Thời khóa biểu là công cụ quan trọng giúp học sinh quản lý thời gian và sắp xếp các hoạt động học tập một cách hiệu quả. Đồng thời việc viết thời khóa biểu tiếng Anh không chỉ giúp các con rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong việc học tập một cách hiệu quả. Vậy nên, để hiểu rõ hơn thời khóa biểu tiếng Anh là gì? Cách viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh như thế nào? Nội dung sau đây Monkey sẽ giải đáp chi tiết.
Thời khóa biểu tiếng Anh là gì?
Thời khóa biểu trong tiếng Anh được gọi là "timetable" hoặc "schedule". Đây là bảng phân bố thời gian cho các hoạt động học tập hoặc làm việc trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong một ngày, tuần, hoặc kỳ học. Thời khóa biểu liệt kê cụ thể các môn học, hoạt động, hoặc công việc cần thực hiện theo thứ tự thời gian. Nó giúp tổ chức công việc một cách hiệu quả, đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ và hoạt động được hoàn thành đúng lúc.
Trong môi trường học đường, thời khóa biểu thường bao gồm các môn học, giờ nghỉ, hoạt động ngoại khóa và các thời gian dành cho tự học hoặc làm bài tập. Thời khóa biểu có thể thay đổi tùy theo tuần hoặc học kỳ, phù hợp với chương trình giáo dục hoặc lịch trình cá nhân.
Tổng hợp từ vựng thời khoá biểu trong tiếng Anh đầy đủ
Thời khóa biểu là một phần không thể thiếu trong đời sống học tập và làm việc hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến thời khóa biểu không chỉ giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp và học tập tiếng Anh tốt hơn. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng phổ biến liên quan đến thời khóa biểu để mọi người có thể tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Timetable |
/ˈtaɪmˌteɪbəl/ |
Thời khóa biểu |
Schedule |
/ˈskɛdʒuːl/ |
Lịch trình |
Period |
/ˈpɪəriəd/ |
Tiết học |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp học, buổi học |
Lesson |
/ˈlɛsən/ |
Bài học, tiết học |
Subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
Môn học |
Break time |
/breɪk taɪm/ |
Giờ giải lao, giờ nghỉ |
Recess |
/ˈriːsɛs/ |
Giờ ra chơi (trong trường học) |
Lunch break |
/lʌnʧ breɪk/ |
Giờ nghỉ trưa |
Assembly |
/əˈsɛmblɪ/ |
Chào cờ, sinh hoạt tập thể |
Morning assembly |
/ˈmɔːrnɪŋ əˈsɛmblɪ/ |
Chào cờ buổi sáng |
Afternoon |
/ˌæftərˈnuːn/ |
Buổi chiều |
Morning |
/ˈmɔːrnɪŋ/ |
Buổi sáng |
Evening |
/ˈiːvnɪŋ/ |
Buổi tối |
Homework time |
/ˈhoʊmˌwɜːrk taɪm/ |
Thời gian làm bài tập về nhà |
Free period |
/friː ˈpɪəriəd/ |
Tiết trống, giờ tự do |
Study hall |
/ˈstʌdi hɔːl/ |
Phòng tự học |
Physical education (PE) |
/ˈfɪzɪkl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
Thể dục |
Mathematics (Math) |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
Toán học |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
Literature |
/ˈlɪtrəʧər/ |
Văn học |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
Geography |
/ʤɪˈɒɡrəfi/ |
Địa lý |
Language arts |
/ˈlæŋɡwɪdʒ ɑːrts/ |
Ngữ văn |
Foreign language |
/ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Art |
/ɑːrt/ |
Nghệ thuật |
Computer science |
/kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ |
Tin học |
Technology |
/tɛkˈnɒləʤi/ |
Công nghệ |
Home economics |
/hoʊm ˌɛkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế gia đình |
Chemistry |
/ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
Biology |
/baɪˈɒləʤi/ |
Sinh học |
Social studies |
/ˈsoʊʃəl ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu xã hội |
Economics |
/ˌɛkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế học |
Civics |
/ˈsɪvɪks/ |
Giáo dục công dân |
Drama |
/ˈdrɑːmə/ |
Kịch nghệ |
Workshop |
/ˈwɜːrkˌʃɒp/ |
Xưởng thực hành |
Lab session |
/læb ˈsɛʃən/ |
Buổi thực hành trong phòng thí nghiệm |
Tutorial |
/tjuːˈtɔːrɪəl/ |
Buổi hướng dẫn, dạy kèm |
Seminar |
/ˈsɛmɪˌnɑːr/ |
Hội thảo |
Conference |
/ˈkɒnfərəns/ |
Hội nghị |
Quiz |
/kwɪz/ |
Kiểm tra nhanh, bài trắc nghiệm |
Examination (Exam) |
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ |
Bài kiểm tra, kỳ thi |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, nhiệm vụ được giao |
Presentation |
/ˌprɛzənˈteɪʃən/ |
Thuyết trình |
Project |
/ˈprɒʤɛkt/ |
Dự án |
Deadline |
/ˈdɛdlaɪn/ |
Hạn chót |
Field trip |
/fiːld trɪp/ |
Chuyến đi thực tế |
Extracurricular activities |
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ |
Hoạt động ngoại khóa |
Parent-teacher meeting |
/ˈpɛərənt ˈtiːʧər ˈmiːtɪŋ/ |
Họp phụ huynh |
Assembly hall |
/əˈsɛmbli hɔːl/ |
Hội trường |
Report card |
/rɪˈpɔːrt kɑːrd/ |
Phiếu thành tích học tập |
Bell |
/bɛl/ |
Chuông báo |
Dismissal time |
/dɪsˈmɪsəl taɪm/ |
Giờ tan học |
Hướng dẫn cách viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh chi tiết
Để hỗ trợ việc học tiếng Anh cho trẻ một cách hiệu quả hơn, bố mẹ có thể dạy trẻ viết thời khóa biểu trong tiếng Anh. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ gợi ý cách viết tiếng Anh theo chủ đề này để các bé có thể tham khảo và áp dụng:
Xác định các yếu tố cơ bản của thời khóa biểu
Trước khi bắt đầu, bố mẹ hãy yêu cầu con xác định các yếu tố chính sẽ xuất hiện trong thời khóa biểu, chẳng hạn như:
-
Days of the week (Các ngày trong tuần): Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
-
Time slots (Khoảng thời gian): Thường là giờ học hoặc làm việc, ví dụ: 8:00 AM - 9:00 AM, 9:00 AM - 10:00 AM, ...
-
Subjects/Activities (Môn học hoặc hoạt động): Các môn học hoặc hoạt động cụ thể như Math, English, PE, Music, Study Time, Free Time, …
Bố cục thời khóa biểu
Thời khóa biểu thường được bố trí dưới dạng bảng, với các cột đại diện cho các ngày trong tuần và các hàng đại diện cho các khoảng thời gian.
Ví dụ bố cục cơ bản:
Time |
Monday |
Tuesday |
Wednesday |
Thursday |
Friday |
8:00 - 9:00 AM |
Math |
English |
Science |
History |
PE |
9:00 - 10:00 AM |
English |
Math |
Geography |
Math |
Music |
10:00 - 11:00 AM |
PE |
Science |
Art |
English |
History |
11:00 - 12:00 PM |
Music |
Geography |
Math |
Science |
Art |
12:00 - 1:00 PM |
Lunch Break |
Lunch Break |
Lunch Break |
Lunch Break |
Lunch Break |
1:00 - 2:00 PM |
History |
PE |
English |
Art |
Math |
2:00 - 3:00 PM |
Art |
History |
Music |
PE |
Science |
3:00 - 4:00 PM |
Free Time |
Free Time |
Free Time |
Free Time |
Free Time |
Các bước cụ thể để viết thời khóa biểu
Bước 1: Liệt kê các môn học hoặc hoạt động cần có trong thời khóa biểu
Trước tiên, các bé hãy xác định tất cả các môn học trong tiếng Anh hoặc hoạt động mà mình cần lên kế hoạch. Chẳng hạn, các môn học chính như Math, English, Science, History,... hoặc các hoạt động như PE (Physical Education), Art, Music,...
