Hình thoi là một hình học khá phổ biến trong toán học, cũng như ứng dụng trong đời sống. Nhưng hình thoi tiếng Anh là gì? Chắc hẳn không phải ai cũng biết. Đặc biệt là những em nhỏ đang trong giai đoạn học toán tiếng Anh thì việc nắm vững kiến thức này rất cần thiết. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ giúp các bé hiểu rõ hơn về kiến thức hình thoi trong tiếng Anh chi tiết.
Hình thoi tiếng Anh là gì?
Hình thoi trong tiếng Anh được gọi là "rhombus." Đây là một trong các hình học toán học đặc biệt có các cạnh bằng nhau và các góc đối diện bằng nhau.
Tính chất:
-
Hình thoi là một hình tứ giác mà tất cả các cạnh đều có độ dài bằng nhau.
-
Các góc đối diện của hình thoi bằng nhau.
-
Các đường chéo của hình thoi cắt nhau tại góc 90 độ và chia nhau thành hai đoạn thẳng bằng nhau.
Một số công thức liên quan:
Diện tích = 1/2 x d1 x d2
- Trong đó d1 và d2 là độ dài của hai đường chéo của hình thoi.
Chu vi= 4a
- Trong đó a là độ dài của một cạnh.
Diện tích hình thoi theo cạnh và góc:
Diện tích = (a x a) x sin(θ)
- Trong đó a là độ dài của một cạnh và θ là góc giữa hai cạnh.
Hình thoi có thể được coi là một trường hợp đặc biệt của hình bình hành, nơi tất cả các cạnh đều có độ dài bằng nhau.
Hình thoi tiếng Anh đọc là gì? Phát âm như thế nào?
Hình thoi trong tiếng Anh được đọc là "rhombus". Phát âm của từ này là /ˈrɒm.bəs/ trong phiên âm IPA. Để phát âm đúng, bạn có thể làm theo các bước sau:
-
"r" như trong từ "red"
-
"ɒ" giống âm trong từ "hot" (ở một số phương ngữ Anh)
-
"m" như trong từ "man"
-
"bəs" với âm "əs" như trong từ "bus" (trong một số phương ngữ, âm này có thể gần giống với âm "us" trong "bus")
Vậy âm thanh của "rhombus" có thể nghe gần giống như "ROM-bəs."
ĐỪNG BỎ LỠ!! Chương trình học Toán bằng tiếng Anh, giúp phát triển tư duy một cách toàn diện nhất. Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY! |
Tổng hợp các cụm từ đi kèm với “rhombus” trong tiếng Anh
Để có thể học toán tiếng Anh một cách chính xác hơn, dưới đây là bảng cụm từ tiếng Anh theo chủ đề hình thoi để các em tham khảo và sử dụng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Rhombus |
/ˈrɒm.bəs/ |
Hình thoi |
Rhombus shape |
/ˈrɒm.bəs ʃeɪp/ |
Hình dạng hình thoi |
Rhombus geometry |
/ˈrɒm.bəs dʒiˈɒmə.tri/ |
Hình học hình thoi |
Rhombus properties |
/ˈrɒm.bəs ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các đặc tính của hình thoi |
Rhombus angle |
/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl/ |
Góc của hình thoi |
Rhombus diagonal |
/ˈrɒm.bəs daɪˈæɡ.ə.nəl/ |
Đường chéo của hình thoi |
Rhombus area |
/ˈrɒm.bəs ˈeəriə/ |
Diện tích của hình thoi |
Rhombus theorem |
/ˈrɒm.bəs ˈθɪə.rəm/ |
Định lý về hình thoi |
Rhombus side length |
/ˈrɒm.bəs saɪd leŋθ/ |
Độ dài cạnh của hình thoi |
Rhombus symmetry |
/ˈrɒm.bəs ˈsɪm.ə.tri/ |
Đối xứng của hình thoi |
Rhombus classification |
/ˈrɒm.bəs ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Phân loại hình thoi |
Rhombus diagram |
/ˈrɒm.bəs ˈdaɪə.ɡræm/ |
Sơ đồ hình thoi |
Rhombus formula |
/ˈrɒm.bəs ˈfɔː.mə.lə/ |
Công thức tính diện tích hình thoi |
Rhombus vertices |
/ˈrɒm.bəs ˈvɜː.tɪ.siːz/ |
Các đỉnh của hình thoi |
Rhombus side properties |
/ˈrɒm.bəs saɪd ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các thuộc tính của cạnh hình thoi |
Rhombus angle properties |
/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các thuộc tính của góc hình thoi |
Rhombus area formula |
/ˈrɒm.bəs ˈeəriə ˈfɔː.mə.lə/ |
Công thức tính diện tích hình thoi |
Rhombus characteristics |
/ˈrɒm.bəs ˌkær.ɪk.təˈrɪs.tɪks/ |
Các đặc điểm của hình thoi |
Rhombus geometric properties |
/ˈrɒm.bəs dʒiəˈmɛ.trɪk ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các thuộc tính hình học của hình thoi |
