zalo
[A-Z] Câu tường thuật (Reported Speech) + Bài tập (có đáp án)
Học tiếng anh

[A-Z] Câu tường thuật (Reported Speech) + Bài tập (có đáp án)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 23/06/2025

Nội dung chính

Câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ đề ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích khi chúng ta muốn thuật lại lời nói của ai đó đã nói trong quá khứ mà không trích dẫn nguyên văn từng chữ. Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững các quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ, cũng như cách sử dụng các động từ tường thuật phù hợp với từng dạng câu.

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech), hay còn gọi là câu gián tiếp (Indirect Speech), là cách chúng ta thuật lại lời nói, suy nghĩ, hoặc câu hỏi của người kháckhông trích dẫn nguyên văn từng từ. Thay vào đó, chúng ta điều chỉnh cấu trúc câu, thì của động từ, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh tại thời điểm tường thuật.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: John said, "I am going to the cinema tonight."

  • Câu tường thuật: John said that he was going to the cinema that night.

Các dạng câu tường thuật trong tiếng Anh

Có 3 dạng câu tường thuật cơ bản tương ứng với các loại câu trong lời nói trực tiếp:

Câu tường thuật ở dạng câu kể

Một trong những dạng phổ biến nhất khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp là câu tường thuật ở dạng câu kể. Dạng này được sử dụng để truyền đạt lại thông tin, lời nói hay câu chuyện mà ai đó đã nói từ trước. Khi chuyển sang dạng này, người học cần sử dụng các động từ như say/said hoặc tell/told, đi kèm với mệnh đề bắt đầu bằng “that” (có thể lược bỏ “that” trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng).

Cấu trúc: S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Ví dụ: He said, “I like my room very much.” -> He said (that) he liked his room very much.

Lưu ý: Nếu câu trực tiếp có dạng said to + O, thì khi chuyển sang gián tiếp ta dùng told + O; Says/say to + O sẽ được đổi thành tells/tell + O.

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi 

Khi muốn thuật lại một câu hỏi đã được nói trước đó, ta sử dụng câu tường thuật dạng câu hỏi. Loại này bao gồm hai dạng chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-. Khi chuyển đổi, cần lưu ý: không giữ nguyên cấu trúc câu hỏi mà phải đổi sang dạng khẳng định, đồng thời điều chỉnh thì của động từ, đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn phù hợp với ngữ cảnh.

1. Câu hỏi Yes/No

Đây là loại câu hỏi thường bắt đầu bằng động từ to be hoặc trợ động từ (do/does/did, have/has, will...). Khi tường thuật, ta dùng “if” hoặc “whether” để nối mệnh đề.

Cấu trúc: S + asked / wondered / wanted to know + if / whether + S + V

Ví dụ: “Are you upset?” he asked. -> He asked if/whether I was upset.

2. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions)

Câu hỏi bắt đầu bằng từ nghi vấn như: What, When, Where, Why, Who, How, Which… Khi chuyển sang gián tiếp, ta vẫn giữ nguyên từ nghi vấn nhưng đổi phần còn lại thành câu trần thuật.

Cấu trúc: S + asked (+O) / wondered / wanted to know + Wh-word + S + V

Ví dụ: We asked them, “Where are you going on Sunday afternoon?” -> We asked them where they were going on Sunday afternoon.

Quy tắc chuyển động từ:

  • say/says to + O -> ask/asks + O

  • said to + O -> asked + O

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Dạng câu này được sử dụng để truyền đạt lại mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên của người nói đến người khác. Khi chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, ta thường dùng các động từ như: tell, ask, order, advise, warn, remind, instruct,... kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to”.

Cấu trúc: S + told / asked / instructed + O + to + V (bare-infinitive)

Ví dụ: “Please wait for me here, Linda.” -> George told Linda to wait for him there.

