zalo
Câu trần thuật là gì? Cách phân biệt với câu tường thuật trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Câu trần thuật là gì? Cách phân biệt với câu tường thuật trong tiếng Anh

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 19/06/2025

Nội dung chính

Bạn đã bao giờ bối rối trước sự khác biệt giữa câu trần thuật và câu tường thuật trong tiếng Anh chưa? Dù cả hai đều được dùng để kể lại sự việc, nhưng chúng lại có những sắc thái và cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ câu trần thuật là gì, cách nhận biết và phân biệt nó với câu tường thuật một cách chi tiết nhất.

Câu trần thuật trong tiếng Anh

Phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào nghiên cứu và tìm hiểu về câu trần thuật trong tiếng Anh, bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và ví dụ.

Câu trần thuật là gì?

Câu trần thuật (declarative sentence) là loại câu dùng để kể, tả, trình bày, nhận định, hoặc thông báo về một sự việc, hiện tượng, trạng thái, hoặc ý kiến. Câu trần thuật thường kết thúc bằng (.) dấu chấm câu. Đây cũng là loại câu cơ bản và phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày, mục đích chính là cung cấp thông tin.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

  • They went to the beach yesterday. (Họ đã đi biển ngày hôm qua.)

Cấu trúc câu trần thuật

Cấu trúc câu trần thuật được chia thành 2 dạng: Khẳng định và phủ định.

Câu trần thuật ở dạng khẳng định

Câu trần thuật ở dạng khẳng định là loại câu dùng để xác nhận, khẳng định một sự việc, hành động, hoặc trạng thái là đúng, có thật, hoặc đang diễn ra.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • I am cooking dinner. (Tôi đang nấu bữa tối.)

  • We often go to the park. (Chúng tôi thường đi công viên.)

Câu trần thuật ở dạng phủ định

Câu trần thuật ở dạng phủ định là loại câu dùng để phủ nhận một sự việc, hành động, hoặc trạng thái là không đúng, không có thật, hoặc không đang diễn ra. Thường chứa các từ/cụm từ phủ định: “not“, “no“, “never“, “nothing“, “nobody“, “nowhere“, “hardly“, “seldom“, “rarely“,...

Cấu trúc: 

Chủ ngữ + Trợ động từ + not + Động từ chính 

Chủ ngữ + to be + not + Bổ ngữ/Trạng ngữ

Ví dụ:

  • I do not (don“t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.)

  • We are not (aren“t) tired. (Chúng tôi không mệt.)

Câu trần thuật trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Câu tường thuật trong tiếng Anh

Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào nghiên cứu và tìm hiểu về câu tường thuật trong tiếng Anh, bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và ví dụ.

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật là cách chúng ta thuật lại, kể lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không trích dẫn nguyên văn từng từ. Thay vì lặp lại chính xác câu nói gốc (câu trực tiếp), chúng ta sẽ điều chỉnh ngữ pháp, thì, đại từ, trạng từ chỉ thời giannơi chốn để phù hợp với thời điểm tường thuật. Mục đích của câu tường thuật là để truyền đạt lại nội dung thông tin, chứ không phải hình thức hay giọng điệu của lời nói ban đầu.

Ví dụ: 

  • He said, “I visited my parents yesterday.“ (câu trực tiếp) -> He said (that) he had visited his parents the day before. (câu tường thuật)

  • He told me, “Close the door!“ (câu trực tiếp) -> He told me to close the door. (câu tường thuật)

Cấu trúc câu tường thuật

Cấu trúc câu tường thuật thường được chia thành 3 dạng: Câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh.

Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật ở dạng câu kể là cách chúng ta thuật lại một lời phát biểu, một thông tin, hay một sự kiện đã được ai đó nói trước đó mà không lặp lại nguyên văn từng từ.

Cấu trúc:

S + say(s)*/said + (that) + S + V (lùi thì)

*Sử dụng “say“ khi không có tân ngữ đi kèm (người nghe).

Ví dụ: He said, “I like my room very much.“ (câu trực tiếp) -> He said (that) he liked his room very much. (câu tường thuật)

Cấu trúc:

S + say(s)/said + to + O -> S + tell(s)/told* + O + (that) + S + V (lùi thì)

*Sử dụng “tell“ (hoặc “told“ ở thì quá khứ) khi có tân ngữ (người nghe) đi kèm ngay sau động từ.

Ví dụ: Laura said to me, "I like this song." (câu trực tiếp) -> Laura told me (that) she liked that song. (câu tường thuật)

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi 

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi là cách chúng ta thuật lại một câu hỏi đã được người khác đặt ra. Điều quan trọng khi tường thuật câu hỏi là phải chuyển nó về dạng câu khẳng định (statement form) và áp dụng các quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ, trạng từ như đối với câu kể.

1. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Đây là những câu hỏi có thể trả lời bằng "Yes" hoặc "No", thường bắt đầu bằng động từ "to be" (is, am, are, was, were) hoặc các trợ động từ (do, does, did, have, has, had, will, can, may, must...).

Cấu trúc: S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ: "Are you upset?" he asked. (câu trực tiếp) -> He asked if / whether I was upset. (câu tường thuật)

2. Câu hỏi Nghi vấn (Wh-questions)

Đây là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi (Wh-words) như What, Where, When, Why, Who, Whom, Whose, Which, How, How much, How many, How long,...

Cấu trúc: S + asked (+ O) / wanted to know / wondered + Wh-word + S + V (lùi thì)

Ví dụ: We asked them: "Where are you going on Sunday afternoon?" (câu trực tiếp) -> We asked them where they were going on Sunday afternoon. (câu tường thuật)

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh được sử dụng để thuật lại một lời yêu cầu, một mệnh lệnh, một lời khuyên, hoặc một chỉ dẫn từ người khác. Thay vì lặp lại chính xác lời nói gốc, chúng ta chuyển đổi nó thành một cấu trúc gián tiếp sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).

