“Believe đi với giới từ gì?” là một chủ điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, thường gặp trong giao tiếp và các bài thi học thuật. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các giới từ đi cùng “believe”, đồng thời cung cấp idiom, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Believe nghĩa là gì?
Believe
Phiên âm: /bɪˈliːv/
Loại từ: Động từ (verb)
Nghĩa cơ bản: Tin tưởng, tin vào điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói sự thật.
“Believe” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết để diễn đạt niềm tin, sự chắc chắn hoặc sự thừa nhận một quan điểm/sự thật.
Ví dụ:
He believes in the importance of hard work.
(Anh ấy tin vào tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
Các dạng từ khác của “Believe”:
Loại từ |
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Belief |
/bɪˈliːf/ |
Niềm tin, đức tin |
|
Danh từ |
Believer |
/bɪˈliː.vər/ |
Người có niềm tin |
Believable |
/bɪˈliː.və.bəl/ |
Đáng tin cậy, có thể tin được |
|
Danh từ |
Believability |
/bɪˌliː.vəˈbɪl.ə.ti/ |
Tính hợp lý, mức độ đáng tin |
Believe đi với giới từ gì?
Believe thường đi với giới từ in và of, cụ thể:
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
in |
believe in + somebody/something: Dùng để thể hiện niềm tin vào cá nhân, một khái niệm hoặc sức mạnh của điều gì đó. |
He believes in freedom of speech as a fundamental human right. (Anh ấy tin vào quyền tự do ngôn luận như một quyền cơ bản của con người.) |
2 |
of |
believe + something + of + someone: Dùng để biểu đạt ý kiến hoặc niềm tin về tính cách, phẩm chất hoặc khả năng của một người dựa trên những gì bạn biết hoặc quan sát. |
People say she’s incredibly generous, and I believe that of her. (Mọi người nói rằng cô ấy rất hào phóng, và tôi tin điều đó ở cô ấy.) |
Believe đi với V-ing hay to-V?
Động từ believe trong tiếng Anh có thể đi kèm với hai dạng động từ khác nhau: to-V và V-ing (danh động từ), mỗi dạng mang ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng.
1. Believe + to V
Dùng để thể hiện niềm tin vào một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai hoặc cần thực hiện để đạt được kết quả.
Ví dụ:
I believe to succeed in this project, we need a clear plan.
(Tôi tin rằng để thành công trong dự án này, chúng ta cần có một kế hoạch rõ ràng.)
2. Believe + V-ing
Dùng để thể hiện niềm tin vào sự tồn tại, giá trị hoặc sự đúng đắn của một hành động/quan điểm.
Ví dụ:
I believe helping others is the right thing to do.
(Tôi tin rằng giúp đỡ người khác là điều đúng đắn nên làm.)
Tóm lại: Việc lựa chọn believe đi với to-V hay V-ing phụ thuộc vào ngữ cảnh:
|
Các cụm từ Believe khác (Idiom)
Bên cạnh các cách dùng cơ bản, believe còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ (idiom) thú vị như:
STT |
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Make believe |
Giả vờ, tưởng tượng một điều gì đó như thật |
The children were making believe they were pirates. (Bọn trẻ giả vờ làm cướp biển.) |
2 |
Believe it or not |
Tin hay không thì tùy, dùng để nhấn mạnh điều gì đó khó tin nhưng có thật |
Believe it or not, he finished the marathon in just three hours. (Tin hay không thì tùy, anh ấy đã hoàn thành cuộc marathon chỉ trong ba giờ.) |
3 |
Express belief |
Bộc lộ niềm tin, thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó |
She expressed her belief in the team’s ability to win. (Cô ấy bày tỏ niềm tin vào khả năng chiến thắng của đội.) |
4 |
Hold the belief that… |
Có quan điểm/niềm tin rằng… |
Many people hold the belief that hard work leads to success. (Nhiều người có quan điểm rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.) |
5 |
A growing belief |
Ngày càng có niềm tin, niềm tin dần tăng lên |
There is a growing belief that technology will solve many global problems. (Ngày càng có niềm tin rằng công nghệ sẽ giải quyết nhiều vấn đề toàn cầu.) |
Các cấu trúc Believe khác trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, believe có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt:
STT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
