Câu bị động với động từ khuyết thiếu được xem là một kiến thức nâng cao trong phần câu bị động. Vậy nên, để có thể chinh phục được những bài tập liên quan về câu bị động này, nội dung sau đây sẽ tổng hợp chi tiết kiến thức quan trọng và mẹo làm bài tập hiệu quả, hãy cùng tham khảo nhé.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong tiếng Anh là những từ đặc biệt được dùng để biểu thị khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, lời yêu cầu, đề nghị, sự bắt buộc, lời khuyên, dự đoán, và những ý nghĩa tương tự. Động từ khuyết thiếu không thay đổi theo ngôi hay số, và chúng luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive). Một số động từ khuyết thiếu phổ biến gồm:
-
Can – có thể (khả năng hoặc sự cho phép)
-
Could – có thể (quá khứ của can, khả năng hoặc đề nghị lịch sự)
-
May – có thể (khả năng hoặc sự cho phép lịch sự)
-
Might – có thể (khả năng thấp hơn so với may)
-
Must – phải (sự bắt buộc hoặc suy đoán chắc chắn)
-
Shall – sẽ (dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc đề nghị)
-
Should – nên (lời khuyên)
-
Will – sẽ (diễn đạt tương lai hoặc lời hứa)
-
Would – sẽ (quá khứ của will hoặc đề nghị lịch sự)
Câu bị động (passive voice) là cấu trúc trong đó chủ ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động, thay vì là người thực hiện hành động. Câu bị động thường được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modal verbs) là câu bị động mà có sự xuất hiện của các động từ khuyết thiếu như can/could, may/might, must/have to, should/ought to/had better,… kết hợp với động từ “be” và quá khứ phân từ (V3) để diễn tả hành động được thực hiện bởi một chủ ngữ khác.
Chúng thường được dùng để nói về một điều kiện giả thuyết nào đó như lời khuyên, khả năng hay yêu cầu nào đấy và chúng thường sẽ kết hợp cùng động từ chính để miêu tả hết ý nghĩa.
Cấu trúc chung cho câu bị động với động từ khuyết thiếu là:
Modal verb + be + past participle (V-ed/PP)
Ví dụ:
Chủ động: "They can solve the problem."
Bị động: "The problem can be solved (by them)."
==> Xem thêm: Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu |
Thì hiện tại |
Thì quá khứ |
Can |
Câu chủ động: Can + Bare-inf |
Chủ động: Could + Bare-inf |
Bị động: Can + be + V-ed/PP |
Bị động: Could + have been + V-ed/PP |
|
Ví dụ |
I can't find the address. (Tôi không thể tìm được địa chỉ.) |
You could have done the project. (Bạn đã có thể hoàn thành dự án.) |
→ The address cannot be found. (Địa chỉ không thể được tìm thấy.) |
→ The project could have been done. (Dự án đã có thể được hoàn thành.) |
|
May/Might |
Chủ động: May/Might + Bare-inf |
Chủ động: May/Might + Bare-inf |
Bị động: May/Might + be + V-ed/PP |
Bị động: May/Might + have been + V-ed/PP |
|
Ví dụ |
They may announce the results. (Họ có thể thông báo kết quả.) |
She might have thrown a baby shower. (Cô ấy có lẽ đã tổ chức một buổi lễ tắm trẻ.) |
→ The results may be announced. (Kết quả có thể được thông báo.) |
→ A baby shower might have been thrown. (Một buổi lễ tắm trẻ có lẽ đã được tổ chức.) |
|
Should/Ought to |
Chủ động: Should/Ought to + Bare-inf |
Chủ động: Should/Ought to + Bare-inf |
Bị động: Should/Ought to + be + V-ed/PP |
Bị động: Should/Ought to + have been + V-ed/PP |
|
Ví dụ |
You should cut your hair. (Bạn nên cắt tóc.) |
You ought to have taken your medicine. (Bạn nên uống thuốc.) |
→ Your hair should be cut. (Tóc của bạn nên được cắt.) |
→ Your medicine ought to have been taken. (Thuốc của bạn nên được uống.) |
|
Must/Have to |
Chủ động: Must/Have to + Bare-inf |
Chủ động: Must/Have to + Bare-inf |
Bị động: Must/Have to + be + V-ed/PP |
Bị động: Must/Have to + have been + V-ed/PP |
|
Ví dụ |
Students must wear uniforms. (Học sinh phải mặc đồng phục.) |
You have to complete your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.) |
→ Uniforms must be worn. (Đồng phục phải được mặc.) |
→ Your homework has to be completed. (Bài tập về nhà phải được hoàn thành.) |
|
Will/Be going to |
Chủ động: Will/Be going to + Bare-inf |
|
Bị động: Will/Be going to + be + V-ed/PP |
||
Ví dụ |
She will throw a big party. (Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn.) |
|
→ A big party will be thrown. (Một bữa tiệc lớn sẽ được tổ chức.) |
Cách sử dụng câu bị động cùng động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng để:
Chỉ một khả năng có thể xảy ra nhưng người nói không thể khẳng định chắc chắn (should, must)
Ví dụ: Your brother should be at home by now. (Anh trai bạn chắc hẳn đã ở nhà vào lúc này.)
Chỉ một khả năng nào đấy của đối tượng được nói đến trong câu (can, cannot)
Ví dụ: He cannot solve this problem by himself. (Anh ấy không thể tự mình giải quyết vấn đề này.)
Dùng để hỏi xin làm một việc nào đấy một cách trang trọng (can, may, could)
Ví dụ: May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
Dùng để đưa ra một lời khuyên, một lời yêu cầu, đề nghị (would, will, should)
Ví dụ: You should see a doctor if you feel unwell. (Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.)
Dùng để đưa ra một mệnh lệnh bắt buộc người nghe phải tuân theo (must, have to)
Ví dụ: Employees must follow the company's policies. (Nhân viên phải tuân theo các chính sách của công ty.)
Dùng để miêu tả một thói quen (will, would)
Ví dụ: He would often read books before going to bed. (Anh ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
Cấu trúc với động từ khuyết thiếu (modal verbs) |
|
Thể khẳng định |
S + động từ khuyết thiếu (model verbs) + Bare-inf |
Thể phủ định |
S + động từ khuyết thiếu (model verbs) + not + Bare-inf |
Thể nghi vấn |
Động từ khuyết thiếu (model verbs) + S + Bare-inf? |
Lưu ý khi làm bài tập về câu bị động động từ khuyết thiếu
Khi làm bài tập về câu bị động với động từ khuyết thiếu, có một số lưu ý quan trọng để bạn có thể thực hiện chính xác và hiệu quả.
Xác định chính xác loại động từ khuyết thiếu: Đầu tiên, mọi người hãy xác định động từ khuyết thiếu trong câu. Các động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may, might, must, should, ought to, will, would, be going to.
Ví dụ:
Can: She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi piano.)
Should: You should finish your homework. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà.)
Chuyển đổi động từ chính thành dạng quá khứ phân từ: Trong câu bị động, động từ chính phải được chuyển thành dạng quá khứ phân từ (past participle).
Ví dụ:
Chủ động: She writes the letter. (Cô ấy viết lá thư.)
Bị động: The letter is written by her. (Lá thư được viết bởi cô ấy.)
Dùng đúng cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Modal verb + be + past participle
Ví dụ:
Can: The report can be finished. (Báo cáo có thể được hoàn thành.)
Should: The work should be completed on time. (Công việc nên được hoàn thành đúng hạn.)
Sử dụng đúng theo các thì của động từ khuyết thiếu: Đối với từng thì, động từ khuyết thiếu có các cấu trúc bị động khác nhau:
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Hiện tại |
Modal verb + Bare-inf |
Modal verb + be + V-ed/PP |
She can do it. → It can be done. |
Quá khứ |
Modal verb + Bare-inf (quá khứ) |
Modal verb + have been + V-ed/PP |
He could have finished it. → It could have been finished. |
Tương lai |
Modal verb + Bare-inf |
Modal verb + be + V-ed/PP (tương lai) |
They will organize the event. → The event will be organized. |
Chú ý đến đối tượng và tác nhân trong câu: Trong câu bị động, bạn thường cần chỉ rõ đối tượng nhận hành động và tác nhân thực hiện hành động. Nếu tác nhân không quan trọng hoặc không được biết đến, bạn có thể bỏ qua phần “by + agent.”
Ví dụ:
Chủ động: The chef will prepare the meal. (Đầu bếp sẽ chuẩn bị bữa ăn.)
Bị động: The meal will be prepared. (Bữa ăn sẽ được chuẩn bị.)
Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior! Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! Với Monkey Junior, bé sẽ:
Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:
Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!
|
Bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu
Sau khi đã nắm được lý thuyết của câu bị động cùng động từ khuyết thiếu, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp một số bài tập câu bị động liên quan để mọi người cùng nhau ôn luyện kỹ hơn nhé:
Bài tập 1: Chuyển các câu từ thể chủ động sang thể bị động, sử dụng động từ khuyết thiếu phù hợp.
