Trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc Gia có tổng cộng 50 câu hỏi bao gồm cả từ vựng, khả năng đọc – hiểu và ngữ pháp. Trong đó, phần lớn câu hỏi sẽ thiên về ngữ pháp tiếng Anh. Chính vì vậy việc ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia sẽ là yếu tố giúp quyết định điểm số của thí sinh. Chính vì vậy, trong nội dung bài viết sau đây hãy cùng Monkey điểm lại những kiến thức ngữ pháp ôn thi THPT quốc gia môn tiếng Anh quan trọng nhất để sẵn sàng chinh phục kỳ thi sắp tới nhé.
Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia cơ bản đến nâng cao
Trong quá trình ôn thi tiếng Anh THPT Quốc Gia thì ngữ pháp chiếm phần lớn điểm số, nên đòi hỏi khi tiến hành ôn luyện các em phải nắm rõ những cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh được tổng hợp và phân tích sau đây:
Chuyên đề 1 – Các thì trong tiếng Anh (Tenses)
12 thì trong tiếng Anh ở hai thể chủ động và bị động được xem là kiến thức ngữ pháp ôn thi THPT quốc gia môn tiếng Anh nói riêng, khi học tiếng Anh nói chung mà bất kỳ người học nào cũng phải nắm vững. Ở mỗi thì đòi hỏi học sinh phải nắm rõ được khái niệm, cấu trúc, phân loại, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết hay sự hoà hợp của các thì mới có thể áp dụng để làm bài tập, cũng như vận dụng vào thực tế chính xác.
Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp cấu trúc của 12 thì cơ bản trong tiếng Anh để các em có thể tham khảo và luyện tập:
(Chú ý: Điều kiện bắt buộc để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động là câu có tân ngữ).
Thì |
Thể chủ động |
Thể bị động |
Thì hiện tại đơn |
S + V/ Vs-es +… |
S + am/ is/ are + PII + … |
Thì hiện tại tiếp diễn |
S + am/ is/ are + V-ing +… |
S + am/ is/ are + being + PII +.. |
Thì hiện tại hoàn thành |
S + have/ has + PII +… |
S + have/ has + been + PII+… |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + have/ has + been + V-ing +… |
S + have/ has + been + being + PII +… |
Thì quá khứ đơn |
S + V-ed +… |
S + was/ were + PII +… |
Thì quá khứ tiếp diễn |
S + was/ were + V-ing +… |
S + was/ were + being + PII +… |
Thì quá khứ hoàn thành |
S + had + PII +… |
S + had + been + PII +… |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
S + had + been + V-ing +… |
S + had + been + being + PII +… |
Thì tương lai đơn |
S + will/ shall + V-inf +… |
S + will/ shall + be + PII +… |
Thì tương lai tiếp diễn |
S + will/ shall + be + V-ing +… |
S + will/ shall + be + being + PII +… |
Thì tương lai hoàn thành |
S + will/ shall + have + PII +… |
S + will/ shall + have + been + PII +… |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + will/ shall + have + been + V-ing +… |
S + will/ shall + have + been + being + PII +… |
Xem thêm:
- [Tổng hợp] Kiến thức chủ ngữ trong tiếng Anh kèm bài tập (có lời giải)
- Chủ ngữ số ít và số nhiều trong tiếng anh. Cách chia động từ tương ứng
- Danh từ trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức và Bài tập
- [Full PDF] 500 danh từ tiếng anh thông dụng được dùng nhiều nhất
- Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Lý thuyết & Bài tập ứng dụng
Chuyên đề 2 – Dạng thức của động từ (Gerund and Infinitive)
Hiểu rõ cách sử dụng danh động từ (gerund) và động từ nguyên mẫu (infinitive) là rất quan trọng trong việc xây dựng câu chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Chính vì vậy, việc học sinh nắm bắt các quy tắc khi nào sử dụng dạng V-ing và khi nào sử dụng "to V" giúp các em tránh những lỗi cơ bản trong giao tiếp và viết. Ngoài ra, các em cũng nên thường xuyên luyện tập với các động từ phổ biến và các cấu trúc ngữ pháp để thành thạo chủ đề này.