S + believe(s) + that + Noun/Clause |
Dùng để diễn đạt niềm tin hoặc sự chắc chắn rằng một sự việc nào đó là đúng. |
She believes that honesty is the best policy. (Cô ấy tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất.) |
2 |
S + believe(s) + Noun (that)… |
Thể hiện sự tin tưởng, quan điểm của ai đó về một danh từ hoặc vấn đề cụ thể. |
I believe the story that he told us. (Tôi tin câu chuyện mà anh ấy kể cho chúng tôi.) |
3 |
S + can’t/don’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + … |
Diễn đạt sự ngạc nhiên, sốc hoặc nghi ngờ, không thể tin vào điều gì đó. |
I couldn’t believe my eyes when I saw the view. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy khung cảnh đó.) |
4 |
S + auxiliary verb + not believe a word of something |
Dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hoàn toàn không tin một lời nào trong câu chuyện/sự việc. |
She didn’t believe a word of his excuse. (Cô ấy không tin một lời nào trong lời bào chữa của anh ta.) |
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Believe
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Believe gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Trust |
Tin tưởng, tin cậy |
Doubt |
Nghi ngờ, không chắc chắn |
Have faith in |
Có niềm tin vào, tin tưởng vào |
Disbelieve |
Không tin, phủ nhận |
Count on |
Dựa vào, tin cậy vào |
Distrust |
Thiếu tin tưởng, nghi ngờ |
Rely on |
Tin cậy, nhờ cậy vào |
Question |
Hoài nghi, đặt nghi vấn |
Accept as true |
Chấp nhận là đúng |
Skepticism |
Thái độ hoài nghi |
Ngoài việc tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp, ba mẹ cũng có thể tạo nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ sớm với Monkey Junior. Ứng dụng cung cấp kho bài học đa dạng, dễ hiểu, được thiết kế phù hợp cho trẻ từ mới bắt đầu đến nâng cao.
Monkey Junior - Lộ trình toàn diện giúp trẻ rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết qua hệ thống bài học sinh động, có lộ trình rõ ràng và khoa học. Đây chính là công cụ hỗ trợ ba mẹ đồng hành cùng con, giúp trẻ học tiếng Anh bài bản, hiệu quả và hứng thú mỗi ngày.
Bài tập về Believe + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (in, of) vào chỗ trống:
-
Do you really believe ___ miracles?
-
Many children believe ___ Santa Claus.
-
I can’t believe that ___ her, she’s too kind to do such a thing.
-
He strongly believes ___ honesty and fairness.
-
People say he is very selfish, but I don’t believe that ___ him.
-
She believes ___ the importance of lifelong learning.
-
I can’t believe such cruelty ___ you.
-
They believe ___ working hard to achieve their dreams.
-
His parents always believe ___ him, no matter what happens.
-
Do you believe ___ ghosts?
-
I don’t believe that ___ her, she’s never been dishonest.
-
We all believe ___ the power of teamwork.
-
The teacher believes ___ her students’ potential.
-
I just can’t believe that ___ John, he’s too honest.
-
Children often believe ___ fairy tales.
-
She believes ___ spreading kindness to everyone around her.
-
I can’t believe such nonsense ___ him.
-
They firmly believe ___ equal rights for all people.
-
People say she lied, but I can’t believe that ___ her.
-
Do you believe ___ life after death?
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
in |
in |
of |
in |
of |
Câu 6 |
Câu 7 |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
in |
of |
in |
in |
in |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
Câu 15 |
of |
in |
in |
of |
in |
Câu 16 |
Câu 17 |
Câu 18 |
Câu 19 |
Câu 20 |
in |
of |
in |
of |
in |
Có thể bạn sẽ cần:
-
Demand đi với giới từ gì? Cấu trúc câu & Bài tập (có đáp án)!
-
Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc, Idiom & Bài tập có đáp án!
-
INFLUENCE đi với giới từ gì? Cấu trúc thường gặp & bài tập có đáp án!
Believe đi với giới từ gì phụ thuộc vào ngữ cảnh, phổ biến nhất là “believe in” khi bạn muốn nói về niềm tin vào một điều gì đó hoặc một người nào đó. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ các cụm từ và thành ngữ phổ biến liên quan đến “believe” để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn.