zalo
Khi nào dùng s/es trong tiếng Anh? Hướng dẫn đầy đủ và dễ hiểu
Học tiếng anh

Khi nào dùng s/es trong tiếng Anh? Hướng dẫn đầy đủ và dễ hiểu

Hoàng Hà
Hoàng Hà

26/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, việc sử dụng s hoặc es là một trong những quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng lại gây không ít khó khăn cho người học. Điều này thường xuất hiện khi bạn chia động từ ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít hoặc số nhiều. Vậy khi nào dùng s/es trong tiếng Anh? Cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về quy tắc này và những trường hợp cụ thể qua bài viết dưới đây để nắm vững cách sử dụng một cách chính xác và dễ dàng nhé,

Khi nào dùng s/es với danh từ?

Trong tiếng Anh, để diễn đạt danh từ số nhiều hoặc thể hiện sự thay đổi hình thức phù hợp, chúng ta thường thêm s hoặc es vào cuối từ. Tuy nhiên, các quy tắc này không áp dụng đồng nhất cho mọi trường hợp. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích chi tiết từng tình huống khi thêm s/es với danh từ sau đây:

Trường hợp

Quy tắc

Ví dụ

Thêm s

Áp dụng với danh từ thông thường.

book → books (sách), car → cars (xe hơi).

Thêm es

Danh từ kết thúc bằng s, sh, ch, x, z.

bus → buses (xe buýt), box → boxes (hộp).

Kết thúc bằng phụ âm + o

Thêm es.

potato → potatoes (khoai tây).

Kết thúc bằng nguyên âm + o

Thêm s.

radio → radios (đài).

Kết thúc bằng phụ âm + y

Đổi y → ies.

baby → babies (em bé).

Kết thúc bằng nguyên âm + y

Thêm s.

boy → boys (cậu bé).

Kết thúc bằng f/fe

Đổi f/fe → ves.

knife → knives (dao), leaf → leaves (lá).

Khi nào dùng s/es với động từ?

Việc thêm s/es không chỉ áp dụng cho danh từ mà còn được sử dụng với động từ trong một số trường hợp cụ thể. Đặc biệt, trong thì hiện tại đơn, động từ phải thay đổi để phù hợp với ngôi thứ ba số ít. Hãy cùng khám phá các quy tắc sau đây để hiểu rõ hơn:

Trường hợp

Quy tắc

Ví dụ

Thêm s

Áp dụng với hầu hết các động từ ngôi thứ ba số ít.

run → runs, eat → eats.

Thêm es

Động từ kết thúc bằng s, sh, ch, x, z, o.

go → goes, watch → watches.

Kết thúc bằng phụ âm + y

Đổi y → ies.

study → studies (học).

Kết thúc bằng nguyên âm + y

Thêm s.

play → plays (chơi).

Một số quy tắc đặc biệt khi thêm s/es trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cách phát âm s/es chuẩn

Sau khi hiểu cách thêm s/es, việc phát âm đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Các quy tắc phát âm này phụ thuộc vào âm cuối của từ và cần được nắm vững để tránh sai sót.

Âm cuối của từ gốc

Cách phát âm

Ví dụ

Âm vô thanh (p, k, f, t, θ)

/s/

cats /kæts/, books /bʊks/.

Âm hữu thanh (b, d, g, v, m, n, ŋ, l, r, nguyên âm)

/z/

dogs /dɒɡz/, pens /penz/.

Kết thúc bằng s, z, sh, ch, x, ge

/ɪz/

watches /ˈwɒtʃɪz/, dishes /ˈdɪʃɪz/.

Hướng dẫn cách phát âm s/es trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập thực hành

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về kiến thức khi nào dùng s es trong tiếng Anh, dưới đây là một số bài tập vận dụng cụ thể:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của danh từ số nhiều

  1. apple → __________

  2. box → __________

  3. bus → __________

  4. potato → __________

  5. toy → __________

  6. knife → __________

  7. hero → __________

  8. leaf → __________

  9. watch → __________

  10. key → __________

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong thì hiện tại đơn

Chia động từ trong ngoặc phù hợp với chủ ngữ:

  1. She (go) __________ to school every day.

  2. He (play) __________ football every Sunday.

  3. My cat (eat) __________ fish.

  4. The teacher (teach) __________ us English.

  5. The baby (cry) __________ at night.

  6. She (study) __________ hard for the exam.

  7. He (wash) __________ the car every week.

  8. The boy (run) __________ very fast.

  9. My dad (fix) __________ the computer.

  10. It (rain) __________ a lot in spring.

Bài tập 3: Xác định dạng đúng của từ

Viết lại câu với danh từ hoặc động từ đúng dạng:

