Bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge đầy đủ và dễ học để giúp con tự tin chinh phục kỳ thi? Vậy thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy!
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn trọn bộ từ vựng Flyers được tổng hợp theo 10 chủ đề thường gặp nhất trong bài thi, giúp các bé dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Đặc biệt, Monkey còn cung cấp file PDF tiện lợi để bạn có thể tải về và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Cùng khám phá ngay nhé!
Tổng quan về chứng chỉ Flyers
Chứng chỉ Flyers là cấp độ thứ ba trong hệ thống các kỳ thi tiếng Anh Cambridge English: Young Learners (YLE), dành riêng cho trẻ em từ 9-12 tuổi. Đây là một chứng chỉ quốc tế uy tín, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các em trong các tình huống giao tiếp cơ bản hàng ngày.
Kỳ thi Flyers tập trung vào bốn kỹ năng ngôn ngữ chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết, giúp các em phát triển đồng đều các kỹ năng này một cách toàn diện. Việc đạt được chứng chỉ Flyers không chỉ là một minh chứng cho năng lực tiếng Anh của trẻ mà còn là bước đệm vững chắc, tạo sự tự tin và niềm yêu thích đối với việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn như KET (A2 Key) và PET (B1 Preliminary).
Tìm hiểu thêm: [GIẢI ĐÁP] Sau chứng chỉ Flyers là chứng chỉ gì cho trẻ học nâng cao?
Tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge thường gặp trong bài thi
Dưới đây là tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge thường gặp trong bài thi, được chia theo các chủ đề phổ biến để các thí sinh dễ dàng ôn luyện.
1. Summer
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Summer:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
astronaut |
/ˈæstrənɔːt/ |
noun |
phi hành gia |
engineer |
/ˌendʒɪˈnɪər/ |
noun |
kỹ sư |
envelope |
/ˈenvələʊp/ |
noun |
phong thư |
factory |
/ˈfæktri/ |
noun |
nhà máy |
firefighter |
/ˈfaɪəˌfaɪtər/ |
noun |
lính cứu hỏa |
fire station |
/ˈfaɪə ˌsteɪʃən/ |
noun |
trạm cứu hỏa |
job |
/dʒɒb/ |
noun |
nghề nghiệp |
mechanic |
/məˈkænɪk/ |
noun |
thợ cơ khí |
pilot |
/ˈpaɪlət/ |
noun |
phi công |
police officers |
/pəˈliːs ˈɒfɪsəz/ |
noun (pl.) |
cảnh sát |
police station |
/pəˈliːs ˌsteɪʃən/ |
noun |
đồn cảnh sát |
postcard |
/ˈpəʊstkɑːd/ |
noun |
bưu thiếp |
rocket |
/ˈrɒkɪt/ |
noun |
tên lửa |
secretary |
/ˈsekrətri/ |
noun |
thư ký |
space |
/speɪs/ |
noun |
không gian |
stamp |
/stæmp/ |
noun |
con tem |
summer |
/ˈsʌmə(r)/ |
noun |
mùa hè |
2. Autumn/Fall
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Autumn/Fall:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
autumn/fall |
/ˈɔːtəm/ /fɔːl/ |
noun |
mùa thu |
bored |
/bɔːd/ |
adjective |
nhàm chán |
burn |
/bɜːn/ |
verb |
đốt |
chemist |
/ˈkemɪst/ |
noun |
nhà hóa học |
concert |
/ˈkɒnsət/ |
noun |
buổi hòa nhạc |
conversation |
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/ |
noun |
cuộc đối thoại |
cut |
/kʌt/ |
verb |
cắt |
decide |
/dɪˈsaɪd/ |
verb |
quyết định |
drum |
/drʌm/ |
noun |
cái trống |
each other |
/iːtʃ ˈʌðə(r)/ |
pronoun |
lẫn nhau, nhau |
fall over |
/fɔːl ˈəʊvə(r)/ |
phrasal verb |
ngã |
flour |
/ˈflaʊə(r)/ |
noun |
bột |
