Phụ nữ tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm khi tìm hiểu về cách diễn đạt và giao tiếp liên quan đến phụ nữ trong ngôn ngữ này. Việc nắm rõ các từ vựng và mẫu câu thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở rộng khả năng hiểu biết về văn hóa và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh phổ biến nhất về phụ nữ, để tự tin hơn khi sử dụng nhé.
Phụ nữ tiếng Anh là gì?
"Phụ nữ" trong tiếng Anh là "women" (số nhiều) hoặc "woman" (số ít) đây là một danh từ. Từ "woman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wifmann," trong đó "wif" có nghĩa là "người phụ nữ" và "mann" có nghĩa là "con người."
Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong mọi mặt của đời sống xã hội, từ gia đình, giáo dục, đến kinh tế và chính trị. Các phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ, chẳng hạn như phong trào đòi quyền bầu cử và quyền làm việc, đã thay đổi đáng kể vị thế của phụ nữ trong xã hội, đặc biệt từ thế kỷ 19 đến nay.
Theo đó, Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women's Day), được tổ chức vào ngày 8 tháng 3 hàng năm, là dịp để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ và tiếp tục thúc đẩy quyền bình đẳng giới trên toàn thế giới. Đặc biệt, tại Việt Nam còn có thêm ngày 20 tháng 10 cũng là ngày để tôn vinh người phụ nữ Việt trên mọi miền đất nước.
==> Xem thêm: 50+ Lời chúc mừng ngày phụ nữ Việt Nam tiếng Anh ngắn gọn & ý nghĩa
Bộ từ vựng về chủ đề phụ nữ trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh theo chủ đề, việc mở rộng vốn từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Đặc biệt, với chủ đề "phụ nữ," việc nắm vững các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn diễn đạt tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về vai trò và tầm quan trọng của phụ nữ trong xã hội.
Vậy nên, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề phụ nữ thông dụng, thường gặp để mọi người tham khảo và sử dụng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
Daughter |
/ˈdɔːtər/ |
Con gái |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị/em gái |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
Grandmother |
/ˈɡrænmʌðər/ |
Bà |
Aunt |
/ænt/ |
Dì/cô/bác gái |
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái (con của anh chị em) |
Stepmother |
/ˈstɛpmʌðər/ |
Mẹ kế |
Mother-in-law |
/ˈmʌðər ɪn lɔː/ |
Mẹ chồng/mẹ vợ |
Housewife |
/ˈhaʊswaɪf/ |
Nội trợ |
Sister-in-law |
/ˈsɪstər ɪn lɔː/ |
Chị/em dâu |
Goddaughter |
/ˈɡɒdˌdɔːtər/ |
Con gái đỡ đầu |
Bride |
/braɪd/ |
Cô dâu |
Widow |
/ˈwɪdəʊ/ |
Góa phụ |
Matriarch |
/ˈmeɪtriɑːrk/ |
Nữ trưởng gia |
Female cousin |
/ˈfiːmeɪl ˈkʌzɪn/ |
Em họ gái |
Daughter-in-law |
/ˈdɔːtər ɪn lɔː/ |
Con dâu |
Girlfriend |
/ˈɡɜːrlfrɛnd/ |
Bạn gái |
Fiancée |
/fiˈɑːnseɪ/ |
Vị hôn thê |
Maid |
/meɪd/ |
Người hầu gái |
Nanny |
/ˈnæni/ |
Bảo mẫu |
Queen |
/kwiːn/ |
Nữ hoàng |
Princess |
/ˈprɪnsɛs/ |
Công chúa |
Lady |
/ˈleɪdi/ |
Quý bà |
First Lady |
/fɜːrst ˈleɪdi/ |
Đệ nhất phu nhân |
Maid of honor |
/meɪd əv ˈɑːnər/ |
Phù dâu chính |
Matron |
/ˈmeɪtrən/ |
Nữ quản gia |
Spinster |
/ˈspɪnstər/ |
Gái già, chưa chồng |
Bachelorette |
/ˌbætʃələˈrɛt/ |
Cô gái độc thân |
Divorcee |
/dɪˈvɔːrsi/ |
Người phụ nữ ly dị |
Top 11+ app học tiếng Anh giao tiếp được ưa chuộng nhất hiện nay
37+ bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Chi tiết cách dạy trẻ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả với Monkey Speak
Mẫu câu giao tiếp học tiếng Anh về phụ nữ thông dụng
Để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm một cách tự tin hơn, ngoài việc sở hữu vốn từ vựng thì mọi người có thể tham khảo thêm một số mẫu câu giao tiếp thường gặp về chủ đề “phụ nữ” sau đây:
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu và nói về phụ nữ
- She is a strong and independent woman. (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.)
