zalo
Each là gì? Cách dùng Each trong tiếng Anh tránh nhầm với Every
Học tiếng anh

Each là gì? Cách dùng Each trong tiếng Anh tránh nhầm với Every

Hoàng Hà
Hoàng Hà

14/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, Each là một từ được sử dụng để chỉ từng phần tử riêng lẻ trong một nhóm, nên thường hay bị nhầm lẫn với every. Vậy each là gì? Cách dùng each như thế nào để phân biệt với every? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

Each là gì?

Each trong tiếng Anh có nghĩa là "mỗi" và thường dùng để chỉ từng cá nhân hoặc từng phần trong một nhóm nhỏ hoặc tập hợp cụ thể. Each dùng để nhấn mạnh sự tách biệt và riêng rẽ giữa từng đối tượng hoặc người trong nhóm. Nó thường đi với danh từ số ít và có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Each student has their own notebook. (Mỗi học sinh có một cuốn vở riêng.)

  • Each of the books is on the table. (Mỗi quyển sách đều ở trên bàn.)

Trong những trường hợp này, each giúp làm rõ rằng từng cá nhân hoặc từng phần trong nhóm đều có đặc điểm riêng biệt.

Each trong tiếng Anh được hiểu là “mỗi”. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Each dùng như thế nào? Cách dùng Each trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn khi nào dùng Each trong tiếng Anh, dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể:

Dùng "Each" trước danh từ đếm được số ít

"Each" là từ hạn định, thường được sử dụng trước danh từ số ít. Động từ đi theo sau "Each" cũng phải chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Each student has their own desk. (Mỗi học sinh có bàn học riêng.)

  • Each book is placed on the shelf. (Mỗi quyển sách đều được đặt trên kệ.)

Không sử dụng "Each" với danh từ số nhiều:

  • Sai: Each books

  • Đúng: Each book

Cấu trúc "Each of" với đại từ số nhiều

Khi sử dụng "Each of," ta thường đi kèm với đại từ số nhiều hoặc một từ hạn định như "the," "my," "her," "his," ...

Ví dụ:

  • Each of us has a different opinion. (Mỗi người trong chúng ta đều có ý kiến khác nhau.)

  • Each of the students was given a certificate. (Mỗi học sinh đều nhận được một giấy chứng nhận.)

Động từ theo sau "Each of" thường chia ở dạng số ít.

  • Đúng: Each of them has a problem. (Mỗi người trong số họ đều có một vấn đề.)

  • Sai: Each of them have problems.

"Each" đứng độc lập, không cần danh từ theo sau

"Each" cũng có thể đứng một mình để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • We each have a different opinion. (Mỗi người trong chúng ta đều có ý kiến khác nhau.)

  • They will receive two tickets each. (Họ sẽ nhận được hai vé mỗi người.)

"Each" đi với giới từ "of"

Khi "Each" đi với giới từ "of," ta sử dụng cấu trúc "Each + of + danh từ hoặc cụm danh từ" để nhấn mạnh sự độc lập của từng phần tử.

Ví dụ:

  • Each of the students studied hard. (Mỗi học sinh đều học chăm chỉ.)

  • Each of the books on the shelf is different. (Mỗi quyển sách trên kệ đều khác nhau.)

Each được sử dụng theo cú pháp nhất định trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

So sánh cách dùng Each với every

Sau khi hiểu rõ "Each" là gì, chúng ta thường nhầm lẫn nó với "Every" vì cả hai đều mang ý nghĩa "mỗi." Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng giữa hai từ này về phạm vi và cách sử dụng như sau:

Sự giống nhau của "Each" và "Every":

Cả "Each" và "Every" đều dùng với danh từ số ít và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đi kèm, nhấn mạnh từng phần tử hoặc đối tượng riêng lẻ.

Ví dụ:

  • Each student has their own notebook.

  • Every student passed the exam.

Sự khác nhau giữa "Each" và "Every":

Each

Every

Dùng để chỉ từng đối tượng riêng lẻ (2 hoặc nhiều hơn 2).

Dùng để chỉ tất cả các đối tượng trong một nhóm (3 hoặc nhiều hơn 3).

Ví dụ: Each of the rooms is unique.

Ví dụ: Every room looks the same.

Có thể đứng độc lập trong câu.

Không thể đứng độc lập.

Ví dụ: Each of us has a different opinion.

Every student needs to submit their homework.

Sử dụng số lượng cụ thể:

  • "Each" dùng với số lượng nhỏ, mang ý nghĩa riêng biệt từng phần tử.