Bước 2: Chia thời gian cho từng môn học hoặc hoạt động
Xác định thời gian cụ thể cho từng môn học hoặc hoạt động. Hãy đảm bảo rằng thời gian này được phân bố đều và hợp lý, tùy thuộc vào yêu cầu của bạn hoặc của nhà trường.
Bước 3: Bố trí các môn học hoặc hoạt động vào các ngày trong tuần
Sau khi đã có danh sách các môn học và thời gian cụ thể, bạn hãy sắp xếp chúng vào các ngày trong tuần. Lưu ý rằng cần đảm bảo cân bằng thời gian giữa các môn học để tránh tình trạng quá tải hoặc mất cân bằng.
Bước 4: Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi hoàn thành thời khóa biểu, bạn nên kiểm tra lại để chắc chắn rằng mọi thứ đều hợp lý và đáp ứng nhu cầu học tập hoặc làm việc của bạn. Nếu cần, hãy điều chỉnh để tối ưu hóa thời gian.
Ví dụ về thời khóa biểu hoàn chỉnh
Dưới đây là một ví dụ về thời khóa biểu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh:
Time |
Monday |
Tuesday |
Wednesday |
Thursday |
Friday |
8:00 - 9:00 AM |
Math |
English |
Science |
History |
PE |
9:00 - 10:00 AM |
English |
Math |
Geography |
Math |
Music |
10:00 - 11:00 AM |
PE |
Science |
Art |
English |
History |
11:00 - 12:00 PM |
Music |
Geography |
Math |
Science |
Art |
12:00 - 1:00 PM |
Lunch Break |
Lunch Break |
Lunch Break |
Lunch Break |
Lunch Break |
1:00 - 2:00 PM |
History |
PE |
English |
Art |
Math |
2:00 - 3:00 PM |
Art |
History |
Music |
PE |
Science |
3:00 - 4:00 PM |
Free Time |
Free Time |
Free Time |
Free Time |
Free Time |
Mẹo để viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh hiệu quả
-
Nắm vững từ vựng tiếng Anh: Đảm bảo bạn phải nắm vững các từ vựng liên quan tới môn học trong tiếng Anh, ngày tháng tiếng Anh, giờ tiếng Anh… để từ đó mới dễ dàng lên thời khóa biểu chính xác.
-
Bám sát lịch của trường: Luôn ưu tiên các khung giờ mà trường đã chỉ định cho các môn học bắt buộc.
-
Linh hoạt với các khoảng trống: Sử dụng các khoảng thời gian trống giữa các tiết học để ôn tập, chuẩn bị bài hoặc nghỉ ngơi.
-
Tạo khoảng thời gian dự phòng: Để tránh bị lỡ thời gian do các sự cố ngoài ý muốn, hãy luôn có một khoảng thời gian dự phòng trong ngày.
-
Cân đối giữa học tập và giải trí: Hãy chắc chắn rằng thời khóa biểu của bạn không chỉ bao gồm học tập mà còn có thời gian cho các hoạt động ngoại khóa và giải trí.
-
Trang trí thời khoá biểu: Để giúp bảng thời khoá biểu bé mới làm thu hút hơn, bố mẹ có thể khuyến khích trẻ trang trí theo sở thích của mình.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn mọi người cũng đã hiểu rõ hơn thời khóa biểu tiếng Anh là gì? Vậy nên, việc biết được cách viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tổ chức học tập và công việc một cách có hệ thống, mà còn giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ của mình tốt hơn.