Trong tiếng Anh, Participate đi với giới từ gì là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học vì participate thường đi kèm với một số giới từ nhất định như in để diễn tả sự tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống cụ thể. Bài viết dưới đây Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và cách dùng Participate cùng với giới từ một cách chuẩn xác để áp dụng ngay.

Participate nghĩa là gì?
Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham gia hoặc góp phần vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống nào đó.
Ví dụ:
-
Many students participated in the competition. (Nhiều học sinh đã tham gia cuộc thi.)
-
She rarely participates in group discussions. (Cô ấy hiếm khi tham gia các buổi thảo luận nhóm.)
Ngoài ở dạng động từ, khi ở từ loại khác Participate có nghĩa như sau:
-
Participation /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/ (danh từ): Sự tham gia. Ví dụ: Your participation in the event is highly appreciated. (Sự tham gia của bạn trong sự kiện này được đánh giá cao.)
-
Participant /pɑːrˈtɪsɪpənt/ (danh từ): Người tham gia. Ví dụ: Each participant received a certificate. (Mỗi người tham gia đều nhận được chứng chỉ.)
-
Participatory /pɑːrˈtɪsəpətɔːri/ (tính từ): Mang tính chất tham gia, có sự tham gia. Ví dụ: The project used a participatory approach to involve the community. (Dự án sử dụng cách tiếp cận có sự tham gia của cộng đồng.)
Participate đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, participate thường đi với một số giới từ nhất định, và mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Cụ thể như sau:
Participate in + V-ing / danh từ
Diễn tả hành động tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
-
Many students participated in the science competition. (Nhiều học sinh đã tham gia cuộc thi khoa học.)
-
She doesn’t usually participate in team sports. (Cô ấy thường không tham gia các môn thể thao đồng đội.)
Participate at + địa điểm / sự kiện
Ít phổ biến hơn, thường được dùng khi nói về việc tham gia tại một địa điểm cụ thể hoặc một sự kiện chính thức.
Ví dụ: Several countries will participate at the international summit. (Nhiều quốc gia sẽ tham gia hội nghị thượng đỉnh quốc tế.)
Participate with + somebody
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự tham gia cùng với ai đó trong một hoạt động.
Ví dụ: He participated with his colleagues to organize the charity event. (Anh ấy đã tham gia cùng đồng nghiệp để tổ chức sự kiện từ thiện.)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc participate đi với giới từ gì, thì phổ biến nhất vẫn là participate in, ngoài ra at và with cũng được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể.
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Participate trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc nắm được các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với participate không chỉ giúp vốn từ thêm phong phú mà còn giúp diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh. Cụ thể như sau:
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Participate
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Take part (in) |
Tham gia |
Students take part in many school activities. (Học sinh tham gia nhiều hoạt động ở trường.) |
Join (in) |
Tham gia, nhập vào |
She joined in the conversation. (Cô ấy đã tham gia cuộc trò chuyện.) |
Engage in |
Dấn thân, tham gia |
They engage in community service every weekend. (Họ tham gia hoạt động cộng đồng mỗi cuối tuần.) |
Be involved in |
Liên quan, tham gia |
He is involved in several projects at work. (Anh ấy tham gia nhiều dự án ở công ty.) |
Enroll in |
Đăng ký, ghi danh |
She enrolled in a cooking class. (Cô ấy đã đăng ký lớp học nấu ăn.) |
Enter |
Tham gia, gia nhập |
He entered the race with confidence. (Anh ấy tự tin tham gia cuộc đua.) |
Contribute to |
Đóng góp vào |
Many scientists contributed to the research. (Nhiều nhà khoa học đóng góp vào nghiên cứu.) |
Play a role in |
Đóng vai trò trong |
Parents play a role in children’s education. (Cha mẹ đóng vai trò trong giáo dục con cái.) |
Be part of |
Là một phần của |
She was part of the organizing team. (Cô ấy là một phần của nhóm tổ chức.) |
Partake in |
Tham gia (trang trọng) |
They partook in the ceremony. (Họ tham gia buổi lễ.) |
Associate with |
Liên kết, gắn bó với |
He is associated with a charity group. (Anh ấy gắn bó với một nhóm từ thiện.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Participate
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Avoid |
Tránh xa, không tham gia |
He avoided joining the meeting. (Anh ấy tránh tham gia cuộc họp.) |
Withdraw (from) |
Rút lui khỏi |
The team withdrew from the tournament. (Đội rút khỏi giải đấu.) |
Abstain (from) |
Kiêng, không tham gia |
They abstained from voting. (Họ không tham gia bỏ phiếu.) |
Quit |
Bỏ cuộc, dừng tham gia |
She quit the dance class. (Cô ấy bỏ lớp học nhảy.) |
Resign from |
Từ chức, rút khỏi |
He resigned from the committee. (Anh ấy từ chức trong ban.) |
Drop out (of) |
Bỏ học, rút lui |
He dropped out of college early. (Anh ấy bỏ học đại học sớm.) |
Refrain from |
Tránh làm gì đó |
Please refrain from commenting. (Xin đừng bình luận.) |
Decline |
Từ chối tham gia |
He declined the invitation. (Anh ấy từ chối lời mời.) |
Oppose |
Phản đối, chống lại |
Some members opposed the plan. (Một số thành viên phản đối kế hoạch.) |
Disengage (from) |
Rút khỏi, không còn liên quan |
He disengaged from political activities. (Anh ấy rút khỏi hoạt động chính trị.) |
Shun |
Tránh né, không tham gia |
He shunned public events after the scandal. (Anh ấy tránh các sự kiện công cộng sau vụ bê bối.) |
Một số lưu ý khi dùng Participate + giới từ
Khi sử dụng Participate + giới từ, người học cần chú ý một số điểm quan trọng để dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Mỗi giới từ đi kèm sẽ mang sắc thái nghĩa riêng, vì vậy cần ghi nhớ các lưu ý sau để tránh nhầm lẫn và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết:
-
Participate thường đi với giới từ in khi nói về việc tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay quá trình cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất và đúng chuẩn ngữ pháp.
-
Participate at ít gặp hơn, thường dùng khi muốn nhấn mạnh địa điểm diễn ra hoạt động. Tuy nhiên, đa số trường hợp vẫn ưu tiên dùng in thay vì at.
-
Khi muốn nhấn mạnh sự tham gia với tư cách là một phần của nhóm hoặc tập thể, người ta có thể gặp Participate with, nhưng cách dùng này không phổ biến bằng in.
-
Không sử dụng Participate to hay Participate on vì đây là lỗi phổ biến người học hay mắc phải do ảnh hưởng từ các động từ khác như contribute to hay focus on.
-
Trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, Participate in được ưu tiên để đảm bảo tính chính xác và sự tự nhiên trong diễn đạt.
Bạn đã từng băn khoăn “focus đi với giới từ gì” để viết chuẩn, nhưng lại lo trẻ học ngữ pháp lý thuyết mà không thể áp dụng lưu loát trong giao tiếp? Đó là lúc chúng ta cần một phương pháp học vừa hiệu quả, vừa thú vị! Monkey Junior – siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em từ 0 - 11 tuổi là giải pháp giúp con vừa ghi nhớ ngữ pháp như focus on, participate in, vừa tự tin sử dụng trong thực tế. Với hơn 4.000 bài học tương tác thông minh trải dài từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, bé sẽ phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Điểm nổi bật:
Các khái niệm như focus on, participate in sẽ không còn là khó khăn nếu được lồng ghép vào những bài học có âm thanh – hình ảnh – trò chơi tương tác, giúp trẻ nhớ lâu hơn mà vẫn hứng thú mỗi ngày. Đăng ký học thử miễn phí 7 ngày ngay hôm nay để trải nghiệm hành trình học tiếng Anh thông minh cùng Monkey Junior, nơi kiến thức chuẩn ngữ pháp và sự thích thú học tập song hành! |
Bài tập vận dụng
Để sử dụng chính xác Participate + giới từ, người học cần thực hành trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn làm quen với cấu trúc này:
Bài 1: Chọn giới từ đúng (in, at, with, to, on) để hoàn thành câu
-
Many students participated ___ the school’s annual sports event.
-
Will you participate ___ the conference tomorrow?
-
She refused to participate ___ any illegal activity.
-
They participated ___ the debate competition with great enthusiasm.
-
We want everyone to participate ___ the charity run this weekend.
-
Did you participate ___ the team’s final meeting yesterday?
-
He never participates ___ online forums or discussions.
-
Are you going to participate ___ this year’s art exhibition?
-
John loves to participate ___ community services every summer.
-
Our group participated ___ organizing the cultural festival.
Đáp án:
-
in
-
in
-
in
-
in
-
in
-
in
-
in
-
in
-
in
-
in
Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu sau
-
He participated to the singing contest last week.
-
We will participate on the science fair next month.
-
She participated at the meeting as a speaker.
-
They participated to the city marathon.
-
I participated with the charity work yesterday.
-
He will participate on the online webinar this Friday.
-
We participated to several training programs last year.
-
The students participated on the workshop enthusiastically.
-
Mary participated with the research project in college.
-
They participated to all the team-building activities.
Đáp án:
-
He participated in the singing contest last week.
-
We will participate in the science fair next month.
-
She participated in the meeting as a speaker.
-
They participated in the city marathon.
-
I participated in the charity work yesterday.
-
He will participate in the online webinar this Friday.
-
We participated in several training programs last year.
-
The students participated in the workshop enthusiastically.
-
Mary participated in the research project in college.
-
They participated in all the team-building activities.
Bài 3: Viết lại câu với “participate in”
Viết lại các câu sau sử dụng “participate in” sao cho nghĩa không đổi.
-
He joined the chess competition.
-
We took part in the English club.
-
She was involved in the charity program.
-
They engaged in the debate yesterday.
-
I joined the football team last year.
-
He took part in the art contest last month.
-
We were involved in the science project.
-
Mary engaged in the workshop last summer.
-
They joined the summer camp activities.
-
The students took part in the singing event.
Đáp án:
-
He participated in the chess competition.
-
We participated in the English club.
-
She participated in the charity program.
-
They participated in the debate yesterday.
-
I participated in the football team last year.
-
He participated in the art contest last month.
-
We participated in the science project.
-
Mary participated in the workshop last summer.
-
They participated in the summer camp activities.
-
The students participated in the singing event.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Participate đi với giới từ gì?
1. “Participate” đi với giới từ gì phổ biến nhất?
Participate thường đi với giới từ in để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay tình huống nào đó. Ví dụ: She participated in the charity event. (Cô ấy đã tham gia sự kiện từ thiện.)
2. Có thể dùng “participate” mà không cần giới từ không?
Không. Trong tiếng Anh, “participate” gần như luôn đi kèm giới từ in nếu có tân ngữ theo sau. Nếu không có giới từ, câu thường sẽ bị thiếu ý.
3. “Participate” và “join” có giống nhau không?
Không hoàn toàn giống. “Participate” nhấn mạnh đến việc tham gia vào hoạt động để đóng góp hay thực hiện, trong khi “join” tập trung vào việc gia nhập một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ:
She joined the chess club. (Cô ấy gia nhập câu lạc bộ cờ vua.)
She participated in the chess competition. (Cô ấy tham gia cuộc thi cờ vua.)
4. Có thể dùng “participate at” hay “participate on” không?
Không. Các giới từ “at” hoặc “on” thường không đi kèm với “participate”. Giới từ chuẩn và phổ biến nhất vẫn là in.
5. Dạng danh từ của “participate” là gì?
Dạng danh từ của “participate” là participation, mang nghĩa “sự tham gia”. Ví dụ: Thank you for your participation in the event. (Cảm ơn sự tham gia của bạn trong sự kiện.)
6. Khi nào nên dùng “participate” thay vì “take part in”?
Hai cụm này gần như tương đương, nhưng “participate in” mang sắc thái trang trọng và phổ biến hơn trong văn viết học thuật hoặc báo cáo.
7. Dùng thì nào với “participate” là phổ biến nhất?
Các thì thường dùng nhất là Hiện tại đơn (Present Simple) và Quá khứ đơn (Past Simple) vì hoạt động tham gia thường được mô tả trong hiện tại hoặc kể lại sự kiện trong quá khứ.
Kết luận
Qua những kiến thức trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ participate đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh chuẩn xác.