fridge |
/frɪdʒ/ |
noun |
tủ lạnh |
honey |
/ˈhʌni/ |
noun |
mật ong |
jam |
/dʒæm/ |
noun |
mứt |
later |
/ˈleɪtə(r)/ |
adverb |
sau đó |
meal |
/miːl/ |
noun |
bữa ăn |
medicine |
/ˈmedsn/ |
noun |
thuốc |
partner |
/ˈpɑːtnə(r)/ |
noun |
cộng sự |
pepper |
/ˈpepə(r)/ |
noun |
hạt tiêu |
piece |
/piːs/ |
noun |
mảnh, phần |
pizza |
/ˈpiːtsə/ |
noun |
pizza |
prepare |
/prɪˈpeə(r)/ |
verb |
chuẩn bị |
salt |
/sɔːlt/ |
noun |
muối |
singer |
/ˈsɪŋə(r)/ |
noun |
ca sĩ |
spring |
/sprɪŋ/ |
noun |
mùa xuân |
3. Flyers fun day
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Flyers fun day:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
actor |
/ˈæktə(r)/ |
noun |
diễn viên |
artist |
/ˈɑːtɪst/ |
noun |
nghệ sĩ |
concert |
/ˈkɒnsət/ |
noun |
buổi hòa nhạc |
crown |
/kraʊn/ |
noun |
vương miện |
drum |
/drʌm/ |
noun |
cái trống |
excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
adjective |
thích thú, hào hứng |
instruments |
/ˈɪnstrəmənts/ |
noun (plural) |
dụng cụ (âm nhạc) |
journalist |
/ˈdʒɜːnəlɪst/ |
noun |
nhà báo |
king |
/kɪŋ/ |
noun |
nhà vua |
newspaper |
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/ |
noun |
báo |
octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
noun |
bạch tuộc |
photographer |
/fəˈtɒɡrəfə(r)/ |
noun |
nhiếp ảnh gia |
queen |
/kwiːn/ |
noun |
hoàng hậu |
ready |
/ˈredi/ |
adjective |
sẵn sàng |
singer |
/ˈsɪŋə(r)/ |
noun |
ca sĩ |
stage |
/steɪdʒ/ |
noun |
sân khấu |
theater |
/ˈθɪətə(r)/ |
noun |
nhà hát |
violin |
/ˌvaɪəˈlɪn/ |
noun |
đàn vi-ô-lông |
4. Numbers
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Numbers:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
a hundred |
/ə ˈhʌndrəd/ |
noun |
một trăm |
a thousand |
/ə ˈθaʊzənd/ |
noun |
một nghìn |
a million |
/ə ˈmɪljən/ |
noun |
một triệu |
zero |
/ˈzɪərəʊ/ |
noun |
số không |
5. Flyers party
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Flyers party:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
biscuit/cookie |
/ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ |
noun |
bánh quy |
butter |
/ˈbʌtə(r)/ |
noun |
bơ |
chopstick |
/ˈtʃɒpstɪk/ |
noun |
chiếc đũa |
delicious |
/dɪˈlɪʃəs/ |
adjective |
ngon |
ever |
/ˈevə(r)/ |
adverb |
bao giờ |
everywhere |
/ˈevriweə(r)/ |
adverb |
mọi nơi |
feel |
/fiːl/ |
verb |
cảm thấy |
fork |
/fɔːk/ |
noun |
cái nĩa |
fun |
/fʌn/ |
noun |
vui vẻ |
important |
/ɪmˈpɔːtənt/ |
adjective |
quan trọng |
knife |
/naɪf/ |
noun |
cái dao |
leave |
/liːv/ |
verb |
rời khỏi |
little |
/ˈlɪtl/ |
adjective |
một chút |
lucky |
/ˈlʌki/ |
adjective |
may mắn |
restaurant |
/ˈrestrɒnt/ |
noun |
nhà hàng |
special |
/ˈspeʃl/ |
adjective |
đặc biệt |
spoon |
/spuːn/ |
noun |
cái thìa |
sugar |
/ˈʃʊɡə(r)/ |
noun |
đường |
sure |
/ʃʊə(r)/ |
adjective |
chắc chắn |
through |
/θruː/ |
preposition |
qua |
time |
/taɪm/ |
noun |
thời gian |
waiter |
/ˈweɪtə(r)/ |
noun |
người bồi bàn |
6. Meet the Flyers
Tên riêng thường gặp trong chủ đề Meet the Flyers:
Từ vựng |
Phiên âm (gợi ý) |
Helen |
/ˈhelən/ |
Holly |
/ˈhɒli/ |
Emma |
/ˈemə/ |
William |
/ˈwɪliəm/ |
Robert |
/ˈrɒbət/ |
David |
/ˈdeɪvɪd/ |
George |
/dʒɔːdʒ/ |
Harry |
/ˈhæri/ |
Betty |
/ˈbeti/ |
Katy |
