Trong tiếng Anh, focus thường đi kèm với những giới từ cụ thể như on, in, of, for, và out of để diễn đạt ý nghĩa tập trung chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Nhưng để hiểu rõ hơn về focus đi với giới từ gì và cách sử dụng chuẩn trong câu, nội dung dưới đây Monkey sẽ giúp bạn nắm vững ngay các cấu trúc phổ biến và dễ áp dụng nhất.

Focus nghĩa là gì?
Focus trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ với những ý nghĩa chính sau:
-
Danh từ: Chỉ trọng tâm, sự tập trung vào một vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: The main focus of the meeting is climate change. (Trọng tâm của cuộc họp là vấn đề biến đổi khí hậu.)
-
Động từ: Mang nghĩa tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào một điều cụ thể. Ví dụ: You need to focus on your studies if you want to pass the exam. (Bạn cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
Focus đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, focus có thể là động từ hoặc danh từ, và giới từ đi kèm sẽ thay đổi tùy ngữ cảnh. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
Cấu trúc |
Nghĩa/Chức năng |
Ví dụ |
Focus on/upon + V-ing / danh từ |
Diễn tả hành động tập trung, dồn sự chú ý vào một người/vật/nhiệm vụ |
The company is focusing on improving its products. |
Focus of + danh từ |
Tâm điểm của sự chú ý, quan tâm |
Lucy always becomes the focus of attention at parties. (Lucy luôn là tâm điểm chú ý trong các bữa tiệc.) |
Focus for + danh từ |
Điều thu hút hay tạo sự chú ý cho ai đó/cái gì đó |
The artwork became the focus for all the visitors in the exhibition. (Tác phẩm nghệ thuật trở thành tâm điểm thu hút mọi du khách trong triển lãm.) |
Focus in |
Trong cụm in focus: rõ ràng, sắc nét |
Make sure the camera is in focus before you take the picture. (Hãy đảm bảo máy ảnh rõ nét trước khi chụp.) |
Focus out of |
Trong cụm out of focus: mờ, không rõ nét |
The background was blurry and out of focus. (Phông nền bị mờ và không rõ nét.) |
Focus on + danh từ |
Nhấn mạnh hoặc chú trọng đến một vấn đề/lĩnh vực |
There is a strong focus on healthy eating in our household. (Gia đình tôi rất chú trọng đến việc ăn uống lành mạnh.) |
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Focus
Khi học về focus đi với giới từ nào, việc mở rộng vốn từ bằng những từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt đa dạng và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số gợi ý:
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Focus
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Concentrate |
Tập trung |
Emphasize |
Nhấn mạnh |
Spotlight |
Tâm điểm chú ý |
Highlight |
Điểm nổi bật |
Center |
Trung tâm |
Attention |
Sự chú ý |
Priority |
Ưu tiên |
Orientation |
Sự định hướng |
Emphasis |
Sự nhấn mạnh |
Target |
Mục tiêu |
Hub |
Trọng tâm |
Nexus |
Mối liên kết trung tâm |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Focus
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Neglect |
Sự lơ là, bỏ bê |
Disregard |
Sự coi nhẹ |
Ignore |
Phớt lờ |
Distraction |
Sự phân tâm |
Inattention |
Sự thiếu chú ý |
Diffusion |
Sự phân tán |
Diversion |
Sự xao nhãng |
Scattering |
Sự rải rác, phân tán |
Dispersion |
Sự phân tán, khuếch tán |
Abandonment |
Sự bỏ rơi, bỏ bê |
Forgetfulness |
Sự đãng trí |
Oversight |
Sự sơ suất, bỏ sót |
Một số lưu ý khi dùng Focus + giới từ
Khi học về focus đi với giới từ gì, ngoài việc nắm vững cấu trúc, mọi người cũng nên chú ý đến cách sử dụng trong từng tình huống để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
-
Focus on và focus upon đều mang nghĩa tập trung vào một vấn đề, nhưng focus on phổ biến và tự nhiên hơn trong văn nói và văn viết hàng ngày.
-
Khi sử dụng focus on/upon với động từ, động từ theo sau nên chia ở dạng V-ing hoặc dùng với danh từ để câu rõ nghĩa và mạch lạc.
-
Với danh từ focus, giới từ đi kèm như of, for, in thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn focus of attention nói về tâm điểm chú ý, còn focus for nhấn mạnh điều thu hút người khác.
-
Cụm từ in focus và out of focus chỉ dùng trong bối cảnh miêu tả độ rõ nét của hình ảnh hoặc tình huống.
-
Tránh sử dụng nhiều giới từ cùng lúc với focus vì có thể khiến câu dài dòng hoặc thiếu tự nhiên.
-
Trong văn phong trang trọng, focus upon có thể dùng thay cho focus on để tăng tính lịch sự và nghiêm túc.
Bạn đã từng trải nghiệm cảm giác “đã hiểu, nhưng lại quên nhanh” khi học tiếng Anh như ghi nhớ cách dùng "focus đi với giới từ gì" nhưng không áp dụng được tự tin? Đó là lúc trẻ cần một phương pháp học thật sự hiệu quả và thú vị. Monkey Junior chính là siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 - 11 tuổi, được hơn 15 triệu gia đình tin dùng tại 108 quốc gia. Đây không chỉ là một app, mà là hành trình phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, được thiết kế dựa trên phương pháp giáo dục sớm đã được kiểm chứng. Điểm nổi bật của Monkey Junior:
Đừng để việc học tiếng Anh của trẻ thiếu cảm hứng hay không hiệu quả. Hãy để Monkey Junior trở thành người bạn đồng hành giúp con tự tin sử dụng tiếng Anh chuẩn ngay từ nhỏ. |
Bài tập vận dụng
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc focus đi với giới từ nào, bạn có thể luyện tập qua các bài tập dưới đây:
Bài 1: Điền giới từ thích hợp
Điền giới từ đúng vào chỗ trống với từ focus trong các câu sau:
-
The teacher asked the students to focus ___ their homework.
-
This painting is the main focus ___ the exhibition.
-
Please focus ___ the positive aspects of the situation.
-
The discussion will focus ___ improving the work environment.
-
Lucy always becomes the focus ___ attention at parties.
-
Make sure the camera is ___ focus before taking the photo.
-
The reporter focused ___ the key points in his article.
-
Our company is focusing ___ customer satisfaction this year.
-
The background was blurry and out ___ focus.
-
This artwork has become the focus ___ many visitors.
Đáp án:
-
on
-
of
-
on
-
on
-
of
-
in
-
on
-
on
-
of
-
for
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu với focus:
-
The training program will focus (on / for) improving communication skills.
-
He needs to focus (upon / in) his final exam preparation.
-
The new policy is the focus (for / in) public debate.
-
Make sure the picture is (of / in) focus before printing.
-
We should focus (on / out of) practical solutions rather than problems.
-
She always becomes the focus (for / of) everyone’s attention.
-
The researcher focused (on / out of) the main factors affecting climate change.
-
This movie is the main focus (of / for) critics this year.
-
The team focused (on / for) achieving their goals.
-
The image was completely out (of / for) focus.
Đáp án:
-
on
-
upon
-
for
-
in
-
on
-
of
-
on
-
of
-
on
-
of
Bài 3: Viết lại câu với cấu trúc focus + giới từ
Viết lại câu gợi ý bằng cách dùng đúng cấu trúc với focus:
-
We should pay attention to improving the system.
-
This topic attracts everyone’s attention in the meeting.
-
Please make sure the camera shows a clear picture.
-
The conference will concentrate on the environment.
-
The artwork caught the interest of all the visitors.
-
Our school puts a lot of importance on healthy food.
-
They put their energy into solving the problem.
-
The new product is at the center of customer attention.
-
I need to concentrate on my English learning.
-
The report emphasized the main points of the discussion.
Đáp án:
-
We should focus on improving the system.
-
This topic is the focus of everyone’s attention in the meeting.
-
Please make sure the camera is in focus.
-
The conference will focus on the environment.
-
The artwork became the focus for all the visitors.
-
Our school has a strong focus on healthy food.
-
They focused on solving the problem.
-
The new product is the focus of customer attention.
-
I need to focus on my English learning.
-
The report focused on the main points of the discussion.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Focus đi với giới từ gì?
1. Focus đi với những giới từ nào phổ biến nhất?
Focus thường đi với on và upon khi là động từ, và với of, for, in, on, out of khi là danh từ, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
2. Khi nào dùng focus on và focus upon?
Cả hai đều diễn tả sự tập trung vào một vấn đề hay đối tượng. Focus upon mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.
3. In focus và out of focus nghĩa là gì?
In focus nghĩa là rõ nét, sắc nét (thường dùng cho ảnh hoặc vật thể nhìn thấy). Out of focus là mờ, không rõ.
4. Có thể dùng focus of và focus for trong những trường hợp nào?
Focus of chỉ tâm điểm của sự chú ý hay quan tâm, ví dụ "focus of attention". Focus for diễn tả tâm điểm thu hút một nhóm người hoặc một sự kiện, ví dụ "focus for the visitors".
5. Có thể dùng focus mà không có giới từ không?
Có, nhưng khi đi với giới từ, nghĩa của focus sẽ cụ thể và rõ ràng hơn, giúp câu văn tự nhiên và chính xác.
Kết luận
Qua những phân tích trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ focus đi với giới từ gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy nên, việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chuẩn xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.