Ví dụ: I have two apples, and each one is red.

  • "Every" dùng với số lượng lớn hơn, nhấn mạnh toàn bộ nhóm.

Ví dụ: I have ten apples, and every one of them is green.

Cách dùng each và every khác nhau. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập vận dụng khi nào dùng Each?

Để hiểu rõ hơn về cách dùng each trong tiếng Anh, ngoài việc dựa vào kiến thức lý thuyết trên thì mọi người có thể áp dụng để thực hành chinh phục các bài tập sau đây:

Bài tập 1: Nhận diện "Each" trong câu

  1. Each/Every student has a copy of the textbook.

  2. I gave my friends a gift, but each/they didn’t like it.

  3. Each/Every of the chairs in the room was broken.

  4. We went to different classes, and each/each of us had a unique experience.

  5. Each/Every of the apples in the basket is fresh.

  6. Each/Every one of the books on the shelf was borrowed.

  7. I wrote a letter to each/each of my colleagues.

  8. Each/Every student in the school is required to wear a uniform.

  9. There are five rooms in the house, and each/each of them has a different design.

  10. Each/Every member of the team was given a trophy.

Đáp án:

  1. Each

  2. Each

  3. Each

  4. Each

  5. Each

  6. Every

  7. Each

  8. Every

  9. Each

  10. Every

Bài tập 2: Hoàn thành câu với "Each" hoặc "Every"

  1. __________ of the students passed the final exam.

  2. We visited five museums, and __________ of them had unique exhibits.

  3. __________ of my friends enjoys reading mystery novels.

  4. There are three chairs in the room, and __________ one is comfortable.

  5. __________ of the answers in the test was correct.

  6. __________ of the teachers gave a presentation.

  7. They’ve attended different events, and __________ event was interesting.

  8. I bought ten oranges, and __________ one of them was delicious.

  9. __________ of the rooms in the hotel was beautifully decorated.

  10. __________ of the books on the table is mine.

Đáp án:

  1. Every

  2. Each

  3. Every

  4. Each

  5. Each

  6. Every

  7. Each

  8. Each

  9. Each

  10. Each

Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống

  1. __________ student in the class had to give a presentation.

  2. They tried different restaurants, but __________ meal was disappointing.

  3. __________ of the countries we visited had beautiful landscapes.

  4. I have five siblings, and __________ of them is very talented.

  5. __________ of the solutions provided was not practical.

  6. There are ten rooms in the hotel, and __________ one of them is spacious.

  7. __________ of the participants was excited about the event.

  8. We saw five concerts, and __________ one of them was amazing.

  9. __________ of the chairs in the hall is broken.

  10. __________ of the volunteers helped set up the event.

Đáp án:

  1. Each

  2. Every

  3. Each

  4. Each

  5. Each

  6. Each

  7. Every

  8. Each

  9. Each

  10. Each

Bài tập 4: Đúng - Sai về "Each" và "Every"

  1. Each student should complete their homework before class.

  2. Every one of the apples in the basket was green.

  3. I gave a gift to every of my friends.

  4. Each of the rooms was decorated differently.

  5. Every teacher in the school attended the meeting.

  6. Each of the questions in the test was difficult.

  7. They went to three different countries, and each one had unique experiences.

  8. Each of the students was responsible for their own project.

  9. We met every of the team members during the conference.

  10. Each answer on the quiz was marked correctly.

Đáp án:

  1. True

  2. True

  3. False

  4. True

  5. True

  6. True

  7. True

  8. True

  9. False

  10. True

Bài tập 5: Phân biệt "Each" và "Every" trong câu

  1. __________ book on the shelf is old.

  2. __________ student in the class participated in the discussion.

  3. __________ of the chairs in the room was broken.

  4. __________ person in the team made a contribution.

  5. __________ of the answers was correct.

  6. __________ country in Europe has its own unique culture.

  7. I’ve read __________ of the books on the list.

  8. __________ of the cars parked outside belongs to my friends.

  9. __________ teacher in the school works hard.

  10. __________ apple in the basket was delicious.

Đáp án:

  1. Each

  2. Each

  3. Each

  4. Each

  5. Each

  6. Every

  7. Each

  8. Each

  9. Every

  10. Each

Kết luận

Trên đây là những chia sẻ về cách dùng each trong tiếng Anh, cũng như cách phân biệt với every. Hy vọng dựa vào những kiến thức này sẽ giúp mọi người sử dụng từ each một cách chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!