Nghỉ hè là khoảng thời gian tuyệt vời để các bạn nhỏ thư giãn, khám phá và tận hưởng những trải nghiệm mới sau thời gian học tập căng thẳng. Vậy nên, hãy thử thách con bằng cách việc viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh của mình, để qua đó sẽ giúp các em cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chia sẻ những kỷ niệm đẹp với bạn bè quốc tế. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ chia sẻ rõ hơn kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì? Cũng như bài văn mẫu viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh chi tiết, hãy cùng tham khảo nhé.
Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Kỳ nghỉ hè trong tiếng Anh được gọi là "summer vacation" hoặc "summer holiday", đây là khoảng thời gian nghỉ ngơi dài thường diễn ra vào mùa hè, sau khi kết thúc năm học.
Ngoài ra, đây là thời gian mà học sinh và giáo viên không phải đến trường, cho phép họ có thời gian thư giãn, du lịch, tham gia các hoạt động vui chơi giải trí, hoặc tham gia các khóa học hè để bổ sung kiến thức. Ở nhiều quốc gia, kỳ nghỉ hè thường kéo dài từ 6 đến 12 tuần, tùy thuộc vào hệ thống giáo dục của từng nơi.
Tổng hợp từ vựng chủ đề nghỉ hè trong tiếng Anh đầy đủ
Mùa hè luôn là thời điểm tuyệt vời để thư giãn, khám phá và tận hưởng cuộc sống sau một năm học hoặc làm việc căng thẳng. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc chia sẻ những trải nghiệm thú vị của mình bằng tiếng Anh, dưới đây là bảng từ vựng phong phú về chủ đề nghỉ hè để mọi người tham khảo, nhất là các bé:
Từ vựng về kỳ nghỉ hè ở bãi biển bằng tiếng Anh
Bãi biển luôn là điểm đến lý tưởng cho những ngày hè nắng vàng rực rỡ. Tận hưởng làn nước mát lạnh, ngắm nhìn những con sóng nhẹ nhàng vỗ bờ, hay đơn giản chỉ là nằm dài trên bãi cát dưới ánh nắng mặt trời – tất cả đều mang đến cho chúng ta những phút giây thư giãn tuyệt vời. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh cho bé liên quan đến kỳ nghỉ hè ở bãi biển dưới đây để chuẩn bị cho chuyến đi biển của bạn thêm hoàn hảo.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Beach |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Sandcastle |
/ˈsændˌkæsəl/ |
Lâu đài cát |
Seashell |
/ˈsiːʃɛl/ |
Vỏ sò |
Surfboard |
/ˈsɜːrfbɔːrd/ |
Ván lướt sóng |
Lifeguard |
/ˈlaɪfɡɑːrd/ |
Nhân viên cứu hộ |
Towel |
/ˈtaʊəl/ |
Khăn tắm |
Beach ball |
/biːtʃ bɔːl/ |
Bóng bãi biển |
Sunbathing |
/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Snorkeling |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
Lặn ngắm san hô |
Scuba diving |
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn biển |
Flip-flops |
/flɪp flɒps/ |
Dép xỏ ngón |
Bikini |
/bɪˈkiːni/ |
Áo tắm hai mảnh |
Sunscreen |
/ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
Từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè tại khu nghỉ dưỡng
Không gì tuyệt vời hơn việc tận hưởng kỳ nghỉ hè tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng, nơi bạn có thể hoàn toàn thư giãn và hưởng thụ những dịch vụ cao cấp. Từ việc ngâm mình trong bể bơi vô cực, tham gia các liệu pháp spa, đến việc thưởng thức ẩm thực đặc sắc tại các nhà hàng sang trọng,… tất cả đều mang lại trải nghiệm đáng nhớ. Các bé có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này giúp bạn mô tả trọn vẹn trải nghiệm tại khu nghỉ dưỡng nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Resort |
/rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
Spa |
/spɑː/ |
Spa |
Poolside |
/ˈpuːlˌsaɪd/ |
Khu vực bên hồ bơi |
Massage |
/məˈsɑːʒ/ |
Mát-xa |
Room service |
/ruːm ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Buffet |
/bəˈfeɪ/ |
Tiệc buffet |
Jacuzzi |
/dʒəˈkuːzi/ |
Bồn tắm nước nóng |
Ocean view |
/ˈoʊʃən vjuː/ |
Phòng nhìn ra biển |
Lounge chair |
/laʊndʒ ʧɛr/ |
Ghế dài nằm thư giãn |
All-inclusive |
/ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/ |
Bao trọn gói |
Concierge |
/ˌkɒnsɪˈɛːʒ/ |
Nhân viên hỗ trợ khách hàng |
Villa |
/ˈvɪlə/ |
Biệt thự nghỉ dưỡng |
Từ vựng về thời trang kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Một trong những niềm vui lớn nhất khi chuẩn bị cho kỳ nghỉ hè là chọn lựa những bộ trang phục phù hợp. Dù bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển sôi động hay một buổi tối lãng mạn bên bờ biển, tính từ thời trang mùa hè luôn mang đến cơ hội để thể hiện phong cách cá nhân với những trang phục thoải mái và đầy màu sắc. Hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về thời trang giúp bạn luôn nổi bật trong mọi hoàn cảnh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sunglasses |
/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ |
Kính râm |
Swimsuit |
/ˈswɪmsuːt/ |
Đồ bơi |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Flip-flops |
/flɪp flɒps/ |
Dép xỏ ngón |
Beachwear |
/ˈbiːʧweər/ |
Trang phục đi biển |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần short |
Sundress |
/ˈsʌndrɛs/ |
Váy mùa hè nhẹ nhàng |
Sarong |
/səˈrɒŋ/ |
Khăn quấn đi biển |
Hawaiian shirt |
/həˈwaɪən ʃɜːrt/ |
Áo sơ mi Hawaii |
Sandals |
/ˈsændlz/ |
Dép xăng-đan |
Sunhat |
/ˈsʌnˌhæt/ |
Mũ rộng vành |
Cover-up |
/ˈkʌvər-ʌp/ |
Áo choàng ngoài đồ bơi |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống mùa hè
Mùa hè không chỉ là thời gian để vui chơi và thư giãn, mà còn là dịp để thưởng thức những món ăn và thức uống mát lạnh, tươi ngon. Bạn có thể miêu tả món ăn trong kỳ nghỉ hè từ những ly nước chanh mát lạnh đến những món hải sản nướng thơm ngon bên bờ biển, ẩm thực mùa hè luôn mang đến hương vị đặc trưng khó quên. Cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống mùa hè để làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của bạn trong kỳ nghỉ này.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ice cream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
Lemonade |
/ˌlɛmənˈeɪd/ |
Nước chanh |
Smoothie |
/ˈsmuːði/ |
Sinh tố |
Popsicle |
/ˈpɒpsɪkl/ |
Kem que |
Barbecue |
/ˈbɑːrbɪkjuː/ |
Tiệc nướng ngoài trời |
Watermelon |
/ˈwɔːtərˌmɛlən/ |
Dưa hấu |
Grilled corn |
/ɡrɪld kɔːrn/ |
Ngô nướng |
Seafood |
/ˈsiːfuːd/ |
Hải sản |
Iced tea |
/aɪst tiː/ |
Trà đá |
Coconut water |
/ˈkoʊkənʌt ˈwɔːtər/ |
Nước dừa |
Fresh fruit |
/frɛʃ fruːt/ |
Trái cây tươi |
Hot dog |
/hɒt dɒg/ |
Bánh mì kẹp xúc xích |
Từ vựng về thời tiết kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Thời tiết mùa hè thường mang đến những ngày nắng ấm tuyệt đẹp, nhưng cũng không thiếu những cơn mưa bất chợt hoặc những đợt nắng nóng gay gắt. Hiểu rõ các hiện tượng thời tiết sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi của mình, từ việc chọn trang phục phù hợp đến lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết trong kỳ nghỉ hè nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
Hot |
/hɒt/ |
Nóng |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt, nồm |
Heatwave |
/ˈhiːtweɪv/ |
Đợt nắng nóng |
Clear sky |
/klɪər skaɪ/ |
Trời quang đãng |
Breezy |
/ˈbriːzi/ |
Có gió nhẹ |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərstɔːrm/ |
Bão có sấm sét |
Overcast |
/ˈoʊvərkæst/ |
U ám |
Dry |
/draɪ/ |
Khô |
Tropical |
/ˈtrɒpɪkl/ |
Nhiệt đới |
Sunshine |
/ˈsʌnʃaɪn/ |
Ánh nắng |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động vui chơi trong kỳ nghỉ hè
Không chỉ là thời gian để thư giãn, kỳ nghỉ hè còn là dịp tuyệt vời để tham gia vào các hoạt động vui chơi đầy thú vị và thử thách. Từ những cuộc phiêu lưu ngoài trời như leo núi, chèo thuyền kayak, đến những buổi dã ngoại, tất cả đều mang đến niềm vui và những kỷ niệm khó quên. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoại khoá mà bạn có thể trải nghiệm trong mùa hè.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi lội |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
Kayaking |
/ˈkaɪækɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak |
Canoeing |
/kəˈnuːɪŋ/ |
Chèo thuyền |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
Đạp xe đạp |
Beach volleyball |
/biːʧ ˈvɒlɪˌbɔːl/ |
Bóng chuyền bãi biển |
Paddleboarding |
/ˈpædəlˌbɔːrdɪŋ/ |
Chèo thuyền đứng |
Picnicking |
/ˈpɪknɪkɪŋ/ |
Dã ngoại |
Rollerblading |
/ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/ |
Trượt patin |
Water skiing |
/ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ |
Lướt ván nước |
Từ vựng tiếng Anh về cảm nhận, cảm nghĩ trong kỳ nghỉ hè
Sau những chuyến đi, điều đọng lại nhiều nhất có lẽ là cảm xúc và những kỷ niệm đáng nhớ mà chúng ta đã trải qua. Mỗi khoảnh khắc trong kỳ nghỉ hè, từ niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ, đến cảm giác yên bình khi nghỉ ngơi bên bờ biển, đều mang đến những cảm nhận rất riêng. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh để diễn đạt những cảm xúc và suy nghĩ của bạn một cách trọn vẹn nhất.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Phấn khích, hào hứng |
Relaxed |
/rɪˈlækst/ |
Thư giãn |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ, hạnh phúc |
Content |
/kənˈtɛnt/ |
Hài lòng |
Refreshed |
/rɪˈfrɛʃt/ |
Tươi mới, sảng khoái |
Thrilled |
/θrɪld/ |
Hồi hộp, hân hoan |
Nostalgic |
/nɒˈstælʤɪk/ |
Hoài niệm, nhớ lại |
Energized |
/ˈɛnərʤaɪzd/ |
Tràn đầy năng lượng |
Adventurous |
/ədˈvɛntʃərəs/ |
Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Grateful |
/ˈɡreɪtfəl/ |
Biết ơn |
Peaceful |
/ˈpiːsfəl/ |
Bình yên |
Joyful |
/ˈdʒɔɪfl/ |
Vui mừng, hân hoan |
Satisfied |
/ˈsætɪsfaɪd/ |
Hài lòng |
Fulfilled |
/fʊlˈfɪld/ |
Đầy đủ, trọn vẹn |
Amazed |
/əˈmeɪzd/ |
Kinh ngạc, ấn tượng |
Blissful |
/ˈblɪsfəl/ |
Hạnh phúc, viên mãn |
Bored |
/bɔːrd/ |
Buồn chán |
Anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
Lo lắng |
Disappointed |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
Thất vọng |
Relaxing |
/rɪˈlæksɪŋ/ |
Mang tính thư giãn |
Unforgettable |
/ˌʌnfərˈɡɛtəbl/ |
Không thể quên, đáng nhớ |
Memorable |
/ˈmɛmərəbl/ |
Đáng nhớ |
Inspired |
/ɪnˈspaɪərd/ |
Được truyền cảm hứng |
Fulfillment |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
Sự hài lòng, cảm giác đủ đầy |
Emotional |
/ɪˈmoʊʃənl/ |
Xúc động, đầy cảm xúc |
Free |
/friː/ |
Tự do, thoải mái |
Overjoyed |
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ |
Vui mừng khôn xiết |
Relieved |
/rɪˈliːvd/ |
Nhẹ nhõm |
Enriched |
/ɪnˈrɪʧt/ |
Phong phú, giàu có về tinh thần |
Hướng dẫn cách viết bài giới thiệu kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh chi tiết
Bên cạnh học từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi du lịch, khám phá theo chủ đề kỳ nghỉ hè, dưới đây sẽ là bố cục để giúp bạn có thể miêu tả kỳ nghỉ đó bằng tiếng Anh một cách chuẩn nhất:
Mở bài (Introduction)
- Giới thiệu chung về kỳ nghỉ hè: Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói về cảm xúc của mình khi kỳ nghỉ hè đến, hoặc một câu nói chung về mùa hè.
- Đưa ra một vài ý chính mà bạn sẽ đề cập trong bài: Điều này giúp người đọc biết được bạn sẽ nói về điều gì trong phần thân bài.
Ví dụ:
This summer, I had the chance to spend a wonderful vacation with my family at a beach resort. The experience was truly unforgettable, and I want to share some of the highlights with you. (Mùa hè này, tôi đã có cơ hội trải qua một kỳ nghỉ tuyệt vời cùng gia đình tại một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển. Trải nghiệm này thật sự đáng nhớ, và tôi muốn chia sẻ một vài điểm nổi bật với các bạn.)
Thân bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài thường gồm từ 2-3 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một chủ đề chính như sau:
Đoạn 1: Nơi bạn đã đi hoặc những hoạt động bạn đã tham gia
- Miêu tả nơi bạn đã đi du lịch hoặc những địa điểm bạn đã ghé thăm.
- Mô tả chi tiết về các hoạt động bạn đã làm.
- Sử dụng các từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè để làm bài viết sinh động hơn.
Ví dụ:
We decided to visit Da Nang, a coastal city in central Vietnam. The city is famous for its stunning beaches and the friendly atmosphere. We stayed at a luxurious resort that offered a breathtaking view of the ocean. (Chúng tôi đã quyết định đến thăm Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở miền Trung Việt Nam. Thành phố này nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và bầu không khí thân thiện. Chúng tôi đã ở tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.)
Đoạn 2: Những điều bạn đã trải nghiệm.
- Nếu bạn tham gia một hoạt động học tập hoặc trải nghiệm mới mẻ, hãy chia sẻ về nó.
- Nêu những kỷ niệm đặc biệt và cảm xúc của bạn.
- Liệt kê, miêu tả những trải nghiệm mà bạn đã thực hiện trong chuyến nghỉ hè này, kết hợp với các tính từ miêu tả tiếng Anh để chia sẻ cảm xúc để giúp bài văn thêm thu hút hơn.
Ví dụ:
During the vacation, we enjoyed various activities such as swimming in the crystal-clear water, building sandcastles, and even trying parasailing for the first time. One of the most exciting experiences was a boat trip to explore nearby islands. (Trong suốt kỳ nghỉ, chúng tôi đã tham gia nhiều hoạt động như bơi lội trong làn nước trong vắt, xây lâu đài cát, và thậm chí thử dù lượn lần đầu tiên. Một trong những trải nghiệm thú vị nhất là chuyến đi thuyền khám phá các hòn đảo gần đó.)
Đoạn 3: Cảm nhận của bạn
- Nếu bạn gặp gỡ những người mới hoặc có những khoảnh khắc đáng nhớ với gia đình, hãy kể về điều đó.
- Miêu tả cảm xúc và những bài học rút ra.
Ví dụ:
I felt incredibly relaxed and happy throughout the trip. The sound of the waves, the warmth of the sun, and the quality time spent with my family made it a perfect getaway. I also felt a sense of adventure when we explored the hidden caves on one of the islands. (Tôi cảm thấy vô cùng thư giãn và hạnh phúc trong suốt chuyến đi. Tiếng sóng biển, sự ấm áp của mặt trời, và thời gian quý giá bên gia đình đã tạo nên một kỳ nghỉ hoàn hảo. Tôi cũng cảm thấy đầy hứng khởi khi chúng tôi khám phá những hang động ẩn trên một trong các hòn đảo.)
Kết bài (Conclusion)
- Tóm tắt cảm xúc và suy nghĩ của bạn về kỳ nghỉ hè: Nêu lên những cảm nhận của bạn sau kỳ nghỉ.
- Nhắc lại những điều bạn đã học được hoặc những kế hoạch cho mùa hè tới.
Ví dụ:
In conclusion, this summer vacation was one of the best experiences I've ever had. It not only helped me unwind and relax but also brought my family closer together. I can't wait for our next adventure! (Tóm lại, kỳ nghỉ hè này là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất mà tôi từng có. Nó không chỉ giúp tôi thư giãn và xả stress mà còn gắn kết gia đình lại với nhau. Tôi rất mong chờ cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng tôi!)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Bài văn mẫu giới thiệu kỳ nghỉ hè của em bằng tiếng Anh thú vị
Dựa vào vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề nghỉ hè và cấu trúc viết bài văn trên, mọi người hoàn toàn có thể biến tấu để hoàn thiện cho minh một bài văn miêu tả kỳ nghỉ hè hoàn chính. Dưới đây sẽ là một số bài văn mẫu về cách viết tiếng Anh theo chủ đề chuyến nghỉ hè để mọi người tham khảo thêm:
Bài mẫu 1: Kỳ nghỉ hè tại vùng núi
This summer, I had an amazing vacation in the mountains with my family. We decided to escape the heat of the city and spend a week in Sapa, a beautiful town in northern Vietnam known for its cool climate and stunning landscapes.
Every morning, we woke up early to catch the sunrise over the terraced rice fields. The view was breathtaking, with the sun slowly rising over the misty mountains, casting a golden glow on everything around. We also went trekking through the forests, where we discovered hidden waterfalls and unique flora and fauna.
One of the highlights of the trip was visiting the local ethnic villages. We learned about their traditional customs and even had the chance to try some of their delicious food. The people were incredibly friendly and welcoming, making the experience even more memorable.
By the end of the trip, I felt completely refreshed and connected with nature. The peaceful atmosphere and the beauty of Sapa made this one of the most unforgettable vacations I’ve ever had.
Dịch nghĩa:
Mùa hè này, tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở vùng núi cùng gia đình. Chúng tôi quyết định tránh cái nóng của thành phố và dành một tuần ở Sapa, một thị trấn xinh đẹp ở miền Bắc Việt Nam nổi tiếng với khí hậu mát mẻ và cảnh quan tuyệt đẹp.
Mỗi buổi sáng, chúng tôi dậy sớm để ngắm bình minh trên những cánh đồng lúa bậc thang. Khung cảnh thật ngoạn mục, với mặt trời từ từ mọc lên trên những ngọn núi mờ sương, tỏa ánh sáng vàng rực lên mọi thứ xung quanh. Chúng tôi cũng đi bộ xuyên rừng, nơi chúng tôi phát hiện ra những thác nước ẩn giấu và hệ động thực vật độc đáo.
Một trong những điểm nhấn của chuyến đi là thăm các bản làng dân tộc địa phương. Chúng tôi đã học về các phong tục truyền thống của họ và thậm chí còn có cơ hội thử một số món ăn ngon của họ. Người dân ở đây vô cùng thân thiện và hiếu khách, làm cho trải nghiệm này càng trở nên đáng nhớ hơn.
Kết thúc chuyến đi, tôi cảm thấy hoàn toàn được thư giãn và gần gũi với thiên nhiên. Bầu không khí yên bình và vẻ đẹp của Sapa đã làm cho đây trở thành một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất mà tôi từng có.
Bài mẫu 2: Kỳ nghỉ hè tại thành phố biển
This summer, I had the opportunity to visit Nha Trang, a coastal city famous for its beaches and vibrant nightlife. My family and I spent five days enjoying everything the city had to offer.
We spent our days at the beach, swimming in the clear blue water and playing beach volleyball. The weather was perfect, with the sun shining brightly but a cool breeze keeping us comfortable. In the evenings, we explored the night market, where we tried local street food and bought souvenirs.
One of the most exciting parts of the trip was going on a boat tour to nearby islands. We snorkeled in the coral reefs, discovering a colorful underwater world full of fish and other marine life. It was an incredible experience that made me appreciate the beauty of the ocean even more.