/ˈkeɪti/ |
Michael |
/ˈmaɪkl/ |
Richard |
/ˈrɪtʃəd/ |
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Meet the Flyers:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
begin |
/bɪˈɡɪn/ |
verb |
bắt đầu |
competition |
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
noun |
cuộc thi |
several |
/ˈsevrl/ |
determiner |
một số |
language |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
noun |
ngôn ngữ |
expressive |
/ɪkˈspresɪv/ |
adjective |
biểu cảm (có thể nhầm là “đắt” trong bản gốc, nhưng "expensive" mới là “đắt”) |
telephone |
/ˈtelɪfəʊn/ |
noun |
điện thoại |
meet |
/miːt/ |
verb |
gặp gỡ |
together |
/təˈɡeðə(r)/ |
adverb |
cùng nhau |
month |
/mʌnθ/ |
noun |
tháng |
guess |
/ɡes/ |
verb |
đoán |
wonderful |
/ˈwʌndəfl/ |
adjective |
tuyệt vời |
rucksack |
/ˈrʌksæk/ |
noun |
ba lô cỡ lớn |
join |
/dʒɔɪn/ |
verb |
tham gia |
spend |
/spend/ |
verb |
tiêu (tiền), dùng (thời gian) |
sunglasses |
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/ |
noun |
kính râm |
lovely |
/ˈlʌvli/ |
adjective |
dễ thương |
flag |
/flæɡ/ |
noun |
lá cờ |
timetable |
/ˈtaɪmteɪbl/ |
noun |
thời gian biểu |
group |
/ɡruːp/ |
noun |
nhóm |
tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
noun/adverb |
ngày mai |
necklace |
/ˈnekləs/ |
noun |
vòng cổ |
7. Flyers adventure
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Flyers adventure:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
airport |
/ˈeəpɔːt/ |
noun |
sân bay |
backpack |
/ˈbækpæk/ |
noun |
ba lô |
camp |
/kæmp/ |
noun/verb |
trại / cắm trại |
castle |
/ˈkɑːsl/ |
noun |
lâu đài |
cave |
/keɪv/ |
noun |
hang động |
dark |
/dɑːk/ |
adjective |
tối tăm |
desert |
/ˈdezət/ |
noun |
sa mạc |
east |
/iːst/ |
noun |
phía Đông |
far |
/fɑː(r)/ |
adverb |
xa |
fast |
/fɑːst/ |
adjective |
nhanh |
hotel |
/həʊˈtel/ |
noun |
khách sạn |
light |
/laɪt/ |
noun |
ánh sáng |
museum |
/mjuˈziːəm/ |
noun |
bảo tàng |
north |
/nɔːθ/ |
noun |
phía Bắc |
nowhere |
/ˈnəʊweə(r)/ |
adverb |
không nơi đâu |
passenger |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
noun |
hành khách |
pyramid |
/ˈpɪrəmɪd/ |
noun |
Kim tự tháp |
railway |
/ˈreɪlweɪ/ |
noun |
đường sắt |
south |
/saʊθ/ |
noun |
phía Nam |
suitcase |
/ˈsuːtkeɪs/ |
noun |
vali |
tent |
/tent/ |
noun |
cái lều |
traffic |
/ˈtræfɪk/ |
noun |
giao thông |
unhappy |
/ʌnˈhæpi/ |
adjective |
không vui |
visit |
/ˈvɪzɪt/ |
verb/noun |
ghé thăm / chuyến thăm |
west |
/west/ |
noun |
phía Tây |
8. Winter
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Winter:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
calendar |
/ˈkælɪndə(r)/ |
noun |
lịch |
cartoon |
/kɑːˈtuːn/ |
noun |
phim hoạt hình |
channel |
/ˈtʃænl/ |
noun |
kênh (truyền hình) |
chess |
/tʃes/ |
noun |
cờ vua |
during |
/ˈdjʊərɪŋ/ |
preposition |
trong suốt (khoảng thời gian) |
hurry |
/ˈhʌri/ |
verb |
vội vã (lưu ý: không phải "đói") |
if |
/ɪf/ |
conjunction |
nếu |
kind |
/kaɪnd/ |
adjective |
tử tế, tốt bụng |
magazine |
/ˌmæɡəˈziːn/ |
noun |
tạp chí |
married |
/ˈmærid/ |
adjective |
kết hôn |
popular |
/ˈpɒpjələ(r)/ |
adjective |
phổ biến |
prefer |
/prɪˈfɜː(r)/ |
verb |
thích hơn |
programme |
/ˈprəʊɡræm/ |
noun |
chương trình |