Cụ thể:
- Danh động từ (Gerund): V-ing, dùng sau một số động từ (enjoy, avoid, consider). Ví dụ: She enjoys reading.
- Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To V, dùng sau một số động từ (decide, want, hope). Ví dụ: He decided to leave.
- Động từ nguyên mẫu không có "to" (Bare Infinitive): Dùng sau các động từ khiếm khuyết (can, may, must). Ví dụ: She can swim.
Xem thêm:
- [Gerund] Danh động từ trong tiếng anh: Cách dùng & Bài tập áp dụng
- Cách dùng & nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh
- [Perfect Gerund] Tất tần tật về danh động từ hoàn thành trong tiếng anh
Chuyên đề 3 – Các loại từ (Types Of Word)
Việc hiểu và phân loại đúng các loại từ trong tiếng Anh như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ là nền tảng để các em có thể xây dựng câu đúng ngữ pháp và ý nghĩa. Bởi vì mỗi loại từ đều có chức năng và vị trí riêng trong câu, do đó, việc người học nhận biết và sử dụng chúng một cách chính xác là rất cần thiết. Cụ thể:
-
Tính từ (Adjective): Tính từ được sử dụng để mô tả hoặc đặc điểm hóa danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp mô tả tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc. Ví dụ: "happy" (hạnh phúc), "red" (đỏ), "big" (lớn).
-
Danh từ (Noun): Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc hoặc ý tưởng. Chúng là những thành phần cốt lõi trong mọi câu và có thể được chia thành danh từ cụ thể (như "cat" - mèo) và danh từ trừu tượng (như "happiness" - hạnh phúc).
-
Đại từ (Pronoun): Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ hoặc đại từ khác một cách tiện lợi. Chúng giúp tránh lặp lại những từ đã được đề cập và làm cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Ví dụ: "he" (anh ấy), "it" (nó), "they" (họ).
-
Động từ (Verb): Động từ được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ từ. Chúng là trung tâm của mỗi câu và thường được đi kèm với các tình thái để chỉ sự khác biệt trong thời gian, cách thức và tầm quan trọng của hành động. Ví dụ: "run" (chạy), "is" (là), "eat" (ăn).
-
Trạng từ (Adverb): Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, hoặc tần số của hành động hoặc tính từ. Chúng giúp làm rõ thêm thông tin và mở rộng khả năng miêu tả của câu. Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "often" (thường xuyên), "very" (rất).
-
Giới từ (Preposition): Giới từ được sử dụng để liên kết danh từ hoặc đại từ với các phần khác của câu, chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Chúng làm cho câu trở nên rõ ràng hơn bằng cách xác định vị trí, thời gian, hoặc quan hệ giữa các thành phần trong câu. Ví dụ: "in" (trong), "on" (trên), "between" (giữa).
-
Liên từ (Conjunction): Liên từ có chức năng kết nối các phần của câu hoặc các câu với nhau. Chúng giúp tạo ra các mối liên kết logic giữa ý tưởng và sự kiện, và cho phép mở rộng câu thành những đoạn văn phức tạp hơn. Ví dụ: "and" (và), "but" (nhưng), "or" (hoặc).
-
Thán từ (Interjection): Thán từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng đột ngột và thường đứng một mình. Chúng giúp tạo ra sự nổi bật và thể hiện sự bất ngờ, hồi hộp, hoặc hài hước trong diễn đạt. Ví dụ: "Wow!" (Ồ!), "Ouch!" (Ái chà!), "Oh!" (Ô!).
Chuyên đề 4 – Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject & Verb Agreement)
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là nguyên tắc cơ bản trong việc cấu thành câu đúng ngữ pháp. Học sinh cần nắm rõ các quy tắc hòa hợp trong các trường hợp đặc biệt như chủ ngữ số ít, số nhiều, danh từ tập hợp hay các cấu trúc song song để có thể làm bài thi tiếng Anh THPT Quốc Gia hiệu quả. Trong đó, các em cần phải ghi nhớ một số quy tắc cơ bản sau đây:
Động từ sau “there is”, “there are” được chia dựa vào danh từ theo sau
Ví dụ:
There is a house over there. (Có một ngôi nhà ở đằng kia.)
