zalo
Khi nào dùng different và difference? Different đi với giới từ gì?
Học tiếng anh

Khi nào dùng different và difference? Different đi với giới từ gì?

Hoàng Hà
Hoàng Hà

17/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, different và difference thường dễ gây nhầm lẫn về cách sử dụng và giới từ đi kèm. Vậy khi nào dùng different và difference? Different thường đi với giới từ gì? Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn ngay trong bài viết sau đây.

Different là gì? Difference là gì?

Trong tiếng Anh, đôi khi người học dễ nhầm lẫn giữa different và difference do sự tương đồng về mặt nghĩa. Nhưng thực chất đây là 2 từ khác nhau, cụ thể:

Different là gì?

Different là tính từ, có nghĩa là "khác nhau" hoặc "không giống nhau", dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, chỉ rõ sự khác biệt giữa chúng.

Cấu trúc: different from/to + danh từ

Ví dụ:

  • This car is different from the one I saw yesterday. (Chiếc xe này khác với chiếc tôi đã thấy hôm qua.)

  • Their opinions are very different. (Quan điểm của họ rất khác nhau.)

Difference là gì?

Difference là danh từ, có nghĩa là "sự khác biệt" giữa hai hoặc nhiều đối tượng, dùng để chỉ kết quả của sự so sánh hoặc sự không giống nhau.

Ví dụ:

  • What’s the main difference between the two models? (Sự khác biệt chính giữa hai mô hình là gì?)

  • There is a big difference in their attitudes. (Có sự khác biệt lớn trong thái độ của họ.)

Cả different và difference đều chỉ về sự khác biệt. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng different và difference?

Để hiểu rõ hơn về cách dùng different và difference, dưới đây là những thông tin cụ thể:

Cách dùng different

Different là một tính từ, thường dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng nhằm chỉ rõ sự khác biệt giữa chúng. Cách dùng cụ thể với các giới từ như sau:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Different + from

So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.

His perspective on the issue is different from mine. (Quan điểm của anh ấy khác với quan điểm của tôi.)

Different + to

Dùng ở Anh, ít sử dụng ở Mỹ, để chỉ hướng hoặc phương pháp khác biệt.

The educational system in the UK is different to that in the US. (Hệ thống giáo dục ở Anh khác với ở Mỹ.)

Different + than

Dùng ở Mỹ, để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc so sánh.

Her approach to problem-solving is different than his. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác biệt so với anh ta.)

Different + with

Ít phổ biến, mô tả sự khác biệt về một đặc điểm cụ thể.

His approach to teaching is different with the traditional methods. (Cách giảng dạy của anh ấy khác với phương pháp truyền thống.)

Khi nào dùng difference?

Difference là một danh từ, dùng để biểu thị sự phân biệt hoặc khoảng cách giữa hai hoặc nhiều thứ. Cụ thể:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Difference between A and B

So sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

What is the difference between these two books? (Sự khác biệt giữa hai quyển sách này là gì?)

Difference from/to

So sánh sự khác biệt giữa cái gì đó và cái gì đó khác.

The taste is different from what I expected. (Hương vị khác so với những gì tôi mong đợi.)

Difference in

Chỉ ra sự khác biệt về mặt chất lượng, số lượng hoặc đặc điểm giữa các yếu tố.

There is a significant difference in their attitudes. (Có sự khác biệt lớn trong thái độ của họ.)

Difference due to

Chỉ nguyên nhân gây ra sự khác biệt.

The delay was due to technical difficulties. (Sự chậm trễ là do lỗi kỹ thuật.)

Các dạng từ khác của Different và difference

Để hiểu rõ hơn khi nào dùng different và difference, mọi người có thể tham khảo những dạng từ khác của chúng sau đây:

Different và difference luôn có những dạng từ khác nhau. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Các dạng từ khác của Different

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Difference (Danh từ)

Sự khác biệt hoặc sự không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thuộc tính, tình huống, hoặc ý kiến.

There are cultural differences between the East and the West. (Có sự khác biệt văn hóa giữa Đông và Tây.)

Differently (Trạng từ)

Một cách hoặc phương pháp khác biệt, khác với những gì đã được đề xuất hoặc thực hiện trước đó.

The students approached the project differently, leading to diverse outcomes. (Các học sinh tiếp cận dự án một cách khác nhau, dẫn đến các kết quả đa dạng.)

Differentiate (Động từ)

Làm cho cái gì đó khác biệt hoặc phân biệt những điểm đặc biệt của một đối tượng hoặc tình huống so với những thứ khác.

The restaurant tries to differentiate itself by offering unique dishes.(Nhà hàng cố gắng làm nổi bật mình bằng cách cung cấp những món ăn độc đáo.)

Differentiation (Danh từ)

Hành động hoặc quá trình phân biệt hoặc làm cho cái gì đó khác biệt hoặc đặc biệt.

Product differentiation is essential in a competitive market. (Sự phân biệt sản phẩm là rất quan trọng trong một thị trường cạnh tranh.)

Differentiable (Tính từ)

Tính chất có thể phân biệt, chia nhỏ hay nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc hình thức.

The function is differentiable at this point, allowing us to calculate its derivative. (Hàm số có thể phân biệt tại điểm này, cho phép chúng ta tính đạo hàm của nó.)

Các dạng từ khác của Difference

Dạng từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Different (Tính từ)

Tính từ chỉ sự không giống nhau hoặc khác biệt giữa các đối tượng.

The two approaches are quite different. (Hai phương pháp rất khác nhau.)

Differentiate (Động từ)

Động từ chỉ hành động làm cho cái gì đó khác biệt hoặc phân biệt rõ ràng giữa các đối tượng.

It is important to differentiate between fact and opinion. (Quan trọng để phân biệt giữa sự thật và ý kiến.)

Differently (Trạng từ)

Trạng từ chỉ cách tiếp cận hoặc phương pháp khác biệt.

They approached the problem differently. (Họ tiếp cận vấn đề một cách khác biệt.)

Bài tập vận dụng cách dùng different và difference

Để hiểu rõ hơn về cách dùng different, cũng như cách dùng difference trong tiếng Anh, mọi người có thể cùng vận dụng làm một số bài tập thực hành sau:

Dựa vào lý thuyết để thực hành hiệu quả (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1:

Hãy chọn từ đúng (Different hoặc Difference) để hoàn thành các câu sau.

  1. There is a ________ between living in the city and living in the countryside.

  2. His solution is completely ________ from what we expected.

  3. The two approaches to solving the problem are completely ________.

  4. There is no significant ________ between these two products.

  5. The results of the experiment were very ________ from what we anticipated.

  6. The price of the two items shows a clear ________.

  7. The two strategies used in the project were very ________ from each other.

  8. The weather today is quite ________ from yesterday.

  9. Their opinions on the issue are completely ________.

  10. The two countries have a ________ in their cultural traditions.

Đáp án:

  1. difference

  2. different

  3. different

  4. difference

  5. different

  6. difference

  7. different

  8. different

  9. different

  10. difference

Bài tập 2:

Chọn từ Different hoặc Difference để điền vào chỗ trống.

  1. The two paintings show little __________ in style and technique.

  2. Her way of solving problems is __________ from mine.

  3. There is a clear __________ between the two types of computer software.

  4. The explanations offered by the two teachers were quite __________.

  5. The climate in these two regions is very __________.

  6. His approach to the project is entirely __________ from the rest of the team.

  7. The differences in prices between these two brands are __________.

  8. Their perspectives on the issue are __________.

  9. The two companies have a major __________ in their business strategies.

  10. The quality of the products is significantly __________.

Đáp án:

  1. difference

  2. different

  3. difference

  4. different

  5. different

  6. different

  7. difference

  8. different

  9. difference

  10. different

Bài tập 3:

Chọn từ Different hoặc Difference để điền vào chỗ trống.

  1. There is no major __________ between the two books on the same topic.

  2. Their cultural backgrounds are completely __________ from ours.

  3. The two approaches to solving the problem are very __________.

  4. The quality of these two services is very __________.

  5. The two cars are __________ in terms of fuel efficiency.

  6. The restaurant offers a __________ menu compared to other restaurants in the area.

  7. His views on the topic are __________ from ours.

  8. There is a significant __________ in the prices of the two phones.

  9. The student answered the questions in a __________ way.

  10. The differences in income between rich and poor countries are vast.

Đáp án:

  1. difference

  2. different

  3. different

  4. different

  5. different

  6. different

  7. different

  8. difference

  9. different

  10. difference

Kết luận

Trên đây là những thông tin chia sẻ rõ hơn về khi nào dùng different và difference? Mặc dù nghĩa tương tự nhau nhưng cách dùng của chúng là khác nhau. Việc hiểu rõ cách dùng của từng từ sẽ giúp mọi người áp dụng chính xác và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp cũng như viết. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm được khi nào dùng different và difference một cách hiệu quả.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!