zalo
[GIẢI MÃ] Dependent là gì? Dependent đi với giới từ gì?
Học tiếng anh

[GIẢI MÃ] Dependent là gì? Dependent đi với giới từ gì?

Hoàng Hà
Hoàng Hà

17/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Dependent là khái niệm quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về sự phụ thuộc. Vậy dependent đi với giới từ gì để đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa chính xác? Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn ngay trong bài viết sau đây nhé.

Dependent là gì?

Dependent là tính từ của động từ depend, mang ý nghĩa diễn tả sự phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, dependent được sử dụng phổ biến với hai ý nghĩa chính:

  • Cần sự hỗ trợ từ một thứ hoặc một người nào đó để tồn tại, hoạt động, hoặc vận hành bình thường. Ví dụ: "Children are often dependent on their parents" (Trẻ em thường phụ thuộc vào cha mẹ của mình)

  • Bị ảnh hưởng hoặc quyết định bởi một yếu tố khác. Ví dụ: "The outcome is dependent on several factors" (Kết quả phụ thuộc vào một số yếu tố.)

Dependent không chỉ phản ánh sự phụ thuộc mà còn thể hiện mức độ liên kết giữa các yếu tố trong một mối quan hệ cụ thể.

Dependent là một từ dùng để chỉ sự phụ thuộc trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Phân loại các dạng từ của Dependent

Ngoài được sử dụng như tính từ, Dependent cũng được dùng dưới nhiều lợi từ khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự phụ thuộc, độc lập hoặc tính đáng tin cậy. Cụ thể:

Dạng từ
Loại từ Ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
Depend Nội động từ Dựa vào, phụ thuộc vào một yếu tố hoặc ai đó. The project depends on the budget approval. Dự án phụ thuộc vào sự phê duyệt ngân sách.
Dependent Tính từ Phụ thuộc vào người hoặc yếu tố khác. Many elderly people are dependent on their families for care. Nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào gia đình để được chăm sóc.
Dependence Danh từ Sự phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó để tồn tại hoặc hoạt động. Her dependence on caffeine increased over time. Sự phụ thuộc của cô ấy vào caffeine ngày càng tăng theo thời gian.
Independent Tính từ Không phụ thuộc, tự lập. He became independent after moving out of his parents’ house. Anh ấy trở nên tự lập sau khi rời khỏi nhà cha mẹ.
Independently Trạng từ Một cách độc lập, không dựa vào yếu tố bên ngoài. The child learned to solve puzzles independently. Đứa trẻ học cách giải câu đố một cách độc lập.
Dependency Danh từ Sự phụ thuộc hoặc trạng thái cần hỗ trợ từ người khác. Economic dependency can limit a country's development. Sự phụ thuộc kinh tế có thể hạn chế sự phát triển của một quốc gia.
Independence Danh từ Sự độc lập, tự do không bị ràng buộc bởi yếu tố khác. Gaining financial independence is an important step for many young adults. Đạt được sự độc lập tài chính là một bước quan trọng đối với nhiều người trẻ.
Dependant Danh từ Người phụ thuộc, thường là người thân cần được chăm sóc. The government offers benefits for single parents and their dependants. Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các bậc cha mẹ đơn thân và người phụ thuộc của họ.
Dependable Tính từ Đáng tin cậy, có thể dựa vào. The dependable car has never broken down in five years. Chiếc xe đáng tin cậy chưa từng hỏng trong suốt năm năm.
Dependability Danh từ Tính đáng tin cậy, khả năng hoàn thành nhiệm vụ hoặc giữ lời hứa. Her dependability made her the team’s first choice for leadership. Tính đáng tin cậy của cô ấy khiến cô trở thành lựa chọn đầu tiên để làm lãnh đạo đội.
 

Dependent đi với giới từ gì?

Tính từ dependent thường được sử dụng với hai giới từ phổ biến là on và upon. Đây là cách diễn đạt sự phụ thuộc hoặc ảnh hưởng của một yếu tố, người, hoặc điều kiện nào đó.

Các giới từ đi với Dependent (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dependent + on

Cụm từ dependent on thường diễn tả mối quan hệ phụ thuộc hoặc sự ảnh hưởng từ một yếu tố cụ thể.

Ví dụ:

  • The outcome is highly dependent on weather conditions. (Kết quả phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện thời tiết.)

  • Students are dependent on their teachers for guidance. (Học sinh phụ thuộc vào giáo viên để được hướng dẫn.)

Dependent + upon

Tương tự như dependent on, cấu trúc này cũng thể hiện mối quan hệ phụ thuộc, nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • The success of the event is dependent upon everyone's cooperation. (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào sự hợp tác của mọi người.)

  • The business’s survival is dependent upon market trends. (Sự tồn tại của doanh nghiệp phụ thuộc vào xu hướng thị trường.)

Dependent thường đi kèm với giới từ on và upon và cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhau. Sự lựa chọn giữa hai từ này phụ thuộc vào mức độ trang trọng của câu hoặc bối cảnh sử dụng.