There are many books on the table. (Có nhiều quyển sách trên bàn.)
Động từ đi kèm “either…or” and “neither…nor” chia theo danh từ đứng gần nó nhất
Ví dụ:
Either he or she is working. (Hoặc anh ấy hoặc cô ấy đang làm việc.)
Neither the brother nor the sister is participating. (Cả anh trai và em gái đều không tham gia.)
Động từ đi với “as well as”, “with”, “along with”, “together with”, “accompanied by” chia theo chủ ngữ thứ nhất
Ví dụ:
The teacher, along with the students, joins in the competition. (Cô giáo cùng học sinh đang tham gia cuộc thi.)
John, together with Mary, is going to the movies. (John cùng Mary đi xem phim.)
Động từ đi kèm đại từ bất định đều chia ở dạng số ít
Ví dụ:
Someone has arrived early to see you. (Ai đó đã đến sớm để gặp bạn.)
Động từ sau “the + adjective” chia động từ theo hình thức số nhiều
Ví dụ:
The elderly are often forgetful. (Người già thường hay quên.)
Các trường hợp đặc biệt khác:
- Each of/One of/Neither of + N + V (chia số nhiều)
- Everyone/Someone/Anything/… + V (chia số ít)
- The number of + N + V (số ít)
- A number of + N + V (số nhiều)
Xem thêm:
- [Tổng hợp] Kiến thức chủ ngữ trong tiếng Anh kèm bài tập (có lời giải)
- Chủ ngữ số ít và số nhiều trong tiếng anh. Cách chia động từ tương ứng
- Danh từ trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức và Bài tập
- [Full PDF] 500 danh từ tiếng anh thông dụng được dùng nhiều nhất
- Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Lý thuyết & Bài tập ứng dụng
Chuyên đề 5 – Mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh ôn thi THPT quốc gia (Clauses)
Mệnh đề trong tiếng Anh bao gồm mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng ngữ, đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin và liên kết các ý trong câu. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng các loại mệnh đề giúp học sinh xây dựng câu phức tạp và chính xác.
-
Mệnh đề danh từ (Noun clauses): Đóng vai trò như danh từ.
-
Mệnh đề tính từ (Adjective clauses): Bổ nghĩa cho danh từ.
-
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clauses): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc câu.
Chuyên đề 6 – Cấu tạo từ (Word formation)
Cấu tạo từ trong tiếng Anh bao gồm việc học sinh hiểu rõ các quy tắc về tiền tố, hậu tố và cách kết hợp từ để tạo ra các từ mới. Nắm vững các quy tắc này giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về nghĩa của các từ phức tạp. Cụ thể:
-
Tiền tố (Prefixes): Thêm vào đầu từ gốc để tạo nghĩa mới (un-, re-, in-). Ví dụ possible (có thể) → impossible (không thể;
-
Hậu tố (Suffixes): Thêm vào cuối từ gốc để tạo từ loại mới (-ness, -ment, -ful). Ví dụ: Ví dụ: home (nhà) → homeless (vô gia cư);
-
Đổi nghĩa từ (Conversion): Cùng dùng một từ nhưng với tính chất và ngữ cảnh sẽ khác nhau. Ví dụ: watch (danh từ: đồng hồ đeo tay) → to watch (động từ: xem);
-
Ghép từ với nhau (Compound): Ghép hai từ có nghĩa thành một từ mới có nghĩa khác. Ví dụ: Blackboard (bảng đen), Self-awareness (tự nhận thức), Well-known (nổi tiếng).
Chuyên đề 7 – Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, may, might, must, shall, should, will, would là những từ rất quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến, khả năng, sự cho phép và bắt buộc. Học sinh cần nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của từng động từ khuyết thiếu trong các ngữ cảnh khác nhau, dùng để diễn tả ý chí, khả năng, lời khuyên, hoặc một yêu cầu mềm mỏng.
