zalo
[A-Z] Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc (đơn giản, dễ áp dụng)
Học tiếng anh

[A-Z] Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc (đơn giản, dễ áp dụng)

Ngân Hà
Ngân Hà

16/10/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn đang "mất gốc" tiếng Anh và muốn bắt đầu học ngữ pháp? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là "cứu cánh" cho bạn! Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước một cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Xem ngay!

Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Ngữ pháp là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt đối với người mất gốc, những người chưa có nền tảng cơ bản. Học ngữ pháp tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng những phương pháp phù hợp. Cụ thể như sau:

Bước 1. Bắt đầu với các chủ điểm ngữ pháp cơ bản

Đối với người mất gốc, nên bắt đầu học các chủ điểm ngữ pháp cơ bản như cấu trúc câu, các thì động từ (hiện tại, quá khứ, tương lai), danh từ, tính từ, đại từgiới từ. Học các cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tạo thành câu hoàn chỉnh và cách diễn đạt ý nghĩa chính xác. Bạn có thể sử dụng sách học ngữ pháp, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc các khóa học trực tuyến để học tập hiệu quả.

Bước 2. Luyện tập hàng ngày và áp dụng vào thực tế

Luyện tập là yếu tố then chốt để ghi nhớ ngữ pháp. Hãy cố gắng dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh. Bạn có thể thực hiện bằng cách làm các bài tập ngữ pháp trực tuyến, viết câu theo các cấu trúc đã học, hoặc tham gia các nhóm học tập để thảo luận và sửa lỗi ngữ pháp cùng nhau. Ngoài ra, hãy cố gắng áp dụng ngữ pháp vào các tình huống thực tế như viết nhật ký, nhắn tin, hoặc thậm chí nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh.

Bước 3. Sử dụng các ứng dụng và tài liệu hỗ trợ học ngữ pháp

Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Monkey Junior hay Grammarly đều có các bài học và bài tập ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự học dễ dàng. Ngoài ra, các tài liệu như sách ngữ pháp tiếng Anh, video giảng dạy trên YouTube hoặc khóa học trực tuyến cũng là nguồn học liệu phong phú giúp bạn tiếp cận với ngữ pháp tiếng Anh một cách có hệ thống.

Bước 4. Tập trung vào các lỗi thường gặp và cải thiện chúng

Người học thường dễ mắc phải các lỗi ngữ pháp cơ bản như sử dụng sai thì, nhầm lẫn giữa các từ loại, hoặc sai cấu trúc câu. Hãy ghi chú lại những lỗi thường gặp và cố gắng sửa chúng trong quá trình học. Khi bạn nhận ra những lỗi này, hãy tìm hiểu lại các quy tắc ngữ pháp liên quan và thực hành thêm nhiều bài tập để cải thiện.

Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bước 5. Áp dụng phương pháp shadowing để cải thiện ngữ pháp trong giao tiếp

Phương pháp Shadowing giúp bạn cải thiện ngữ pháp thông qua việc bắt chước các đoạn hội thoại hoặc bài nói tiếng Anh. Bạn sẽ nghe một đoạn âm thanh, sau đó lặp lại nội dung đã nghe. Phương pháp này giúp bạn làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong văn nói, đồng thời rèn luyện kỹ năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ.

Bước 6. Đặt mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến độ học

Cuối cùng, việc đặt ra các mục tiêu cụ thể sẽ giúp bạn duy trì động lực học tập. Chia nhỏ mục tiêu theo tuần hoặc tháng, chẳng hạn như "Học xong 5 thì động từ trong một tháng" hoặc "Luyện tập ngữ pháp mỗi ngày 20 phút". Đừng quên theo dõi tiến độ để thấy sự tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần.

Ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc (căn bản)

Đối với những người mới bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh, việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là những chủ điểm ngữ pháp quan trọng dành cho người mất gốc, giúp bạn bắt đầu hành trình học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

1. Danh từ (nouns) và đại từ (pronouns)

Danh từ và đại từ là hai yếu tố cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Danh từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng, ví dụ như "book" (quyển sách), "dog" (con chó), "city" (thành phố). Đại từ dùng để thay thế danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, như "he", "she", "it", "they". Đối với người mất gốc, hãy làm quen với cách sử dụng danh từ số ít, số nhiều và các loại đại từ khác nhau để xây dựng câu chính xác.

2. Động từ (verbs) và cách sử dụng các thì cơ bản

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái, và việc hiểu cách sử dụng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng. Bắt đầu với các thì cơ bản như:

  • Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật. Ví dụ: "I go to school every day."

  • Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: "She visited her grandma yesterday."

  • Tương lai đơn (Future Simple): Dùng để nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "They will travel to Paris next summer."

Học cách chia động từ theo thì và làm bài tập luyện tập giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và tránh sai sót.

Động từ (verbs) trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

3. Tính từ (adjectives) và trạng từ (adverbs)

Tính từ mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ, giúp câu thêm sinh động. Ví dụ: "beautiful" (đẹp), "fast" (nhanh). Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác, và thường kết thúc bằng đuôi "-ly", như "quickly" (một cách nhanh chóng), "carefully" (cẩn thận). Đối với người mất gốc, học cách phân biệt tính từ và trạng từ cũng như vị trí của chúng trong câu sẽ giúp cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

4. Giới từ (prepositions)

Giới từ chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, hoặc phương tiện giữa các thành phần trong câu. Một số giới từ thường gặp bao gồm:

  • In: Sử dụng với tháng, năm, địa điểm. Ví dụ: "in 2023", "in the park".

  • On: Dùng với ngày, thứ, bề mặt. Ví dụ: "on Monday", "on the table".

  • At: Sử dụng với giờ cụ thể, địa chỉ. Ví dụ: "at 7 o'clock", "at home".

Việc ghi nhớ cách sử dụng các giới từ thông dụng là bước đầu để nắm vững ngữ pháp cơ bản.

5. Liên từ (conjunctions)

Liên từ là từ dùng để nối hai mệnh đề, cụm từ hoặc từ lại với nhau, như "and", "but", "because", "so". Ví dụ:

  • And: Nối các từ hoặc mệnh đề cùng loại. Ví dụ: "She likes coffee and tea."

  • But: Biểu thị sự tương phản. Ví dụ: "He is smart but lazy."

  • Because: Giải thích lý do. Ví dụ: "She stayed home because she was sick."

Học cách sử dụng các liên từ sẽ giúp bạn tạo ra câu phức và phong phú hơn trong giao tiếp.

6. Câu hỏi và câu phủ định

Nắm rõ cách tạo câu hỏi và câu phủ định là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp. Đối với người mất gốc, hãy bắt đầu với các cấu trúc câu đơn giản:

  • Câu hỏi Yes/No: "Do you like coffee?" / "Does she play the piano?"

  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How): "What are you doing?" / "Where is he going?"

  • Câu phủ định thường được tạo bằng cách thêm "not" sau động từ to be (am, is, are, was, were) hoặc trợ động từ (do, does, did). Ví dụ: "She is not here." / "I did not know."

Câu hỏi và câu phủ định trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

7. Cách sử dụng mạo từ (articles)

Mạo từ "a", "an", "the" được dùng để xác định hoặc không xác định danh từ. "A" và "an" dùng trước danh từ số ít không xác định, "the" dùng cho danh từ đã xác định. Ví dụ:

  • "A book" (một quyển sách bất kỳ)

  • "An apple" (một quả táo bất kỳ)

  • "The book" (quyển sách đã biết đến)

Học cách sử dụng mạo từ giúp bạn nói và viết chính xác hơn.

Monkey tin rằng với các kiến thức ngữ pháp căn bản này, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để tiếp tục học tiếng Anh. Hãy thực hành đều đặn và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện nhanh chóng.

Những lỗi ngữ pháp mà người mất gốc thường mắc phải

Dưới đây là những lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học thường mắc phải, cùng với cách khắc phục để bạn có thể cải thiện nhanh chóng và học tiếng Anh hiệu quả hơn.

1. Sử dụng sai thì động từ

Một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà người mất gốc thường gặp là sử dụng sai thì động từ. Các thì trong tiếng Anh biểu thị thời điểm và tính liên tục của hành động, và việc sử dụng sai thì có thể khiến người nghe hoặc đọc hiểu nhầm ý nghĩa. Ví dụ:

  • Sai: "Yesterday, I go to the market." (go ở hiện tại đơn)

  • Đúng: "Yesterday, I went to the market." (went ở quá khứ đơn)

Cách khắc phục: Hãy học các thì cơ bản trước tiên (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn) và thực hành thường xuyên qua các bài tập. Ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết thì để tránh nhầm lẫn.