Overall, the trip to Nha Trang was filled with fun and relaxation. The combination of beautiful beaches, exciting activities, and delicious food made it a perfect summer vacation. I can’t wait to go back someday.
Dịch nghĩa:
Mùa hè này, tôi đã có cơ hội đến thăm Nha Trang, một thành phố ven biển nổi tiếng với các bãi biển và cuộc sống về đêm sôi động. Gia đình tôi và tôi đã dành năm ngày tận hưởng mọi thứ mà thành phố này mang lại.
Chúng tôi đã dành những ngày ở bãi biển, bơi lội trong làn nước trong xanh và chơi bóng chuyền bãi biển. Thời tiết thật tuyệt vời, với ánh nắng rực rỡ nhưng lại có làn gió mát giữ cho chúng tôi cảm thấy thoải mái. Vào buổi tối, chúng tôi khám phá chợ đêm, nơi chúng tôi thử các món ăn đường phố địa phương và mua quà lưu niệm.
Một trong những phần thú vị nhất của chuyến đi là đi tham quan các đảo gần đó bằng thuyền. Chúng tôi lặn ngắm san hô, khám phá một thế giới dưới nước đầy màu sắc với nhiều loài cá và sinh vật biển khác. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời khiến tôi càng thêm trân trọng vẻ đẹp của đại dương.
Nhìn chung, chuyến đi đến Nha Trang đầy niềm vui và sự thư giãn. Sự kết hợp giữa những bãi biển đẹp, các hoạt động thú vị và món ăn ngon đã làm cho kỳ nghỉ hè này trở nên hoàn hảo. Tôi không thể chờ đợi để quay lại đây một ngày nào đó.
Bài mẫu 3: Kỳ nghỉ hè ở nhà
This summer, I decided to stay at home instead of going on a trip. At first, I was a bit disappointed, but it turned out to be one of the best summers I’ve ever had.
I spent a lot of time with my family, and we did many fun activities together. We had picnics in the backyard, watched movies, and even tried cooking new recipes. I also took up a new hobby – gardening. It was so rewarding to see the flowers bloom and the vegetables grow. Every morning, I would water the plants and feel a sense of peace and accomplishment.
In addition, I had more time to focus on my personal projects, like reading books and learning how to play the guitar. I also reconnected with old friends through online chats and video calls, which made me feel closer to them despite the distance.
This summer at home taught me that you don’t need to travel far to have a meaningful and enjoyable vacation. Sometimes, the best moments are found in the simple joys of everyday life.
Dịch nghĩa:
Mùa hè này, tôi quyết định ở nhà thay vì đi du lịch. Ban đầu, tôi có chút thất vọng, nhưng hóa ra đây lại là một trong những mùa hè tuyệt vời nhất mà tôi từng có.
Tôi đã dành nhiều thời gian bên gia đình, và chúng tôi cùng nhau thực hiện nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi tổ chức dã ngoại ở sân sau, xem phim và thậm chí thử nấu các công thức mới. Tôi cũng bắt đầu một sở thích mới – làm vườn. Thật đáng giá khi thấy những bông hoa nở rộ và rau củ phát triển. Mỗi buổi sáng, tôi tưới cây và cảm thấy một cảm giác yên bình và thành tựu.
Ngoài ra, tôi còn có thêm thời gian để tập trung vào các dự án cá nhân, như đọc sách và học chơi guitar. Tôi cũng kết nối lại với những người bạn cũ qua trò chuyện trực tuyến và cuộc gọi video, điều này khiến tôi cảm thấy gần gũi với họ hơn dù khoảng cách xa.
Mùa hè này ở nhà đã dạy tôi rằng bạn không cần phải đi xa để có một kỳ nghỉ ý nghĩa và thú vị. Đôi khi, những khoảnh khắc tuyệt vời nhất lại nằm trong những niềm vui đơn giản của cuộc sống hàng ngày.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chia sẻ giúp mọi người hiểu được rõ hơn về nghỉ hè tiếng Anh là gì? Kèm theo là những từ vựng, cách viết bài văn mẫu giới thiệu kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh thú vị. Hy vọng dựa vào những kiến thức trên sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn nhé.