zalo
[Trọn bộ] Từ vựng Flyers Cambridge 10 chủ đề thường gặp trong bài thi + File PDF
Học tiếng anh

[Trọn bộ] Từ vựng Flyers Cambridge 10 chủ đề thường gặp trong bài thi + File PDF

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 11/06/2025

Nội dung chính

Bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge đầy đủ và dễ học để giúp con tự tin chinh phục kỳ thi? Vậy thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy!

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn trọn bộ từ vựng Flyers được tổng hợp theo 10 chủ đề thường gặp nhất trong bài thi, giúp các bé dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Đặc biệt, Monkey còn cung cấp file PDF tiện lợi để bạn có thể tải về và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Cùng khám phá ngay nhé!

Tổng quan về chứng chỉ Flyers

Chứng chỉ Flyers là cấp độ thứ ba trong hệ thống các kỳ thi tiếng Anh Cambridge English: Young Learners (YLE), dành riêng cho trẻ em từ 9-12 tuổi. Đây là một chứng chỉ quốc tế uy tín, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các em trong các tình huống giao tiếp cơ bản hàng ngày. 

Kỳ thi Flyers tập trung vào bốn kỹ năng ngôn ngữ chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết, giúp các em phát triển đồng đều các kỹ năng này một cách toàn diện. Việc đạt được chứng chỉ Flyers không chỉ là một minh chứng cho năng lực tiếng Anh của trẻ mà còn là bước đệm vững chắc, tạo sự tự tin và niềm yêu thích đối với việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn như KET (A2 Key)PET (B1 Preliminary).

Tìm hiểu thêm: [GIẢI ĐÁP] Sau chứng chỉ Flyers là chứng chỉ gì cho trẻ học nâng cao?

Chứng chỉ Flyers dành riêng cho trẻ em từ 9-12 tuổi. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge thường gặp trong bài thi

Dưới đây là tổng hợp từ vựng Flyers Cambridge thường gặp trong bài thi, được chia theo các chủ đề phổ biến để các thí sinh dễ dàng ôn luyện.

1. Summer

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Summer:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

astronaut

/ˈæstrənɔːt/

noun

phi hành gia

engineer

/ˌendʒɪˈnɪər/

noun

kỹ sư

envelope

/ˈenvələʊp/

noun

phong thư

factory

/ˈfæktri/

noun

nhà máy

firefighter

/ˈfaɪəˌfaɪtər/

noun

lính cứu hỏa

fire station

/ˈfaɪə ˌsteɪʃən/

noun

trạm cứu hỏa

job

/dʒɒb/

noun

nghề nghiệp

mechanic

/məˈkænɪk/

noun

thợ cơ khí

pilot

/ˈpaɪlət/

noun

phi công

police officers

/pəˈliːs ˈɒfɪsəz/

noun (pl.)

cảnh sát

police station

/pəˈliːs ˌsteɪʃən/

noun

đồn cảnh sát

postcard

/ˈpəʊstkɑːd/

noun

bưu thiếp

rocket

/ˈrɒkɪt/

noun

tên lửa

secretary

/ˈsekrətri/

noun

thư ký

space

/speɪs/

noun

không gian

stamp

/stæmp/

noun

con tem

summer

/ˈsʌmə(r)/

noun

mùa hè

2. Autumn/Fall

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Autumn/Fall:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