Đối với câu mệnh lệnh phủ định, khi người nói đưa ra lời yêu cầu không làm điều gì đó, ta thêm “not” trước “to V”.

Cấu trúc: S + told / asked / warned + O + not to + V

Ví dụ: “Don’t eat in class,” the teacher said to us. -> The teacher told us not to eat in class.

Câu tường thuật (Reported Speech). (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các bước và quy tắc cơ bản để chuyển đổi một câu từ trực tiếp sang tường thuật:

Bước 1: Chọn động từ tường thuật

Trước tiên, khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lựa chọn đúng động từ tường thuật để mở đầu câu. Một số động từ thường dùng nhất là say/said (nói) và tell/told (nói với ai đó). Trong đó: Say/Said được dùng khi không có tân ngữ đi kèm; Tell/Told đi kèm với tân ngữ (người nghe).

Ví dụ:

  • Tom told me he was busy. (“told” đi với “me”)

  • She said she would be late. (“said” không có tân ngữ)

Bước 2: Thay đổi thì trong câu

Sau khi chọn động từ tường thuật, bước tiếp theo là thay đổi thì trong câu gốc nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (như said, told). Đây được gọi là quy tắc lùi thì, áp dụng khi tường thuật lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Thì trong câu trực tiếp

Thì sau khi chuyển sang gián tiếp

Hiện tại đơn (Present Simple)

Quá khứ đơn (Past Simple)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ đơn (Past Simple)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Giữ nguyên (không đổi được nữa)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Giữ nguyên

Tương lai đơn (will)

Would

Tương lai tiếp diễn

Would be + V-ing

Đối với động từ khiếm khuyết (modal verbs):

Trực tiếp

Gián tiếp

can

could

may

might

mus

must / had to

Một số modal verbs như would, could, might, should thường không thay đổi trong câu tường thuật.

Bước 3: Chuyển đổi đại từ

Sau khi đã điều chỉnh thì của động từ, bước tiếp theo là đổi các đại từ trong câu sao cho phù hợp với người nói và người nghe trong tình huống được thuật lại. Bao gồm:

Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns):

Trực tiếp

Gián tiếp

I

he / she

You

I / we / they

We

we / they

Đại từ tân ngữ (Object pronouns):

Trực tiếp

Gián tiếp

me

him / her

you

me / us / them

us

us / them

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives):

Trực tiếp

Gián tiếp

my

his / her

your

my / our / their

our

our / their

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns):

Trực tiếp

Gián tiếp

mine

his / hers

yours

mine / ours / theirs

ours

ours / theirs

Từ chỉ định (Demonstratives):

Trực tiếp

Gián tiếp

this

that

these

those

Tìm hiểu thêm: Hiểu toàn bộ về đại từ nhân xưng (personal pronouns)

Bước 4: Chuyển đổi trạng từ

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ngoài thì và đại từ, bạn cũng cần điều chỉnh trạng từ chỉ thời giannơi chốn để phản ánh đúng bối cảnh đã thay đổi. Người học thường bỏ sót bước này, khiến câu tường thuật trở nên không chính xác. Cụ thể:

Trực tiếp

Tường thuật

this

that

these

those

here

there

ago

before

now

then / at that time

today

that day

yesterday

the day before / the previous day

the day before

two days before

tomorrow

the next day / the following day

this week

that week

last week

the week before / the previous week

next week

the following week / the week after

Lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Khi chuyển một câu từ dạng trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh (Reported Speech), bạn cần chú ý đến ngữ cảnh thì, đại từ, trạng từ chỉ thời gian - nơi chốn, và một số trường hợp ngoại lệ. Dưới đây là các lưu ý quan trọng giúp bạn chuyển đổi chính xác:

  • Khi động từ tường thuật chia ở thì hiện tại: Nếu phần mở đầu của câu tường thuật (say/says, tell/tells,...) được chia ở thì hiện tại, thì câu gốc không cần lùi thì, và các yếu tố khác như trạng từ, đại từ,… cũng được giữ nguyên.

  • Khi động từ tường thuật chia ở thì quá khứ: Trong trường hợp phần tường thuật sử dụng thì quá khứ (said, told...), bạn cần lùi thì của động từ trong câu gốc một bậc về quá khứ.

  • Một số động từ không thay đổi: Một số động từ khiếm khuyết (modal verbs) vẫn giữ nguyên trong câu gián tiếp vì bản thân chúng đã mang sắc thái quá khứ hoặc không cần thay đổi thêm. Gồm có: would, could, might, should, ought to.

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các trường hợp không lùi thì trong câu tường thuật

Mặc dù quy tắc lùi thì (backshift of tenses) là một trong những điểm quan trọng nhất của câu tường thuật (Reported Speech), nhưng có một số trường hợp đặc biệt mà chúng ta không cần lùi thì.

1. Khi lời nói trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý, hoặc quy luật tự nhiên

Nếu câu gốc là một sự thật luôn đúng, một chân lý khoa học, hay một quy luật tự nhiên, thì động từ trong câu tường thuật sẽ không bị lùi thì, ngay cả khi động từ tường thuật ở thì quá khứ.

Ví dụ:

The teacher said, "The Earth goes around the Sun."

-> The teacher said that the Earth goes around the Sun. (Một chân lý khoa học không thay đổi.)

2. Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (hoặc hiện tại hoàn thành)

Nếu động từ tường thuật (reporting verb) như "says", "tells", "asks", "has said", "has told" ở thì hiện tại hoặc hiện tại hoàn thành, thì thì của động từ trong câu tường thuật sẽ không thay đổi. Điều này là bởi vì hành động tường thuật đang diễn ra ở hiện tại hoặc có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

She says, "I am tired."

-> She says she is tired. (Động từ tường thuật "says" ở hiện tại đơn.)

3. Khi lời nói trực tiếp diễn tả một điều vẫn còn đúng ở hiện tại

Nếu nội dung được tường thuật vẫn còn đúng hoặc có liên quan trực tiếp đến thời điểm hiện tại khi bạn đang tường thuật, thì bạn có thể không lùi thì. Tuy nhiên, trường hợp này có thể linh hoạt, và việc lùi thì cũng không sai.

Ví dụ:

John said, "I live in London."

-> John said he lives in London. / John said he lived in London. (Cả hai đều đúng, tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh sự liên tục của thông tin đến hiện tại hay chỉ thuật lại lời nói trong quá khứ.)

4. Khi lời nói trực tiếp chứa các động từ khuyết thiếu không lùi thì

Một số động từ khuyết thiếu (modal verbs) như could, would, should, might, ought to, used to thường không bị lùi thì trong câu tường thuật vì chúng bản thân đã ở dạng quá khứ hoặc có ý nghĩa cố định.

Ví dụ:

He said, "I could swim when I was five."

-> He said he could swim when he was five.

5. Trong câu điều kiện loại 2 và loại 3

Các mệnh đề trong câu điều kiện loại 2 (ít có khả năng xảy ra) và loại 3 (không thể xảy ra trong quá khứ) thường không lùi thì vì cấu trúc của chúng đã thể hiện tính chất không có thật hoặc quá khứ giả định.

Ví dụ (Loại 2):

He said, "If I were rich, I would travel the world."

-> He said that if he were rich, he would travel the world.

Ví dụ (Loại 3):

She said, "If I had known, I would have told you."

-> She said that if she had known, she would have told me.

Các trường hợp không lùi thì trong câu tường thuật. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Những mẫu câu tường thuật đặc biệt (nên ghi nhớ)

Ngoài các dạng câu tường thuật cơ bản, có một số mẫu câu tường thuật đặc biệt mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Những mẫu này thường liên quan đến các cấu trúc đặc biệt hoặc động từ tường thuật cụ thể.

Câu tường thuật cảm thán

Khi chuyển các câu cảm thán từ dạng trực tiếp sang gián tiếp, người ta thường dùng những động từ thể hiện cảm xúc như exclaimed, cried out, said joyfully, gave an exclamation of,... Những từ này giúp người viết hoặc người nói truyền đạt được sắc thái cảm xúc của câu gốc.

Ví dụ:

  • "What a beautiful sunset!" she exclaimed. -> She exclaimed that it was such a beautiful sunset.

  • "Wow! I can't believe it!" he cried out. -> He cried out that he couldn't believe it.

Đối với những câu cảm thán ngắn như “Oh!”, “Marvelous!”, “Eww!”, “Heavens!”, ta có thể sử dụng cấu trúc “gave an exclamation of + danh từ” hoặc “with an exclamation of + danh từ, mệnh đề” để diễn đạt ý cảm xúc trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

  • "Marvelous!" he said. -> He gave an exclamation of admiration.

  • "Brilliant!" he exclaimed. -> He gave an exclamation of approval.

Câu trả lời Yes/No

Khi chuyển những câu hỏi có/không sang câu tường thuật, người ta thường dùng cấu trúc với "if" hoặc "whether". Phần trả lời "Yes" hoặc "No" sau đó sẽ được diễn đạt thông qua việc lặp lại chủ ngữ kết hợp với trợ động từ phù hợp, thay vì giữ nguyên từ "yes" hay "no" như trong hội thoại trực tiếp.

Ví dụ: "Are you coming to the party?" she asked and I said "Yes!" -> She asked if I was coming to the party and I replied that I was.

Câu tường thuật dạng to V

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V, bao gồm:

  1. Cấu trúc Tường thuật lời khuyên: "advised + S + (not) to V + O" hoặc "suggested + that + S + (should) V + O".

  2. Cấu trúc Tường thuật lời cảnh báo: "warned + that + S + (should) V + O" hoặc "advised + that + S + (should) V + O".

  3. Cấu trúc Tường thuật sự cho phép: "allowed + S + to V + O" hoặc "gave/granted permission for + S + to V + O".

  4. Cấu trúc Tường thuật lời hứa: "promised + that + S + would + V + O" hoặc "made a promise + that + S + would + V + O".

  5. Cấu trúc Tường thuật lời đe dọa: "threatened + that + S + would + V + O" hoặc "made a threat + that + S + would + V + O".

  6. Cấu trúc Tường thuật lời mời: "invited + S + to V + O" hoặc "extended an invitation + to + S + to V + O" (lịch sự, trang trọng hơn).

  7. Cấu trúc Tường thuật lời nhắc nhở: "reminded + S + (that) + S + (should) V + O" hoặc "gave a reminder + (that) + S + (should) V + O".

  8. Cấu trúc Tường thuật lời cầu xin: “begged/implored + S + to V + O”.

  9. Cấu trúc Tường thuật lời động viên: "encouraged + S + (to) V + O" hoặc "gave encouragement + (to) S + to V + O".

  10. Cấu trúc Tường thuật đề nghị giúp đỡ: "offered + (to) V + O" hoặc "proposed + (that) + S + (should) V + O".

  11. Cấu trúc Tường thuật sự đồng ý hoặc từ chối: "agreed +  to V + ..." (đồng ý) hoặc "refused + (to) V + O" (từ chối).

Câu tường thuật dạng V-ing

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing, bao gồm:

  1. Cấu trúc Tường thuật lời buộc tội: "accused + S + of + V-ing" hoặc "charged + S + with + V-ing".

  2. Cấu trúc Tường thuật lời đổ lỗi: "blamed + S + for + V-ing".

  3. Cấu trúc Tường thuật lời thú tội, thừa nhận: "confessed to + V-ing" hoặc "admitted + V-ing/having V(p2)”.

  4. Cấu trúc Tường thuật lời phủ nhận: "denied + V-ing/having V(p2)".

  5. Cấu trúc Tường thuật lời xin lỗi: "apologized (to sb) + (for + N/V-ing)" hoặc "said sorry + (for + N/V-ing)".

  6. Cấu trúc Tường thuật lời cảm ơn: "thanked + S + for + N/V-ing" hoặc "expressed gratitude + to + S + for + N/V-ing".

  7. Cấu trúc Tường thuật lời khen ngợi: "praised + S + for + V-ing" hoặc "complimented/congratulated + S + on + N/V-ing".

  8. Cấu trúc Tường thuật sự quả quyết: "insisted + on + V-ing" hoặc "was/were determined to + V".

Câu tường thuật ước nguyện

Cấu trúc:

wished that + S + would/could/might + V

expressed a wish that + S + would/could/might + V

Ví dụ:

“I wish I could travel around the world,” she said.

-> She wished that she could travel around the world.

Câu tường thuật với Let

Khi gặp động từ let trong lời nói trực tiếp, ta cần xét ngữ cảnh để lựa chọn cách chuyển phù hợp: ra lệnh, đề nghị hoặc thể hiện thái độ thờ ơ.

1. Trường hợp thể hiện mệnh lệnh:

  • Câu trực tiếp: "Let me know your decision by tomorrow," he said.

  • Câu gián tiếp: He requested that I inform him of my decision by the next day.

2. Trường hợp mang tính gợi ý, đề xuất:

  • Câu trực tiếp: "Let's go to the beach this weekend," they said.

  • Câu gián tiếp: They suggested going to the beach that weekend.

3. Trường hợp diễn đạt sự không quan tâm:

  • Câu trực tiếp: The student said, “Minh wants to skip the test.” The teacher replied, “Let him.”

  • Câu gián tiếp: The student said that Minh wanted to skip the test, and the teacher showed no objection.

Câu tường thuật với Let. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Câu tường thuật với câu điều kiện

Khi lời nói trực tiếp có câu điều kiện loại 1, ta cần chuyển đổi thì để phù hợp với ngữ cảnh gián tiếp. Trong trường hợp này, câu điều kiện loại 1 sẽ được chuyển thành câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: "If it rains, I will bring an umbrella." -> She said that if it rained, she would bring an umbrella.

Với những câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3, cấu trúc thường được giữ nguyên. Việc cần làm là điều chỉnh đại từ và thì của động từ giới thiệu cho phù hợp với bối cảnh.

Ví dụ: "If I had more time, I would visit my grandparents." -> She said that if she had more time, she would visit her grandparents.

Câu tường thuật với Needn’t

Trong trường hợp câu nói trực tiếp có chứa “needn’t”, ta thường chuyển sang dạng gián tiếp bằng cách dùng cấu trúc “didn’t have to” để giữ nguyên nghĩa về sự không cần thiết.

Ví dụ: “You needn’t attend the meeting tomorrow,” she said. -> She said that I didn’t have to attend the meeting the next day.

Phân biệt câu trần thuật (Declarative Sentences) và câu tường thuật (Reported Speech)

Bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ hiểu hơn về hai khái niệm này trong ngữ pháp tiếng Anh:

Tiêu chí

Câu trần thuật (Declarative Sentences)

Câu tường thuật (Reported Speech)

Định nghĩa

Là loại câu dùng để khẳng định, phủ định hoặc cung cấp thông tin. Nó tuyên bố một sự thật, một ý kiến, hay một sự kiện.

Là cách chúng ta thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn nguyên văn từng từ.

Chức năng chính

Trình bày một thông tin, một sự kiện, một ý kiến.

Báo cáo lại điều ai đó đã nói, thường là trong quá khứ.

Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ/Bổ ngữ).

Chủ ngữ + Động từ tường thuật + (Tân ngữ) + (that) + Mệnh đề phụ (đã lùi thì).

Sự thay đổi về thì

Thì của động từ thể hiện thời điểm thực tế của sự việc hoặc thông tin đang được nói đến.