Cấu trúc Dependent + gì trong tiếng Anh?

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng dependent với giới từ on và upon, bạn có thể tham khảo các cấu trúc cụ thể sau:

Hiểu rõ cách sử dụng dependent để giao tiếp chính xác hơn (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cấu trúc cơ bản với dependent

Subject + be + dependent + on/upon + somebody/something

Đây là cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả mối quan hệ phụ thuộc.

Ví dụ:

  • Their happiness is dependent on the health of their children. (Hạnh phúc của họ phụ thuộc vào sức khỏe của con cái.)

  • The result of the negotiation is dependent upon both parties' willingness to compromise. (Kết quả của cuộc đàm phán phụ thuộc vào sự sẵn sàng thỏa hiệp của cả hai bên.)

Subject + become/get + dependent + on/upon + somebody/something

Dùng để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi dẫn đến sự phụ thuộc.

Ví dụ:

  • He got dependent on his friends after losing his job. (Anh ấy trở nên phụ thuộc vào bạn bè sau khi mất việc.)

  • The patient becomes dependent upon medication for daily functioning. (Bệnh nhân trở nên phụ thuộc vào thuốc để duy trì hoạt động hàng ngày.)

Subject + make/keep + somebody + dependent + on/upon + somebody/something

Dùng để diễn tả hành động khiến ai đó phụ thuộc vào người hoặc thứ gì đó.

Ví dụ:

  • This policy keeps the poor dependent on government aid. (Chính sách này khiến người nghèo phụ thuộc vào sự trợ giúp của chính phủ.)

  • The system makes students dependent upon their teachers for problem-solving. (Hệ thống này khiến học sinh phụ thuộc vào giáo viên để giải quyết vấn đề.)

Dependent đi với giới từ trong câu hỏi gián tiếp

Trong một số trường hợp, dependent cũng xuất hiện trong các câu hỏi gián tiếp để làm rõ điều kiện phụ thuộc.

Cấu trúc: Whether/if + subject + be + dependent + on/upon + somebody/something

Ví dụ:

  • Whether the child thrives is dependent on the care he receives. (Việc đứa trẻ phát triển tốt hay không phụ thuộc vào sự chăm sóc mà nó nhận được.)

  • If the project is approved is dependent upon budget allocation. (Việc dự án được phê duyệt hay không phụ thuộc vào việc phân bổ ngân sách.)

Các dạng mở rộng với dependent

  • Dependent clause: Dùng để nói về các mệnh đề hoặc ý phụ thuộc vào yếu tố chính của câu.

Ví dụ: Her mood is dependent on how much sleep she gets. (Tâm trạng của cô ấy phụ thuộc vào việc cô ấy ngủ được bao nhiêu.)

  • Dependent preposition: Thường sử dụng on/upon sau dependent để tạo thành cụm từ miêu tả sự phụ thuộc.

Một số từ tương tự như Dependent

Dưới đây là một số từ và cụm từ tương tự với Dependent, giúp diễn đạt các mối quan hệ phụ thuộc, bị ảnh hưởng hoặc chịu sự kiểm soát trong những ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp mọi người sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Từ vựng

Ý nghĩa

Khác biệt với dependent

Ví dụ

Dịch nghĩa

Reliant

Phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó để tồn tại hoặc vận hành.

Tương tự dependent, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tin cậy hoặc cần thiết để tồn tại.

The villagers are heavily reliant on the river for their water supply.

Dân làng phụ thuộc nhiều vào con sông để có nước sinh hoạt.

Subordinate

Miêu tả một cá nhân hoặc đối tượng đứng dưới, chịu sự kiểm soát của người khác.

Thường chỉ sự phụ thuộc trong mối quan hệ quyền lực hoặc tổ chức.

In this company, all employees are subordinate to the board of directors.

Trong công ty này, tất cả nhân viên đều phụ thuộc vào ban giám đốc.

Conditional

Phụ thuộc vào một điều kiện hoặc yếu tố cụ thể để xảy ra hoặc tồn tại.

Tập trung vào sự phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể thay vì mối quan hệ rộng hơn.

The refund is conditional on the product being returned in its original condition.

Việc hoàn tiền phụ thuộc vào việc sản phẩm được trả lại trong tình trạng ban đầu.

Contingent

Phụ thuộc vào sự kiện hoặc điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Nhấn mạnh tính bất định, kết quả phụ thuộc vào một sự kiện trong tương lai.

The success of the event is contingent on good weather.

Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào thời tiết tốt.

Subject to

Chịu sự kiểm soát hoặc phụ thuộc vào điều kiện, quy định hoặc người khác.

Thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt liên quan đến quy định, luật lệ.

Employees are subject to regular performance reviews by their supervisors.

Nhân viên chịu sự kiểm tra hiệu suất định kỳ từ các quản lý của họ.

Reliance

Sự phụ thuộc hoặc dựa vào ai đó hoặc điều gì đó để đạt được mục đích.

Dạng danh từ của reliant, tập trung vào sự cần thiết và lòng tin.

Her reliance on her friends for emotional support is clear.

Sự phụ thuộc của cô ấy vào bạn bè để nhận hỗ trợ tinh thần là điều rõ ràng.

Influenced by

Bị tác động hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác.

Nhấn mạnh yếu tố tác động hơn là mối quan hệ phụ thuộc hoàn toàn.

The decision was influenced by market trends and customer feedback.

Quyết định này bị ảnh hưởng bởi xu hướng thị trường và phản hồi từ khách hàng.

Bài tập vận dụng dependent đi với giới từ gì?

Sau khi biết được dependent + gì trong tiếng Anh, dưới đây sẽ là một số bài tập vận dụng để mọi người cùng thực hành và ôn luyện:

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Chọn từ đúng (dependent, reliant, subordinate, contingent, conditional, subject to) để điền vào chỗ trống:

  1. The project’s success is ____________ on the availability of skilled workers.

  2. She is heavily ____________ on her parents for financial support.

  3. All employees in this department are ____________ to the manager’s decisions.

  4. The payment is ____________ upon the delivery of the final product.

  5. His promotion is ____________ on his performance in the upcoming evaluation.

  6. The company’s profits are ____________ on market demand.

  7. Participation in this program is ____________ to meeting specific eligibility criteria.

  8. They remain ____________ on external funding to sustain their operations.

Đáp án:

  1. dependent

  2. reliant

  3. subordinate

  4. contingent

  5. conditional

  6. dependent

  7. subject

  8. reliant

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Khoanh tròn đáp án đúng (A, B, C, D) để hoàn thành câu:

  1. Her ability to travel is ____________ her parents' permission.
    A. reliant on
    B. subject to
    C. dependent on
    D. conditional

  2. The event’s outcome is ____________ the weather forecast.
    A. contingent upon
    B. dependent with
    C. subordinate to
    D. conditional

  3. His position in the company is ____________ the decisions of his superior.
    A. reliant on
    B. subordinate to
    C. subject for
    D. dependent with

  4. Any refunds are ____________ the item being returned in its original condition.
    A. reliant upon
    B. subject to
    C. contingent
    D. dependent

  5. The success of the campaign is ____________ securing sufficient funding.
    A. conditional on
    B. reliant in
    C. subordinate upon
    D. subject

  6. The interns are ____________ their mentors for guidance during the training.
    A. subject
    B. reliant
    C. dependent on
    D. conditional

  7. This decision is ____________ further review by the board of directors.
    A. contingent upon
    B. subordinate to
    C. reliant with
    D. dependent

Đáp án:

  1. C

  2. A

  3. B

  4. B

  5. A

  6. C

  7. A

Bài 3: Sửa lỗi sai

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy tìm lỗi và sửa lại cho đúng:

  1. She is very reliant in her parents for emotional support.

  2. His career advancement is subordinate upon his manager’s approval.

  3. The outcome of the negotiation is conditional to both parties agreeing.

  4. They are dependent with the government for funding.

  5. Success is contingent in careful planning.

  6. The refund policy is subject for the store’s terms and conditions.

  7. Employees are reliant upon strict deadlines to meet productivity goals.

Đáp án:

  1. reliant on

  2. subordinate to

  3. conditional on

  4. dependent on

  5. contingent on

  6. subject to

  7. reliant on

Bài 4: Ghép cặp

Ghép từ bên trái với định nghĩa hoặc ví dụ phù hợp bên phải:

Từ vựng

Định nghĩa/ Ví dụ

1. Dependent

A. Requires external support to continue functioning

2. Reliant

B. Conditional upon a specific factor or situation

3. Subordinate

C. In a lower rank or position in an organization

4. Contingent

D. Affected by or relying on someone/something

5. Conditional

E. Determined by something else, often uncertain

6. Subject to

F. Must comply with specific rules, control, or authority

Đáp án:

  1. 1 – D

  2. 2 – A

  3. 3 – C

  4. 4 – E

  5. 5 – B

  6. 6 - F

Bài 5: Viết lại câu

Viết lại các câu dưới đây sử dụng từ hoặc cụm từ được cho:

  1. The project will succeed only if it gets the necessary funds. (conditional on)

  2. Employees are controlled by the rules of the company. (subject to)

  3. His performance depends on how much preparation he has done. (reliant on)

  4. The interns are in a lower position than the managers. (subordinate to)

  5. The approval is based on the accuracy of the submitted documents. (dependent upon)

Đáp án:

  1. The project’s success is conditional on getting the necessary funds.

  2. Employees are subject to the rules of the company.

  3. His performance is reliant on how much preparation he has done.

  4. The interns are subordinate to the managers.

  5. The approval is dependent upon the accuracy of the submitted documents.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chia sẻ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn dependent đi với giới từ gì? Cũng như cách sử dụng tính từ dependent chính xác hơn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tự tin và hiệu quả hơn trong học tập và giao tiếp.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!