Nếu bạn đang thắc mắc passion đi với giới từ gì, thì đây là bài viết bạn cần. Việc nắm vững các giới từ đi kèm với passion không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác mà còn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh. Bài giảng chi tiết này sẽ làm rõ cách dùng passion với các giới từ phổ biến, cùng ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để bạn dễ dàng ghi nhớ.

Video bài giảng cùng chủ đề được tạo bằng Notebooklm.google.com
Passion nghĩa là gì?
Passion
Phiên âm: /ˈpæʃ.ən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Nghĩa: Đam mê, nhiệt huyết, cảm xúc mãnh liệt.
Passion dùng để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự quan tâm sâu sắc đối với ai đó, điều gì đó hay một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể mang nghĩa tích cực (sự đam mê, hăng hái, nhiệt huyết) hoặc đơn giản là một cảm xúc mạnh mẽ (tình yêu, sự giận dữ, lòng căm ghét...).
Ví dụ:
-
She has a great passion for photography. (Cô ấy có niềm đam mê lớn với nhiếp ảnh.)
-
He delivered his speech with passion. (Anh ấy trình bày bài phát biểu của mình bằng cả sự nhiệt huyết.)
-
Their passion was clear in every word they wrote to each other. (Tình cảm mãnh liệt của họ thể hiện rõ trong từng lời họ viết cho nhau.)
Passion đi với giới từ gì?
Passion (danh từ) thường đi với các giới từ sau:
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
For |
Passion for sth: Diễn tả niềm yêu thích mãnh liệt hoặc sự đam mê sâu sắc với một lĩnh vực, hoạt động hoặc đối tượng cụ thể. |
His passion for football makes him practice every day. (Niềm đam mê bóng đá khiến anh ấy tập luyện mỗi ngày.) |
2 |
In |
Passion in sth: Nhấn mạnh sự nhiệt huyết, năng lượng hoặc sự tận tâm khi tham gia vào một hoạt động nào đó. |
She shows great passion in her artwork. (Cô ấy thể hiện niềm nhiệt huyết lớn trong các tác phẩm nghệ thuật của mình.) |
3 |
Towards |
Passion towards sth: Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc định hướng đam mê hướng tới mục tiêu, lý tưởng hay một đối tượng nhất định. |
His passion towards education drives him to support poor students. (Niềm đam mê với giáo dục thúc đẩy anh ấy giúp đỡ học sinh nghèo.) |
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Passion
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Passion gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Enthusiasm |
Sự nhiệt tình, hăng hái |
Apathy |
Sự thờ ơ, vô cảm |
Zeal |
Sự say mê, nhiệt huyết |
Indifference |
Sự dửng dưng, không quan tâm |
Fervor |
Sự cuồng nhiệt, say sưa |
Disinterest |
Sự thiếu hứng thú |
Ardour (BrE) / Ardor (AmE) |
Sự nồng nhiệt, đam mê mãnh liệt |
Detachment |
Sự tách rời, lạnh nhạt |
Các dạng từ khác của Passion trong tiếng Anh
Bên cạnh danh từ gốc passion, trong tiếng Anh còn có một số dạng từ biến thể khác (tính từ, trạng từ) để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp, học tập và công việc.
1. Passionate /ˈpæʃənət/ (tính từ)
Nghĩa: đầy đam mê, nhiệt huyết, mãnh liệt.
Ví dụ:
He is a passionate advocate for animal rights.
(Anh ấy là một người ủng hộ đầy nhiệt huyết cho quyền động vật.)
2. Passionately /ˈpæʃənətli/ (trạng từ)
Nghĩa: một cách say mê, nồng nhiệt, mãnh liệt.
Ví dụ:
She argued passionately in favor of equal opportunities.
(Cô ấy đã tranh luận đầy nhiệt huyết để ủng hộ sự bình đẳng cơ hội.)
3. Passionless /ˈpæʃnləs/ (tính từ)
Nghĩa: thiếu đam mê, không có nhiệt huyết, lãnh đạm.
Ví dụ:
His passionless tone showed that he was not interested in the discussion.
(Giọng điệu thiếu nhiệt huyết của anh ấy cho thấy anh không hứng thú với cuộc thảo luận.)
4. Passionateness /ˈpæʃənətnəs/ (danh từ)
Nghĩa: sự nồng nhiệt, trạng thái đầy đam mê.
Ví dụ:
The passionateness of the speech moved the entire audience.
(Sự nồng nhiệt trong bài phát biểu đã lay động toàn bộ khán giả.)
Bài tập về Passion + Giới từ (có đáp án)
Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp (for, in, towards):
-
She has a strong passion ___ painting since childhood.
-
His passion ___ football inspired him to become a coach.
-
The teacher puts a lot of passion ___ her lessons, making them engaging.
-
John’s passion ___ helping others led him to volunteer regularly.
-
They share a common passion ___ classical music.
-
Her passion ___ cooking motivated her to start a food blog.
-
The manager spoke with passion ___ improving the company’s culture.
-
His passion ___ social justice encourages him to participate in community projects.
-
The passion ___ reading was evident when she spent hours in the library.
-
Mary showed passion ___ her performance on stage.
-
The doctor’s passion ___ caring for patients is admirable.
-
His passion ___ photography grew stronger after he bought a new camera.
-
She expressed her passion ___ education during the interview.
-
The students displayed passion ___ learning new languages.
-
His passion ___ technology drives him to create innovative apps.
-
The passion ___ teaching made her a beloved teacher.
-
He invests his passion ___ environmental protection projects.
-
Her passion ___ fashion led her to open a boutique.
-
They demonstrated passion ___ teamwork in the competition.
-
His passion ___ traveling has taken him to over 30 countries.
ĐÁP ÁN |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
for |
for |
in |
for |
for |
for |
in |
towards |
for |
in |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
for |
for |
for |
for |
for |
for |
in |
for |
in |
for |
Monkey Junior - Lộ trình học tiếng Anh linh hoạt, toàn diện cho trẻ
Để trẻ có thể nuôi dưỡng đam mê với tiếng Anh ngay từ những năm đầu đời, Monkey Junior mang đến một lộ trình học tập bài bản, đa dạng và phù hợp cho từng độ tuổi. Ứng dụng kết hợp phương pháp học qua trò chơi, truyện tranh, video và âm thanh sống động, giúp trẻ hứng thú và duy trì sự say mê khi tiếp cận ngoại ngữ.
Bên cạnh việc tạo nền tảng ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp vững chắc, Monkey Junior còn chú trọng phát triển khả năng nghe - nói - đọc - viết toàn diện. Nhờ đó, trẻ không chỉ “học để biết” mà còn có thể sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp thực sự trong cuộc sống hàng ngày.
Trải nghiệm ngay Monkey Junior để giúp con yêu tiếng Anh mỗi ngày!
Hiểu rõ passion đi với giới từ gì là một yếu tố quan trọng giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả. Với những kiến thức và bài tập đã được cung cấp, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng từ này một cách chính xác.