zalo
Hình thoi tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách phát âm và từ vựng hình thoi trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Hình thoi tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách phát âm và từ vựng hình thoi trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

20/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Hình thoi là một hình học khá phổ biến trong toán học, cũng như ứng dụng trong đời sống. Nhưng hình thoi tiếng Anh là gì? Chắc hẳn không phải ai cũng biết. Đặc biệt là những em nhỏ đang trong giai đoạn học toán tiếng Anh thì việc nắm vững kiến thức này rất cần thiết. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ giúp các bé hiểu rõ hơn về kiến thức hình thoi trong tiếng Anh chi tiết.

Hình thoi tiếng Anh là gì?

Hình thoi trong tiếng Anh được gọi là "rhombus." Đây là một trong các hình học toán học đặc biệt có các cạnh bằng nhau và các góc đối diện bằng nhau.

Tính chất:

  • Hình thoi là một hình tứ giác mà tất cả các cạnh đều có độ dài bằng nhau.

  • Các góc đối diện của hình thoi bằng nhau.

  • Các đường chéo của hình thoi cắt nhau tại góc 90 độ và chia nhau thành hai đoạn thẳng bằng nhau.

Một số công thức liên quan:

Diện tích của hình thoi:

Diện tích = 1/2 x d1 x d2

  • Trong đó d1​ và d2​ là độ dài của hai đường chéo của hình thoi.

Chu vi của hình thoi:

Chu vi= 4a

  • Trong đó a là độ dài của một cạnh.

Diện tích hình thoi theo cạnh và góc:

Diện tích = (a x a) x sin(θ)

  • Trong đó a là độ dài của một cạnh và θ là góc giữa hai cạnh.

Hình thoi có thể được coi là một trường hợp đặc biệt của hình bình hành, nơi tất cả các cạnh đều có độ dài bằng nhau.

Hình thoi là hình có các cạnh bằng nhau và các góc đối diện bằng nhau. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Hình thoi tiếng Anh đọc là gì? Phát âm như thế nào?

Hình thoi trong tiếng Anh được đọc là "rhombus". Phát âm của từ này là /ˈrɒm.bəs/ trong phiên âm IPA. Để phát âm đúng, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • "r" như trong từ "red"

  • "ɒ" giống âm trong từ "hot" (ở một số phương ngữ Anh)

  • "m" như trong từ "man"

  • "bəs" với âm "əs" như trong từ "bus" (trong một số phương ngữ, âm này có thể gần giống với âm "us" trong "bus")

Vậy âm thanh của "rhombus" có thể nghe gần giống như "ROM-bəs."

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình học Toán bằng tiếng Anh, giúp phát triển tư duy một cách toàn diện nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Tổng hợp các cụm từ đi kèm với “rhombus” trong tiếng Anh

Để có thể học toán tiếng Anh một cách chính xác hơn, dưới đây là bảng cụm từ tiếng Anh theo chủ đề hình thoi để các em tham khảo và sử dụng:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Rhombus

/ˈrɒm.bəs/

Hình thoi

Rhombus shape

/ˈrɒm.bəs ʃeɪp/

Hình dạng hình thoi

Rhombus geometry

/ˈrɒm.bəs dʒiˈɒmə.tri/

Hình học hình thoi

Rhombus properties

/ˈrɒm.bəs ˈprɒp.ə.tiz/

Các đặc tính của hình thoi

Rhombus angle

/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl/

Góc của hình thoi

Rhombus diagonal

/ˈrɒm.bəs daɪˈæɡ.ə.nəl/

Đường chéo của hình thoi

Rhombus area

/ˈrɒm.bəs ˈeəriə/

Diện tích của hình thoi

Rhombus theorem

/ˈrɒm.bəs ˈθɪə.rəm/

Định lý về hình thoi

Rhombus side length

/ˈrɒm.bəs saɪd leŋθ/

Độ dài cạnh của hình thoi

Rhombus symmetry

/ˈrɒm.bəs ˈsɪm.ə.tri/

Đối xứng của hình thoi

Rhombus classification

/ˈrɒm.bəs ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Phân loại hình thoi