-
Can/Could: Khả năng.
-
May/Might: Khả năng xảy ra.
-
Must: Sự bắt buộc.
-
Should: Lời khuyên.
Ví dụ:
You should study harder for the exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
He can speak three languages fluently. (Anh ấy có thể nói ba ngôn ngữ lưu loát.)
Chuyên đề 8 – Câu so sánh
Câu so sánh bao gồm so sánh hơn, kém và nhất, giúp học sinh diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các sự vật, sự việc. Việc nắm vững các cấu trúc so sánh và các từ chỉ mức độ như more, less, as...as, the most, the least là rất cần thiết.
-
So sánh hơn: Adj + -er hoặc more + Adj (tall -> taller, more beautiful).
-
So sánh nhất: Adj + -est hoặc most + Adj (tall -> tallest, most beautiful).
-
So sánh bằng: as adj/adv as.
Ví dụ:
She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái cô ấy.)
This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
Xem thêm:
- 100+ Câu bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh (CÓ ĐÁP ÁN)
- [NGỮ PHÁP] So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
- [NOTE] Các dạng so sánh hơn của trạng từ: Công thức & Bài tập minh họa
- [NGỮ PHÁP] Cấu trúc & cách sử dụng so sánh kép trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết
Chuyên đề 9 – Câu điều kiện (Conditional sentences)
Câu điều kiện trong tiếng Anh gồm các loại câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3, giúp diễn tả các tình huống giả định và kết quả có thể xảy ra. Học sinh cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từng loại câu điều kiện để diễn đạt ý một cách chính xác và rõ ràng.
-
Loại 0: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại).
-
Loại 1: If + S + V (hiện tại), S + will + V.
-
Loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V.
-
Loại 3: If + S + had + V3, S + would have + V3.
Ví dụ:
If it rains, we will stay at home. (Nếu mà mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
Chuyên đề 10 – Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động hơn là người thực hiện hành động. Học sinh cần nắm rõ cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động và sử dụng đúng các thì trong câu bị động.
-
Chủ động: S + V + O.
-
Bị động: O + be + V3/ed + by + S.
Ví dụ:
The letter was written by Tom. (Thư đã được viết bởi Tom.)
This building was built in 1990. (Tòa nhà này được xây dựng vào năm 1990.)
Chuyên đề 11 – Câu giả định (Subjunctive)
Câu giả định (Subjunctive) được sử dụng trong các tình huống yêu cầu, đề nghị, mong muốn hoặc tình huống không có thật. Học sinh cần hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu giả định với các động từ như suggest, recommend, insist và các cụm từ như if only, wish.
-
Câu giả định với "if only", "wish": If only/Wish + S + V (quá khứ đơn/hoàn thành).
-
Câu giả định trong mệnh đề danh từ: S + V (động từ giả định) + that + S + V (nguyên thể).
Ví dụ:
She would rather that he arrived earlier. (Cô ấy muốn anh ta đến sớm hơn.)
She advised that he should take a break. (Cô ấy khuyên anh ta nên nghỉ ngơi.)
Xem thêm:
- Tổng hợp kiến thức cấu trúc câu giả định trong tiếng anh đầy đủ nhất
- Tổng hợp lý thuyết và bài tập câu giả định thường gặp trong tiếng Anh
Chuyên đề 12 – Câu gián tiếp (Reported Speech)
Câu gián tiếp (Reported Speech) giúp truyền đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Học sinh cần nắm vững các quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bao gồm thay đổi đại từ, thì và trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Dưới đây sẽ là cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp cơ bản:
Ngoài ra, dưới đây sẽ là công thức chuyển đổi trạng từ chỉ nơi chốn và thời gian sang câu tường thuật thường gặp:
-
This → That
-
Tonight → That night
-
Today → That day
-
Last week/ last month…→ the week before/ the month before
-
These → Those
-
Here → There
-
Ago → Before
-
Now → Then
-
Yesterday → The day before
-
Next + week/ month/… → the week after/ the month after
Ví dụ:
Trực tiếp: "I am going to the market," she said.