should |
/ʃʊd/ |
modal verb |
nên |
ski |
/skiː/ |
verb/noun |
trượt tuyết / ván trượt |
skiing |
/ˈskiːɪŋ/ |
noun |
môn trượt tuyết |
snowball |
/ˈsnəʊbɔːl/ |
noun |
quả cầu tuyết |
snowboarding |
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ |
noun |
môn trượt ván trên tuyết |
snowman |
/ˈsnəʊmæn/ |
noun |
người tuyết |
stay |
/steɪ/ |
verb |
ở, lưu lại |
winter |
/ˈwɪntə(r)/ |
noun |
mùa đông |
9. Tomorrow is the Flyers exam day
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Tomorrow is the Flyers exam day:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
anything |
/ˈeniθɪŋ/ |
pronoun |
bất kỳ điều gì |
arrive |
/əˈraɪv/ |
verb |
đến |
broken |
/ˈbrəʊkən/ |
adjective |
bị vỡ, hỏng |
calendar |
/ˈkælɪndə(r)/ |
noun |
lịch |
early |
/ˈɜːli/ |
adjective/adverb |
sớm |
enough |
/ɪˈnʌf/ |
determiner/adverb |
đủ |
exam |
/ɪɡˈzæm/ |
noun |
bài thi |
forget |
/fəˈɡet/ |
verb |
quên |
friendly |
/ˈfrendli/ |
adjective |
thân thiện |
front |
/frʌnt/ |
noun/adjective |
đằng trước |
hard |
/hɑːd/ |
adjective |
khó |
Harry |
/ˈhæri/ |
proper noun |
(tên riêng: Harry) |
Holly |
/ˈhɒli/ |
proper noun |
(tên riêng: Holly) |
how long? |
/haʊ lɒŋ/ |
question phrase |
bao lâu |
information |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
noun |
thông tin |
just |
/dʒʌst/ |
adverb |
chỉ, vừa mới |
late |
/leɪt/ |
adjective/adverb |
muộn, trễ |
middle |
/ˈmɪdl/ |
noun/adjective |
ở giữa |
prepare |
/prɪˈpeə(r)/ |
verb |
chuẩn bị |
problem |
/ˈprɒbləm/ |
noun |
vấn đề |
shelf |
/ʃelf/ |
noun |
cái kệ |
tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
noun/adverb |
ngày mai |
turn off |
/tɜːn ɒf/ |
phrasal verb |
tắt |
turn on |
/tɜːn ɒn/ |
phrasal verb |
bật |
without |
/wɪˈðaʊt/ |
preposition |
không có |
worried |
/ˈwʌrid/ |
adjective |
lo lắng |
10. Spring
Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Spring:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
already |
/ɔːlˈredi/ |
adverb |
đã |
bridge |
/brɪdʒ/ |
noun |
cây cầu |
butterfly |
/ˈbʌtəflaɪ/ |
noun |
bươm bướm |
else |
/els/ |
adjective/pronoun |
khác |
environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
noun |
môi trường |
gate |
/ɡeɪt/ |
noun |
cái cổng |
glass |
/ɡlɑːs/ |
noun |
thủy tinh |
insect |
/ˈɪnsekt/ |
noun |
côn trùng |
letter |
/ˈletə(r)/ |
noun |
bức thư |
like |
/laɪk/ |
verb |
thích |
look |
/lʊk/ |
verb |
nhìn |
metal |
/ˈmetl/ |
noun |
kim loại |
nest |
/nest/ |
noun |
tổ (chim), ổ (chuột...) |
plastic |
/ˈplæstɪk/ |
noun/adjective |
nhựa |
sound |
/saʊnd/ |
noun |
âm thanh |
spring |
/sprɪŋ/ |
noun |
mùa xuân |
swan |
/swɒn/ |
noun |
thiên nga |
usually |
/ˈjuːʒuəli/ |
adverb |
thường xuyên |
wing |
/wɪŋ/ |
noun |
cánh |
wood |
/wʊd/ |
noun |
gỗ |
Tải miễn phí tài liệu ôn tập từ vựng Flyers Cambridge mới nhất:
Bí quyết ôn tập và ghi nhớ từ vựng Flyers
Để giúp bé ôn tập và ghi nhớ từ vựng Flyers hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
-
Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng rời rạc, hãy nhóm chúng lại theo các chủ đề quen thuộc và gần gũi với bé như đồ ăn, con vật, trường học, gia đình, sở thích... Điều này giúp bé dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn.