Rhombus diagram

/ˈrɒm.bəs ˈdaɪə.ɡræm/

Sơ đồ hình thoi

Rhombus formula

/ˈrɒm.bəs ˈfɔː.mə.lə/

Công thức tính diện tích hình thoi

Rhombus vertices

/ˈrɒm.bəs ˈvɜː.tɪ.siːz/

Các đỉnh của hình thoi

Rhombus side properties

/ˈrɒm.bəs saɪd ˈprɒp.ə.tiz/

Các thuộc tính của cạnh hình thoi

Rhombus angle properties

/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl ˈprɒp.ə.tiz/

Các thuộc tính của góc hình thoi

Rhombus area formula

/ˈrɒm.bəs ˈeəriə ˈfɔː.mə.lə/

Công thức tính diện tích hình thoi

Rhombus characteristics

/ˈrɒm.bəs ˌkær.ɪk.təˈrɪs.tɪks/

Các đặc điểm của hình thoi

Rhombus geometric properties

/ˈrɒm.bəs dʒiəˈmɛ.trɪk ˈprɒp.ə.tiz/

Các thuộc tính hình học của hình thoi

Rhombus calculation

/ˈrɒm.bəs ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/

Tính toán hình thoi

Rhombus formula for area

/ˈrɒm.bəs ˈfɔː.mə.lə fɔːr ˈeəriə/

Công thức tính diện tích hình thoi

Rhombus intersection

/ˈrɒm.bəs ˌɪn.təˈsek.ʃən/

Giao điểm của các đường chéo hình thoi

Rhombus side length formula

/ˈrɒm.bəs saɪd leŋθ ˈfɔː.mə.lə/

Công thức tính độ dài cạnh hình thoi

Rhombus diagonal lengths

/ˈrɒm.bəs daɪˈæɡ.ə.nəl leŋθs/

Độ dài các đường chéo hình thoi

Rhombus symmetry properties

/ˈrɒm.bəs ˈsɪm.ə.tri ˈprɒp.ə.tiz/

Các thuộc tính đối xứng của hình thoi

Rhombus shape properties

/ˈrɒm.bəs ʃeɪp ˈprɒp.ə.tiz/

Các thuộc tính của hình dạng hình thoi

Rhombus angle calculation

/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/

Tính toán góc của hình thoi

Rhombus diagonal properties

/ˈrɒm.bəs daɪˈæɡ.ə.nəl ˈprɒp.ə.tiz/

Các thuộc tính của đường chéo hình thoi

Rhombus interior angles

/ˈrɒm.bəs ɪnˈtɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əlz/

Các góc trong của hình thoi

Rhombus exterior angles

/ˈrɒm.bəs ɪkˈstɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əlz/

Các góc ngoài của hình thoi

Rhombus length and width

/ˈrɒm.bəs leŋθ ənd wɪdθ/

Độ dài và chiều rộng của hình thoi

Rhombus properties in geometry

/ˈrɒm.bəs ˈprɒp.ə.tiz ɪn dʒiˈɒmə.tri/

Các thuộc tính của hình thoi trong hình học

Rhombus construction

/ˈrɒm.bəs kənˈstrʌk.ʃən/

Xây dựng hình thoi

Rhombus angle measurements

/ˈrɒm.bəs ˈæŋɡ.əl ˈmɛʒ.ə.mənts/

Đo lường góc của hình thoi

Tổng hợp từ vựng liên quan đến hình thoi trong tiếng Anh

Bên cạnh cụm từ, các em cũng nên tích luỹ thêm vốn từ vựng về toán hình học liên quan đến hình thoi để hỗ trợ việc học tập, giao tiếp hiệu quả hơn:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Rhombus

/ˈrɒm.bəs/

Hình thoi

Diagonal

/daɪˈæɡ.ə.nəl/

Đường chéo

Vertex (plural: vertices)

/ˈvɜː.tɪs/

Đỉnh (của hình thoi)

Angle

/ˈæŋɡ.əl/

Góc

Side length

/saɪd leŋθ/

Độ dài cạnh

Interior angle

/ɪnˈtɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əl/

Góc trong

Exterior angle

/ɪkˈstɪə.ri.ər ˈæŋɡ.əl/

Góc ngoài

Area

/ˈeəriə/

Diện tích

Perimeter

/pəˈrɪm.ɪ.tər/

Chu vi

Symmetry

/ˈsɪm.ə.tri/

Đối xứng

Congruent

/ˈkɒŋ.ɡru.ənt/

Đúng bằng, đồng dạng

Acute angle

/əˈkjuːt ˈæŋɡ.əl/

Góc nhọn

Obtuse angle

/əbˈtjuːs ˈæŋɡ.əl/

Góc tù

Right angle

/raɪt ˈæŋɡ.əl/

Góc vuông

Length

/leŋθ/

Độ dài

Width

/wɪdθ/

Chiều rộng

Formula

/ˈfɔː.mə.lə/

Công thức

Calculation

/ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/

Tính toán

Property

/ˈprɒp.ə.ti/

Thuộc tính

Theorem

/ˈθɪə.rəm/

Định lý

Classification

/ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Phân loại

Construction

/kənˈstrʌk.ʃən/

Xây dựng

Measurement

/ˈmɛʒ.ə.mənt/

Đo lường

Diagram

/ˈdaɪə.ɡræm/

Sơ đồ

Angle sum

/ˈæŋɡ.əl sʌm/

Tổng của các góc

Adjacent sides

/əˈdʒeɪ.sənt saɪdz/

Các cạnh kề nhau

Opposite sides

/ˈɒp.ə.zɪt saɪdz/

Các cạnh đối diện

Intersection

/ˌɪn.təˈsek.ʃən/

Giao điểm

Coordinate

/kəʊˈɔː.dɪ.nət/

Tọa độ

Kết luận

 

Trên đây là những chia sẻ giúp mọi người hiểu rõ hơn về kiến thức hình thoi tiếng Anh là gì? Cũng như từ vựng và cụm từ hình thoi trong tiếng Anh. Hy vọng dựa vào kiến thức trên bạn có tự tin hơn khi sử dụng ngoại ngữ về hình học trong học tập và giao tiếp chính xác hơn.

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!