Cấu trúc: S + V (reporting verb) + O + (not) to-infinitive

Các động từ tường thuật thường dùng:

  • tell (bảo, nói) - phổ biến nhất cho mệnh lệnh/yêu cầu chung

  • ask (yêu cầu, đề nghị) - khi lời nói gốc có "please" hoặc mang tính lịch sự

  • order (ra lệnh) - khi mệnh lệnh có tính chất nghiêm khắc, từ người có quyền lực

  • advise (khuyên bảo)

  • warn (cảnh báo)

  • remind (nhắc nhở)

  • instruct (hướng dẫn, chỉ dẫn)

  • beg (van xin)

Ví dụ: George said, "Please wait for me here, Linda." (câu trực tiếp) -> George told Linda to wait for him there. (câu tường thuật)

Câu tường thuật trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân biệt câu trần thuật và câu tường thuật

Dù cả hai câu trần thuật và câu tường thuật đều có thể dùng để truyền tải thông tin, nhưng cách chúng làm điều đó lại rất khác nhau. Cụ thể:

Đặc điểm

Câu Trần Thuật (Declarative Sentence)

Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Mục đích

Thông báo, trình bày thông tin trực tiếp.

Thuật lại lời nói/suy nghĩ của người khác gián tiếp.

Động từ tường thuật

Không có (là câu độc lập).

Luôn có (said, told, asked, v.v.).

Lùi thì

Không lùi thì.

Thường lùi thì khi động từ tường thuật ở quá khứ.

Thay đổi đại từ/trạng từ

Không thay đổi (trừ khi thay đổi ngữ cảnh thông thường).

Thường xuyên thay đổi để phù hợp ngữ cảnh thuật lại.

Cấu trúc

S + V (+ O/C) (trực tiếp).

S + V (reporting) + (that/if/wh-word/to-V) + S + V (lùi thì/dạng khẳng định).

Ví dụ

"I work everyday."

He said (that) he worked everyday.

Bài tập câu trần thuật trong tiếng Anh (kèm đáp án)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu trần thuật.

1. My brother _______ a new car last month.

a) buy

b) buys

c) bought

d) buying

2. The sun _______ in the west.

a) set

b) sets

c) setting

d) setted

3. They _______ to the beach every summer.

a) goes

b) going

c) go

d) went

4. She _______ dinner when I called her.

a) cooks

b) is cooking

c) was cooking

d) cooked

5. We _______ our homework before watching TV.

a) have finished

b) has finished

c) finish

d) are finishing

6. I think it _______ rain tomorrow.

a) will

b) going to

c) is

d) might be

7. He _______ in this city for ten years.

a) live

b) lives

c) has lived

d) is living

8. Birds _______ eggs.

a) lay

b) lays

c) laying

d) laid

Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu trần thuật ở dạng phủ định.

1. They play football on Sundays.

2. She likes spicy food.

3. I went to the library yesterday.

4. He is watching a movie now.

5. We have visited that museum.

6. It will be cold tomorrow.

Bài 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu trần thuật hoàn chỉnh.

1. a / is / beautiful / She / singer.

2. homework / did / My / brother / his / last night.

3. are / football / The / playing / boys / in / garden / the.

4. never / coffee / drinks / She.

5. have / already / We / our / eaten / lunch.

6. come / They / to / the / party / won't / tonight.

Đáp án:

Bài 1:

  1. c) bought (Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ)

  2. b) sets (Diễn tả một sự thật hiển nhiên, dùng thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít)

  3. c) go (Diễn tả thói quen, dùng thì hiện tại đơn với chủ ngữ số nhiều)

  4. c) was cooking (Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ)

  5. a) have finished (Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong hiện tại)

  6. a) will (Diễn tả dự đoán về tương lai)

  7. c) has lived (Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại)

  8. a) lay (Diễn tả một sự thật chung, dùng thì hiện tại đơn với chủ ngữ số nhiều)

Bài 2:

  1. They do not (don't) play football on Sundays.

  2. She does not (doesn't) like spicy food.

  3. I did not (didn't) go to the library yesterday.

  4. He is not (isn't) watching a movie now.

  5. We have not (haven't) visited that museum.

  6. It will not (won't) be cold tomorrow.

Bài 3:

  1. She is a beautiful singer.

  2. My brother did his homework last night.

  3. The boys are playing football in the garden.

  4. She never drinks coffee.

  5. We have already eaten our lunch.

  6. They won't come to the party tonight.

Ngoài việc giúp trẻ hiểu rõ câu trần thuật và câu tường thuật trong tiếng Anh, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho con thông qua một chương trình học bài bản, giúp trẻ không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn phát triển toàn diện về từ vựng, phát âm và phản xạ giao tiếp. Một trong những giải pháp học tập tại nhà hiệu quả và được nhiều phụ huynh lựa chọn hiện nay là Monkey Junior.

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, được thiết kế riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, với nội dung học sinh động, ngắn gọn, phù hợp với từng độ tuổi và khả năng tiếp thu.

Bên cạnh đó, Monkey Junior tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, luyện viết đúng và hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên. Mỗi bài học chỉ kéo dài từ 3-7 phút, rất dễ duy trì hàng ngày mà không tạo áp lực cho trẻ. Nếu ba mẹ đang tìm một công cụ giúp con vừa giỏi ngữ pháp, vừa phát triển tiếng Anh toàn diện từ nền tảng, thì Monkey Junior chính là lựa chọn đồng hành lý tưởng ngay từ hôm nay.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về câu trần thuật cũng như cách phân biệt nó với câu tường thuật trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng phản xạ tự nhiên của bạn nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!