zalo
Cấu trúc, cách dùng & bài tập câu bị động thì tương lai đơn đầy đủ nhất
Học tiếng anh

Cấu trúc, cách dùng & bài tập câu bị động thì tương lai đơn đầy đủ nhất

Hoàng Hà
Hoàng Hà

02/07/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

So với cách dùng của thì tương lai đơn thì khi sử dụng trong câu bị động sẽ có chút khác biệt. Vậy nên, để hiểu rõ hơn về công thức câu bị động thì tương lai đơn, cách sử dụng và bài tập liên quan, hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau.

Câu bị động của thì tương lai đơn là gì?

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của thì tương lai đơn như sau:

Khẳng định: S + will + V (infinitive)

Ví dụ: "I will go to the market." (Tôi sẽ đi chợ.)

Phủ định: S + will not (won't) + V (infinitive)

Ví dụ: "He won't come to the party." (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc.)

Nghi vấn: Will + S + V (infinitive)?

Ví dụ: "Will you visit your grandparents?" (Bạn có sẽ thăm ông bà không?)

Còn câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được nhắc đến. Thay vào đó, đối tượng bị tác động bởi hành động được nhấn mạnh. Cấu trúc của khi làm bài tập câu bị động như sau:

Khẳng định: S + be + V3 (past participle)

Ví dụ: "The letter is written by John." (Lá thư được viết bởi John.)

Phủ định: S + be + not + V3 (past participle)

Ví dụ: "The letter is not written by John." (Lá thư không được viết bởi John.)

Nghi vấn: Be + S + V3 (past participle)?

Ví dụ: "Is the letter written by John?" (Lá thư có được viết bởi John không?)

Như vậy, câu bị động của thì tương lai đơn là sự kết hợp của thì tương lai đơn và cấu trúc câu bị động, giúp nhấn mạnh đối tượng bị tác động trong tương lai.

Câu bị động với thì tương lai đơn (Future Simple Passive) được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc:

S + will be + V3 (past participle)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ của câu bị động
  • will be: Động từ trợ giúp ở thì tương lai đơn
  • V3: Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle)

Ví dụ câu bị động thì tương lai đơn:

  • Câu chủ động: "She will finish the report tomorrow."
  • Câu bị động: "The report will be finished (by her) tomorrow."

==>Xem thêm: Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh

Câu bị động ở thì tương lai đơn được sử dụng trong nhiều trường hợp. (Ảnh: sưu tầm internet)

Công thức câu bị động thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, câu bị động ở thì tương lai đơn được hình thành bằng cách sử dụng "will be" kết hợp với động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3). Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn cụ thể như sau:

Khẳng định (Affirmative)

S + will be + V3 (past participle)

  • S: Chủ ngữ của câu bị động (đối tượng bị tác động bởi hành động)
  • will be: Động từ trợ giúp ở thì tương lai đơn
  • V3 (past participle): Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:

Active: "She will write a letter." (Cô ấy sẽ viết một lá thư.)

Passive: "A letter will be written by her." (Một lá thư sẽ được viết bởi cô ấy.)

Phủ định (Negative):

S + will not (won't) be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Active: "They will not build a new school." (Họ sẽ không xây dựng một ngôi trường mới.)

Passive: "A new school will not be built by them." (Một ngôi trường mới sẽ không được xây dựng bởi họ.)

Nghi vấn (Interrogative):

Will + S + be + V3 (past participle)?

Ví dụ:

Active: "Will he finish the project?" (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án chứ?)

Passive: "Will the project be finished by him?" (Dự án sẽ được hoàn thành bởi anh ấy chứ?)

Tổng quan cấu trúc của câu bị động của thì tương lai đơn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cách sử dụng câu bị động của thì tương lai đơn

Câu bị động của thì tương lai đơn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các trường hợp cụ thể và cách sử dụng câu bị động trong các trường hợp đó:

Diễn tả hành động hay dự định

Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Câu chủ động: "They will hold a meeting tomorrow." (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.)

Câu bị động: "A meeting will be held tomorrow." (Một cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.)