1. They can finish the project on time.
The project _______________ on time.
2. She should call her mother.
Her mother _______________ by her.
3. They must complete the task before the deadline.
The task _______________ before the deadline.
4. You could have helped him with his homework.
He _______________ with his homework.
5. They might announce the results next week.
The results _______________ next week.
6. She will organize a meeting for the team.
A meeting _______________ for the team.
7. You must wear a uniform at school.
A uniform _______________ at school.
8. They can see the movie tonight.
The movie _______________ tonight.
9. She should take her medication regularly.
Her medication _______________ regularly.
10. He might have visited his grandparents last weekend.
His grandparents _______________ last weekend.
Đáp Án:
1. The project can be finished on time.
2. Her mother should be called by her.
3. The task must be completed before the deadline.
4. He could have been helped with his homework.
5. The results might be announced next week.
6. A meeting will be organized for the team.
7. A uniform must be worn at school.
8. The movie can be seen tonight.
9. Her medication should be taken regularly.
10. His grandparents might have been visited last weekend.
Bài tập 2: Chuyển các câu từ thể bị động sang thể chủ động, sử dụng động từ khuyết thiếu phù hợp.
1. The report can be submitted by you.
You _______________ the report.
2. The room must be cleaned by us.
We _______________ the room.
3. The documents might be reviewed by the manager.
The manager _______________ the documents.
4. The package should be delivered by the courier.
The courier _______________ the package.
5. The problem can be solved by the team.
The team _______________ the problem.
6. The song will be performed by the band.
The band _______________ the song.
7. The car must be repaired by the mechanic.
The mechanic _______________ the car.
8. The invitation could have been sent by her.
She _______________ the invitation.
9. The decision might have been made by the committee.
The committee _______________ the decision.
10. The proposal should be reviewed by the board.
The board _______________ the proposal.
Đáp Án:
1. You can submit the report.
2. We must clean the room.
3. The manager might review the documents.
4. The courier should deliver the package.
5. The team can solve the problem.
6. The band will perform the song.
7. The mechanic must repair the car.
8. She could have sent the invitation.
9. The committee might have made the decision.
10. The board should review the proposal.
Bài tập 3: Chọn động từ khuyết thiếu và cấu trúc câu bị động phù hợp để hoàn thành câu.
1. The cake _______________ by her for the party.
A) can be baked
B) must bake
C) will bake
D) should be baking
2. The project _______________ on time if you start now.
A) can be finished
B) should finish
C) might be finishing
D) must be finished
3. The announcement _______________ at the end of the meeting.
A) will be made
B) could make
C) may be making
D) should be done
4. The report _______________ by the end of this week.
A) must be completed
B) will be completing
C) can complete
D) might be complete
5. The application _______________ by tomorrow.
A) should be submitted
B) could submit
C) must be submitted
D) will submit
6. The problem _______________ next week.
A) might be solved
B) will solve
C) should solving
D) must solve
7. The tickets _______________ at the gate.
A) can be bought
B) must be buy
C) will be buying
D) should buy
8. The email _______________ as soon as possible.
A) should be sent
B) could be send
C) must sending
D) will sent
9. The new policy _______________ next month.
A) will be implemented
B) should implement
C) can implement
D) might be implementing
10. The lecture _______________ by a famous professor.
A) will be given
B) might giving
C) should give
D) could be gave
Đáp Án:
1. A) can be baked
2. A) can be finished
3. A) will be made
4. A) must be completed
5. C) must be submitted
6. A) might be solved
7. A) can be bought
8. A) should be sent
9. A) will be implemented
10. A) will be given
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng để chuyển đổi câu từ thể chủ động sang thể bị động với động từ khuyết thiếu.
1. She will finish the book.
The book _______________ by her.
A) will be finished
B) could be finished
C) can be finished
D) should be finished
2. They should clean the house.
The house _______________ by them.
A) should be cleaned
B) will clean
C) might clean
D) could be cleaned
3. We might organize a trip.
A trip _______________ by us.
A) might be organized
B) should be organized
C) could organize
D) will organize
4. You must follow the instructions.
The instructions _______________ by you.
A) must be followed
B) can follow
C) should follow
D) might be followed
5. She can solve the issue.
The issue _______________ by her.
