zalo
Focus đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng focus + giới từ chính xác
Học tiếng anh

Focus đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng focus + giới từ chính xác

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 28/08/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, focus thường đi kèm với những giới từ cụ thể như on, in, of, for, và out of để diễn đạt ý nghĩa tập trung chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Nhưng để hiểu rõ hơn về focus đi với giới từ gì và cách sử dụng chuẩn trong câu, nội dung dưới đây Monkey sẽ giúp bạn nắm vững ngay các cấu trúc phổ biến và dễ áp dụng nhất.

Focus nghĩa là gì?

Focus trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ với những ý nghĩa chính sau:

  • Danh từ: Chỉ trọng tâm, sự tập trung vào một vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: The main focus of the meeting is climate change. (Trọng tâm của cuộc họp là vấn đề biến đổi khí hậu.)

  • Động từ: Mang nghĩa tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào một điều cụ thể. Ví dụ: You need to focus on your studies if you want to pass the exam. (Bạn cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

Focus thường mang ý nghĩa tập trung vào điều gì đó trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Focus đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, focus có thể là động từ hoặc danh từ, và giới từ đi kèm sẽ thay đổi tùy ngữ cảnh. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

Cấu trúc

Nghĩa/Chức năng

Ví dụ

Focus on/upon + V-ing / danh từ

Diễn tả hành động tập trung, dồn sự chú ý vào một người/vật/nhiệm vụ

The company is focusing on improving its products.
(Công ty đang tập trung vào việc cải thiện sản phẩm.)

Focus of + danh từ

Tâm điểm của sự chú ý, quan tâm

Lucy always becomes the focus of attention at parties.  (Lucy luôn là tâm điểm chú ý trong các bữa tiệc.)

Focus for + danh từ

Điều thu hút hay tạo sự chú ý cho ai đó/cái gì đó

The artwork became the focus for all the visitors in the exhibition.  (Tác phẩm nghệ thuật trở thành tâm điểm thu hút mọi du khách trong triển lãm.)

Focus in

Trong cụm in focus: rõ ràng, sắc nét

Make sure the camera is in focus before you take the picture.  (Hãy đảm bảo máy ảnh rõ nét trước khi chụp.)

Focus out of

Trong cụm out of focus: mờ, không rõ nét

The background was blurry and out of focus.  (Phông nền bị mờ và không rõ nét.)

Focus on + danh từ

Nhấn mạnh hoặc chú trọng đến một vấn đề/lĩnh vực

There is a strong focus on healthy eating in our household. (Gia đình tôi rất chú trọng đến việc ăn uống lành mạnh.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Focus

Khi học về focus đi với giới từ nào, việc mở rộng vốn từ bằng những từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt đa dạng và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số gợi ý:

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Focus

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Concentrate

Tập trung

Emphasize

Nhấn mạnh

Spotlight

Tâm điểm chú ý

Highlight

Điểm nổi bật

Center

Trung tâm

Attention

Sự chú ý

Priority

Ưu tiên

Orientation

Sự định hướng

Emphasis

Sự nhấn mạnh

Target

Mục tiêu

Hub

Trọng tâm

Nexus

Mối liên kết trung tâm

Từ/cụm từ trái nghĩa với Focus

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Neglect

Sự lơ là, bỏ bê

Disregard

Sự coi nhẹ

Ignore

Phớt lờ

Distraction

Sự phân tâm

Inattention

Sự thiếu chú ý

Diffusion

Sự phân tán

Diversion

Sự xao nhãng

Scattering

Sự rải rác, phân tán

Dispersion

Sự phân tán, khuếch tán

Abandonment

Sự bỏ rơi, bỏ bê

Forgetfulness

Sự đãng trí

Oversight

Sự sơ suất, bỏ sót

Một số lưu ý khi dùng Focus + giới từ

Khi học về focus đi với giới từ gì, ngoài việc nắm vững cấu trúc, mọi người cũng nên chú ý đến cách sử dụng trong từng tình huống để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Focus on và focus upon đều mang nghĩa tập trung vào một vấn đề, nhưng focus on phổ biến và tự nhiên hơn trong văn nói và văn viết hàng ngày.

  • Khi sử dụng focus on/upon với động từ, động từ theo sau nên chia ở dạng V-ing hoặc dùng với danh từ để câu rõ nghĩa và mạch lạc.

  • Với danh từ focus, giới từ đi kèm như of, for, in thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn focus of attention nói về tâm điểm chú ý, còn focus for nhấn mạnh điều thu hút người khác.

  • Cụm từ in focus và out of focus chỉ dùng trong bối cảnh miêu tả độ rõ nét của hình ảnh hoặc tình huống.

  • Tránh sử dụng nhiều giới từ cùng lúc với focus vì có thể khiến câu dài dòng hoặc thiếu tự nhiên.

  • Trong văn phong trang trọng, focus upon có thể dùng thay cho focus on để tăng tính lịch sự và nghiêm túc.

Hiểu rõ vào cách dùng từ focus + giới từ để hoàn thành câu chính xác (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bạn đã từng trải nghiệm cảm giác “đã hiểu, nhưng lại quên nhanh” khi học tiếng Anh như ghi nhớ cách dùng "focus đi với giới từ gì" nhưng không áp dụng được tự tin? Đó là lúc trẻ cần một phương pháp học thật sự hiệu quả và thú vị.

