zalo
Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng Approve + giới từ chuẩn
Học tiếng anh

Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng Approve + giới từ chuẩn

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 29/08/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, approve là một từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết dùng đúng giới từ đi kèm. Nhiều người thường thắc mắc approve đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác trong từng tình huống. Bởi lẽ, mỗi giới từ sau approve sẽ mang đến sắc thái ý nghĩa riêng, giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn.

Approve nghĩa là gì?

Approve /əˈpruːv/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chấp thuận, phê duyệt hoặc tán thành một hành động, kế hoạch hay quan điểm nào đó. Khi dùng trong câu, “approve” thường diễn tả thái độ đồng ý sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng.

Ví dụ:

  • The committee approved the budget for next year. (Ủy ban đã phê duyệt ngân sách cho năm tới.)

  • Do you approve of their decision? (Bạn có tán thành quyết định của họ không?)

Ý nghĩa của approve trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bên cạnh vai trò là động từ, approve còn liên quan đến một số dạng từ khác với ý nghĩa mở rộng:

Từ vựng

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Approval /əˈpruːvl/

Danh từ

Sự chấp thuận, sự phê duyệt

The plan has received official approval. (Kế hoạch đã nhận được sự phê duyệt chính thức.)

Approved /əˈpruːvd/

Tính từ

Được phê duyệt, được chấp thuận

Only approved materials can be used in this project. (Chỉ những tài liệu được phê duyệt mới có thể được sử dụng trong dự án này.)

Approvingly /əˈpruːvɪŋli/

Trạng từ

Với thái độ tán thành, chấp thuận

She smiled approvingly at his suggestion. (Cô ấy mỉm cười tán thành gợi ý của anh ấy.)

Approve đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, approve thường kết hợp với một số giới từ phổ biến như of, for, as, by, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng như sau:

Giới từ đi kèm

Cấu trúc

Cách dùng & Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

of

S + approve of + sth/sb

Diễn tả sự tán thành, đồng ý với một ý tưởng, hành động, kế hoạch hoặc ai đó.

They approve of the new policy on environmental protection. (Họ tán thành chính sách bảo vệ môi trường mới.)

My parents approve of my choice to study abroad. (Bố mẹ tôi tán thành lựa chọn du học của tôi.)

for

S + be + approved for + sth

Dùng khi ai đó được phê duyệt cho một mục đích, vị trí, quyền lợi cụ thể.

Anna was approved for the scholarship after the interview. (Anna được duyệt học bổng sau buổi phỏng vấn.)

The project was approved for additional funding. (Dự án được duyệt thêm kinh phí.)

by

S + be + approved by + sb

Thể hiện ai hoặc cơ quan nào là người phê duyệt, thường dùng ở dạng bị động.

The plan was approved by the board of directors. (Kế hoạch được phê duyệt bởi hội đồng quản trị.)

New regulations were approved by the ministry last week. (Quy định mới được bộ phê duyệt tuần trước.)

as

S + be + approved as + sth

Diễn đạt sự chấp thuận ai/cái gì trong vai trò hoặc chức danh cụ thể.

John was approved as the new marketing manager. (John được chấp thuận làm trưởng phòng marketing mới.)

She was approved as the main speaker for the conference. (Cô ấy được phê duyệt làm diễn giả chính cho hội thảo.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve

Để sử dụng từ approve trong tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, mọig người có thể nắm một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Approve

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Accept

Chấp nhận

She accepted the invitation (Cô ấy đã chấp nhận lời mời.)

Endorse

Ủng hộ, tán thành

The council endorsed the new plan (Hội đồng ủng hộ kế hoạch mới.)

Agree with

Đồng ý với

I agree with your opinion (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.

Sanction

Phê chuẩn

The law was sanctioned by the president (Luật đã được tổng thống phê chuẩn.)

Authorize

Cho phép, phê duyệt

The manager authorized the purchase (Quản lý đã cho phép việc mua hàng.)

Favor

Ủng hộ

They favor stricter environmental laws (Họ ủng hộ luật môi trường nghiêm ngặt hơn.)

Support

Ủng hộ, hỗ trợ

We fully support this decision (Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định này.)

Bless

Ban phước, chúc phúc

The priest blessed their marriage (Linh mục ban phước cho cuộc hôn nhân của họ.)