Thì của động từ trong mệnh đề phụ thường bị lùi về quá khứ so với thì gốc của lời nói trực tiếp (nếu động từ tường thuật ở quá khứ).

Thay đổi về đại từ/trạng từ

Không có sự thay đổi tự động nào. Đại từ và trạng từ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.

Thường có sự thay đổi các đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật.

Ví dụ minh họa

I am happy.

He said that he was happy.

Tính độc lập

Là một câu độc lập, có thể đứng một mình để truyền đạt ý nghĩa.

Là một mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm với một mệnh đề chính chứa động từ tường thuật (said, told, asked,...).

Cách dùng

Dùng để kể chuyện, mô tả, cung cấp sự kiện, đưa ra ý kiến.

Dùng để thuật lại cuộc hội thoại, viết báo cáo, tóm tắt lời nói.

Tóm lại:

  • Câu trần thuật là viên gạch cơ bản xây nên thông tin, luôn kết thúc bằng dấu chấm và giữ nguyên thì gốc.

  • Câu tường thuật là cách kể lại thông tin đó, thường có sự "dịch chuyển" về thì, đại từ và trạng từ để phù hợp với việc thuật lại từ quá khứ.

Ngoài việc giúp trẻ hiểu và luyện tập câu tường thuật (Reported Speech) thông qua các cấu trúc và bài tập có đáp án, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho con bằng cách xây dựng một lộ trình học bài bản, khoa học và phù hợp với độ tuổi. Việc học ngữ pháp nên đi cùng với phát triển toàn diện 4 kỹ năng để trẻ có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt trong cả bài thi lẫn giao tiếp thực tế. Một trong những giải pháp hiệu quả, được nhiều phụ huynh tin tưởng hiện nay là Monkey Junior.

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, dành riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, cùng các bài học được cá nhân hóa theo độ tuổi và trình độ, sinh động và dễ hiểu.

Ứng dụng còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, viết đúng và hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Mỗi bài học chỉ kéo dài từ 3-7 phút, phù hợp để duy trì việc học mỗi ngày mà không tạo áp lực, đặc biệt hiệu quả với trẻ đang trong giai đoạn học ngữ pháp nền tảng như câu tường thuật. Monkey Junior chính là lựa chọn thông minh để đồng hành lâu dài.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Các dạng bài tập câu tường thuật (+ bài tập & đáp án)

Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập phổ biến nhất về câu tường thuật, kèm theo ví dụ và đáp án chi tiết để bạn dễ dàng luyện tập và nắm vững kiến thức.

Dạng 1: Tường thuật câu trần thuật

Quy tắc cần nhớ:

  • Lùi thì: Động từ trong câu tường thuật lùi về một thì trong quá khứ so với thì gốc (nếu động từ tường thuật ở quá khứ).

  • Thay đổi đại từ, tính từ sở hữu: "I" -> "he/she", "my" -> "his/her", ...

  • Thay đổi trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn: "now" -> "then", "here" -> "there", ...

  • Động từ tường thuật: Thường dùng "said", "told" (phải có tân ngữ đi kèm), "stated", "explained", …

Bài tập:

  1. He said, "I am going to the cinema tonight."

  2. She told me, "I finished my homework yesterday."

  3. They said, "We have lived here for five years."

  4. My teacher said, "The exam will be difficult."

  5. John said, "I don't like classical music."

Đáp án:

  1. He said he was going to the cinema that night.

  2. She told me she had finished her homework the day before/the previous day.

  3. They said they had lived there for five years.

  4. My teacher said the exam would be difficult.

  5. John said he didn't like classical music.

Dạng 2: Tường thuật câu hỏi

Dạng này yêu cầu bạn chuyển câu hỏi từ trực tiếp sang gián tiếp. Có hai loại chính:

Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Quy tắc cần nhớ:

  • Sử dụng "if" hoặc "whether" sau động từ tường thuật.