- My mother is a wonderful cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)
- She is the CEO of a successful company. (Cô ấy là giám đốc điều hành của một công ty thành công.)
- This is my sister, she works as a nurse. (Đây là chị/em gái tôi, cô ấy làm y tá.)
- My grandmother taught me how to cook. (Bà tôi đã dạy tôi cách nấu ăn.)
Nói về vai trò và công việc của phụ nữ
- She is a dedicated teacher who loves her students. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm, rất yêu quý học sinh của mình.)
- Being a housewife is a full-time job. (Làm nội trợ là một công việc toàn thời gian.)
- Many women today balance work and family life. (Nhiều phụ nữ ngày nay cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)
- She is a role model for young women. (Cô ấy là một hình mẫu cho những phụ nữ trẻ.)
- She has been a single mother for five years. (Cô ấy đã làm mẹ đơn thân được năm năm.)
Nói về quyền lợi và thành tựu của phụ nữ
- Women should have equal rights in the workplace. (Phụ nữ nên có quyền bình đẳng tại nơi làm việc.)
- She was the first woman to win the award. (Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên giành được giải thưởng này.)
- Women's contributions to science are invaluable. (Những đóng góp của phụ nữ cho khoa học là vô giá.)
- The feminist movement has changed society. (Phong trào nữ quyền đã thay đổi xã hội.)
- She fought for women's rights all her life. (Cô ấy đã đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ suốt cả cuộc đời.)
Nói về vẻ đẹp và thời trang của phụ nữ trong tiếng Anh
- She has a great sense of style. (Cô ấy có gu thời trang tuyệt vời.)
- She always looks elegant and graceful. (Cô ấy luôn trông thanh lịch và duyên dáng.)
- That dress suits her perfectly. (Chiếc váy đó rất hợp với cô ấy.)
- She prefers natural beauty over makeup. (Cô ấy thích vẻ đẹp tự nhiên hơn là trang điểm.)
- Her smile is her best feature. (Nụ cười của cô ấy là điểm thu hút nhất.)
Thể hiện tình cảm và sự tôn trọng đối với phụ nữ
- I admire her strength and courage. (Tôi ngưỡng mộ sức mạnh và lòng dũng cảm của cô ấy.)
- She is the love of my life. (Cô ấy là tình yêu của cuộc đời tôi.)
- Thank you for everything you do, Mom. (Cảm ơn mẹ vì tất cả những gì mẹ đã làm.)
- I am so proud of my daughter. (Tôi rất tự hào về con gái của mình.)
- You are an amazing woman, and I respect you deeply. (Cô là một người phụ nữ tuyệt vời, và tôi rất kính trọng cô.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Như vậy, sau khi hiểu rõ hơn về phụ nữ tiếng Anh là gì có thể thấy việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề "phụ nữ" không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng hiểu biết về vai trò và sự đóng góp của phụ nữ trong xã hội. Những từ vựng liên quan đến phụ nữ có thể giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện và viết lách, đồng thời giúp bạn nhận diện và tôn vinh các khía cạnh đa dạng của cuộc sống nữ giới. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của bạn để khám phá và kết nối sâu hơn với thế giới xung quanh nhé.