Go along with

Đồng tình với

I can’t go along with this idea (Tôi không thể đồng tình với ý tưởng này.)

Consent to

Đồng ý, chấp thuận

He consented to the plan (Anh ấy đã đồng ý với kế hoạch.

Từ/cụm từ trái nghĩa với Approve

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Disapprove

Không tán thành

She disapproves of violence (Cô ấy không tán thành bạo lực.)

Reject

Từ chối, bác bỏ

The proposal was rejected (Đề xuất đã bị bác bỏ.)

Oppose

Phản đối

They opposed the new law (Họ phản đối luật mới.)

Refuse

Từ chối

He refused their offer (Anh ấy từ chối lời đề nghị của họ.)

Object to

Phản đối, phản bác

Many people objected to the plan (Nhiều người đã phản đối kế hoạch.)

Deny

Phủ nhận

He denied the accusation (Anh ta phủ nhận cáo buộc.)

Criticize

Chỉ trích

The media criticized the decision (Truyền thông chỉ trích quyết định này.)

Condemn

Lên án

The act was condemned by the public (Hành động này bị công chúng lên án.)

Protest against

Biểu tình, phản đối

They protested against unfair treatment (Họ biểu tình phản đối sự đối xử bất công.)

Veto

Phủ quyết

The president vetoed the bill (Tổng thống đã phủ quyết dự luật.)

Lưu ý khi dùng Approve + giới từ

Khi sử dụng approve + giới từ trong tiếng Anh, người học thường dễ nhầm lẫn vì cách dùng có thể thay đổi tùy ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn dùng cấu trúc này chính xác và tự nhiên hơn:

  • Hãy nhớ rằng approve of là dạng phổ biến nhất, thường dùng để bày tỏ sự tán thành hay đồng tình về một ý tưởng, hành động hoặc hành vi nào đó. Ví dụ: Most parents approve of the new teaching methods (Hầu hết phụ huynh đều tán thành các phương pháp giảng dạy mới).

  • Tránh nhầm lẫn với approve + danh từ trực tiếp trong các ngữ cảnh chính thức hoặc hành chính, khi nghĩa là phê chuẩn hay cho phép một kế hoạch, tài liệu hoặc đề xuất. Ví dụ: The board approved the annual budget (Ban giám đốc đã phê chuẩn ngân sách hằng năm).

  • Khi muốn nói ai đó đồng tình hoặc ủng hộ một người cụ thể, bạn vẫn dùng approve of + người, chứ không phải approve người. Ví dụ: Her parents didn’t approve of her boyfriend (Bố mẹ cô ấy không đồng ý với bạn trai cô ấy).

  • Trong văn phong trang trọng, approve đôi khi đi cùng cụm bị động với by để nhấn mạnh chủ thể phê chuẩn. Ví dụ: The plan was approved by the committee (Kế hoạch đã được ủy ban phê duyệt).

  • Tránh dùng approve to vì đây là cấu trúc sai ngữ pháp. Thay vào đó, hãy dùng approve of để diễn đạt sự tán thành, còn approve + danh từ trực tiếp cho nghĩa phê chuẩn chính thức.

Cần nắm rõ cấu trúc sử dụng approve đúng khi sử dụng (Ảnh: Sưu tầm internet)

Việc nắm vững cách dùng approve đi với giới từ gì chỉ là một trong rất nhiều kỹ năng tiếng Anh mà bạn cần thành thạo để giao tiếp tự tin và chuẩn xác hơn. Để con bạn hoặc chính bạn có thể học tiếng Anh bài bản, dễ hiểu và đầy hứng thú, Monkey Junior chính là lựa chọn tuyệt vời.

Với chương trình học được thiết kế khoa học, nội dung phong phú và phương pháp học qua trò chơi độc đáo, Monkey Junior giúp người học tiếp thu kiến thức ngữ pháp, từ vựng và phát âm một cách tự nhiên, hiệu quả ngay tại nhà.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Hãy đăng ký học thử miễn phí hoặc liên hệ với Monkey Junior ngay hôm nay để trải nghiệm hành trình học tiếng Anh thú vị và khác biệt!

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ và sử dụng chính xác cấu trúc approve + giới từ, hãy cùng ôn luyện với một số bài tập sau đây:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp

Điền giới từ thích hợp (of, by hoặc bỏ trống) vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. Most people don’t approve ___ smoking in public places.