Gián tiếp: She said that she was going to the market.
Chuyên đề 13 – Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) giúp bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu, làm cho câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn. Học sinh cần nắm vững các loại mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, cách sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that và khi nào có thể lược bỏ đại từ quan hệ.
Dưới đây sẽ là các đại từ quan hệ và cách sử dụng chúng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:
Đại từ quan hệ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Who |
Đại từ quan hệ chỉ người, sử dụng để thay thế chủ ngữ, tân ngữ chỉ người. |
She knows exactly who the liar is. |
Whom |
Đại từ quan hệ chỉ người, sử dụng để thay thế tân ngữ chỉ người. |
I don’t know to whom Jason is talking. |
Which |
Đại từ quan hệ sử dụng để chỉ sự vật, thay thế cho chủ ngữ và tân ngữ chỉ sự vật |
We are preparing for the concert which we planned 4 months ago. |
That |
Đại từ quan hệ sử dụng để chỉ cả người lẫn sự vật. Sử dụng cho mệnh đề quan hệ: – Sau từ chỉ số thứ tự (the third, the first, the second,…) – Sau so sánh nhất (the worst, the best, the most,…) – Sau những chủ ngữ bất định (everybody, somebody, someone, everyone, anybody, anything, something, anyone,…) |
The first man that walked on the Moon was Neil Armstrong. |
Ví dụ:
The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)
He showed me the book that he bought yesterday. (Anh ấy cho tôi xem cuốn sách mà anh ấy mua ngày hôm qua.)
Kinh nghiệm học ngữ pháp tiếng Anh ôn thi THPT quốc gia hiệu quả
Có thể thấy, việc ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT quốc gia cực kỳ quan trọng. Với lượng kiến thức ngữ pháp tương đối nhiều, nên để học hiệu quả phần này thì các em nên:
-
Xem xét danh sách các chuyên đề ngữ pháp quan trọng trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia như các thì, mệnh đề, câu điều kiện, câu bị động, so sánh và nắm chắc các quy tắc cơ bản của từng chuyên đề là rất cần thiết.
-
Tập trung vào từng chuyên đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia một cách chi tiết, đảm bảo các em hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng, đừng cố gắng học nhiều chuyên đề cùng một lúc mà tập trung sâu vào từng khía cạnh.
-
Các em nên làm các bài tập thực hành để áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các bài tập cụ thể. Điều này giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng áp dụng ngữ pháp vào các tình huống khác nhau.
-
Tìm kiếm và sử dụng nhiều nguồn tài liệu ôn thi tiếng Anh THPT Quốc Gia khác nhau như sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi mẫu, và các nguồn học liệu trực tuyến để bổ sung kiến thức và luyện tập.
-
Ghi chép lại các quy tắc và ví dụ quan trọng trong từng cấu trúc ngữ pháp, đồng thời các em nên thường xuyên làm các bài tập có giám sát để nhận phản hồi và sửa chữa những lỗi sai ngữ pháp.
-
Lên kế hoạch học tập cụ thể, bao gồm cả việc xác định thời gian học và phương pháp học phù hợp với bản thân để đảm bảo hiệu quả học tập cao nhất.
-
Học cách áp dụng ngữ pháp vào việc viết bài và nói để rèn luyện kỹ năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và linh hoạt.
-
Ngữ pháp tiếng Anh là một quá trình học lâu dài nên các em hãy giữ lòng tự tin và kiên nhẫn, không nản lòng trước những khó khăn ban đầu và luôn cố gắng cải thiện từng ngày nhé.
Kết luận
Trên đây là những thông tin tổng hợp kiến thức ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT quốc gia để các em tham khảo. Qua đó có thể thấy lượng kiến thức ngữ pháp tương đối nhiều, nhưng nếu các em ôn luyện một cách có kế hoạch, phân chia thời gian học từng chuyên đề kỹ lưỡng đảm bảo sẽ chinh phục kỳ thi sắp tới một cách hiệu quả.