Rhombus calculation |
/ˈrɒm.bəs ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/ |
Tính toán hình thoi |
Rhombus formula for area |
/ˈrɒm.bəs ˈfɔː.mə.lə fɔːr ˈeəriə/ |
Công thức tính diện tích hình thoi |
Rhombus intersection |
/ˈrɒm.bəs ˌɪn.təˈsek.ʃən/ |
Giao điểm của các đường chéo hình thoi |
Rhombus side length formula |
/ˈrɒm.bəs saɪd leŋθ ˈfɔː.mə.lə/ |
Công thức tính độ dài cạnh hình thoi |
Rhombus diagonal lengths |
/ˈrɒm.bəs daɪˈæɡ.ə.nəl leŋθs/ |
Độ dài các đường chéo hình thoi |
Rhombus symmetry properties |
/ˈrɒm.bəs ˈsɪm.ə.tri ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các thuộc tính đối xứng của hình thoi |
Rhombus shape properties |
/ˈrɒm.bəs ʃeɪp ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các thuộc tính của hình dạng hình thoi |
Rhombus angle calculation |
/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/ |
Tính toán góc của hình thoi |
Rhombus diagonal properties |
/ˈrɒm.bəs daɪˈæɡ.ə.nəl ˈprɒp.ə.tiz/ |
Các thuộc tính của đường chéo hình thoi |
Rhombus interior angles |
/ˈrɒm.bəs ɪnˈtɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əlz/ |
Các góc trong của hình thoi |
Rhombus exterior angles |
/ˈrɒm.bəs ɪkˈstɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əlz/ |
Các góc ngoài của hình thoi |
Rhombus length and width |
/ˈrɒm.bəs leŋθ ənd wɪdθ/ |
Độ dài và chiều rộng của hình thoi |
Rhombus properties in geometry |
/ˈrɒm.bəs ˈprɒp.ə.tiz ɪn dʒiˈɒmə.tri/ |
Các thuộc tính của hình thoi trong hình học |
Rhombus construction |
/ˈrɒm.bəs kənˈstrʌk.ʃən/ |
Xây dựng hình thoi |
Rhombus angle measurements |
/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl ˈmɛʒ.ə.mənts/ |
Đo lường góc của hình thoi |
Tổng hợp từ vựng liên quan đến hình thoi trong tiếng Anh
Bên cạnh cụm từ, các em cũng nên tích luỹ thêm vốn từ vựng về toán hình học liên quan đến hình thoi để hỗ trợ việc học tập, giao tiếp hiệu quả hơn:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Rhombus |
/ˈrɒm.bəs/ |
Hình thoi |
Diagonal |
/daɪˈæɡ.ə.nəl/ |
Đường chéo |
Vertex (plural: vertices) |
/ˈvɜː.tɪs/ |
Đỉnh (của hình thoi) |
Angle |
/ˈæŋɡ.əl/ |
Góc |
Side length |
/saɪd leŋθ/ |
Độ dài cạnh |
Interior angle |
/ɪnˈtɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əl/ |
Góc trong |
Exterior angle |
/ɪkˈstɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əl/ |
Góc ngoài |
Area |
/ˈeəriə/ |
Diện tích |
Perimeter |
/pəˈrɪm.ɪ.tər/ |
Chu vi |
Symmetry |
/ˈsɪm.ə.tri/ |
Đối xứng |
Congruent |
/ˈkɒŋ.ɡru.ənt/ |
Đúng bằng, đồng dạng |
Acute angle |
/əˈkjuːt ˈæŋɡ.əl/ |
Góc nhọn |
Obtuse angle |
/əbˈtjuːs ˈæŋɡ.əl/ |
Góc tù |
Right angle |
/raɪt ˈæŋɡ.əl/ |
Góc vuông |
Length |
/leŋθ/ |
Độ dài |
Width |
/wɪdθ/ |
Chiều rộng |
Formula |
/ˈfɔː.mə.lə/ |
Công thức |
Calculation |
/ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/ |
Tính toán |
Property |
/ˈprɒp.ə.ti/ |
Thuộc tính |
Theorem |
/ˈθɪə.rəm/ |
Định lý |
Classification |
/ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Phân loại |
Construction |
/kənˈstrʌk.ʃən/ |
Xây dựng |
Measurement |
/ˈmɛʒ.ə.mənt/ |
Đo lường |
Diagram |
/ˈdaɪə.ɡræm/ |
Sơ đồ |
Angle sum |
/ˈæŋɡ.əl sʌm/ |
Tổng của các góc |
Adjacent sides |
/əˈdʒeɪ.sənt saɪdz/ |
Các cạnh kề nhau |
Opposite sides |
/ˈɒp.ə.zɪt saɪdz/ |
Các cạnh đối diện |
Intersection |
/ˌɪn.təˈsek.ʃən/ |
Giao điểm |
Coordinate |
/kəʊˈɔː.dɪ.nət/ |
Tọa độ |
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ giúp mọi người hiểu rõ hơn về kiến thức hình thoi tiếng Anh là gì? Cũng như từ vựng và cụm từ hình thoi trong tiếng Anh. Hy vọng dựa vào kiến thức trên bạn có tự tin hơn khi sử dụng ngoại ngữ về hình học trong học tập và giao tiếp chính xác hơn.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |