Trong tiếng Việt có bao nhiêu dấu câu luôn là điều băn khoăn của những ai mới đầu học tiếng Việt. Những dấu câu trong tiếng việt đảm nhiệm những chức năng riêng không thể thay thế. Hãy cùng Monkey tìm hiểu có bao nhiêu dấu câu trong tiếng Việt nhé!
Trong văn bản, để người đọc hiểu rõ hàm ý của người viết không chỉ cần có “văn hay chữ tốt” là được, mà còn cần có sự chấm, phẩy rõ ràng, sử dụng dấu câu hợp tình hợp lý. Nếu không dùng dấu câu, bài viết có thể sẽ gây ra những hiểu lầm nghiêm trọng. Sai dấu câu có thể dẫn đến sai ngữ pháp và sai ngữ nghĩa.
Vậy trong tiếng Việt có tổng cộng bao nhiêu dấu câu và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?
Tại sao dấu câu trong tiếng Việt lại quan trọng?
Các dấu trong tiếng Việt là phương tiện ngữ pháp, tác dụng của nó là làm rõ ranh giới giữa các câu, giữa các thành phần của câu, các vế của câu. Dấu câu có thể thể hiện ngữ điệu lên trên câu văn. Trong văn bản nghệ thuật, dấu câu được sử dụng như một phương tiện thay đổi giọng điệu và sắc thái biểu cảm của câu văn.
Cũng giống như các loại ngôn ngữ khác, cách sử dụng dấu câu trong tiếng Việt có vai trò để biểu đạt sự mạch lạc của văn bản. Mỗi loại dấu câu sẽ đảm nhiệm chức năng của riêng nó, người viết cần phải dùng đúng lúc, đúng chỗ và đúng mục đích. Sẽ rất khó tiếp nhận một văn bản nếu thiếu những dấu câu, bởi ta sẽ không phân biệt được các mối quan hệ ngữ pháp trong câu và sẽ không hiểu đúng được thông tin của văn bản.
Liệt kê 11 loại dấu câu trong tiếng Việt
Có bao nhiêu dấu trong tiếng Việt? Thực chất, trong tiếng Việt có tổng cộng 11 dấu câu, Mỗi dấu câu đảm nhận những chức năng riêng. Tùy vào mục đích, ý đồ của người viết mà sẽ chọn dấu câu thích hợp nhất. Các loại dấu và cách dùng dấu trong tiếng Việt chuẩn cơ bản như sau:
1. Dấu chấm
Dấu chấm có tác dụng kết thúc câu, một đoạn văn. Dấu chấm sẽ được đặt ở cuối câu văn nhằm báo hiệu câu đã kết thúc.
Ví dụ: Hôm nay trời rất đẹp.
2. Dấu hỏi
Dấu hỏi sẽ được đặt ở cuối câu nghi vấn với chức năng thể hiện đây là một câu hỏi chưa có đáp án.
Ví dụ: Bạn có muốn đi xem phim không?
3. Dấu chấm than
Dấu chấm than được đặt ở cuối câu cảm thán, câu cầu khiến nhằm thể hiện sắc thái biểu cảm như ngạc nhiên, giận dữ, mỉa mai,..
Ví dụ: Tuyệt quá!
4. Dấu ba chấm
Dấu ba chấm được dùng khi người viết muốn liệt kê sự vật, hiện tượng. Trong văn bản nghệ thuật, dấu ba chấm còn được dùng để thể hiện trạng thái ngập ngừng khi nói của nhân vật, miêu tả sự kéo dài của âm thanh.
Ví dụ: Anh ấy định nói gì đó nhưng rồi lại im lặng...
5. Dấu hai chấm
Dấu hai chấm sẽ báo hiệu sự liệt kê, nhấn mạnh ý dẫn trực tiếp, báo hiệu nội dung lời nói của nhân vật
Ví dụ: Cô giáo dặn dò: "Các em nhớ ôn bài để chuẩn bị kiểm tra."
6. Dấu gạch ngang
Dấu gạch ngang được đặt đầu dòng trước những bộ phận liệt kê, trước lời đối thoại. Dấu gạch ngang còn có thể ngăn cách thành phần chú thích với thành phần khác trong câu. Thêm vào đó, khi trong câu có đề cập các tên địa phương, tổ chức, người ta cũng dùng dấu gạch ngang để nối chúng lại. Ví dụ: Bà Rịa - Vũng Tàu.
7. Dấu ngoặc đơn
Các từ, cụm từ hay câu được đặt trong dấu ngoặc đơn được hiểu là bộ phận giải thích hay dẫn liệu cho phần thành phần đứng trước nó.
Ví dụ: Cô ấy thích ăn sầu riêng (mặc dù nhiều người không thích mùi vị của nó).
8. Dấu ngoặc kép
Dấu ngoặc kép dùng để trích dẫn lời nói được thuật lại theo lối trực tiếp, ánh dấu tên tài liệu, sách, báo dẫn trong câu.
Ví dụ: Bố mẹ luôn nhắc tôi phải "học đi đôi với hành".
9. Dấu chấm phẩy
Dấu chấm phẩy dùng để ngăn cách các vế trong câu ghép và ngoài ra dấu chấm phẩy còn đứng sau các bộ phận liệt kê.
Ví dụ: Học sinh nên chăm chỉ học tập; đó là cách tốt nhất để thành công.
Xem thêm: Trẻ 3 tuổi biết đọc chữ: Có nên “bắt ép” con học tiếng Việt khi còn quá nhỏ?
10. Dấu phẩy
Ngoài dấu chấm, thì dấu phẩy (ký hiệu:”,”) cũng là một trong các dấu được dùng nhiều nhất trong tiếng Việt. Công dụng của nó nhằm ngăn chia các thành trong câu. Có 3 trường hợp cụ thể khi dùng dấu phẩy:
-
Chia thành phần chính và phụ trong câu.
-
Chia cách giữa các vế của câu ghép.
-
Chia các yếu tố đồng chức năng (khi liệt kê, ví dụ: Nhà Nam có 4 người: Ba, mẹ, anh hai và Nam.
Ví dụ: Trời trong xanh, nắng ấm và gió nhẹ thổi.
11. Dấu ngoặc vuông
Dấu ngoặc vuông [ ] được dùng nhiều trong văn bản khoa học với chức năng chú thích ở mục lục trích dẫn nguồn tư liệu.
VMonkey - Xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
VMonkey là ứng dụng dạy tiếng Việt cho trẻ mầm non và tiểu học. Ứng dụng có chương trình dạy được thiết kế theo sát chương trình dạy của bộ GD&ĐT. Chương trình học có tích hợp với âm thanh, màu sắc sinh động, trò chơi thú vị nhằm tạo sự hứng thú học tập cho bé.
Ứng dụng học tập này sở hữu kho truyện kể khổng lồ nhằm đáp ứng nhu cầu luyện tập kỹ năng đọc hiểu cho bé. Các bé vừa có thể học tiếng việt vừa được tiếp thu những bài học đạo đức từ các câu chuyện nhân văn.
VMonkey có chương trình dạy được thiết kế thông minh, phù hợp với từng trình độ. Người học có thể dễ dàng theo dõi chương trình học và phụ huynh có thể theo dõi được việc học của con. Ứng dụng được nhiều cha mẹ tin dùng cho các con chuẩn bị bước vào lớp 1, ứng dụng sẽ xây dựng nền tảng tiếng Việt tốt cho các bé
Ngoài ra, VMonkey còn tạo được một cộng đồng gồm các phụ huynh sử dụng ứng dụng. Cha mẹ có thể thoải mái thảo luận các chủ đề học tập của con cũng như những phương pháp dạy con hay.
Khi sử dụng ứng dụng VMonkey, bé có thể tự học một cách độc lập, không cần nhiều đến sự hỗ trợ của cha mẹ mà vẫn học tốt. Bé sẽ được rèn luyện toàn diện các kỹ năng nghe - nói - đọc viết, được dạy chi tiết về ngữ pháp tiếng Việt, cách sử dụng dấu câu sao cho chuẩn xác. VMonkey sẽ đóng vai trò như một người thầy và một người bạn đồng hành cùng bé trên con đường chinh phục tiếng Việt.
Ba mẹ có thể tìm hiểu thêm về Vmonkey qua video sau, hoặc đăng ký để được tư vấn miễn phí nhé:
Mong rằng bài chia sẻ “Có bao nhiêu dấu câu trong tiếng Việt và chức năng của chúng” sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng các dấu câu sao cho thích hợp nhất. Cha mẹ có thể giúp con tạo nền tảng tiếng Việt tốt ngay hôm nay nhờ ứng dụng VMonkey. Truy cập ngay vào Monkey để biết thêm nhiều thông tin về ứng dụng cũng như những bài viết hữu ích về giáo dục.