Monkey Junior chính là siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 - 11 tuổi, được hơn 15 triệu gia đình tin dùng tại 108 quốc gia. Đây không chỉ là một app, mà là hành trình phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, được thiết kế dựa trên phương pháp giáo dục sớm đã được kiểm chứng.

Điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Có hơn 4.000 bài học tương tác sinh động, xây dựng lộ trình học rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao.

  • Áp dụng phương pháp đa giác quan, sử dụng phương pháp Glenn Doman, Phonics, học qua trò chơi để trẻ tiếp thu tự nhiên.

  • Sở hữu công nghệ chuẩn phát âm M-Speak và hỗ trợ viết chuẩn M-Write, giúp trẻ luyện nói và viết chuẩn ngay từ đầu.

  • An toàn và uy tín với các chứng nhận KidSAFE, Mom’s Choice Awards và nhiều giải thưởng quốc tế.

  • Miễn phí dùng thử 7 ngày để bạn yên tâm trải nghiệm trọn vẹn chất lượng học.

Đừng để việc học tiếng Anh của trẻ thiếu cảm hứng hay không hiệu quả. Hãy để Monkey Junior trở thành người bạn đồng hành giúp con tự tin sử dụng tiếng Anh chuẩn ngay từ nhỏ.

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc focus đi với giới từ nào, bạn có thể luyện tập qua các bài tập dưới đây:

Bài 1: Điền giới từ thích hợp

Điền giới từ đúng vào chỗ trống với từ focus trong các câu sau:

  1. The teacher asked the students to focus ___ their homework.

  2. This painting is the main focus ___ the exhibition.

  3. Please focus ___ the positive aspects of the situation.

  4. The discussion will focus ___ improving the work environment.

  5. Lucy always becomes the focus ___ attention at parties.

  6. Make sure the camera is ___ focus before taking the photo.

  7. The reporter focused ___ the key points in his article.

  8. Our company is focusing ___ customer satisfaction this year.

  9. The background was blurry and out ___ focus.

  10. This artwork has become the focus ___ many visitors.

Đáp án:

  1. on

  2. of

  3. on

  4. on

  5. of

  6. in

  7. on

  8. on

  9. of

  10. for

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu với focus:

  1. The training program will focus (on / for) improving communication skills.

  2. He needs to focus (upon / in) his final exam preparation.

  3. The new policy is the focus (for / in) public debate.

  4. Make sure the picture is (of / in) focus before printing.

  5. We should focus (on / out of) practical solutions rather than problems.

  6. She always becomes the focus (for / of) everyone’s attention.

  7. The researcher focused (on / out of) the main factors affecting climate change.

  8. This movie is the main focus (of / for) critics this year.

  9. The team focused (on / for) achieving their goals.

  10. The image was completely out (of / for) focus.

Đáp án:

  1. on

  2. upon

  3. for

  4. in

  5. on

  6. of

  7. on

  8. of

  9. on

  10. of

Bài 3: Viết lại câu với cấu trúc focus + giới từ

Viết lại câu gợi ý bằng cách dùng đúng cấu trúc với focus:

  1. We should pay attention to improving the system.

  2. This topic attracts everyone’s attention in the meeting.

  3. Please make sure the camera shows a clear picture.

  4. The conference will concentrate on the environment.

  5. The artwork caught the interest of all the visitors.

  6. Our school puts a lot of importance on healthy food.

  7. They put their energy into solving the problem.

  8. The new product is at the center of customer attention.

  9. I need to concentrate on my English learning.

  10. The report emphasized the main points of the discussion.

Đáp án:

  1. We should focus on improving the system.

  2. This topic is the focus of everyone’s attention in the meeting.

  3. Please make sure the camera is in focus.

  4. The conference will focus on the environment.

  5. The artwork became the focus for all the visitors.

  6. Our school has a strong focus on healthy food.

  7. They focused on solving the problem.

  8. The new product is the focus of customer attention.

  9. I need to focus on my English learning.

  10. The report focused on the main points of the discussion.

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Focus đi với giới từ gì?

1. Focus đi với những giới từ nào phổ biến nhất?

Focus thường đi với on và upon khi là động từ, và với of, for, in, on, out of khi là danh từ, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

2. Khi nào dùng focus on và focus upon?

Cả hai đều diễn tả sự tập trung vào một vấn đề hay đối tượng. Focus upon mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.

3. In focus và out of focus nghĩa là gì?

In focus nghĩa là rõ nét, sắc nét (thường dùng cho ảnh hoặc vật thể nhìn thấy). Out of focus là mờ, không rõ.

4. Có thể dùng focus of và focus for trong những trường hợp nào?

Focus of chỉ tâm điểm của sự chú ý hay quan tâm, ví dụ "focus of attention". Focus for diễn tả tâm điểm thu hút một nhóm người hoặc một sự kiện, ví dụ "focus for the visitors".

5. Có thể dùng focus mà không có giới từ không?

Có, nhưng khi đi với giới từ, nghĩa của focus sẽ cụ thể và rõ ràng hơn, giúp câu văn tự nhiên và chính xác.

Kết luận

Qua những phân tích trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ focus đi với giới từ gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy nên, việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chuẩn xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!