Trong tiếng Anh, “surprised” là tính từ rất thường gặp, nhưng không phải ai cũng biết surprised đi với giới từ gì để diễn đạt cảm xúc đúng ngữ cảnh. Việc nắm rõ các giới từ đi kèm và cấu trúc sử dụng “surprised” sẽ giúp câu văn tự nhiên, chính xác hơn. Bài viết dưới đây Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách dùng “surprised” chuẩn nhất kèm ví dụ dễ hiểu.
|
XEM VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT |
Surprised nghĩa là gì?
Surprised /səˈpraɪzd/ là một tính từ diễn tả cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ trước một sự việc xảy ra ngoài dự đoán. Từ này thường dùng để thể hiện phản ứng cảm xúc đột ngột, có thể là tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
She was surprised by the news. (Cô ấy bất ngờ trước tin tức đó.)
-
I’m surprised to see you here! (Tôi bất ngờ khi thấy bạn ở đây!)

Bên cạnh vai trò là tính từ chỉ cảm xúc, “surprised” còn liên quan đến nhiều dạng từ khác nhau trong tiếng Anh như:
|
Dạng từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Tính từ |
surprised |
/səˈpraɪzd/ |
ngạc nhiên, bất ngờ (cảm xúc của người) |
I was surprised by his reaction. (Tôi ngạc nhiên trước phản ứng của anh ấy.) |
|
Tính từ (miêu tả nguyên nhân) |
surprising |
/səˈpraɪ.zɪŋ/ |
gây ngạc nhiên, bất ngờ |
The results were surprising. (Kết quả thật đáng ngạc nhiên.) |
|
surprise |
/səˈpraɪz/ |
sự bất ngờ, điều bất ngờ |
It was a big surprise for me. (Đó là một điều bất ngờ lớn đối với tôi.) |
|
|
surprise |
/səˈpraɪz/ |
làm ai đó ngạc nhiên |
The gift surprised her. (Món quà khiến cô ấy bất ngờ.) |
|
|
surprisingly |
/səˈpraɪ.zɪŋ.li/ |
một cách bất ngờ |
Surprisingly, he finished the work early. (Thật bất ngờ, anh ấy hoàn thành công việc sớm.) |
Surprised đi với giới từ gì?
Khi sử dụng “surprised”, người học thường thắc mắc nên đi kèm giới từ nào để diễn đạt đúng nguyên nhân gây bất ngờ. Thực tế, surprised có thể kết hợp với nhiều giới từ tùy theo ý nghĩa muốn nhấn mạnh. Cụ thể:
|
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
by |
surprised by + N |
Bất ngờ vì một sự vật, sự việc, hành động |
She was surprised by the noise. (Cô ấy bất ngờ vì tiếng ồn.) |
|
at |
surprised at + N/V-ing |
Bất ngờ trước mức độ, kết quả hoặc hành động |
He was surprised at her decision. (Anh ấy ngạc nhiên trước quyết định của cô ấy.) |
|
to + V |
surprised to + V |
Bất ngờ khi làm/nhìn thấy điều gì |
I was surprised to see him here. (Tôi bất ngờ khi thấy anh ấy ở đây.) |
|
that + mệnh đề |
surprised that… |
Ngạc nhiên rằng…, bày tỏ cảm xúc về một thông tin |
She was surprised that he left early. (Cô ấy ngạc nhiên vì anh ta rời đi sớm.) |
|
about (ít dùng) |
surprised about + N |
Ngạc nhiên về một thông tin cụ thể (mang tính cảm xúc) |
He was surprised about the news. (Anh ấy bất ngờ về tin tức đó.) |
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised
Để diễn đạt cảm xúc một cách đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “surprised”. Điều này giúp câu văn phong phú và linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với “surprised”
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
amazed |
kinh ngạc |
She was amazed by the view. |
|
astonished |
sửng sốt |
He looked astonished at the results. |
|
shocked |
sốc, choáng |
They were shocked by the news. |
|
stunned |
sững sờ |
I was stunned by what he said. |
|
startled |
giật mình |
The loud noise startled her. |
|
impressed |
ấn tượng, bất ngờ theo hướng tích cực |
He was impressed with her skills. |
|
taken aback |
choáng váng, bất ngờ (mạnh) |
I was taken aback by his reaction. |
|
flabbergasted |
sốc nặng, kinh ngạc tột độ |
She was flabbergasted at the price. |
|
overwhelmed |
bị choáng ngợp |
He felt overwhelmed by the support. |
|
dumbfounded |
chết lặng, không nói nên lời |
They were dumbfounded by the truth. |
Từ/cụm từ trái nghĩa với “surprised”
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
unsurprised |
không ngạc nhiên |
She seemed unsurprised by the result. |
|
expected |
đã dự đoán trước |
The win was expected. |
|
unsurprising |
không gây bất ngờ |
His answer was unsurprising. |
|
predictable |
có thể đoán trước |
The ending was predictable. |
|
prepared |
đã chuẩn bị, không bất ngờ |
He was prepared for the outcome. |
|
calm |
bình tĩnh, không phản ứng mạnh |
She stayed calm during the announcement. |
|
unfazed |
không bị ảnh hưởng, không sốc |
He appeared unfazed by the news. |
|
indifferent |
thờ ơ, không quan tâm |
She was indifferent to the change. |
|
accustomed |
quen với, không bất ngờ nữa |
He is accustomed to surprises. |
|
aware |
biết trước, không ngạc nhiên |
I was aware of the situation beforehand. |
Một số lưu ý khi dùng Surprised + giới từ
Khi dùng “surprised” kèm giới từ, người học dễ nhầm lẫn giữa các lựa chọn và dẫn đến câu không tự nhiên. Bạn có thể ghi nhớ một số lưu ý chung sau để tránh lỗi:
-
Luôn xác định rõ điều gây bất ngờ (hành động, thông tin hay kết quả) trước khi chọn giới từ.