  1. The (child) __________ are playing in the park.

  2. She always (pass) __________ her tests.

  3. The (leaf) __________ fall in autumn.

  4. He never (miss) __________ a meeting.

  5. The (hero) __________ are celebrated every year.

  6. My dog (chase) __________ squirrels.

  7. The (dish) __________ are clean now.

  8. She (carry) __________ a heavy bag.

  9. The (box) __________ are stacked in the corner.

  10. The teacher (finish) __________ the lesson on time.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

  1. She always (run/runs) __________ in the morning.

  2. The (boy/boys) __________ are in the yard.

  3. My brother (study/studies) __________ late at night.

  4. The (knife/knifes) __________ are sharp.

  5. He never (watch/watches) __________ TV.

  6. The (hero/heroes) __________ saved the town.

  7. My sister (play/plays) __________ the piano beautifully.

  8. The (leaf/leaves) __________ are green in summer.

  9. She (wash/washes) __________ her clothes every weekend.

  10. The (baby/babies) __________ are sleeping soundly.

Bài tập 5: Tìm lỗi sai và sửa lại

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. She play football every afternoon.

  2. The boxs are on the table.

  3. He washes the car every weekends.

  4. The babys are crying loudly.

  5. My mom cooks dishs for dinner.

  6. The childs are very active.

  7. My cat chases mouses.

  8. The heros are brave and strong.

  9. He teach English in a local school.

  10. She carries a bag full of books.

Bài tập 6: Hoàn thành câu bằng cách thêm s/es

  1. The (dish) __________ are in the sink.

  2. She (miss) __________ her friends.

  3. The (hero) __________ fought bravely.

  4. He (fix) __________ cars for a living.

  5. The (watch) __________ are expensive.

  6. The baby (cry) __________ loudly.

  7. My father (go) __________ to work early.

  8. The (box) __________ are full of toys.

  9. The (leaf) __________ fall from the trees.

  10. The teacher (teach) __________ us mathematics.

Bài tập 7: Kết hợp đúng giữa danh từ và động từ

Điền dạng đúng của cả danh từ và động từ trong câu:

  1. The (dog) __________ (bark) __________ loudly.

  2. My (friend) __________ (play) __________ basketball.

  3. The (baby) __________ (sleep) __________ soundly.

  4. He (watch) __________ the (movie) __________.

  5. The (hero) __________ (fight) __________ for justice.

  6. My mom (wash) __________ the (dish) __________.

  7. The (leaf) __________ (fall) __________ in autumn.

  8. She (carry) __________ a (box) __________ of books.

  9. The (child) __________ (run) __________ in the park.

  10. The (key) __________ (open) __________ the door.

Bài tập 8: Viết lại câu

Chuyển đổi các câu sau sang dạng đúng với danh từ hoặc động từ phù hợp:

  1. The (fox) __________ is clever.

  2. He (study) __________ in the library.

  3. The (dish) __________ are clean now.

  4. She (carry) __________ a lot of bags.

  5. The (hero) __________ saved the day.

  6. My dad (fix) __________ the car every week.

  7. The (leaf) __________ are green in summer.

  8. The (baby) __________ cry a lot.

  9. She (play) __________ the guitar beautifully.

  10. The (box) __________ are heavy.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. apples

  2. boxes

  3. buses

  4. potatoes

  5. toys

  6. knives

  7. heroes

  8. leaves

  9. watches

  10. keys

Bài tập 2:

  1. goes

  2. plays

  3. eats

  4. teaches

  5. cries

  6. studies

  7. washes

  8. runs

  9. fixes

  10. rains

Bài tập 3:

  1. children

  2. passes

  3. leaves

  4. misses

  5. heroes

  6. chases

  7. dishes

  8. carries

  9. boxes

  10. finishes

Bài tập 4:

  1. runs

  2. boys

  3. studies

  4. knives

  5. watches

  6. heroes

  7. plays

  8. leaves

  9. washes

  10. babies

Bài tập 5:

  1. plays → play

  2. boxs → boxes

  3. weekends → weekend

  4. babys → babies

  5. dishs → dishes

  6. childs → children

  7. mouses → mice

  8. heros → heroes

  9. teach → teaches

  10. carries → carry

Bài tập 6:

  1. dishes

  2. misses

  3. heroes

  4. fixes

  5. watches

  6. cries

  7. goes

  8. boxes

  9. leaves

  10. teaches

Bài tập 7:

  1. dogs, bark

  2. friends, play

  3. babies, sleep

  4. watches, movie

  5. heroes, fight

  6. washes, dishes

  7. leaves, fall

  8. carries, box

  9. children, run

  10. keys, open

Bài tập 8:

  1. foxes

  2. studies

  3. dishes

  4. carries

  5. heroes

  6. fixes

  7. leaves

  8. babies

  9. plays

  10. boxes

Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên, mọi người đã hiểu rõ hơn về khi nào dùng s/es trong tiếng Anh và cách áp dụng các quy tắc chia động từ một cách chính xác. Để nâng cao khả năng sử dụng, đừng quên hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này trong thực tế. Chúc bạn học tốt và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn nhé!

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!