Diễn tả sự dự tính hoặc suy đoán

Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Câu chủ động: "Experts will predict the market trend." (Các chuyên gia sẽ dự đoán xu hướng thị trường.)

Câu bị động: "The market trend will be predicted by experts." (Xu hướng thị trường sẽ được dự đoán bởi các chuyên gia.)

Diễn tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ

Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Câu chủ động: "You will complete the report by Friday." (Bạn sẽ hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu.)

Câu bị động: "The report will be completed by Friday." (Báo cáo sẽ được hoàn thành vào thứ Sáu.)

Diễn tả sự sắp xảy ra dựa trên kế hoạch

Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Câu chủ động: "The company will launch a new product next month." (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)

Câu bị động: "A new product will be launched next month." (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.)

Diễn tả giả định và điều kiện

Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Câu chủ động: "If they follow the plan, they will complete the project on time." (Nếu họ theo kế hoạch, họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

Câu bị động: "If the plan is followed, the project will be completed on time." (Nếu kế hoạch được theo dõi, dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)

Diễn tả lời đề nghị hoặc mời mọc

Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)

Ví dụ:

Câu chủ động: "We will invite you to the event." (Chúng tôi sẽ mời bạn đến sự kiện.)

Câu bị động: "You will be invited to the event." (Bạn sẽ được mời đến sự kiện.)

Khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động hơn là người thực hiện hành động.

Ví dụ: "The new bridge will be completed next year." (Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào năm sau.)

Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết.

Ví dụ: "The decision will be announced soon." (Quyết định sẽ được công bố sớm.)

Câu bị động thường được sử dụng trong văn bản chính thức và học thuật để tạo sự khách quan.

Ví dụ: "The experiment will be conducted in a controlled environment." (Thí nghiệm sẽ được thực hiện trong một môi trường kiểm soát.)

 

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior!

Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! 

Với Monkey Junior, bé sẽ:

  • Học từ vựng phong phú và chính xác từ cơ bản đến nâng cao.
  • Nắm vững ngữ pháp thông qua các bài học thú vị và tương tác.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh trước tuổi lên 10!

Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng phù hợp với trẻ em.
  • Học mà chơi, chơi mà học với nhiều trò chơi hấp dẫn.
  • Chương trình học phong phú, bài bản được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • Linh hoạt về thời gian, bé có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.

Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

 

Bài tập về câu bị động thì tương lai đơn

Sau khi đã nắm được lý thuyết về cấu trúc, công thức câu bị động với thì tương lai đơn, dưới đây sẽ là một số dạng bài tập thường gặp về kiến thức này để mọi người có thể tìm hiểu và ôn luyện:

Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau đây sang câu bị động.

  1. They will build a new hospital.

  2. She will write a book.

  3. He will deliver the speech.

  4. The company will launch a new product.

  5. They will organize a meeting.

  6. The team will finish the project next week.

  7. Someone will clean the room.

  8. The chef will prepare the meal.

  9. They will hold a conference.

  10. The manager will approve the proposal.

  11. The students will complete their assignments.

  12. The government will implement new policies.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu bị động sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. The report ________ (submit) by Friday.

  2. The event ________ (organize) by the committee.

  3. The contract ________ (sign) next week.

  4. The new law ________ (implement) soon.

  5. The building ________ (renovate) next month.

  6. The movie ________ (release) in December.

  7. The book ________ (publish) next year.

  8. The course ________ (offer) in the spring semester.

  9. The exam ________ (administer) tomorrow.

  10. The email ________ (send) to all employees.

  11. The meeting ________ (schedule) for next Monday.

  12. The package ________ (deliver) by the end of the day.

Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho các câu bị động sau.

  1. The project will be completed by the end of the month.

  2. The meeting will be held next week.

  3. The report will be written by the secretary.

  4. The product will be launched by the marketing team.

  5. The concert will be organized by the students.

  6. The book will be published next year.

  7. The test will be administered by the teacher.

  8. The meal will be prepared by the chef.

  9. The room will be cleaned by the janitor.

  10. The application will be reviewed by the committee.

  11. The policy will be implemented by the government.

  12. The letter will be sent by the manager.

Bài tập 4: Chuyển các câu phủ định sau đây sang câu bị động.

  1. They will not finish the project on time.

  2. She will not attend the meeting.

  3. He will not deliver the package.

  4. The company will not release the new product.

  5. They will not hold the event next week.

  6. The team will not complete the task.

  7. Someone will not clean the office.

  8. The chef will not cook the dinner.

  9. They will not organize the workshop.

  10. The manager will not approve the budget.

  11. The students will not take the exam.

  12. The government will not change the law.

Bài tập 5: Viết lại các câu sau thành câu bị động, sử dụng các từ gợi ý.

  1. They will paint the house. (The house)

  2. She will read the book. (The book)

  3. He will fix the car. (The car)

  4. The company will produce the goods. (The goods)

  5. They will conduct the survey. (The survey)

  6. The team will complete the assignment. (The assignment)

  7. Someone will plant the tree. (The tree)

  8. The chef will cook the meal. (The meal)

  9. They will build the bridge. (The bridge)

  10. The manager will sign the contract. (The contract)

  11. The students will write the essay. (The essay)

  12. The government will enforce the regulations. (The regulations)

ĐÁP ÁN

Bài tập 1: Chuyển câu chủ động sang câu bị động

  1. A new hospital will be built.

  2. A book will be written by her.

  3. The speech will be delivered by him.

  4. A new product will be launched by the company.

  5. A meeting will be organized by them.

  6. The project will be finished by the team next week.

  7. The room will be cleaned.

  8. The meal will be prepared by the chef.

  9. A conference will be held by them.

  10. The proposal will be approved by the manager.

  11. The assignments will be completed by the students.

  12. New policies will be implemented by the government.

Bài tập 2: Hoàn thành câu bị động

  1. The report will be submitted by Friday.

  2. The event will be organized by the committee.

  3. The contract will be signed next week.

  4. The new law will be implemented soon.

  5. The building will be renovated next month.

  6. The movie will be released in December.

  7. The book will be published next year.

  8. The course will be offered in the spring semester.

  9. The exam will be administered tomorrow.

  10. The email will be sent to all employees.

  11. The meeting will be scheduled for next Monday.

  12. The package will be delivered by the end of the day.

Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho câu bị động

  1. Will the project be completed by the end of the month?

  2. Will the meeting be held next week?

  3. Will the report be written by the secretary?

  4. Will the product be launched by the marketing team?

  5. Will the concert be organized by the students?

  6. Will the book be published next year?

  7. Will the test be administered by the teacher?

  8. Will the meal be prepared by the chef?

  9. Will the room be cleaned by the janitor?

  10. Will the application be reviewed by the committee?

  11. Will the policy be implemented by the government?

  12. Will the letter be sent by the manager?

Bài tập 4: Chuyển câu phủ định sang câu bị động

  1. The project will not be finished on time.

  2. The meeting will not be attended by her.

  3. The package will not be delivered by him.

  4. The new product will not be released by the company.

  5. The event will not be held next week.

  6. The task will not be completed by the team.

  7. The office will not be cleaned.

  8. The dinner will not be cooked by the chef.

  9. The workshop will not be organized.

  10. The budget will not be approved by the manager.

  11. The exam will not be taken by the students.

  12. The law will not be changed by the government.

Bài tập 5: Viết lại câu chủ động thành câu bị động với từ gợi ý

  1. The house will be painted.

  2. The book will be read by her.

  3. The car will be fixed by him.

  4. The goods will be produced by the company.

  5. The survey will be conducted by them.

  6. The assignment will be completed by the team.

  7. The tree will be planted.

  8. The meal will be cooked by the chef.

  9. The bridge will be built by them.

  10. The contract will be signed by the manager.

  11. The essay will be written by the students.

  12. The regulations will be enforced by the government.

Kết luận

Trên đây là những thông tin kiến thức về câu bị động thì tương lai đơn. Được biết đây là phần ngữ pháp tương đối khó, thường gặp trong các đề thi nên để có thể thành thạo hơn trong phần này, đừng quên nắm vững cấu trúc và ôn luyện bài tập thường xuyên nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!