-
Sử dụng Flashcards: Tự làm hoặc mua sẵn các bộ Flashcards với một mặt là từ tiếng Anh và mặt còn lại là hình ảnh minh họa hoặc nghĩa tiếng Việt. Thường xuyên lật Flashcards để bé ôn luyện và kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.
-
Học qua trò chơi: Biến việc học thành những trò chơi thú vị như nối từ với hình, tìm từ còn thiếu, giải ô chữ, Bingo từ vựng... Khi bé cảm thấy hứng thú, việc học sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
-
Nghe và lặp lại: Cho bé nghe các bài hát tiếng Anh, truyện tiếng Anh hoặc các đoạn hội thoại có chứa từ vựng Flyers. Khuyến khích bé lặp lại theo và bắt chước ngữ điệu. Việc nghe và nói thường xuyên giúp bé quen thuộc với âm thanh của từ và ghi nhớ tốt hơn.
-
Thực hành trong ngữ cảnh: Khuyến khích bé sử dụng từ vựng đã học trong các câu đơn giản, đoạn hội thoại hàng ngày. Ví dụ, khi thấy một quả táo, bạn có thể hỏi bé: "What is this? It's an apple." hoặc "Do you like apples?".
-
Vẽ hoặc tự tạo sơ đồ tư duy (Mind Map): Với mỗi chủ đề, bạn có thể cùng bé vẽ sơ đồ tư duy, trung tâm là chủ đề chính và các nhánh là những từ vựng liên quan. Việc kết hợp hình ảnh và màu sắc giúp kích thích trí nhớ thị giác của bé.
-
Học từ vựng qua câu chuyện: Đọc cho bé nghe những câu chuyện đơn giản có sử dụng các từ vựng Flyers. Sau đó, bạn có thể hỏi bé về các từ vựng đã xuất hiện trong câu chuyện.
-
Kiên trì và tạo không khí thoải mái: Đừng ép buộc bé học quá nhiều trong một lúc. Chia nhỏ thời gian học và tạo không khí vui vẻ, thoải mái. Sự kiên trì và động viên của bạn sẽ giúp bé có động lực học tập.
Ngoài việc giúp con học thuộc từ vựng Flyers Cambridge theo 10 chủ đề trọng tâm, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho trẻ bằng cách xây nền tảng ngôn ngữ vững chắc mỗi ngày. Khi trẻ được học đều cả 4 kỹ năng, việc ghi nhớ từ vựng, hiểu ngữ cảnh và phản xạ trong bài thi sẽ dễ dàng và tự nhiên hơn. Một giải pháp hiệu quả được nhiều phụ huynh tin dùng hiện nay là Monkey Junior.
Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, thiết kế dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Ứng dụng cung cấp hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, cùng hệ thống bài học được cá nhân hóa, sinh động và phù hợp với độ tuổi của trẻ. Monkey Junior còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, viết đúng và hình thành phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên.
Mẹo làm bài thi Flyers Cambridge đạt điểm cao
Để đạt điểm cao trong bài thi Flyers Cambridge, thí sinh cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững các chiến thuật làm bài cho từng phần.
1. Phần Reading & Writing (Đọc và Viết)
Hiểu rõ yêu cầu từng phần:
-
Part 1 (Matching): Nối từ với định nghĩa hoặc hình ảnh phù hợp. -> Mẹo: Luyện tập kỹ từ vựng theo chủ đề, phân biệt các từ tương tự hoặc dễ nhầm lẫn. Đọc tất cả các đáp án và định nghĩa trước khi trả lời. Chú ý chính tả.
-
Part 2 (Multiple Choice): Đọc một đoạn văn ngắn và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống. -> Mẹo: Đọc toàn bộ văn bản để nắm nội dung khái quát. Sau đó, đọc kỹ từng câu có chỗ trống, đoán dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cần điền. Ôn tập ngữ pháp cơ bản của Flyers.
-
Part 3 (Reading Comprehension): Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi đúng/sai hoặc chọn đáp án đúng. -> Mẹo: Đọc lướt qua các câu hỏi trước để biết thông tin cần tìm. Đọc kỹ đoạn văn, gạch chân các thông tin quan trọng.
-
Part 4 (Gap Fill): Đọc một đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống từ danh sách cho sẵn. -> Mẹo: Đọc toàn bộ đoạn văn để hiểu ngữ cảnh. Đọc kỹ câu có chỗ trống, xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ...). Sử dụng từ trong danh sách cho sẵn, không tự sáng tạo. Đảm bảo ngữ pháp và chính tả chính xác.
-
Part 5 (Writing Story): Viết một câu chuyện ngắn dựa trên 3 bức tranh cho sẵn. -> Mẹo: Dành thời gian xem kỹ cả 3 bức tranh để hiểu cốt truyện. Viết khoảng 1-2 câu cho mỗi bức tranh, đảm bảo các câu có sự liên kết. Nên viết tối thiểu 20 từ. Có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để kể chuyện. Chú ý chính tả, ngữ pháp và dấu câu.
2. Phần Listening (Nghe)
Mẹo làm bài thi phần Listening (Nghe):
-
Quan sát kỹ hình ảnh: Trước khi đoạn nghe bắt đầu, hãy dành thời gian quan sát kỹ các hình ảnh được cung cấp. Chú ý đến các chi tiết như biểu cảm, hành động, đồ vật, bối cảnh để dự đoán nội dung đoạn nghe.
-
Tập trung vào từ khóa: Khi nghe, hãy chú ý đến các từ khóa quan trọng như tên, số, màu sắc, mô tả, hành động. Những từ này thường chứa thông tin cốt lõi giúp bé nối đúng hình ảnh hoặc trả lời đúng câu hỏi.
-
Không bỏ qua thông tin: Lắng nghe kỹ và không bỏ sót các thông tin nhỏ nhặt. Đôi khi những chi tiết nhỏ lại là chìa khóa để chọn đáp án đúng.
-
Ghi chú nhanh: Nếu được phép, có thể ghi chú nhanh những thông tin quan trọng để dễ dàng nhớ và trả lời câu hỏi.
3. Phần Speaking (Nói)
Luyện tập trả lời các câu hỏi cơ bản:
-
Phần 1 (Personal Information & Find the differences): Giới thiệu bản thân (tên, tuổi) và tìm điểm khác nhau giữa hai bức tranh. -> Mẹo: Luyện tập miêu tả các vật dụng, màu sắc, vị trí, hành động. Sử dụng cấu trúc "In my picture..., but in your picture..."
-
Phần 2 (Information Exchange): Hỏi và trả lời thông tin về hai bức tranh tương tự nhau. -> Mẹo: Luyện tập đặt các câu hỏi với "Who, What, When, Where, How old, How many...". Cố gắng trả lời đầy đủ thông tin được hỏi.
-
Phần 3 (Story Telling): Kể một câu chuyện dựa trên chuỗi 4 bức tranh. Giám khảo sẽ kể bức tranh đầu tiên. -> Mẹo: Kể mỗi bức tranh bằng 1-2 câu đơn giản, không cần quá chi tiết. Quan trọng là tạo được mạch truyện logic. Sử dụng các từ nối đơn giản (and, but, then, because).
-
Phần 4 (Personal Questions): Trả lời các câu hỏi về bản thân (trường học, sở thích, gia đình, kỳ nghỉ...). -> Mẹo: Chuẩn bị trước các câu trả lời đơn giản, ngắn gọn cho các chủ đề quen thuộc. Có thể trả lời bằng 1-2 câu hoặc một cụm từ.
Mẹo làm bài thi Flyers Cambridge đạt điểm cao. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Tổng hợp bài tập Flyers Cambridge tự luyện (bám sát đề thi thực tế)
Bài tập điền từ vào chỗ trống (gap-fill) ôn tập từ vựng Flyers (có đáp án):
Chủ đề 1: Summer
-
My dad is an ______. He builds machines and designs buildings.
-
The ______ sent a letter to space from his rocket.
-
I got a ______ from my friend when she went on holiday.
-
My uncle is a ______. He works in a fire station.
-
Do you want to become a ______ and fly airplanes?
Chủ đề 2: Autumn/Fall
-
I like eating bread with ______ and jam.
-
We had a fun ______ about our weekend plans.
-
Don’t ______ the paper with scissors!
-
My grandma always puts too much ______ on her food.
-
The kids ______ a big snowman in winter.
Chủ đề 3: Flyers Fun Day
-
The ______ wore a golden crown and sat beside the queen.
-
I want to be a ______ when I grow up and write for a newspaper.
-
We watched a ______ in the big theater last night.
-
He plays the ______ in a music band.
-
The ______ was ready to take photos of the show.
Chủ đề 4: Winter
-
She loves watching her favorite ______ on the cartoon channel.
-
You should wear warm clothes during ______.
-
Let’s play ______ with our gloves outside!
-
My dad is very good at ______. He goes to the mountains in winter.
-
Don’t be ______ to ask for help with the test.
Chủ đề 5: Flyers Party
-
Would you like a ______ or a piece of cake?
-
He uses a knife, fork, and ______ when he eats soup.
-
The waiter served food in the fancy ______.
-
We had so much ______ at the birthday party!
-
Are you ______ we are going the right way?
Chủ đề 6: Spring
-
The butterfly flew over the wooden ______ to the flowers.
-
The ______ is full of flying insects.
-
She wrote me a ______ and sent it by post.
-
That gate is made of ______, not metal.
-
Bees usually make their nest during ______.
Chủ đề 7: Flyers Adventure
-
We stayed in a big ______ near the museum.
-
He packed his ______ with clothes for the trip.
-
There was a scary ______ inside the mountain.
-
The train station is near the ______ tracks.
-
They put up a ______ and slept outside under the stars.
Chủ đề 8: Meet the Flyers
-
Let’s ______ our friends at the park after school.
-
You need to ______ hard to win the competition.
-
I wear my ______ when it’s sunny outside.
-
This ______ shows what we will study each day.
-
Can you ______ how many candies are in the jar?
Chủ đề 9: Numbers
-
There are ______ people in this room. That’s a lot!
-
He counted from one to ______ very quickly.
-
A ______ is more than a hundred.
-
The answer is ______. Nothing at all!
-
I saved up to a ______ to buy my new bicycle.
Chủ đề 10: Tomorrow is the Flyers Exam Day
-
Don’t forget to ______ your pencil case for the exam.
-
The test will start at 9:00, so don’t be ______!
-
I read the ______ on the wall to see today’s date.
-
He was very ______ because he lost his bag.
-
The teacher said we could leave when we finish, but not ______.
Tổng hợp bài tập Flyers Cambridge tự luyện có đáp án. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Đáp án:
Chủ đề |
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Summer |
engineer |
astronaut |
postcard |
firefighter |
pilot |
Autumn/Fall |
butter |
conversation |
cut |
salt |
built |
Flyers Fun Day |
king |
journalist |
concert |
drum |
photographer |
Winter |
cartoon |
winter |
snowballs |
skiing |
afraid |
Flyers Party |
biscuit/cookie |
spoon |
restaurant |
fun |
sure |
Spring |
bridge |
environment |
letter |
wood |
spring |
Flyers Adventure |
hotel |
backpack |
cave |
railway |
tent |
Meet the Flyers |
meet |
join |
sunglasses |
timetable |
guess |
Numbers |
several |
a hundred |
a thousand |
zero |
a million |
Tomorrow is the Flyers Exam Day |
prepare |
late |
calendar |
worried |
without |
Hy vọng với trọn bộ từ vựng Flyers Cambridge theo 10 chủ đề cùng file PDF miễn phí này, các bậc phụ huynh và các em học sinh đã có thêm một công cụ hữu ích để ôn luyện. Việc nắm vững từ vựng Flyers không chỉ giúp các bé tự tin hơn trong bài thi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Chúc các bé học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi Flyers sắp tới!