2. Sử dụng sai mạo từ (articles)

Người mất gốc thường gặp khó khăn khi sử dụng mạo từ "a", "an", và "the". Đặc biệt, nhiều người quên sử dụng mạo từ khi cần hoặc dùng sai mạo từ xác định và không xác định. Ví dụ:

  • Sai: "She is teacher." (thiếu mạo từ)

  • Đúng: "She is a teacher."

Cách khắc phục: Hãy nắm rõ cách sử dụng mạo từ "a/an" cho danh từ không xác định và "the" cho danh từ đã biết đến. Thực hành bằng cách viết câu với các mạo từ khác nhau để nhớ cách dùng.

3. Nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ

Tính từ dùng để mô tả danh từ, trong khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Người học thường sử dụng tính từ thay cho trạng từ hoặc ngược lại. Ví dụ:

  • Sai: "She sings beautiful." (beautiful là tính từ, cần trạng từ)

  • Đúng: "She sings beautifully."

Cách khắc phục: Hãy nhớ rằng trạng từ thường có đuôi "-ly" và làm bài tập phân biệt giữa tính từ và trạng từ để hiểu rõ hơn.

Người mất gốc thường nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

4. Thiếu chủ ngữ hoặc động từ trong câu

Một lỗi phổ biến khác là thiếu chủ ngữ hoặc động từ, khiến câu không hoàn chỉnh và gây khó hiểu. Ví dụ:

  • Sai: "Is raining outside." (thiếu chủ ngữ)

  • Đúng: "It is raining outside."

Cách khắc phục: Khi viết hoặc nói, hãy luôn kiểm tra xem câu đã có đủ các thành phần cơ bản (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) hay chưa. Nếu thiếu, hãy bổ sung để đảm bảo câu rõ ràng.

5. Sử dụng sai giới từ

Giới từ là từ chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, nhưng chúng thường gây nhầm lẫn vì có nhiều cách sử dụng khác nhau. Người học dễ sử dụng sai giới từ trong một số tình huống, ví dụ:

  • Sai: "I am good in English." (sai giới từ)

  • Đúng: "I am good at English."

Cách khắc phục: Hãy học các cụm từ thường đi với giới từ (collocations) để hiểu cách sử dụng chúng chính xác hơn. Làm các bài tập về giới từ để cải thiện.

Xem thêm: 1001+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc theo các chủ đề thông dụng

6. Nhầm lẫn giữa các dạng số ít và số nhiều của danh từ

Sử dụng sai dạng số ít và số nhiều của danh từ là lỗi phổ biến khi người học quên thêm "s" cho danh từ số nhiều hoặc sử dụng danh từ không đếm được với "a/an". Ví dụ:

  • Sai: "There are many dog in the park." (sai số nhiều)

  • Đúng: "There are many dogs in the park."

Cách khắc phục: Hãy nhớ quy tắc về số ít và số nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt với các danh từ không đếm được. Học cách phân biệt và sử dụng chúng đúng cách.

7. Câu phủ định và câu hỏi không đúng cấu trúc

Khi tạo câu phủ định hoặc câu hỏi, người mất gốc dễ mắc lỗi về cấu trúc, chẳng hạn như quên thêm trợ động từ hoặc đặt từ không đúng vị trí. Ví dụ:

  • Sai: "She not like coffee." (thiếu trợ động từ)

  • Đúng: "She does not like coffee."

Cách khắc phục: Học cách sử dụng trợ động từ "do/does" (hiện tại), "did" (quá khứ) để tạo câu phủ định và câu hỏi đúng cách. Thực hành thường xuyên để nhớ quy tắc.

Những lỗi ngữ pháp này là trở ngại phổ biến đối với người mất gốc khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu nhận biết và khắc phục kịp thời, bạn sẽ cải thiện ngữ pháp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn.

Những lỗi ngữ pháp mà người mất gốc thường mắc phải. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một cách toàn diện về học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc. Hy vọng những kiến thức và kinh nghiệm mà Monkey chia sẻ đã giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào thực tế nhé!

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!