autumn/fall

/ˈɔːtəm/ /fɔːl/

noun

mùa thu

bored

/bɔːd/

adjective

nhàm chán

burn

/bɜːn/

verb

đốt

chemist

/ˈkemɪst/

noun

nhà hóa học

concert

/ˈkɒnsət/

noun

buổi hòa nhạc

conversation

/ˌkɒnvəˈseɪʃən/

noun

cuộc đối thoại

cut

/kʌt/

verb

cắt

decide

/dɪˈsaɪd/

verb

quyết định

drum

/drʌm/

noun

cái trống

each other

/iːtʃ ˈʌðə(r)/

pronoun

lẫn nhau, nhau

fall over

/fɔːl ˈəʊvə(r)/

phrasal verb

ngã

flour

/ˈflaʊə(r)/

noun

bột

fridge

/frɪdʒ/

noun

tủ lạnh

honey

/ˈhʌni/

noun

mật ong

jam

/dʒæm/

noun

mứt

later

/ˈleɪtə(r)/

adverb

sau đó

meal

/miːl/

noun

bữa ăn

medicine

/ˈmedsn/

noun

thuốc

partner

/ˈpɑːtnə(r)/

noun

cộng sự

pepper

/ˈpepə(r)/

noun

hạt tiêu

piece

/piːs/

noun

mảnh, phần

pizza

/ˈpiːtsə/

noun

pizza

prepare

/prɪˈpeə(r)/

verb

chuẩn bị

salt

/sɔːlt/

noun

muối

singer

/ˈsɪŋə(r)/

noun

ca sĩ

spring

/sprɪŋ/

noun

mùa xuân

3. Flyers fun day

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Flyers fun day:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

actor

/ˈæktə(r)/

noun

diễn viên

artist

/ˈɑːtɪst/

noun

nghệ sĩ

concert

/ˈkɒnsət/

noun

buổi hòa nhạc

crown

/kraʊn/

noun

vương miện

drum

/drʌm/

noun

cái trống

excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

adjective

thích thú, hào hứng

instruments

/ˈɪnstrəmənts/

noun (plural)

dụng cụ (âm nhạc)

journalist

/ˈdʒɜːnəlɪst/

noun

nhà báo

king

/kɪŋ/

noun

nhà vua

newspaper

/ˈnjuːzpeɪpə(r)/

noun

báo

octopus

/ˈɒktəpəs/

noun

bạch tuộc

photographer

/fəˈtɒɡrəfə(r)/

noun

nhiếp ảnh gia

queen

/kwiːn/

noun

hoàng hậu

ready

/ˈredi/

adjective

sẵn sàng

singer

/ˈsɪŋə(r)/

noun

ca sĩ

stage

/steɪdʒ/

noun

sân khấu

theater

/ˈθɪətə(r)/

noun

nhà hát

violin

/ˌvaɪəˈlɪn/

noun

đàn vi-ô-lông

4. Numbers

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Numbers:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

a hundred

/ə ˈhʌndrəd/

noun

một trăm

a thousand

/ə ˈθaʊzənd/

noun

một nghìn

a million

/ə ˈmɪljən/

noun

một triệu

zero

/ˈzɪərəʊ/

noun

số không

5. Flyers party

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Flyers party:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

biscuit/cookie

/ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/

noun

bánh quy

butter

/ˈbʌtə(r)/

noun

chopstick

/ˈtʃɒpstɪk/

noun

chiếc đũa

delicious

/dɪˈlɪʃəs/

adjective

ngon

ever

/ˈevə(r)/

adverb

bao giờ

everywhere

/ˈevriweə(r)/

adverb

mọi nơi

feel

/fiːl/

verb

cảm thấy

fork

/fɔːk/

noun

cái nĩa

fun

/fʌn/

noun

vui vẻ

important

/ɪmˈpɔːtənt/

adjective

quan trọng

knife

/naɪf/

noun

cái dao

leave

/liːv/

verb

rời khỏi

little

/ˈlɪtl/

adjective

một chút

lucky

/ˈlʌki/

adjective

may mắn

restaurant

/ˈrestrɒnt/

noun

nhà hàng

special

/ˈspeʃl/

adjective

đặc biệt

spoon

/spuːn/

noun

cái thìa

sugar

/ˈʃʊɡə(r)/

noun

đường

sure

/ʃʊə(r)/

adjective

chắc chắn

through

/θruː/

preposition

qua

time

/taɪm/

noun

thời gian

waiter

/ˈweɪtə(r)/

noun

người bồi bàn

6. Meet the Flyers

Tên riêng thường gặp trong chủ đề Meet the Flyers:

Từ vựng

Phiên âm (gợi ý)

Helen

/ˈhelən/

Holly

/ˈhɒli/

Emma

/ˈemə/

William

/ˈwɪliəm/

Robert

/ˈrɒbət/

David

/ˈdeɪvɪd/

George

/dʒɔːdʒ/

Harry

/ˈhæri/

Betty

/ˈbeti/

Katy

/ˈkeɪti/

Michael

/ˈmaɪkl/

Richard

/ˈrɪtʃəd/

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Meet the Flyers:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

begin

/bɪˈɡɪn/

verb

bắt đầu

competition

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

noun

cuộc thi

several

/ˈsevrl/

determiner

một số

language

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

noun

ngôn ngữ

expressive

/ɪkˈspresɪv/

adjective

biểu cảm (có thể nhầm là “đắt” trong bản gốc, nhưng "expensive" mới là “đắt”)

telephone

/ˈtelɪfəʊn/

noun

điện thoại

meet

/miːt/

verb

gặp gỡ

together

/təˈɡeðə(r)/

adverb

cùng nhau

month

/mʌnθ/

noun

tháng

guess

/ɡes/

verb

đoán

wonderful

/ˈwʌndəfl/

adjective

tuyệt vời

rucksack

/ˈrʌksæk/

noun

ba lô cỡ lớn

join

/dʒɔɪn/

verb

tham gia

spend

/spend/

verb

tiêu (tiền), dùng (thời gian)

sunglasses

/ˈsʌnɡlɑːsɪz/

noun

kính râm

lovely

/ˈlʌvli/

adjective

dễ thương

flag

/flæɡ/

noun

lá cờ

timetable

/ˈtaɪmteɪbl/

noun

thời gian biểu

group

/ɡruːp/

noun

nhóm

tomorrow

/təˈmɒrəʊ/

noun/adverb

ngày mai

necklace

/ˈnekləs/

noun

vòng cổ

7. Flyers adventure

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Flyers adventure:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

airport

/ˈeəpɔːt/

noun

sân bay

backpack

/ˈbækpæk/

noun

ba lô

camp

/kæmp/

noun/verb

trại / cắm trại

castle

/ˈkɑːsl/

noun

lâu đài

cave

/keɪv/

noun

hang động

dark

/dɑːk/

adjective

tối tăm

desert

/ˈdezət/

noun

sa mạc

east

/iːst/

noun

phía Đông

far

/fɑː(r)/

adverb

xa

fast

/fɑːst/

adjective

nhanh

hotel

/həʊˈtel/

noun

khách sạn

light

/laɪt/

noun

ánh sáng

museum

/mjuˈziːəm/

noun

bảo tàng

north

/nɔːθ/

noun

phía Bắc

nowhere

/ˈnəʊweə(r)/

adverb

không nơi đâu

passenger

/ˈpæsɪndʒə(r)/

noun

hành khách

pyramid

/ˈpɪrəmɪd/

noun

Kim tự tháp

railway

/ˈreɪlweɪ/

noun

đường sắt

south

/saʊθ/

noun

phía Nam

suitcase

/ˈsuːtkeɪs/

noun

vali

tent

/tent/

noun

cái lều

traffic

/ˈtræfɪk/

noun

giao thông

unhappy

/ʌnˈhæpi/

adjective

không vui

visit

/ˈvɪzɪt/

verb/noun

ghé thăm / chuyến thăm

west

/west/

noun

phía Tây

8. Winter

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Winter:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

calendar

/ˈkælɪndə(r)/

noun

lịch

cartoon

/kɑːˈtuːn/

noun

phim hoạt hình

channel

/ˈtʃænl/

noun

kênh (truyền hình)

chess

/tʃes/

noun

cờ vua

during

/ˈdjʊərɪŋ/

preposition

trong suốt (khoảng thời gian)

hurry

/ˈhʌri/

verb

vội vã (lưu ý: không phải "đói")

if

/ɪf/

conjunction

nếu

kind

/kaɪnd/

adjective

tử tế, tốt bụng

magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

noun

tạp chí

married

/ˈmærid/

adjective

kết hôn

popular

/ˈpɒpjələ(r)/

adjective

phổ biến

prefer

/prɪˈfɜː(r)/

verb

thích hơn

programme

/ˈprəʊɡræm/

noun

chương trình

should

/ʃʊd/

modal verb

nên

ski

/skiː/

verb/noun

trượt tuyết / ván trượt

skiing

/ˈskiːɪŋ/

noun

môn trượt tuyết

snowball

/ˈsnəʊbɔːl/

noun

quả cầu tuyết

snowboarding

/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/

noun

môn trượt ván trên tuyết

snowman

/ˈsnəʊmæn/

noun

người tuyết

stay

/steɪ/

verb

ở, lưu lại

winter

/ˈwɪntə(r)/

noun

mùa đông

9. Tomorrow is the Flyers exam day

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Tomorrow is the Flyers exam day:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

anything

/ˈeniθɪŋ/

pronoun

bất kỳ điều gì

arrive

/əˈraɪv/

verb

đến

broken

/ˈbrəʊkən/

adjective

bị vỡ, hỏng

calendar

/ˈkælɪndə(r)/

noun

lịch

early

/ˈɜːli/

adjective/adverb

sớm

enough

/ɪˈnʌf/

determiner/adverb

đủ

exam

/ɪɡˈzæm/

noun

bài thi

forget

/fəˈɡet/

verb

quên

friendly

/ˈfrendli/

adjective

thân thiện

front

/frʌnt/

noun/adjective

đằng trước

hard

/hɑːd/

adjective

khó

Harry

/ˈhæri/

proper noun

(tên riêng: Harry)

Holly

/ˈhɒli/

proper noun

(tên riêng: Holly)

how long?

/haʊ lɒŋ/

question phrase

bao lâu

information

/ˌɪnfəˈmeɪʃn/

noun

thông tin

just

/dʒʌst/

adverb

chỉ, vừa mới

late

/leɪt/

adjective/adverb

muộn, trễ

middle

/ˈmɪdl/

noun/adjective

ở giữa

prepare

/prɪˈpeə(r)/

verb

chuẩn bị

problem

/ˈprɒbləm/

noun

vấn đề

shelf

/ʃelf/

noun

cái kệ

tomorrow

/təˈmɒrəʊ/

noun/adverb

ngày mai

turn off

/tɜːn ɒf/

phrasal verb

tắt

turn on

/tɜːn ɒn/

phrasal verb

bật

without

/wɪˈðaʊt/

preposition

không có

worried

/ˈwʌrid/

adjective

lo lắng

10. Spring

Danh sách từ vựng Flyers chủ đề Spring:

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

already

/ɔːlˈredi/

adverb

đã

bridge

/brɪdʒ/

noun

cây cầu

butterfly

/ˈbʌtəflaɪ/

noun

bươm bướm

else

/els/

adjective/pronoun

khác

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/

noun

môi trường

gate

/ɡeɪt/

noun

cái cổng

glass

/ɡlɑːs/

noun

thủy tinh

insect

/ˈɪnsekt/

noun

côn trùng

letter

/ˈletə(r)/

noun

bức thư

like

/laɪk/

verb

thích

look

/lʊk/

verb

nhìn

metal

/ˈmetl/

noun

kim loại

nest

/nest/

noun

tổ (chim), ổ (chuột...)

plastic

/ˈplæstɪk/

noun/adjective

nhựa

sound

/saʊnd/

noun

âm thanh

spring

/sprɪŋ/

noun

mùa xuân

swan

/swɒn/

noun

thiên nga

usually

/ˈjuːʒuəli/

adverb

thường xuyên

wing

/wɪŋ/

noun

cánh

wood

/wʊd/

noun

gỗ

Tải miễn phí tài liệu ôn tập từ vựng Flyers Cambridge mới nhất:

  1. Từ vựng Flyers Cambridge thường gặp (sưu tầm)

  2. Từ vựng Flyers Cambridge theo chủ đề (sưu tầm)

  3. Flash Cards - Từ vựng Flyers Cambridge (sưu tầm)

  4. Word list  - Từ vựng Flyers Cambridge (sưu tầm)

Bí quyết ôn tập và ghi nhớ từ vựng Flyers

Để giúp bé ôn tập và ghi nhớ từ vựng Flyers hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng rời rạc, hãy nhóm chúng lại theo các chủ đề quen thuộc và gần gũi với bé như đồ ăn, con vật, trường học, gia đình, sở thích... Điều này giúp bé dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn.

  • Sử dụng Flashcards: Tự làm hoặc mua sẵn các bộ Flashcards với một mặt là từ tiếng Anh và mặt còn lại là hình ảnh minh họa hoặc nghĩa tiếng Việt. Thường xuyên lật Flashcards để bé ôn luyện và kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.

  • Học qua trò chơi: Biến việc học thành những trò chơi thú vị như nối từ với hình, tìm từ còn thiếu, giải ô chữ, Bingo từ vựng... Khi bé cảm thấy hứng thú, việc học sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

  • Nghe và lặp lại: Cho bé nghe các bài hát tiếng Anh, truyện tiếng Anh hoặc các đoạn hội thoại có chứa từ vựng Flyers. Khuyến khích bé lặp lại theo và bắt chước ngữ điệu. Việc nghe và nói thường xuyên giúp bé quen thuộc với âm thanh của từ và ghi nhớ tốt hơn.

  • Thực hành trong ngữ cảnh: Khuyến khích bé sử dụng từ vựng đã học trong các câu đơn giản, đoạn hội thoại hàng ngày. Ví dụ, khi thấy một quả táo, bạn có thể hỏi bé: "What is this? It's an apple." hoặc "Do you like apples?".

  • Vẽ hoặc tự tạo sơ đồ tư duy (Mind Map): Với mỗi chủ đề, bạn có thể cùng bé vẽ sơ đồ tư duy, trung tâm là chủ đề chính và các nhánh là những từ vựng liên quan. Việc kết hợp hình ảnh và màu sắc giúp kích thích trí nhớ thị giác của bé.

  • Học từ vựng qua câu chuyện: Đọc cho bé nghe những câu chuyện đơn giản có sử dụng các từ vựng Flyers. Sau đó, bạn có thể hỏi bé về các từ vựng đã xuất hiện trong câu chuyện.

  • Kiên trì và tạo không khí thoải mái: Đừng ép buộc bé học quá nhiều trong một lúc. Chia nhỏ thời gian học và tạo không khí vui vẻ, thoải mái. Sự kiên trì và động viên của bạn sẽ giúp bé có động lực học tập.

Bí quyết ôn tập và ghi nhớ từ vựng Flyers hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Ngoài việc giúp con học thuộc từ vựng Flyers Cambridge theo 10 chủ đề trọng tâm, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho trẻ bằng cách xây nền tảng ngôn ngữ vững chắc mỗi ngày. Khi trẻ được học đều cả 4 kỹ năng, việc ghi nhớ từ vựng, hiểu ngữ cảnh và phản xạ trong bài thi sẽ dễ dàng và tự nhiên hơn. Một giải pháp hiệu quả được nhiều phụ huynh tin dùng hiện nay là Monkey Junior.

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, thiết kế dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Ứng dụng cung cấp hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, cùng hệ thống bài học được cá nhân hóa, sinh động và phù hợp với độ tuổi của trẻ. Monkey Junior còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, viết đúng và hình thành phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên. 

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Mẹo làm bài thi Flyers Cambridge đạt điểm cao

Để đạt điểm cao trong bài thi Flyers Cambridge, thí sinh cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững các chiến thuật làm bài cho từng phần.

1. Phần Reading & Writing (Đọc và Viết)

Hiểu rõ yêu cầu từng phần:

  • Part 1 (Matching): Nối từ với định nghĩa hoặc hình ảnh phù hợp. -> Mẹo: Luyện tập kỹ từ vựng theo chủ đề, phân biệt các từ tương tự hoặc dễ nhầm lẫn. Đọc tất cả các đáp án và định nghĩa trước khi trả lời. Chú ý chính tả.

  • Part 2 (Multiple Choice): Đọc một đoạn văn ngắn và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống. -> Mẹo: Đọc toàn bộ văn bản để nắm nội dung khái quát. Sau đó, đọc kỹ từng câu có chỗ trống, đoán dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cần điền. Ôn tập ngữ pháp cơ bản của Flyers.

  • Part 3 (Reading Comprehension): Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi đúng/sai hoặc chọn đáp án đúng. -> Mẹo: Đọc lướt qua các câu hỏi trước để biết thông tin cần tìm. Đọc kỹ đoạn văn, gạch chân các thông tin quan trọng.

  • Part 4 (Gap Fill): Đọc một đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống từ danh sách cho sẵn. -> Mẹo: Đọc toàn bộ đoạn văn để hiểu ngữ cảnh. Đọc kỹ câu có chỗ trống, xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ...). Sử dụng từ trong danh sách cho sẵn, không tự sáng tạo. Đảm bảo ngữ pháp và chính tả chính xác.

  • Part 5 (Writing Story): Viết một câu chuyện ngắn dựa trên 3 bức tranh cho sẵn. -> Mẹo: Dành thời gian xem kỹ cả 3 bức tranh để hiểu cốt truyện. Viết khoảng 1-2 câu cho mỗi bức tranh, đảm bảo các câu có sự liên kết. Nên viết tối thiểu 20 từ. Có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để kể chuyện. Chú ý chính tả, ngữ pháp và dấu câu.

2. Phần Listening (Nghe)

Mẹo làm bài thi phần Listening (Nghe):

  • Quan sát kỹ hình ảnh: Trước khi đoạn nghe bắt đầu, hãy dành thời gian quan sát kỹ các hình ảnh được cung cấp. Chú ý đến các chi tiết như biểu cảm, hành động, đồ vật, bối cảnh để dự đoán nội dung đoạn nghe.

  • Tập trung vào từ khóa: Khi nghe, hãy chú ý đến các từ khóa quan trọng như tên, số, màu sắc, mô tả, hành động. Những từ này thường chứa thông tin cốt lõi giúp bé nối đúng hình ảnh hoặc trả lời đúng câu hỏi.

  • Không bỏ qua thông tin: Lắng nghe kỹ và không bỏ sót các thông tin nhỏ nhặt. Đôi khi những chi tiết nhỏ lại là chìa khóa để chọn đáp án đúng.

  • Ghi chú nhanh: Nếu được phép, có thể ghi chú nhanh những thông tin quan trọng để dễ dàng nhớ và trả lời câu hỏi.

3. Phần Speaking (Nói)

Luyện tập trả lời các câu hỏi cơ bản:

  • Phần 1 (Personal Information & Find the differences): Giới thiệu bản thân (tên, tuổi) và tìm điểm khác nhau giữa hai bức tranh. -> Mẹo: Luyện tập miêu tả các vật dụng, màu sắc, vị trí, hành động. Sử dụng cấu trúc "In my picture..., but in your picture..."

  • Phần 2 (Information Exchange): Hỏi và trả lời thông tin về hai bức tranh tương tự nhau. -> Mẹo: Luyện tập đặt các câu hỏi với "Who, What, When, Where, How old, How many...". Cố gắng trả lời đầy đủ thông tin được hỏi.

  • Phần 3 (Story Telling): Kể một câu chuyện dựa trên chuỗi 4 bức tranh. Giám khảo sẽ kể bức tranh đầu tiên. -> Mẹo: Kể mỗi bức tranh bằng 1-2 câu đơn giản, không cần quá chi tiết. Quan trọng là tạo được mạch truyện logic. Sử dụng các từ nối đơn giản (and, but, then, because).

  • Phần 4 (Personal Questions): Trả lời các câu hỏi về bản thân (trường học, sở thích, gia đình, kỳ nghỉ...). -> Mẹo: Chuẩn bị trước các câu trả lời đơn giản, ngắn gọn cho các chủ đề quen thuộc. Có thể trả lời bằng 1-2 câu hoặc một cụm từ.

