zalo
Result đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng result + giới từ chính xác
Học tiếng anh

Result đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng result + giới từ chính xác

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 28/08/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, result đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp khi học ngữ pháp bởi “result” có thể kết hợp với nhiều giới từ như of, as, with, in, from để diễn đạt nguyên nhân, kết quả hay mối liên hệ giữa các sự kiện. Việc hiểu rõ cấu trúc result + giới từ sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự nhiên hơn trong cả viết và giao tiếp.

Result nghĩa là gì?

Từ result trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh và loại từ:

  • Danh từ (noun): Kết quả, hệ quả của một sự việc hoặc hành động. Ví dụ: The result of the test was surprising. (Kết quả của bài kiểm tra thật đáng ngạc nhiên.)

  • Động từ (verb): Dẫn đến, gây ra một kết quả nào đó. Ví dụ: His carelessness resulted in a serious accident. (Sự bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.)

Ngoài ra, result còn có thể xuất hiện trong các cụm từ cố định, đặc biệt khi đi với giới từ để làm rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.

Ý nghĩa của result trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Result đi với giời từ gì?

Trong tiếng Anh, result có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại mang đến một sắc thái nghĩa riêng. Cụ thể:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ kèm dịch

Result in + danh từ/V-ing

Dẫn đến, gây ra kết quả

The heavy rain resulted in flooding. (Trận mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt.)

Result from + danh từ/V-ing

Xuất phát từ, do nguyên nhân nào đó

The delays resulted from technical issues. (Sự chậm trễ bắt nguồn từ vấn đề kỹ thuật.)

Result of + danh từ

Kết quả của…

The success is the result of hard work. (Thành công là kết quả của sự chăm chỉ.)

As a result (of + danh từ)

Kết quả là… (liên kết nguyên nhân – kết quả)

He didn’t study; as a result, he failed the exam. (Cậu ấy không học; kết quả là cậu ấy trượt kỳ thi.)

Result as + danh từ

Trở thành kết quả như…

The project resulted as a huge success. (Dự án trở thành một thành công lớn.)

Result with + danh từ

Dẫn đến kết quả nhờ phương pháp/hành động

The treatment resulted with significant improvement. (Việc điều trị mang lại sự cải thiện đáng kể.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Result

Bên cạnh hiểu về result đi với giới từ gì, chúng ta hãy xem từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “result” để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn:

Từ/cụm từ đồng nghĩa với "Result"

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Outcome

Kết quả

Consequence

Hậu quả, kết quả

Effect

Tác động, ảnh hưởng

Conclusion

Kết luận

Product

Sản phẩm, kết quả

Yield

Sản lượng, kết quả

Payoff

Kết quả (mang tính đền đáp)

Output

Đầu ra, sản lượng

Aftermath

Hậu quả (thường tiêu cực)

Fruition

Sự thành công, kết quả

Từ/cụm từ trái nghĩa với "Result"

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Cause

Nguyên nhân

Source

Nguồn gốc, khởi nguồn

Beginning

Sự bắt đầu

Origin

Nguồn gốc

Start

Khởi đầu

Initiation

Sự khởi xướng

Reason

Lý do

Basis

Nền tảng, cơ sở

Root

Gốc rễ

Foundation

Nền móng, cơ sở

Một số lưu ý khi dùng Result + giời từ

Khi học result đi với giới từ nào, có một số điểm bạn cần ghi nhớ để sử dụng đúng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh:

  • Phân biệt rõ result in và result from: Result in diễn tả kết quả xảy ra, còn result from nhấn mạnh nguyên nhân tạo ra kết quả đó.

  • Dùng as a result để nối hai mệnh đề độc lập, không nên nhầm với result in hay result from vốn đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ.

  • As a result of hoặc resulting from thường dùng trong văn phong trang trọng như nghiên cứu, báo cáo, trong khi result in và result from phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  • Khi viết câu, result in luôn cần nêu kết quả cụ thể, còn result from phải chỉ rõ nguyên nhân.

  • Thì của động từ result phải phù hợp với mốc thời gian của hành động để đảm bảo câu văn chính xác, mạch lạc.

Cần nắm rõ các cách dùng giới từ đi cùng Result chính xác (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bạn có bao giờ băn khoăn vì sao con học tiếng Anh mãi mà chưa tự tin giao tiếp? Thực tế, việc ghi nhớ các cấu trúc như result đi với giới từ gì hay cách dùng từ vựng chuẩn xác không chỉ cần thời gian mà còn cần phương pháp học thật sự hiệu quả.

Monkey Junior – siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em, được thiết kế dựa trên nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ và giáo dục sớm, mang đến trải nghiệm học tập hoàn toàn mới:

  • Hơn 1.000 bài học tương tác với hình ảnh, âm thanh sống động, giúp trẻ tiếp thu kiến thức tự nhiên như người bản xứ.

  • Phát âm chuẩn với công nghệ M-Speak độc quyền chuẩn bản ngữ, đảm bảo con nghe đúng – nói hay – phản xạ nhanh.

