối.

Xem thêm: Con mèo tiếng Anh là gì

Cừu là một hình ảnh quen thuộc trong đời sống. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Một số từ vựng về con cừu trong tiếng Anh

Học từ vựng theo chủ đề con vật là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ tiếng Anh, và chủ đề về con cừu sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững các từ vựng liên quan đến loài vật này, mà còn hiểu thêm về cuộc sống nông trại, sản phẩm từ cừu và các hành vi liên quan đến chúng. 

Có nhiều từ vựng liên quan đến con cừu trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về con cừu để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sheep

/ʃiːp/

Con cừu

Lamb

/læm/

Cừu con

Ram

/ræm/

Cừu đực

Ewe

/juː/

Cừu cái

Flock

/flɒk/

Đàn cừu

Wool

/wʊl/

Len

Shepherd

/ˈʃep.əd/

Người chăn cừu

Shearing

/ˈʃɪərɪŋ/

Việc cắt lông cừu

Bleat

/bliːt/

Tiếng kêu của cừu

Pasture

/ˈpɑːstʃər/

Đồng cỏ (cho cừu ăn)

Lambing season

/ˈlæmɪŋ ˈsiːzn/

Mùa sinh cừu

Hoof

/huːf/

Móng guốc

Graze

/ɡreɪz/

Gặm cỏ

Mutton

/ˈmʌtn/

Thịt cừu (cừu già)

Fleece

/fliːs/

Bộ lông cừu

Docking

/ˈdɒkɪŋ/

Việc cắt đuôi cừu

Herding

/ˈhɜːdɪŋ/

Việc chăn đàn (cừu)

Meadow

/ˈmedəʊ/

Đồng cỏ, bãi cỏ

Pen

/pen/

Chuồng cừu

Sheepdog

/ˈʃiːpdɒɡ/

Chó chăn cừu

Baa

/bɑː/

Âm thanh tiếng kêu của cừu

Hay

/heɪ/

Cỏ khô

Breed

/briːd/

Giống (cừu)

Staple

/ˈsteɪpl/

Sợi len dài

Ruminant

/ˈruːmɪnənt/

Động vật nhai lại

Sire

/saɪər/

Cừu đực giống

Lamb chop

/læm tʃɒp/

Sườn cừu

Milk sheep

/mɪlk ʃiːp/

Cừu lấy sữa

Weaning

/ˈwiːnɪŋ/

Cai sữa

Herd

/hɜːd/

Đàn (động vật như cừu)

Sheepskin

/ˈʃiːpskɪn/

Da cừu

Lanolin

/ˈlænəlɪn/

Mỡ len cừu (dùng làm mỹ phẩm)

Một số thành ngữ hay về “cừu” trong tiếng Anh

Học tiếng Anh theo chủ đề qua các thành ngữ là một cách thú vị để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Các thành ngữ liên quan đến cừu thường mang những ý nghĩa biểu tượng và phản ánh cách nhìn nhận của con người về loài vật này. 

Có nhiều thành ngữ hay về con cừu trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là một số ca dao, tục ngữ, thành ngữ tiếng Anh hay về cừu mà mọi người có thể tham khảo:

Thành ngữ (Tiếng Anh)

Dịch nghĩa (Tiếng Việt)

Ý nghĩa

Wolf in sheep's clothing

Sói đội lốt cừu

Người giả vờ hiền lành, nhưng thực ra lại có ý định xấu xa.

Counting sheep

Đếm cừu

Hành động đếm cừu để giúp dễ ngủ, thường được dùng để chỉ những phương pháp giúp thư giãn.

Like a lamb to the slaughter

Như cừu con đi đến lò mổ

Chỉ người nào đó đi vào tình huống nguy hiểm mà không nhận thức được rủi ro, thường rất ngây thơ.

Sheep mentality

Tâm lý cừu

Suy nghĩ, hành động theo số đông mà không có sự độc lập, phê phán.

Separate the sheep from the goats

Phân biệt giữa cừu và dê

Tách biệt những người tốt khỏi những người xấu, thường dùng trong bối cảnh đánh giá phẩm chất.

Baa, baa, black sheep

Cừu đen baa baa

Ám chỉ những người khác biệt hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn của gia đình hay nhóm.

Put all your eggs in one basket

Đặt tất cả trứng vào một giỏ

Không nên dồn tất cả nỗ lực hay tài sản vào một kế hoạch hay dự án duy nhất.

Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh

Khi sử dụng từ vựng chủ đề con cừu trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để bạn sử dụng từ ngữ một cách chính xác và hiệu quả:

Cần sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh đúng ngữ cảnh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Số nhiều của từ “sheep”

Danh từ tiếng Anh “sheep” là một từ không thay đổi khi chuyển sang danh từ số nhiều. Bạn nói “one sheep” (một con cừu) và “two sheep” (hai con cừu) mà không thêm “s” vào cuối từ.

Ví dụ:

"I saw a sheep in the field."

"There are many sheep grazing there."

Phân biệt các loại cừu

  • Lamb: Chỉ cừu con. Đây là thuật ngữ phổ biến để chỉ cừu chưa trưởng thành và cũng là một loại thực phẩm.
  • Ewe: Chỉ cừu cái.
  • Ram: Chỉ cừu đực.

Ví dụ:

"The lamb is very cute."

"The ewe is taking care of her lamb."

Sử dụng trong thành ngữ

Cừu thường xuất hiện trong các thành ngữ, ví dụ như “wolf in sheep's clothing” (sói đội lốt cừu) hay “baa baa black sheep”. Hiểu rõ ý nghĩa của những thành ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Ví dụ:

"Be careful of a wolf in sheep's clothing."

Liên quan đến sản phẩm từ cừu

Wool: Len từ lông cừu là sản phẩm chính từ cừu. Cần lưu ý không dùng từ “sheep” để chỉ len, hãy sử dụng “wool” khi nói về sản phẩm.

Ví dụ:

"The wool from the sheep is very warm."

Ngữ cảnh sử dụng

Từ “sheep” không chỉ dùng để chỉ loài vật mà còn có thể dùng để miêu tả những hành vi theo số đông hoặc sự thiếu độc lập trong suy nghĩ (như trong thành ngữ “sheep mentality”).

Ví dụ:

"Many people follow the crowd without thinking; they have a sheep mentality."

Cách phát âm

Từ “sheep” được phát âm là /ʃiːp/. Đảm bảo phát âm đúng để tránh nhầm lẫn với từ “ship” (/ʃɪp/), có nghĩa là tàu hoặc thuyền.

Ví dụ:

"Listen carefully to how I pronounce sheep."

KIỂM TRA PHÁT ÂM MIỄN PHÍ VỚI CÔNG NGHỆ M-SPEAK ĐỘC QUYỀN

Kết luận

Trên đây là những thông tin giải đáp rõ hơn con cừu tiếng Anh là gì? Hy vọng việc hiểu và sử dụng từ vựng chủ đề con cừu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!