-
Không dùng “surprised of” vì đây là cấu trúc sai hoàn toàn.
-
Cùng một câu có thể dùng hơn một giới từ tùy sắc thái, vì vậy hãy chú ý ngữ cảnh thay vì cố gắng học thuộc máy móc.
-
Mệnh đề và động từ nguyên mẫu đều có thể theo sau “surprised”, giúp bạn linh hoạt diễn đạt cả sự việc hoặc hành động.
-
Tránh lạm dụng một giới từ duy nhất, vì điều này dễ khiến câu văn thiếu tự nhiên trong những trường hợp cần sắc thái khác.
-
Hãy xem xét chủ ngữ là người (cảm xúc) hay sự việc (gây bất ngờ) để chọn dạng từ đúng giữa surprised và surprising.

Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ đúng (by / at / about / to / that)
Khoanh hoặc điền giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
-
She was surprised ___ the news.
-
I’m surprised ___ see you here.
-
He was surprised ___ her reaction.
-
They were surprised ___ how quickly the time passed.
-
We were surprised ___ the results.
-
I’m surprised ___ he didn’t call.
-
She was surprised ___ his decision to quit.
-
He was surprised ___ the price of the ticket.
-
The teacher was surprised ___ how well the class performed.
-
I was surprised ___ her sudden appearance.
Đáp án:
-
about/by
-
to
-
at
-
at
-
by
-
that
-
at
-
by
-
at
-
by/at
Bài 2: Viết lại câu sử dụng đúng cấu trúc với “surprised”
Dùng gợi ý để viết lại câu tự nhiên hơn.
-
The news shocked me. → I was…
-
Her reaction amazed everyone. → Everyone was…
-
He didn’t expect to see her. → He was…
-
The results surprised us. → We were…
-
I didn’t expect that he won. → I was…
-
His behavior surprised me a lot. → I was…
-
They didn’t think she would arrive early. → They were…
-
The loud noise startled the kids. → The kids were…
-
I didn’t expect this gift. → I was…
-
The announcement surprised the audience. → The audience was…
Đáp án (gợi ý):
-
I was surprised by the news.
-
Everyone was surprised at her reaction.
-
He was surprised to see her.
-
We were surprised by the results.
-
I was surprised that he won.
-
I was surprised by his behavior.
-
They were surprised that she arrived early.
-
The kids were surprised by the loud noise.
-
I was surprised by this gift.
-
The audience was surprised at/by the announcement.
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ và giới từ thích hợp
-
She was surprised ___ (find) the door unlocked.
-
I was surprised ___ (hear) that he failed the test.
-
They were surprised ___ (see) such a big crowd.
-
He was surprised ___ (learn) the truth.
-
We were surprised ___ (how / fast) he ran.
-
She was surprised ___ (receive) the award.
-
I’m surprised ___ (that / you come) so early.
-
The team was surprised ___ (lose) the match.
-
He was surprised ___ (her / answer).
-
They were surprised ___ (discover) the mistake.
Đáp án:
-
to find
-
to hear
-
to see
-
to learn
-
at how fast
-
to receive
-
that you came
-
to lose
-
by her answer
-
to discover
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Surprised
1. Surprised đi với giới từ gì?
“Surprised” thường đi với các giới từ như by, at, about, hoặc theo cấu trúc surprised to + V và surprised that + mệnh đề tùy ngữ cảnh.
2. Surprised by và surprised at khác nhau thế nào?
-
Surprised by: nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân gây bất ngờ.
-
Surprised at: nhấn mạnh mức độ, kết quả hoặc hành động.
Nhiều trường hợp, hai giới từ có thể dùng thay thế nhau mà không thay đổi nghĩa.
3. Có dùng “surprised with” không?
Có, nhưng hiếm. “Surprised with” thường dùng trong ngữ cảnh nói về món quà hoặc điều bất ngờ ai đó chuẩn bị cho bạn. Ví dụ: I was surprised with a birthday cake.
4. Sự khác nhau giữa surprised và surprising?
-
Surprised: diễn tả cảm xúc của con người.
-
Surprising: diễn tả điều gây ra sự bất ngờ. Ví dụ: I was surprised. vs. The news was surprising.
5. Có thể dùng surprised trong câu bị động không?
Có. Đây là cách dùng rất phổ biến là be surprised by/at… Ví dụ: She was surprised by the results.
Kết luận
Hiểu rõ surprised đi với giới từ gì giúp bạn dùng từ này tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Việc phân biệt surprised by, surprised at, surprised about, surprised to hay surprised that không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn thể hiện khả năng tiếng Anh chuyên nghiệp. Chỉ cần nắm vững cấu trúc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng tránh nhầm lẫn khi diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên trong tiếng Anh.