  2. The plan was approved ___ the city council yesterday.

  3. Her parents didn’t approve ___ her decision to travel alone.

  4. The new budget was finally approved ___ the finance committee.

  5. My teacher doesn’t approve ___ students arriving late for class.

  6. The proposal was approved ___ the board of directors.

  7. I don’t approve ___ wasting time on useless arguments.

  8. The annual report was approved ___ all members present at the meeting.

  9. They don’t approve ___ people who break the rules.

  10. The building design was approved ___ the local authorities.

Đáp án:

  1. of

  2. by

  3. of

  4. by

  5. of

  6. by

  7. of

  8. by

  9. of

  10. by

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.

  1. Do you approve ___ the new teaching methods?
    A. to
    B. of
    C. by
    D. for

  2. The project was approved ___ the mayor last week.
    A. of
    B. to
    C. by
    D. for

  3. Her parents don’t approve ___ her choice of career.
    A. to
    B. of
    C. by
    D. in

  4. The committee approved ___ the plan after several revisions.
    A. of
    B. by
    C. –
    D. in

  5. The plan was finally approved ___ all the members.
    A. to
    B. of
    C. by
    D. for

  6. We all approve ___ your idea for the new project.
    A. to
    B. of
    C. by
    D. in

  7. The board has approved ___ the construction of a new library.
    A. to
    B. of
    C. by
    D. –

  8. Do you approve ___ children watching too much TV?
    A. to
    B. of
    C. by
    D. for

  9. The design was approved ___ the local council after inspection.
    A. to
    B. by
    C. of
    D. for

  10. They didn’t approve ___ his attitude towards the problem.
    A. to
    B. of
    C. by
    D. for

Đáp án:

  1. B

  2. C

  3. B

  4. C

  5. C

  6. B

  7. D

  8. B

  9. B

  10. B

Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc approve + giới từ đúng chuẩn.

  1. The manager accepted the new proposal. → The new proposal __________.

  2. People don’t like cheating in exams. → People don’t __________.

  3. The committee gave permission for the plan. → The plan __________.

  4. I don’t agree with his behavior. → I don’t __________.

  5. The mayor signed the new law. → The new law __________.

  6. Most parents agree with the idea of online learning. → Most parents __________.

  7. The council accepted the building design. → The building design __________.

  8. I don’t like students using phones in class. → I don’t __________.

  9. The principal accepted the students’ proposal. → The students’ proposal __________.

  10. People don’t agree with breaking traffic rules. → People don’t __________.

Đáp án:

  1. was approved by the manager

  2. approve of cheating in exams

  3. was approved by the committee

  4. approve of his behavior

  5. was approved by the mayor

  6. approve of the idea of online learning

  7. was approved by the council

  8. approve of students using phones in class

  9. was approved by the principal

  10. approve of breaking traffic rules

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp khi dùng Approve với giới từ

Có thể dùng approve với người không?

Có, nhưng thường ở dạng approve of + someone/something khi nói về sự đồng tình với hành vi hay quyết định của ai đó.

Khác nhau giữa “approve of” và “approve” là gì?

  • Approve of: Thường chỉ ý kiến, cảm xúc cá nhân.

  • Approve: Mang nghĩa chính thức, phê duyệt kế hoạch, dự án.

Có thể dùng approve với thì tiếp diễn không?

Có thể, khi muốn nhấn mạnh hành động chấp thuận đang diễn ra. Ví dụ: The board is currently approving the new policy. (Hội đồng hiện đang phê duyệt chính sách mới.)

Approve có thể dùng trong câu bị động không?

Hoàn toàn có thể, đặc biệt khi nói về quy trình phê duyệt. Ví dụ: The budget was approved by the finance department. (Ngân sách đã được phòng tài chính phê duyệt.)

Có thể bỏ giới từ “of” sau approve không?

Chỉ bỏ khi approve mang nghĩa phê duyệt chính thức, còn khi nói về quan điểm, cảm xúc thì cần giữ “of”.

Ví dụ:

  • I approve the plan. (Tôi phê duyệt kế hoạch.)

  • I approve of this idea. (Tôi tán thành ý tưởng này.)

Kết luận

Việc hiểu rõ approve đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Khi sử dụng đúng giới từ, câu văn của bạn sẽ trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!