  • Đảo trật tự từ thành câu trần thuật (chủ ngữ + động từ).

  • Lùi thì, thay đổi đại từ, trạng từ như câu trần thuật.

  • Động từ tường thuật: Thường dùng "asked", "wanted to know", "wondered", v.v.

Bài tập:

  1. She asked me, "Are you busy now?"

  2. He said to her, "Have you ever been to Paris?"

  3. The police officer asked, "Did you see anything unusual?"

  4. My mom asked, "Can you help me with the dishes?"

  5. The interviewer asked, "Will you be available next week?"

Đáp án:

  1. She asked me if/whether I was busy then.

  2. He asked her if/whether she had ever been to Paris.

  3. The police officer asked if/whether I had seen anything unusual.

  4. My mom asked if/whether I could help her with the dishes.

  5. The interviewer asked if/whether I would be available the following week/the next week.

Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)

Quy tắc cần nhớ:

  • Giữ nguyên từ để hỏi (who, what, where, when, why, how) sau động từ tường thuật.

  • Đảo trật tự từ thành câu trần thuật (chủ ngữ + động từ).

  • Lùi thì, thay đổi đại từ, trạng từ như câu trần thuật.

  • Động từ tường thuật: Thường dùng "asked", "wanted to know", "inquired", v.v.

Bài tập:

  1. He asked me, "Where did you go yesterday?"

  2. She asked, "What are you doing?"

  3. The teacher asked the student, "Why were you late for class?"

  4. My friend asked, "When will the meeting start?"

  5. He asked, "How often do you exercise?"

Đáp án:

  1. He asked me where I had gone the day before/the previous day.

  2. She asked what I was doing.

  3. The teacher asked the student why he/she had been late for class.

  4. My friend asked when the meeting would start.

  5. He asked how often I exercised.

Dạng 3: Tường thuật câu mệnh lệnh/yêu cầu

Quy tắc cần nhớ:

  • Sử dụng cấu trúc "V + O + to-V (hoặc not to-V)".

  • Động từ tường thuật: Thường dùng "told", "asked", "ordered", "commanded", "begged", "advised", "warned", "invited", v.v.

Bài tập:

  1. The doctor said to me, "Stop smoking!"

  2. She asked him, "Please help me with this box."

  3. My father told me, "Don't touch that hot stove."

  4. The teacher said, "Open your books to page 20."

  5. He said to them, "Don't make so much noise."

Đáp án:

  1. The doctor told me to stop smoking.

  2. She asked him to help her with that box.

  3. My father told me not to touch that hot stove.

  4. The teacher told us/them to open our/their books to page 20.

  5. He told them not to make so much noise.

Dạng 4: Tường thuật lời đề nghị/gợi ý

Quy tắc cần nhớ:

  • Sử dụng "suggested + V-ing".

  • Hoặc "suggested + (that) + S + (should) + V (nguyên mẫu)".

  • Động từ tường thuật: Thường dùng "suggested", "recommended", "proposed", v.v.

Bài tập:

  1. She said, "Let's go for a walk."

  2. He said, "Why don't we have dinner together tonight?"

  3. They said, "How about visiting the museum?"

  4. Mary said, "I suggest we postpone the meeting."

  5. Tom said, "Let's clean the house before our parents arrive."

Đáp án:

  1. She suggested going for a walk. / She suggested that they should go for a walk.

  2. He suggested having dinner together that night. / He suggested that they should have dinner together that night.

  3. They suggested visiting the museum. / They suggested that they should visit the museum.

  4. Mary suggested postponing the meeting. / Mary suggested that they should postpone the meeting.

  5. Tom suggested cleaning the house before their parents arrived. / Tom suggested that they should clean the house before their parents arrived.

Dạng 5: Tường thuật câu cảm thán

Quy tắc cần nhớ:

  • Chuyển câu cảm thán thành câu trần thuật.