A) can be solved
B) should solve
C) will be solved
D) might solve
6. He could help us with the project.
We _______________ with the project.
A) could be helped
B) might help
C) can be helped
D) should be helped
7. They must deliver the goods.
The goods _______________ by them.
A) must be delivered
B) should be delivered
C) will deliver
D) can be delivered
8. She might attend the conference.
The conference _______________ by her.
A) might be attended
B) should attend
C) will attend
D) could be attended
9. You should review your notes.
Your notes _______________ by you.
A) should be reviewed
B) could review
C) must be reviewed
D) might review
10. We will discuss the plan.
The plan _______________ by us.
A) will be discussed
B) could be discussed
C) should discuss
D) might be discussed
Đáp Án:
1. A) will be finished
2. A) should be cleaned
3. A) might be organized
4. A) must be followed
5. A) can be solved
6. A) could be helped
7. A) must be delivered
8. A) might be attended
9. A) should be reviewed
10. A) will be discussed
Bài tập 5: Điền động từ khuyết thiếu và cấu trúc câu bị động vào các chỗ trống.
1. The cake _______________ by her for the party.
2. The issue _______________ by the team last week.
3. The book _______________ by the author next month.
4. The car _______________ by the mechanic now.
5. The lesson _______________ by the teacher every day.
6. The test _______________ on time if you study hard.
7. The rules _______________ before the event starts.
8. The report _______________ by the end of the week.
9. The problem _______________ by the end of the day.
10. The email _______________ as soon as possible.
Đáp án
1. can be baked
2. could have been resolved
3. will be published
4. is being repaired
5. is taught
6. can be passed
7. should be explained
8. must be submitted
9. will be solved
10. should be sent
Bài tập 6: Xác định và sửa lỗi trong các câu bị động với động từ khuyết thiếu.
1. The report should completed by the end of the day.
2. The project can be complete on time.
3. The email will be sent tomorrow by me.
4. The new policy might be implemented next month.
5. The exam should be taking place now.
6. The issue could resolved yesterday.
7. The invitation must be sent by her.
8. The meeting will be arranged by the secretary.
9. The books might have been finished last week.
10. The lesson must be taught every day.
Đáp Án:
1. The report should be completed by the end of the day.
2. The project can be completed on time.
3. The email will be sent by me tomorrow.
4. The new policy might be implemented next month.
5. The exam should be taking place now.
6. The issue could have been resolved yesterday.
7. The invitation must be sent by her.
8. The meeting will be arranged by the secretary.
9. The books might have been finished last week.
10. The lesson must be taught every day.
Bài tập 7: Chọn động từ khuyết thiếu đúng để hoàn thành câu bị động.
1. The homework _______________ by the students.
A) must be done
B) could be done
C) should do
D) will done
2. The report _______________ by tomorrow.
A) will be submitted
B) could submit
C) should be submitted
D) can be submit
3. The book _______________ by the library next month.
A) will be returned
B) could be returned
C) should return
D) must be returning
4. The issue _______________ soon.
A) might be resolved
B) can resolve
C) must resolving
D) should be resolved
5. The meeting _______________ on Friday.
A) will be held
B) could hold
C) should be holding
D) might hold
6. The food _______________ by the caterer.
A) will be prepared
B) must prepare
C) could prepare
D) should be prepared
7. The task _______________ by the team next week.
A) should be completed
B) might complete
C) will be completing
D) can completed
8. The presentation _______________ next month.
A) will be given
B) should giving
C) could give
D) must be given
9. The letter _______________ by the end of the day.
A) must be sent
B) can send
C) should send
D) might be sending
10. The issue _______________ if you study harder.
A) can be solved
B) should solve
C) will solve
D) might be solving
Đáp Án:
1. A) must be done
2. A) will be submitted
3. A) will be returned
4. A) might be resolved
5. A) will be held
6. D) should be prepared
7. A) should be completed
8. A) will be given
9. A) must be sent
10. A) can be solved
Câu bị động thì quá khứ đơn: Định nghĩa, cấu trúc & bài tập có đáp án
Tổng hợp kiến thức câu bị động thì hiện tại hoàn thành & bài tập thực hành
Cấu trúc, cách dùng & bài tập câu bị động thì tương lai đơn đầy đủ nhất
Kết luận
Trên đây là những thông tin kiến thức lý thuyết và bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp mọi người nắm rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này, và hãy cố gắng thực hành đều đặn để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng cấu trúc này trong khi sử dụng tiếng Anh nhé.