Mẹo làm bài thi Flyers Cambridge đạt điểm cao. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tổng hợp bài tập Flyers Cambridge tự luyện (bám sát đề thi thực tế)

Bài tập điền từ vào chỗ trống (gap-fill) ôn tập từ vựng Flyers (có đáp án):

Chủ đề 1: Summer

  1. My dad is an ______. He builds machines and designs buildings.

  2. The ______ sent a letter to space from his rocket.

  3. I got a ______ from my friend when she went on holiday.

  4. My uncle is a ______. He works in a fire station.

  5. Do you want to become a ______ and fly airplanes?

Chủ đề 2: Autumn/Fall

  1. I like eating bread with ______ and jam.

  2. We had a fun ______ about our weekend plans.

  3. Don’t ______ the paper with scissors!

  4. My grandma always puts too much ______ on her food.

  5. The kids ______ a big snowman in winter.

Chủ đề 3: Flyers Fun Day

  1. The ______ wore a golden crown and sat beside the queen.

  2. I want to be a ______ when I grow up and write for a newspaper.

  3. We watched a ______ in the big theater last night.

  4. He plays the ______ in a music band.

  5. The ______ was ready to take photos of the show.

Chủ đề 4: Winter

  1. She loves watching her favorite ______ on the cartoon channel.

  2. You should wear warm clothes during ______.

  3. Let’s play ______ with our gloves outside!

  4. My dad is very good at ______. He goes to the mountains in winter.

  5. Don’t be ______ to ask for help with the test.

Chủ đề 5: Flyers Party

  1. Would you like a ______ or a piece of cake?

  2. He uses a knife, fork, and ______ when he eats soup.

  3. The waiter served food in the fancy ______.

  4. We had so much ______ at the birthday party!

  5. Are you ______ we are going the right way?

Chủ đề 6: Spring

  1. The butterfly flew over the wooden ______ to the flowers.

  2. The ______ is full of flying insects.

  3. She wrote me a ______ and sent it by post.

  4. That gate is made of ______, not metal.

  5. Bees usually make their nest during ______.

Chủ đề 7: Flyers Adventure

  1. We stayed in a big ______ near the museum.

  2. He packed his ______ with clothes for the trip.

  3. There was a scary ______ inside the mountain.

  4. The train station is near the ______ tracks.

  5. They put up a ______ and slept outside under the stars.

Chủ đề 8: Meet the Flyers

  1. Let’s ______ our friends at the park after school.

  2. You need to ______ hard to win the competition.

  3. I wear my ______ when it’s sunny outside.

  4. This ______ shows what we will study each day.

  5. Can you ______ how many candies are in the jar?

Chủ đề 9: Numbers

  1. There are ______ people in this room. That’s a lot!

  2. He counted from one to ______ very quickly.

  3. A ______ is more than a hundred.

  4. The answer is ______. Nothing at all!

  5. I saved up to a ______ to buy my new bicycle.

Chủ đề 10: Tomorrow is the Flyers Exam Day

  1. Don’t forget to ______ your pencil case for the exam.

  2. The test will start at 9:00, so don’t be ______!

  3. I read the ______ on the wall to see today’s date.

  4. He was very ______ because he lost his bag.

  5. The teacher said we could leave when we finish, but not ______.

Tổng hợp bài tập Flyers Cambridge tự luyện có đáp án. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Đáp án:

Chủ đề

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Summer

engineer

astronaut

postcard

firefighter

pilot

Autumn/Fall

butter

conversation

cut

salt

built

Flyers Fun Day

king

journalist

concert

drum

photographer

Winter

cartoon

winter

snowballs

skiing

afraid

Flyers Party

biscuit/cookie

spoon

restaurant

fun

sure

Spring

bridge

environment

letter

wood

spring

Flyers Adventure

hotel

backpack

cave

railway

tent

Meet the Flyers

meet

join

sunglasses

timetable

guess

Numbers

several

a hundred

a thousand

zero

a million

Tomorrow is the Flyers Exam Day

prepare

late

calendar

worried

without

 

Hy vọng với trọn bộ từ vựng Flyers Cambridge theo 10 chủ đề cùng file PDF miễn phí này, các bậc phụ huynh và các em học sinh đã có thêm một công cụ hữu ích để ôn luyện. Việc nắm vững từ vựng Flyers không chỉ giúp các bé tự tin hơn trong bài thi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Chúc các bé học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi Flyers sắp tới!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!