  • Sử dụng các động từ tường thuật như "exclaimed", "cried out", "shouted", "remarked" hoặc các cấu trúc như "said + how + adj/adv", "said + what + a/an + adj + noun".

  • Lùi thì, thay đổi đại từ, trạng từ như bình thường.

Bài tập:

  1. He said, "What a beautiful flower!"

  2. She exclaimed, "How clever you are!"

  3. They cried, "Oh no! We missed the train!"

  4. He said, "What a terrible mistake!"

  5. She remarked, "How fast time flies!"

Đáp án:

  1. He exclaimed what a beautiful flower it was. / He exclaimed that it was a beautiful flower.

  2. She exclaimed how clever I was. / She exclaimed that I was very clever.

  3. They cried out that they had missed the train.

  4. He exclaimed what a terrible mistake it was. / He exclaimed that it was a terrible mistake.

  5. She remarked how fast time flew. / She remarked that time flew very fast.

Dạng 6: Bài tập tổng hợp

Dạng này kết hợp nhiều loại câu khác nhau, giúp bạn luyện tập linh hoạt các quy tắc.

Bài tập:

  1. My brother said, "I will travel to Japan next month."

  2. The stranger asked, "Can you tell me the way to the post office?"

  3. She said, "Don't forget to lock the door."

  4. He suggested, "Let's have a picnic on Sunday."

  5. The old woman sighed, "What a pity!"

  6. The customer asked, "How much does this dress cost?"

  7. He said, "I've never seen such a stunning view before."

  8. My mother told me, "You must finish your homework before watching TV."

Đáp án:

  1. My brother said he would travel to Japan the following month.

  2. The stranger asked if I could tell him/her the way to the post office.

  3. She told me not to forget to lock the door.

  4. He suggested having a picnic on Sunday.

  5. The old woman sighed that it was a pity. / The old woman exclaimed what a pity it was.

  6. The customer asked how much that dress costed.

  7. He said he had never seen such a stunning view before.

  8. My mother told me I had to finish my homework before watching TV.

Các dạng bài tập câu tường thuật thường gặp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

FAQ - Những thắc mắc khác về câu tường thuật trong tiếng Anh

Một số câu hỏi thường gặp về câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh:

1. Có phải luôn phải dùng "that" sau động từ tường thuật không?

Không, "that" là tùy chọn và thường được lược bỏ trong văn nói hoặc các tình huống không trang trọng.

Ví dụ: He said (that) he was tired.

2. Làm thế nào để tường thuật câu cảm thán?

Để tường thuật câu cảm thán, bạn thường dùng các động từ như exclaimed, shouted, cried và chuyển đổi cấu trúc câu sang dạng câu trần thuật.

Ví dụ: "What a beautiful day!" he exclaimed. -> He exclaimed that it was a beautiful day.

3. Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, nên dùng "if" hay "whether"?

Cả "if" và "whether" đều đúng và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "whether" thường được ưu tiên hơn khi có sự lựa chọn giữa hai khả năng (có hoặc không), hoặc sau giới từ, và trong các cấu trúc trang trọng hơn.

Ví dụ: She asked if/whether I was coming.

4. Có cần đổi "must" thành "had to" trong mọi trường hợp không?

Không phải lúc nào cũng cần. "Must" có thể được giữ nguyên nếu nó diễn tả một sự suy luận hợp lý hoặc một sự bắt buộc vẫn còn hiệu lực tại thời điểm tường thuật. Tuy nhiên, nếu "must" diễn tả một sự bắt buộc trong quá khứ, nó sẽ chuyển thành "had to".

Ví dụ (suy luận): He said, "She must be tired." -> He said she must be tired.

Câu hỏi thường gặp về câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững kiến thức từ A đến Z về câu tường thuật (Reported Speech) cũng như cách vận dụng linh hoạt vào các dạng bài tập khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập đã cung cấp và tự tạo thêm các tình huống giao tiếp để áp dụng kiến thức.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!