Việc học từ vựng về các loài động vật là một cách thú vị và hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, đặc biệt là với những chủ đề dễ gần như con chim. Con chim không chỉ là một phần quen thuộc của thiên nhiên, mà còn là một chủ đề phong phú trong học tiếng Anh. Vậy con chim tiếng Anh là gì? Hay con chim tiếng Anh đọc là gì? Cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn ngay bài viết sau đây nhé.
Con chim tiếng Anh là gì?
"Con chim" trong tiếng Anh sẽ đọc là bird, phiên âm IPA là /bɜːrd/. Đây là loài động vật thuộc lớp Aves, có lông vũ và hầu hết đều có khả năng bay. Các loài chim rất đa dạng về hình dáng, màu sắc và kích thước, với hơn 10.000 loài trên toàn thế giới. Chim đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp phát tán hạt giống, kiểm soát côn trùng và tham gia vào quá trình thụ phấn cho cây trồng.
Chim thường được coi là biểu tượng của tự do và niềm vui trong nhiều nền văn hóa, với tiếng hót và vẻ đẹp tự nhiên của chúng mang lại sự sống động cho môi trường xung quanh.
Xem thêm: Bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh CÓ DỊCH kèm hướng dẫn chi tiết
Một số từ vựng về con chim trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh chủ đề động vật, đặc biệt là loại chim sẽ có khá nhiều từ vựng liên quan mà mọi người có thể tìm hiểu, ghi nhớ để mở rộng kiến thức về thế giới chim và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bird |
/bɜːrd/ |
Con chim |
Beak |
/biːk/ |
Mỏ chim |
Feathers |
/ˈfeðərz/ |
Lông vũ |
Wings |
/wɪŋz/ |
Đôi cánh |
Talons |
/ˈtælənz/ |
Móng vuốt chim săn mồi |
Nest |
/nɛst/ |
Tổ chim |
Flock |
/flɒk/ |
Đàn chim |
Birdsong |
/ˈbɜːdsɒŋ/ |
Tiếng chim hót |
Egg |
/ɛɡ/ |
Trứng |
Hatch |
/hætʃ/ |
Nở trứng |
Chick |
/ʧɪk/ |
Chim con |
Aviary |
/ˈeɪviəri/ |
Chuồng chim |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Con vẹt |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Eagle |
/ˈiːɡl/ |
Đại bàng |
Owl |
/aʊl/ |
Cú |
Pigeon |
/ˈpɪʤɪn/ |
Chim bồ câu |
Peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
Con công |
Hummingbird |
/ˈhʌmɪŋbɜːrd/ |
Chim ruồi |
Falcon |
/ˈfɔːlkən/ |
Chim cắt |
Swallow |
/ˈswɒləʊ/ |
Chim én |
Canary |
/kəˈneəri/ |
Chim hoàng yến |
Robin |
/ˈrɒbɪn/ |
Chim cổ đỏ |
Migration |
/maɪˈɡreɪʃən/ |
Sự di cư (của chim) |
Flight |
/flaɪt/ |
Chuyến bay |
Songbird |
/ˈsɒŋbɜːrd/ |
Chim hót |
Predator |
/ˈprɛdətər/ |
Kẻ săn mồi |
Perch |
/pɜːrtʃ/ |
Chỗ đậu (cành cây cho chim) |
Wing span |
/wɪŋ spæn/ |
Sải cánh |
Fly |
/flaɪ/ |
Bay |
Plumage |
/ˈpluːmɪdʒ/ |
Bộ lông vũ |
Một số thành ngữ hay về “chim” trong tiếng Anh
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề loài chim, dưới đây cũng là một số thành ngữ tiếng Anh liên quan để diễn tả những tình huống trong cuộc sống hàng ngày, mà mọi người có thể tham khảo giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn:
Thành ngữ |
Dịch nghĩa |
A bird in the hand is worth two in the bush |
Một con chim trong tay đáng giá hơn hai con trong bụi (Cái gì chắc chắn trong tay còn hơn mạo hiểm với những điều không chắc chắn). |
The early bird catches the worm |
Chim dậy sớm bắt được sâu (Ai đến sớm, chuẩn bị kỹ thì sẽ thành công). |
Birds of a feather flock together |
Chim cùng loại thì tụ lại với nhau (Người giống nhau thường hay tụ tập với nhau). |
Kill two birds with one stone |
Một mũi tên trúng hai đích (Làm một việc đạt được hai mục đích). |
A little bird told me |
Tôi nghe nói (Nghe từ nguồn tin bí mật). |
Free as a bird |
Tự do như chim (Hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc). |
Eat like a bird |
Ăn rất ít, ăn như chim. |
Birdbrain |
Người có đầu óc đơn giản, ngốc nghếch. |
As the crow flies |
Đường chim bay (Khoảng cách trực tiếp giữa hai nơi, không tính các đường vòng). |
Nightingale |
Người hát hay, giống như chim sơn ca (chỉ người có giọng hát hay). |
Bird's-eye view |
Cái nhìn từ trên cao (Nhìn bao quát từ trên cao xuống). |
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con chim trong tiếng Anh
Khi sử dụng danh từ "con chim" (bird) trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây mọi người cần cẩn thận để diễn đạt chính xác và tránh những nhầm lẫn không mong muốn.
Danh từ số ít và số nhiều
-
Số ít: bird (con chim).
-
Số nhiều: birds (những con chim).
Ví dụ: A bird is flying in the sky (Một con chim đang bay trên bầu trời).
Birds are migrating south for the winter (Những con chim đang di cư về phía nam để tránh đông).
Sử dụng trong thành ngữ
Có nhiều thành ngữ liên quan đến từ "bird", nhưng chúng thường mang ý nghĩa ẩn dụ, không phải nghĩa đen. Cần chú ý ngữ cảnh khi sử dụng.
Ví dụ: The early bird catches the worm không có nghĩa là con chim dậy sớm sẽ bắt được sâu mà là ai làm việc sớm, chuẩn bị tốt sẽ thành công.
Phân biệt loài chim
Từ "bird" là từ chung để chỉ chim, nhưng khi muốn nói cụ thể về các loài chim khác nhau, bạn cần dùng các từ như sparrow (chim sẻ), eagle (đại bàng), parrot (vẹt),... Điều này giúp tránh nhầm lẫn khi mô tả.
Ví dụ: The eagle soared high in the sky (Con đại bàng bay cao trên bầu trời).
Động từ
Khi nói về các hành động liên quan đến chim, một số động từ đặc biệt được sử dụng, chẳng hạn như to perch (đậu), to chirp (hót líu lo), to soar (bay lượn).
Ví dụ: The bird perched on a tree branch (Con chim đậu trên cành cây).
Các cách dùng ẩn dụ
Từ "bird" cũng được dùng theo nghĩa bóng trong một số tình huống như để chỉ người.
Ví dụ: Birdbrain dùng để ám chỉ một người ngốc nghếch hoặc thiếu suy nghĩ, có thể gây xúc phạm nếu dùng không đúng chỗ.
Các từ đồng âm
Bird có thể bị nhầm lẫn với từ đồng âm "bard" (nhà thơ). Trong trường hợp nói chuyện, ngữ cảnh và cách phát âm chính xác sẽ giúp tránh sự nhầm lẫn này.
Từ vựng liên quan đến chim non
Khi nói về chim non, hãy sử dụng từ chick (chim non) hoặc hatchling (chim mới nở). Đừng dùng chung từ "bird" khi miêu tả chim con để tránh thiếu chính xác.
Ví dụ: The chicks are still in the nest (Những chú chim non vẫn ở trong tổ).
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được con chim tiếng Anh là gì? Cũng như cách sử dụng từ vựng liên quan đến “chim” trong khi học tiếng Anh một cách chính xác. Vì việc học theo chủ đề cụ thể không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục vận dụng những kiến thức đã học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.