zalo
Surprised đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng surprised chuẩn nhất
Học tiếng anh

Surprised đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng surprised chuẩn nhất

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 13/12/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, “surprised” là tính từ rất thường gặp, nhưng không phải ai cũng biết surprised đi với giới từ gì để diễn đạt cảm xúc đúng ngữ cảnh. Việc nắm rõ các giới từ đi kèm và cấu trúc sử dụng “surprised” sẽ giúp câu văn tự nhiên, chính xác hơn. Bài viết dưới đây Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách dùng “surprised” chuẩn nhất kèm ví dụ dễ hiểu.

XEM VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT

Surprised nghĩa là gì?

Surprised /səˈpraɪzd/ là một tính từ diễn tả cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ trước một sự việc xảy ra ngoài dự đoán. Từ này thường dùng để thể hiện phản ứng cảm xúc đột ngột, có thể là tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • She was surprised by the news. (Cô ấy bất ngờ trước tin tức đó.)

  • I’m surprised to see you here! (Tôi bất ngờ khi thấy bạn ở đây!)

Ý nghĩa của Surprised trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bên cạnh vai trò là tính từ chỉ cảm xúc, “surprised” còn liên quan đến nhiều dạng từ khác nhau trong tiếng Anh như:

Dạng từ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Tính từ

surprised

/səˈpraɪzd/

ngạc nhiên, bất ngờ (cảm xúc của người)

I was surprised by his reaction. (Tôi ngạc nhiên trước phản ứng của anh ấy.)

Tính từ (miêu tả nguyên nhân)

surprising

/səˈpraɪ.zɪŋ/

gây ngạc nhiên, bất ngờ

The results were surprising. (Kết quả thật đáng ngạc nhiên.)

Danh từ

surprise

/səˈpraɪz/

sự bất ngờ, điều bất ngờ

It was a big surprise for me. (Đó là một điều bất ngờ lớn đối với tôi.)

Động từ

surprise

/səˈpraɪz/

làm ai đó ngạc nhiên

The gift surprised her. (Món quà khiến cô ấy bất ngờ.)

Trạng từ

surprisingly

/səˈpraɪ.zɪŋ.li/

một cách bất ngờ

Surprisingly, he finished the work early. (Thật bất ngờ, anh ấy hoàn thành công việc sớm.)

Surprised đi với giới từ gì?

Khi sử dụng “surprised”, người học thường thắc mắc nên đi kèm giới từ nào để diễn đạt đúng nguyên nhân gây bất ngờ. Thực tế, surprised có thể kết hợp với nhiều giới từ tùy theo ý nghĩa muốn nhấn mạnh. Cụ thể:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

by

surprised by + N

Bất ngờ vì một sự vật, sự việc, hành động

She was surprised by the noise. (Cô ấy bất ngờ vì tiếng ồn.)

at

surprised at + N/V-ing

Bất ngờ trước mức độ, kết quả hoặc hành động

He was surprised at her decision. (Anh ấy ngạc nhiên trước quyết định của cô ấy.)

to + V

surprised to + V

Bất ngờ khi làm/nhìn thấy điều gì

I was surprised to see him here. (Tôi bất ngờ khi thấy anh ấy ở đây.)

that + mệnh đề

surprised that…

Ngạc nhiên rằng…, bày tỏ cảm xúc về một thông tin

She was surprised that he left early. (Cô ấy ngạc nhiên vì anh ta rời đi sớm.)

about (ít dùng)

surprised about + N

Ngạc nhiên về một thông tin cụ thể (mang tính cảm xúc)

He was surprised about the news. (Anh ấy bất ngờ về tin tức đó.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised

Để diễn đạt cảm xúc một cách đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “surprised”. Điều này giúp câu văn phong phú và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Từ/cụm từ đồng nghĩa với “surprised”

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

amazed

kinh ngạc

She was amazed by the view.

astonished

sửng sốt

He looked astonished at the results.

shocked

sốc, choáng

They were shocked by the news.

stunned

sững sờ

I was stunned by what he said.

startled

giật mình

The loud noise startled her.

impressed

ấn tượng, bất ngờ theo hướng tích cực

He was impressed with her skills.

taken aback

choáng váng, bất ngờ (mạnh)

I was taken aback by his reaction.

flabbergasted

sốc nặng, kinh ngạc tột độ

She was flabbergasted at the price.

overwhelmed

bị choáng ngợp

He felt overwhelmed by the support.

dumbfounded

chết lặng, không nói nên lời

They were dumbfounded by the truth.

Từ/cụm từ trái nghĩa với “surprised”

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

unsurprised

không ngạc nhiên

She seemed unsurprised by the result.

expected

đã dự đoán trước

The win was expected.

unsurprising

không gây bất ngờ

His answer was unsurprising.

predictable

có thể đoán trước

The ending was predictable.

prepared

đã chuẩn bị, không bất ngờ

He was prepared for the outcome.

calm

bình tĩnh, không phản ứng mạnh

She stayed calm during the announcement.

unfazed

không bị ảnh hưởng, không sốc

He appeared unfazed by the news.

indifferent

thờ ơ, không quan tâm

She was indifferent to the change.

accustomed

quen với, không bất ngờ nữa

He is accustomed to surprises.

aware

biết trước, không ngạc nhiên

I was aware of the situation beforehand.

Một số lưu ý khi dùng Surprised + giới từ

Khi dùng “surprised” kèm giới từ, người học dễ nhầm lẫn giữa các lựa chọn và dẫn đến câu không tự nhiên. Bạn có thể ghi nhớ một số lưu ý chung sau để tránh lỗi:

  • Luôn xác định rõ điều gây bất ngờ (hành động, thông tin hay kết quả) trước khi chọn giới từ.

  • Không dùng “surprised of” vì đây là cấu trúc sai hoàn toàn.

  • Cùng một câu có thể dùng hơn một giới từ tùy sắc thái, vì vậy hãy chú ý ngữ cảnh thay vì cố gắng học thuộc máy móc.

  • Mệnh đề và động từ nguyên mẫu đều có thể theo sau “surprised”, giúp bạn linh hoạt diễn đạt cả sự việc hoặc hành động.

  • Tránh lạm dụng một giới từ duy nhất, vì điều này dễ khiến câu văn thiếu tự nhiên trong những trường hợp cần sắc thái khác.

  • Hãy xem xét chủ ngữ là người (cảm xúc) hay sự việc (gây bất ngờ) để chọn dạng từ đúng giữa surprised và surprising.

Cần nắm rõ các giới từ đi cùng surprised trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn giới từ đúng (by / at / about / to / that)

Khoanh hoặc điền giới từ phù hợp để hoàn thành câu.

  1. She was surprised ___ the news.

  2. I’m surprised ___ see you here.

  3. He was surprised ___ her reaction.

  4. They were surprised ___ how quickly the time passed.

  5. We were surprised ___ the results.

  6. I’m surprised ___ he didn’t call.

  7. She was surprised ___ his decision to quit.

  8. He was surprised ___ the price of the ticket.

  9. The teacher was surprised ___ how well the class performed.

  10. I was surprised ___ her sudden appearance.

Đáp án:

  1. about/by

  2. to

  3. at

  4. at

  5. by

  6. that

  7. at

  8. by

  9. at

  10. by/at

Bài 2: Viết lại câu sử dụng đúng cấu trúc với “surprised”

Dùng gợi ý để viết lại câu tự nhiên hơn.

  1. The news shocked me. → I was…

  2. Her reaction amazed everyone. → Everyone was…

  3. He didn’t expect to see her. → He was…

  4. The results surprised us. → We were…

  5. I didn’t expect that he won. → I was…

  6. His behavior surprised me a lot. → I was…

  7. They didn’t think she would arrive early. → They were…

  8. The loud noise startled the kids. → The kids were…

  9. I didn’t expect this gift. → I was…

  10. The announcement surprised the audience. → The audience was…

Đáp án (gợi ý):

  1. I was surprised by the news.

  2. Everyone was surprised at her reaction.

  3. He was surprised to see her.

  4. We were surprised by the results.

  5. I was surprised that he won.

  6. I was surprised by his behavior.

  7. They were surprised that she arrived early.

  8. The kids were surprised by the loud noise.

  9. I was surprised by this gift.

  10. The audience was surprised at/by the announcement.

Bài 3: Điền dạng đúng của động từ và giới từ thích hợp

  1. She was surprised ___ (find) the door unlocked.

  2. I was surprised ___ (hear) that he failed the test.

  3. They were surprised ___ (see) such a big crowd.

  4. He was surprised ___ (learn) the truth.

  5. We were surprised ___ (how / fast) he ran.

  6. She was surprised ___ (receive) the award.

  7. I’m surprised ___ (that / you come) so early.

  8. The team was surprised ___ (lose) the match.

  9. He was surprised ___ (her / answer).

  10. They were surprised ___ (discover) the mistake.

Đáp án:

  1. to find

  2. to hear

  3. to see

  4. to learn

  5. at how fast

  6. to receive

  7. that you came

  8. to lose

  9. by her answer

  10. to discover

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Surprised

1. Surprised đi với giới từ gì?

“Surprised” thường đi với các giới từ như by, at, about, hoặc theo cấu trúc surprised to + V và surprised that + mệnh đề tùy ngữ cảnh.

2. Surprised by và surprised at khác nhau thế nào?

  • Surprised by: nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân gây bất ngờ.

  • Surprised at: nhấn mạnh mức độ, kết quả hoặc hành động.

Nhiều trường hợp, hai giới từ có thể dùng thay thế nhau mà không thay đổi nghĩa.

3. Có dùng “surprised with” không?

Có, nhưng hiếm. “Surprised with” thường dùng trong ngữ cảnh nói về món quà hoặc điều bất ngờ ai đó chuẩn bị cho bạn. Ví dụ: I was surprised with a birthday cake.

4. Sự khác nhau giữa surprised và surprising?

  • Surprised: diễn tả cảm xúc của con người.

  • Surprising: diễn tả điều gây ra sự bất ngờ. Ví dụ: I was surprised. vs. The news was surprising.

5. Có thể dùng surprised trong câu bị động không?

Có. Đây là cách dùng rất phổ biến là be surprised by/at… Ví dụ: She was surprised by the results.

Kết luận

Hiểu rõ surprised đi với giới từ gì giúp bạn dùng từ này tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Việc phân biệt surprised by, surprised at, surprised about, surprised to hay surprised that không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn thể hiện khả năng tiếng Anh chuyên nghiệp. Chỉ cần nắm vững cấu trúc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng tránh nhầm lẫn khi diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên trong tiếng Anh.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!