  • Lộ trình cá nhân hóa phù hợp với độ tuổi, sở thích và tốc độ học của từng bé, biến việc học thành trò chơi thú vị mỗi ngày.

  • Nội dung đa dạng từ từ vựng, ngữ pháp, phát âm đến kỹ năng đọc hiểu, giúp con sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong nhiều tình huống.

Đừng để con bỏ lỡ cơ hội làm chủ tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ. Đăng ký học thử miễn phí Monkey Junior ngay hôm nay để con yêu tự tin sử dụng tiếng Anh thành thạo, mở ra cánh cửa hội nhập toàn cầu trong tương lai!

 

Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc result + giới từ, dưới đây là một số bài tập vận dụng cụ thể:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (in, from, of) vào chỗ trống

  1. His carelessness resulted ___ a serious accident.

  2. Many health problems result ___ poor diet.

  3. The flood resulted ___ heavy rain last night.

  4. The team's failure resulted ___ lack of preparation.

  5. Global warming results ___ human activities.

  6. The new law will result ___ better protection for workers.

  7. The confusion resulted ___ unclear instructions.

  8. The damage resulted ___ the storm last week.

  9. Success often results ___ hard work and determination.

  10. Their argument resulted ___ a misunderstanding.

Đáp án:

  1. in

  2. from

  3. from

  4. from

  5. from

  6. in

  7. from

  8. from

  9. from

  10. from

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng as a result hoặc as a result of

  1. It rained heavily. The match was canceled.

  2. He didn’t study hard. He failed the exam.

  3. There was a power cut. We couldn’t finish the report.

  4. The company lost money. They had to close two branches.

  5. She practiced every day. She improved her English skills.

  6. He was late. He missed the bus.

  7. There was too much noise. I couldn’t concentrate.

  8. The road was icy. Many cars had accidents.

  9. She saved a lot of money. She bought a new car.

  10. He didn’t sleep well. He felt tired all day.

Gợi ý đáp án:

  1. It rained heavily; as a result, the match was canceled.

  2. As a result of not studying hard, he failed the exam.

  3. There was a power cut; as a result, we couldn’t finish the report.

  4. As a result of losing money, the company had to close two branches.

  5. She practiced every day; as a result, she improved her English skills.

  6. As a result of being late, he missed the bus.

  7. There was too much noise; as a result, I couldn’t concentrate.

  8. As a result of the icy road, many cars had accidents.

  9. She saved a lot of money; as a result, she bought a new car.

  10. As a result of not sleeping well, he felt tired all day.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. His illness resulted ___ eating too much junk food.
    a. in
    b. from

  2. The delay in delivery resulted ___ the supplier’s mistake.
    a. in
    b. from

  3. The new policy will result ___ higher customer satisfaction.
    a. in
    b. from

  4. Their success resulted ___ years of hard work.
    a. in
    b. from

  5. The failure resulted ___ a lack of planning.
    a. in
    b. from

  6. The misunderstanding resulted ___ unclear instructions.
    a. in
    b. from

  7. The accident resulted ___ careless driving.
    a. in
    b. from

  8. The economic crisis resulted ___ the collapse of many businesses.
    a. in
    b. from

  9. His injury resulted ___ falling off the bike.
    a. in
    b. from

  10. The confusion resulted ___ two meetings being scheduled at the same time.
    a. in
    b. from

Đáp án:

  1. b

  2. b

  3. a

  4. b

  5. b

  6. b

  7. b

  8. a

  9. b

  10. b

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Result đi với giới từ gì

Result đi với giới từ gì phổ biến nhất?

Các giới từ phổ biến nhất đi với result là in (dẫn đến điều gì), from (xuất phát từ nguyên nhân nào), và of (thường dùng trong cụm "as a result of" – là kết quả của).

Sự khác nhau giữa "result in" và "result from" là gì?

Result in dùng để chỉ kết quả, hậu quả: His carelessness resulted in an accident. (Sự bất cẩn của anh ấy dẫn đến một vụ tai nạn.)

Result from dùng để chỉ nguyên nhân: The accident resulted from his carelessness. (Vụ tai nạn xuất phát từ sự bất cẩn của anh ấy.)

Cụm "as a result" và "as a result of" khác nhau thế nào?

As a result đứng độc lập, nghĩa là "do đó", "vì vậy".

As a result of + N/V-ing diễn tả nguyên nhân: As a result of the storm, many flights were canceled. (Do cơn bão, nhiều chuyến bay bị hủy.)

Có lỗi nào thường gặp khi dùng Result không?

Nhiều người hay nhầm lẫn giữa result in và result from, hoặc quên dùng giới từ sau result khi cần thiết.

Result có thể dùng trong câu bị động không?

Có. Ví dụ: Many problems were resulted from the lack of planning. (Nhiều vấn đề phát sinh do thiếu kế hoạch.)

"Result" có thể đi với thì nào trong tiếng Anh?

Result có thể dùng với mọi thì, tùy theo ngữ cảnh: hiện tại, quá khứ, hay tương lai.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn hiểu rõ result đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn sẽ tự tin vận dụng result + giới từ chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!